1. Theo quy định của WTO, nguyên tắc "đối xử tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) có nghĩa là gì?
A. Một quốc gia thành viên WTO phải dành cho các quốc gia thành viên khác những ưu đãi thương mại tốt nhất mà quốc gia đó dành cho bất kỳ quốc gia nào.
B. Một quốc gia thành viên WTO phải dành cho các quốc gia đang phát triển những ưu đãi thương mại đặc biệt.
C. Một quốc gia thành viên WTO phải áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại đối với các ngành công nghiệp non trẻ.
D. Một quốc gia thành viên WTO phải ưu tiên thương mại với các quốc gia láng giềng.
2. Theo Công ước New York năm 1958, điều kiện nào sau đây không phải là căn cứ để tòa án từ chối công nhận và cho thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài?
A. Thỏa thuận trọng tài không có hiệu lực theo luật được các bên thỏa thuận hoặc luật của nước nơi phán quyết được tuyên.
B. Bên thua kiện không được thông báo hợp lệ về việc chỉ định trọng tài viên hoặc thủ tục tố tụng trọng tài.
C. Phán quyết của trọng tài giải quyết các vấn đề vượt quá phạm vi thỏa thuận trọng tài.
D. Bên thua kiện không đồng ý với phán quyết của trọng tài.
3. Khi một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia thành viên của WTO, quốc gia đó có được phép áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu một cách tùy ý không?
A. Được phép hoàn toàn không hạn chế.
B. Không được phép, trừ một số trường hợp ngoại lệ được quy định trong các hiệp định của WTO, như biện pháp tự vệ, chống bán phá giá hoặc trợ cấp.
C. Chỉ được phép nếu có sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên WTO.
D. Chỉ được phép nếu hàng hóa đó gây ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
4. Trong hoạt động kinh doanh quốc tế, biện pháp "chống bán phá giá" (anti-dumping) được áp dụng khi nào?
A. Khi hàng hóa được bán với giá thấp hơn giá thông thường tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất tương tự của nước nhập khẩu.
B. Khi hàng hóa được bán với giá cao hơn giá thông thường tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
C. Khi hàng hóa không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của nước nhập khẩu.
D. Khi hàng hóa bị hạn chế nhập khẩu do các biện pháp bảo hộ thương mại.
5. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản "bất khả kháng" (force majeure) nhằm mục đích gì?
A. Miễn trách nhiệm cho một bên khi không thể thực hiện nghĩa vụ do các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát.
B. Quy định mức phạt cho việc vi phạm hợp đồng.
C. Điều chỉnh giá cả hàng hóa theo biến động thị trường.
D. Bảo đảm chất lượng hàng hóa.
6. Trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ quốc tế, nguyên tắc "đối xử quốc gia" (national treatment) có nghĩa là gì?
A. Công dân của một quốc gia được hưởng các quyền sở hữu trí tuệ tương đương như công dân của quốc gia sở tại.
B. Các quốc gia phải áp dụng luật sở hữu trí tuệ giống nhau.
C. Chỉ có công dân của một quốc gia mới được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tại quốc gia đó.
D. Các quốc gia phải ưu tiên bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ của công dân nước mình.
7. Hệ quả pháp lý quan trọng nhất của việc một quốc gia trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Quốc gia đó phải tuân thủ các quy định của WTO, đổi lại được hưởng các quyền lợi thương mại như đối xử tối huệ quốc (MFN) và đối xử quốc gia (NT).
B. Quốc gia đó được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách tùy ý.
C. Quốc gia đó không còn quyền tự chủ trong việc quyết định chính sách thương mại.
D. Quốc gia đó được miễn trừ hoàn toàn khỏi các tranh chấp thương mại quốc tế.
8. Trong trường hợp có sự khác biệt giữa quy định của một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và quy định của pháp luật trong nước, thì áp dụng quy định nào?
A. Áp dụng quy định của pháp luật trong nước.
B. Áp dụng quy định của điều ước quốc tế, trừ trường hợp pháp luật trong nước có quy định khác.
C. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án.
D. Áp dụng quy định của điều ước quốc tế.
9. Trong trường hợp một doanh nghiệp Việt Nam bị kiện tại một tòa án nước ngoài, yếu tố nào sau đây sẽ ảnh hưởng đến việc tòa án đó có thẩm quyền xét xử vụ việc hay không?
A. Quốc tịch của các bên tranh chấp.
B. Địa điểm thực hiện hợp đồng hoặc nơi xảy ra hành vi vi phạm.
C. Giá trị của hợp đồng tranh chấp.
D. Tất cả các yếu tố trên.
10. Trong hợp đồng li-xăng (licensing) quốc tế, đối tượng của hợp đồng thường là gì?
A. Quyền sở hữu trí tuệ, như bằng sáng chế, nhãn hiệu, bí mật kinh doanh.
B. Hàng hóa hữu hình.
C. Dịch vụ tư vấn.
D. Bất động sản.
11. Trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, BIT (Bilateral Investment Treaty) là gì?
A. Một hiệp định song phương giữa hai quốc gia nhằm bảo hộ đầu tư của nhà đầu tư nước này trên lãnh thổ nước kia.
B. Một tổ chức quốc tế chuyên về giải quyết tranh chấp đầu tư.
C. Một loại hình bảo hiểm rủi ro cho các dự án đầu tư quốc tế.
D. Một quy tắc thương mại của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
12. Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, "biện pháp tự vệ" (safeguard measures) được áp dụng khi nào?
A. Khi hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp từ chính phủ nước xuất khẩu.
13. Theo Luật Thương mại Việt Nam, hành vi nào sau đây được coi là cạnh tranh không lành mạnh trong hoạt động kinh doanh quốc tế?
A. Bán hàng hóa dưới giá thành nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
B. Quảng cáo sản phẩm một cách trung thực và chính xác.
C. Giảm giá bán hàng trong thời gian khuyến mại.
D. Cải tiến chất lượng sản phẩm để thu hút khách hàng.
14. Trong tranh chấp thương mại quốc tế, biện pháp "trả đũa" (retaliation) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi một quốc gia vi phạm các quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và không thực hiện các biện pháp khắc phục.
B. Khi một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu quá cao đối với hàng hóa của quốc gia khác.
C. Khi một quốc gia không bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ của công dân quốc gia khác.
D. Tất cả các trường hợp trên.
15. Phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong thương mại quốc tế vì tính linh hoạt, nhanh chóng và bảo mật?
A. Tố tụng tại tòa án quốc gia.
B. Trọng tài thương mại.
C. Khiếu nại lên Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Thương lượng và hòa giải.
16. Trong hoạt động đầu tư quốc tế, "quốc hữu hóa" (nationalization) là gì?
A. Việc chính phủ chuyển giao quyền sở hữu tài sản từ tư nhân sang nhà nước.
B. Việc tư nhân đầu tư vào các dự án của chính phủ.
C. Việc các doanh nghiệp trong nước liên kết với các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Việc chính phủ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ của nhà đầu tư nước ngoài.
17. Điều khoản nào sau đây trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế quy định về việc chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua?
A. Điều khoản thanh toán.
B. Điều khoản giao hàng.
C. Điều khoản bảo hành.
D. Điều khoản bất khả kháng.
18. Theo pháp luật Việt Nam, loại thuế nào sau đây thường được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT).
C. Thuế xuất khẩu.
D. Thuế nhập khẩu.
19. Theo Luật Đầu tư Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài có quyền chuyển lợi nhuận ra nước ngoài không?
A. Không được phép.
B. Chỉ được phép sau khi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Được phép chuyển lợi nhuận ra nước ngoài sau khi thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước Việt Nam.
D. Chỉ được phép chuyển một phần lợi nhuận ra nước ngoài.
20. Điều khoản nào sau đây thường được sử dụng trong hợp đồng thương mại quốc tế để quy định luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp?
A. Điều khoản bất khả kháng.
B. Điều khoản trọng tài.
C. Điều khoản lựa chọn luật và giải quyết tranh chấp.
D. Điều khoản bảo mật thông tin.
21. Trong trường hợp một doanh nghiệp Việt Nam ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế với một doanh nghiệp nước ngoài, luật áp dụng cho hợp đồng sẽ được xác định như thế nào nếu các bên không có thỏa thuận cụ thể?
A. Luật của nước nơi người bán có trụ sở kinh doanh.
B. Luật của nước nơi hàng hóa được sản xuất.
C. Luật do tòa án hoặc trọng tài quyết định, thường dựa trên các nguyên tắc tư pháp quốc tế và các yếu tố liên quan đến hợp đồng.
D. Luật của nước nơi người mua có trụ sở kinh doanh.
22. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây cho phép nhà đầu tư nước ngoài thành lập một doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam?
A. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
B. Doanh nghiệp liên doanh.
C. Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
D. Đầu tư theo hình thức mua cổ phần, góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam.
23. Theo Công ước Viên năm 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG), điều kiện nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của Công ước?
A. Tính hợp lệ của hợp đồng hoặc bất kỳ điều khoản nào của hợp đồng.
B. Các quyền và nghĩa vụ của người bán và người mua phát sinh từ hợp đồng.
C. Việc mua bán hàng hóa giữa các bên có trụ sở kinh doanh tại các quốc gia thành viên khác nhau.
D. Bản chất của hàng hóa được mua bán.
24. Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài có được quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên không?
A. Không được phép.
B. Chỉ được phép nếu công ty đó hoạt động trong lĩnh vực được ưu đãi đầu tư.
C. Được phép, nhưng phải tuân thủ các điều kiện về tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ theo quy định của pháp luật.
D. Được phép hoàn toàn không hạn chế.
25. Theo pháp luật Việt Nam, điều kiện nào sau đây là bắt buộc để một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được coi là hợp lệ?
A. Phải được lập thành văn bản.
B. Phải được công chứng hoặc chứng thực.
C. Phải có chữ ký của cả hai bên và tuân thủ các quy định của pháp luật về hình thức và nội dung.
D. Phải được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
26. Điều khoản Incoterms nào sau đây quy định người bán phải chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm chỉ định tại nước người mua và chịu mọi rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao đến địa điểm đó?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight).
B. DDP (Delivered Duty Paid).
C. FOB (Free On Board).
D. EXW (Ex Works).
27. Theo pháp luật Việt Nam, cơ quan nào có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đầu tư cho các dự án FDI?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý các Khu công nghiệp, Khu chế xuất, Khu kinh tế.
B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
C. Bộ Công Thương.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
28. Trong trường hợp một doanh nghiệp Việt Nam vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, trách nhiệm pháp lý mà doanh nghiệp đó phải gánh chịu có thể bao gồm những gì?
A. Bồi thường thiệt hại, phạt vi phạm hợp đồng, hoặc buộc thực hiện đúng hợp đồng.
B. Chỉ bồi thường thiệt hại thực tế.
C. Chỉ chịu phạt vi phạm hợp đồng.
D. Không phải chịu trách nhiệm nếu chứng minh được có sự kiện bất khả kháng.
29. Trong thương mại quốc tế, bảo lãnh ngân hàng (bank guarantee) thường được sử dụng để làm gì?
A. Bảo đảm thanh toán cho người bán trong trường hợp người mua không thanh toán được.
B. Thay thế cho việc kiểm tra chất lượng hàng hóa.
C. Bảo hiểm rủi ro hối đoái.
D. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
30. Điều kiện nào sau đây là bắt buộc để một tranh chấp thương mại quốc tế có thể được giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC)?
A. Các bên phải có quốc tịch Việt Nam.
B. Hàng hóa hoặc dịch vụ phải có nguồn gốc từ Việt Nam.
C. Phải có thỏa thuận trọng tài bằng văn bản giữa các bên, trong đó chỉ rõ việc lựa chọn VIAC là cơ quan giải quyết tranh chấp.
D. Giá trị tranh chấp phải vượt quá một mức tối thiểu nhất định.