Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Pháp Luật Thương Mại Hàng Hoá Và Dịch Vụ
1. Trong trường hợp một thương nhân bị phá sản, việc thanh toán các khoản nợ được thực hiện theo thứ tự ưu tiên nào?
A. Nợ lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội;nợ có bảo đảm;nợ thuế;các khoản nợ không có bảo đảm.
B. Nợ có bảo đảm;nợ thuế;nợ lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội;các khoản nợ không có bảo đảm.
C. Nợ thuế;nợ lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội;nợ có bảo đảm;các khoản nợ không có bảo đảm.
D. Các khoản nợ không có bảo đảm;nợ có bảo đảm;nợ thuế;nợ lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội.
2. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là cạnh tranh không lành mạnh?
A. Bán hàng hóa dưới giá thành để loại bỏ đối thủ.
B. Xâm phạm bí mật kinh doanh của doanh nghiệp khác.
C. Sử dụng chỉ dẫn gây nhầm lẫn về tên thương mại.
D. Giảm giá hàng hóa trong chương trình khuyến mại đã đăng ký.
3. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây KHÔNG phải là hành vi cạnh tranh không lành mạnh?
A. Lôi kéo khách hàng bất chính.
B. Gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác.
C. Bán hàng hóa với giá thấp hơn chi phí.
D. Quảng cáo sản phẩm một cách trung thực và khách quan.
4. Theo Luật Thương mại, khi nào một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được coi là vô hiệu?
A. Khi một trong các bên không có đăng ký kinh doanh.
B. Khi hàng hóa không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của nước nhập khẩu.
C. Khi vi phạm điều cấm của pháp luật.
D. Khi một trong các bên bị phá sản.
5. Theo Luật Thương mại, biện pháp chế tài nào sau đây có thể áp dụng đối với hành vi vi phạm hợp đồng thương mại?
A. Buộc thực hiện đúng hợp đồng.
B. Phạt tù.
C. Cấm xuất cảnh.
D. Tước quyền công dân.
6. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây cấu thành vi phạm quyền sở hữu trí tuệ?
A. Sử dụng nhãn hiệu đã hết hiệu lực bảo hộ.
B. Nhập khẩu hàng hóa chính hãng từ nhà sản xuất.
C. Sản xuất hàng hóa theo giấy phép chuyển giao công nghệ.
D. Bán hàng hóa đã được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ ở nước ngoài.
7. Theo Luật Thương mại 2005, hành vi nào sau đây được xem là khuyến mại?
A. Giảm giá hàng hóa hoặc dịch vụ.
B. Tổ chức hội chợ thương mại.
C. Cung cấp thông tin về sản phẩm mới.
D. Tuyển dụng nhân viên bán hàng.
8. Trong trường hợp nào sau đây, thương nhân KHÔNG được thực hiện hoạt động xúc tiến thương mại?
A. Khi hàng hóa, dịch vụ đó được phép lưu thông.
B. Khi thương nhân đã đăng ký chương trình xúc tiến thương mại với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Khi hàng hóa, dịch vụ đó thuộc danh mục cấm kinh doanh.
D. Khi thương nhân có đủ điều kiện kinh doanh hàng hóa, dịch vụ đó.
9. Phương thức giải quyết tranh chấp thương mại nào sau đây cho phép các bên tự do lựa chọn quy tắc tố tụng?
A. Tòa án.
B. Hòa giải.
C. Trọng tài.
D. Thương lượng.
10. Theo Luật Thương mại, đâu là hình thức xúc tiến thương mại mà thương nhân KHÔNG được thực hiện?
A. Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại.
B. Khuyến mại.
C. Quảng cáo.
D. Sử dụng thông tin sai lệch để quảng bá sản phẩm.
11. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của hợp đồng mua bán hàng hóa theo Luật Thương mại 2005?
A. Tính chất song vụ.
B. Tính chất đền bù.
C. Tính chất chuyển quyền sở hữu.
D. Tính chất hành chính.
12. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một bên được coi là vi phạm hợp đồng thương mại?
A. Có hành vi vi phạm hợp đồng.
B. Lỗi của bên vi phạm.
C. Có thiệt hại thực tế xảy ra.
D. Bên vi phạm không có khả năng tài chính.
13. Theo Luật Thương mại 2005, đâu là phương thức giải quyết tranh chấp KHÔNG được khuyến khích sử dụng trong thương mại?
A. Thương lượng.
B. Hòa giải.
C. Trọng tài thương mại.
D. Sử dụng vũ lực.
14. Theo Luật Thương mại, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được coi là có xuất xứ Việt Nam?
A. Được sản xuất toàn bộ tại Việt Nam.
B. Trải qua quá trình gia công, chế biến cơ bản tại Việt Nam.
C. Có giá trị gia tăng đáng kể tại Việt Nam.
D. Được sản xuất bởi doanh nghiệp 100% vốn nhà nước.
15. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất do sự kiện bất khả kháng, ai là người chịu trách nhiệm?
A. Bên bán.
B. Bên mua.
C. Bên bảo hiểm.
D. Các bên thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật.
16. Theo Luật Thương mại, điều kiện nào sau đây KHÔNG bắt buộc đối với hàng hóa xuất khẩu?
A. Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
B. Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng theo quy định.
C. Có nhãn mác đầy đủ.
D. Được sản xuất bởi doanh nghiệp nhà nước.
17. Trong trường hợp một bên vi phạm hợp đồng và gây thiệt hại cho bên kia, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại như thế nào?
A. Chỉ được yêu cầu bồi thường thiệt hại trực tiếp.
B. Chỉ được yêu cầu bồi thường thiệt hại gián tiếp.
C. Được yêu cầu bồi thường cả thiệt hại trực tiếp và gián tiếp nếu có.
D. Không được yêu cầu bồi thường nếu không có thỏa thuận trước.
18. Theo Luật Thương mại, chủ thể nào sau đây có quyền thực hiện hoạt động giám định thương mại?
A. Bất kỳ doanh nghiệp nào.
B. Chỉ cơ quan nhà nước.
C. Thương nhân kinh doanh dịch vụ giám định thương mại.
D. Tổ chức xã hội.
19. Đâu là nghĩa vụ cơ bản của bên mua trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế theo Công ước Viên 1980 (CISG)?
A. Cung cấp hàng hóa đúng số lượng và chất lượng.
B. Thông báo cho bên bán về bất kỳ khiếm khuyết nào của hàng hóa trong thời hạn hợp lý.
C. Chịu trách nhiệm về mọi rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sau khi giao hàng.
D. Thanh toán tiền hàng và nhận hàng theo thỏa thuận.
20. Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa không quy định rõ về thời hạn giao hàng, thời hạn giao hàng được xác định như thế nào?
A. Do bên bán tự quyết định.
B. Do bên mua tự quyết định.
C. Theo tập quán thương mại.
D. Trong một thời gian hợp lý sau khi giao kết hợp đồng.
21. Trong trường hợp một thương nhân vi phạm quy định về ghi nhãn hàng hóa, cơ quan nào có thẩm quyền xử lý vi phạm?
A. Tòa án nhân dân.
B. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
C. Cục Quản lý thị trường.
D. Hiệp hội ngành nghề.
22. Trong hoạt động logistics, chủ thể nào chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển hàng hóa từ kho người bán đến tay người mua?
A. Bên bán hàng.
B. Bên mua hàng.
C. Nhà cung cấp dịch vụ logistics.
D. Ngân hàng thanh toán.
23. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quy định về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng?
A. Cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm.
B. Bán hàng hóa kém chất lượng.
C. Thực hiện chương trình khuyến mại đúng quy định.
D. Bảo hành sản phẩm theo cam kết.
24. Theo Luật Thương mại 2005, hình thức xử phạt nào KHÔNG áp dụng đối với hành vi vi phạm pháp luật về thương mại?
A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tước quyền sử dụng giấy phép kinh doanh.
D. Tử hình.
25. Hành vi nào sau đây cấu thành vi phạm về cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh?
A. Bán hàng hóa với giá thấp hơn giá thành.
B. Quảng cáo sản phẩm một cách trung thực.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Hợp tác với đối thủ cạnh tranh để tăng năng suất.
26. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi vi phạm quyền sở hữu công nghiệp?
A. Sản xuất hàng giả.
B. Bán hàng hóa xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp.
C. Sử dụng sáng chế đã hết thời hạn bảo hộ.
D. Nhập khẩu hàng hóa xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp.
27. Trong tranh chấp thương mại, biện pháp nào sau đây có tính ràng buộc pháp lý cao nhất đối với các bên?
A. Thương lượng.
B. Hòa giải.
C. Trọng tài.
D. Tòa án.
28. Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế quy định áp dụng Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây quy định người bán phải chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định ở nước nhập khẩu và làm thủ tục nhập khẩu?
A. FOB.
B. CIF.
C. DDP.
D. EXW.
29. Theo Luật Thương mại, đâu KHÔNG phải là một trong các loại hình dịch vụ logistics?
A. Dịch vụ vận tải.
B. Dịch vụ kho bãi.
C. Dịch vụ thủ tục hải quan.
D. Dịch vụ tư vấn pháp luật.
30. Trong trường hợp nào sau đây, thương nhân được quyền tạm ngừng thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa?
A. Khi có sự thay đổi về giá cả thị trường.
B. Khi bên mua chậm thanh toán tiền hàng.
C. Khi thương nhân có đối tác kinh doanh mới.
D. Khi thương nhân không đủ nhân lực thực hiện hợp đồng.