Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

1. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để chữ ký điện tử được xem là an toàn theo quy định của pháp luật Việt Nam?

A. Chữ ký điện tử phải được tạo ra trong thời gian chứng thư chữ ký điện tử có hiệu lực.
B. Dữ liệu tạo chữ ký điện tử chỉ thuộc sự kiểm soát của người ký tại thời điểm ký.
C. Chữ ký điện tử phải được tạo ra bằng phương tiện tạo chữ ký điện tử đã được chứng thực.
D. Chữ ký điện tử phải được sử dụng để xác nhận giao dịch có giá trị trên 100 triệu đồng.

2. Theo quy định pháp luật Việt Nam, website thương mại điện tử có bắt buộc phải đăng ký với Bộ Công Thương không?

A. Không bắt buộc
B. Bắt buộc đối với website bán hàng
C. Bắt buộc đối với mọi website thương mại điện tử
D. Bắt buộc đối với website có doanh thu trên 1 tỷ đồng/năm

3. Theo quy định pháp luật hiện hành, tổ chức, cá nhân kinh doanh thương mại điện tử trên mạng xã hội có bắt buộc phải thông báo với cơ quan quản lý nhà nước?

A. Không bắt buộc
B. Bắt buộc nếu doanh thu trên 100 triệu đồng/năm
C. Bắt buộc
D. Bắt buộc nếu có trên 1000 người theo dõi

4. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại điện tử?

A. Sử dụng hình ảnh sản phẩm do mình tự chụp.
B. Bán hàng hóa nhập khẩu chính ngạch.
C. Sao chép trái phép nội dung mô tả sản phẩm của người khác.
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.

5. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại khi mua hàng hóa trực tuyến không đúng chất lượng đã được quảng cáo, đúng hay sai?

A. Đúng
B. Sai
C. Chỉ đúng khi có hóa đơn
D. Chỉ đúng khi mua hàng từ các trang web lớn

6. Trong trường hợp hàng hóa mua trực tuyến bị lỗi, trách nhiệm chứng minh lỗi thuộc về ai?

A. Người bán hàng
B. Người tiêu dùng
C. Cơ quan quản lý thị trường
D. Bên vận chuyển

7. Phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong thương mại điện tử?

A. Tố tụng tại tòa án
B. Trọng tài thương mại
C. Hòa giải
D. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước

8. Trong trường hợp một giao dịch thương mại điện tử bị lỗi do sự cố kỹ thuật từ phía nhà cung cấp dịch vụ, bên nào phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại?

A. Người tiêu dùng
B. Nhà cung cấp dịch vụ
C. Bên vận chuyển
D. Cơ quan quản lý nhà nước

9. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng có quyền trả lại hàng hóa đã mua trực tuyến trong thời gian bao lâu (nếu hàng hóa đáp ứng các điều kiện trả lại)?

A. 3 ngày làm việc
B. 7 ngày làm việc
C. 15 ngày làm việc
D. 30 ngày làm việc

10. Trong thương mại điện tử, "hợp đồng điện tử" được hiểu là gì?

A. Hợp đồng được soạn thảo trên máy tính và in ra giấy.
B. Hợp đồng được ký kết thông qua phương tiện điện tử.
C. Hợp đồng được lưu trữ trên ổ cứng máy tính.
D. Hợp đồng được gửi qua đường bưu điện.

11. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, chủ thể nào có quyền cấp phép hoạt động cho các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng?

A. Bộ Công Thương
B. Bộ Thông tin và Truyền thông
C. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
D. Bộ Khoa học và Công nghệ

12. Theo Luật Giao dịch điện tử năm 2005, thông điệp dữ liệu trong thương mại điện tử KHÔNG bao gồm loại hình nào sau đây?

A. Đề nghị giao kết hợp đồng
B. Thông báo chấp nhận đề nghị giao kết hợp đồng
C. Văn bản quy phạm pháp luật
D. Thông báo về điều khoản hợp đồng

13. Theo Nghị định 72/2013/NĐ-CP về quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng, hành vi nào sau đây bị cấm?

A. Cung cấp dịch vụ mạng xã hội.
B. Sử dụng internet để học tập và nghiên cứu.
C. Lợi dụng internet để tuyên truyền chống phá nhà nước.
D. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên website.

14. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, khi mua hàng trực tuyến, người tiêu dùng có quyền được cung cấp thông tin gì?

A. Chỉ thông tin về giá sản phẩm
B. Thông tin về giá, chất lượng, chức năng, cách sử dụng sản phẩm
C. Chỉ thông tin về nguồn gốc xuất xứ sản phẩm
D. Thông tin về giá và chính sách bảo hành

15. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP, hành vi nào sau đây KHÔNG được phép thực hiện trong hoạt động thương mại điện tử?

A. Cung cấp thông tin về hàng hóa, dịch vụ trên website thương mại điện tử.
B. Thiết lập hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn.
C. Gửi thư điện tử quảng cáo đến người nhận khi chưa được sự đồng ý của họ.
D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng để cải thiện dịch vụ.

16. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây có thể bị coi là cạnh tranh không lành mạnh trong thương mại điện tử?

A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
C. Bán hàng hóa kém chất lượng hoặc hàng giả.
D. Cải tiến chất lượng sản phẩm.

17. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, website thương mại điện tử bán hàng phải cung cấp thông tin nào sau đây một cách công khai và chính xác?

A. Số lượng nhân viên của công ty
B. Doanh thu hàng năm của công ty
C. Thông tin liên hệ của chủ sở hữu website
D. Chiến lược kinh doanh của công ty

18. Theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động thương mại, sản xuất, buôn bán hàng giả, hàng cấm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, hành vi nào sau đây bị xử phạt?

A. Bán hàng hóa có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
B. Bán hàng hóa đã qua sử dụng với giá rẻ.
C. Bán hàng giả, hàng nhái trên sàn thương mại điện tử.
D. Giảm giá sản phẩm trong chương trình khuyến mãi.

19. Điều kiện nào sau đây KHÔNG thuộc về điều kiện đảm bảo an toàn, bảo mật cho giao dịch trực tuyến?

A. Sử dụng giao thức HTTPS.
B. Yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin về sở thích cá nhân.
C. Triển khai các biện pháp xác thực hai yếu tố.
D. Sử dụng chữ ký số để xác thực giao dịch.

20. Theo Luật An ninh mạng, hành vi nào sau đây bị coi là tấn công mạng?

A. Sử dụng phần mềm diệt virus
B. Truy cập website để tìm kiếm thông tin
C. Xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin của người khác
D. Gửi email quảng cáo đến khách hàng

21. Khi phát sinh tranh chấp trong giao dịch thương mại điện tử quốc tế, phương pháp giải quyết nào sau đây thường được sử dụng?

A. Tố tụng tại tòa án Việt Nam
B. Tố tụng tại tòa án nước ngoài
C. Trọng tài quốc tế
D. Hòa giải qua các tổ chức quốc tế

22. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ "phishing" (tấn công giả mạo) dùng để chỉ hành vi nào?

A. Xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính.
B. Tạo ra các trang web giả mạo để đánh cắp thông tin cá nhân.
C. Phát tán virus qua email.
D. Gây nghẽn mạng bằng cách gửi lượng lớn dữ liệu.

23. Theo Luật An toàn thông tin mạng, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

A. Thu thập và xử lý thông tin cá nhân khi có sự đồng ý của chủ thể.
B. Phát tán thư rác (spam) hoặc phần mềm độc hại.
C. Sử dụng tường lửa (firewall) để bảo vệ hệ thống.
D. Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số.

24. Theo Luật Giao dịch điện tử, chứng thư điện tử có giá trị pháp lý như thế nào?

A. Không có giá trị pháp lý
B. Có giá trị pháp lý tương đương văn bản giấy
C. Chỉ có giá trị khi được công chứng
D. Chỉ có giá trị trong giao dịch nội bộ doanh nghiệp

25. Trong thương mại điện tử, hành vi sử dụng trái phép thông tin thẻ tín dụng của người khác để mua hàng hóa được coi là gì?

A. Vi phạm bản quyền
B. Gian lận
C. Cạnh tranh không lành mạnh
D. Vi phạm hợp đồng

26. Trong thương mại điện tử, "cookies" được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Ngăn chặn virus xâm nhập vào máy tính.
B. Theo dõi hành vi và lưu trữ thông tin của người dùng.
C. Tăng tốc độ truy cập website.
D. Bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.

27. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi thu thập, sử dụng, tiết lộ thông tin cá nhân của người tiêu dùng trong thương mại điện tử cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Tự do thu thập mọi thông tin
B. Chỉ thu thập thông tin khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước
C. Phải được sự đồng ý của người tiêu dùng
D. Được phép thu thập mọi thông tin để phục vụ mục đích quảng cáo

28. Theo Luật Thương mại, "website thương mại điện tử" được định nghĩa là gì?

A. Trang web giới thiệu về doanh nghiệp
B. Trang web cung cấp thông tin về sản phẩm và dịch vụ
C. Trang web được sử dụng để tiến hành một phần hoặc toàn bộ quy trình của hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ
D. Trang web có chức năng thanh toán trực tuyến

29. Theo Luật Quảng cáo, nội dung quảng cáo trên website thương mại điện tử phải đảm bảo yêu cầu nào?

A. Chỉ cần hấp dẫn và thu hút người xem.
B. Phải trung thực, chính xác và không gây nhầm lẫn.
C. Được phép sử dụng mọi hình thức để quảng bá sản phẩm.
D. Không cần kiểm duyệt trước khi đăng tải.

30. Theo quy định hiện hành, thời hạn tối đa để cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết khiếu nại của người tiêu dùng trong lĩnh vực thương mại điện tử là bao lâu?

A. 10 ngày làm việc
B. 30 ngày làm việc
C. 60 ngày làm việc
D. 90 ngày làm việc

1 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

1. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để chữ ký điện tử được xem là an toàn theo quy định của pháp luật Việt Nam?

2 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

2. Theo quy định pháp luật Việt Nam, website thương mại điện tử có bắt buộc phải đăng ký với Bộ Công Thương không?

3 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

3. Theo quy định pháp luật hiện hành, tổ chức, cá nhân kinh doanh thương mại điện tử trên mạng xã hội có bắt buộc phải thông báo với cơ quan quản lý nhà nước?

4 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

4. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại điện tử?

5 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

5. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại khi mua hàng hóa trực tuyến không đúng chất lượng đã được quảng cáo, đúng hay sai?

6 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

6. Trong trường hợp hàng hóa mua trực tuyến bị lỗi, trách nhiệm chứng minh lỗi thuộc về ai?

7 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

7. Phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong thương mại điện tử?

8 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

8. Trong trường hợp một giao dịch thương mại điện tử bị lỗi do sự cố kỹ thuật từ phía nhà cung cấp dịch vụ, bên nào phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại?

9 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

9. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng có quyền trả lại hàng hóa đã mua trực tuyến trong thời gian bao lâu (nếu hàng hóa đáp ứng các điều kiện trả lại)?

10 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

10. Trong thương mại điện tử, 'hợp đồng điện tử' được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

11. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, chủ thể nào có quyền cấp phép hoạt động cho các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng?

12 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

12. Theo Luật Giao dịch điện tử năm 2005, thông điệp dữ liệu trong thương mại điện tử KHÔNG bao gồm loại hình nào sau đây?

13 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

13. Theo Nghị định 72/2013/NĐ-CP về quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng, hành vi nào sau đây bị cấm?

14 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

14. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, khi mua hàng trực tuyến, người tiêu dùng có quyền được cung cấp thông tin gì?

15 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

15. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP, hành vi nào sau đây KHÔNG được phép thực hiện trong hoạt động thương mại điện tử?

16 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

16. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây có thể bị coi là cạnh tranh không lành mạnh trong thương mại điện tử?

17 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

17. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, website thương mại điện tử bán hàng phải cung cấp thông tin nào sau đây một cách công khai và chính xác?

18 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

18. Theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động thương mại, sản xuất, buôn bán hàng giả, hàng cấm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, hành vi nào sau đây bị xử phạt?

19 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

19. Điều kiện nào sau đây KHÔNG thuộc về điều kiện đảm bảo an toàn, bảo mật cho giao dịch trực tuyến?

20 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

20. Theo Luật An ninh mạng, hành vi nào sau đây bị coi là tấn công mạng?

21 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

21. Khi phát sinh tranh chấp trong giao dịch thương mại điện tử quốc tế, phương pháp giải quyết nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

22. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'phishing' (tấn công giả mạo) dùng để chỉ hành vi nào?

23 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

23. Theo Luật An toàn thông tin mạng, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

24 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

24. Theo Luật Giao dịch điện tử, chứng thư điện tử có giá trị pháp lý như thế nào?

25 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

25. Trong thương mại điện tử, hành vi sử dụng trái phép thông tin thẻ tín dụng của người khác để mua hàng hóa được coi là gì?

26 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

26. Trong thương mại điện tử, 'cookies' được sử dụng với mục đích chính nào?

27 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

27. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi thu thập, sử dụng, tiết lộ thông tin cá nhân của người tiêu dùng trong thương mại điện tử cần tuân thủ nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

28. Theo Luật Thương mại, 'website thương mại điện tử' được định nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

29. Theo Luật Quảng cáo, nội dung quảng cáo trên website thương mại điện tử phải đảm bảo yêu cầu nào?

30 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

30. Theo quy định hiện hành, thời hạn tối đa để cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết khiếu nại của người tiêu dùng trong lĩnh vực thương mại điện tử là bao lâu?