1. Tại sao việc kiểm tra sức khỏe định kỳ lại quan trọng đối với sự phát triển thể chất của trẻ em?
A. Để trẻ được vui vẻ.
B. Để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và có biện pháp can thiệp kịp thời.
C. Để trẻ được nghỉ học.
D. Để trẻ được nhận quà.
2. Điều gì sau đây là một trong những nguyên tắc cơ bản để phòng tránh chấn thương khi vận động cho trẻ em?
A. Không cần khởi động trước khi vận động.
B. Vận động quá sức chịu đựng của cơ thể.
C. Khởi động kỹ, sử dụng trang thiết bị bảo hộ phù hợp và tuân thủ hướng dẫn của người hướng dẫn.
D. Không cần uống nước trong khi vận động.
3. Đâu là lợi ích của việc cho trẻ tham gia các hoạt động thể thao đồng đội?
A. Chỉ phát triển kỹ năng thể chất.
B. Chỉ cải thiện sức khỏe tim mạch.
C. Phát triển kỹ năng thể chất, tinh thần đồng đội, và khả năng giao tiếp.
D. Chỉ tăng cường sức mạnh cơ bắp.
4. Loại vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi, giúp xương chắc khỏe?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
5. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển chiều cao của trẻ em?
A. Môi trường sống.
B. Giới tính.
C. Di truyền, dinh dưỡng và vận động thể chất.
D. Tình trạng kinh tế.
6. Hoạt động nào sau đây giúp phát triển khả năng phối hợp tay-mắt cho trẻ em?
A. Ngủ.
B. Ăn.
C. Chơi bóng, ném vòng, lắp ráp mô hình.
D. Đi bộ.
7. Tại sao việc hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính bảng, TV) lại quan trọng đối với sự phát triển thể chất của trẻ em?
A. Để trẻ tập trung hơn vào học tập.
B. Để trẻ ít tiếp xúc với thông tin tiêu cực.
C. Để khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể chất và giảm thời gian ngồi một chỗ.
D. Để bảo vệ mắt của trẻ.
8. Tại sao việc tạo môi trường vui chơi an toàn lại quan trọng đối với sự phát triển thể chất của trẻ em?
A. Để trẻ được tự do khám phá và vận động mà không lo sợ chấn thương.
B. Để trẻ được học tập tốt hơn.
C. Để trẻ được giao lưu với bạn bè.
D. Để trẻ được ngủ ngon hơn.
9. Hoạt động nào sau đây giúp cải thiện sự linh hoạt và dẻo dai của cơ thể trẻ em?
A. Chạy bộ nhanh.
B. Tập yoga và các bài tập kéo giãn.
C. Nâng vật nặng.
D. Đạp xe.
10. Tại sao việc khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời lại quan trọng đối với sự phát triển thể chất?
A. Để trẻ được chơi game thoải mái.
B. Để trẻ được xem TV nhiều hơn.
C. Để trẻ được tiếp xúc với ánh nắng mặt trời (vitamin D), không khí trong lành và có cơ hội vận động tự do.
D. Để trẻ được ăn nhiều đồ ăn vặt.
11. Loại thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất xơ tốt cho trẻ em?
A. Thịt.
B. Cá.
C. Rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.
D. Sữa.
12. Loại khoáng chất nào sau đây cần thiết cho sự phát triển trí não và hệ thần kinh của trẻ em?
A. Canxi.
B. Sắt.
C. Iốt.
D. Kẽm.
13. Hoạt động nào sau đây giúp phát triển khả năng phối hợp vận động tinh ở trẻ em?
A. Chạy bộ.
B. Nhảy dây.
C. Vẽ tranh và tô màu.
D. Bơi lội.
14. Tại sao việc khởi động kỹ trước khi vận động lại quan trọng đối với trẻ em?
A. Để tăng cường sự tập trung.
B. Để làm nóng cơ bắp, tăng cường lưu thông máu và giảm nguy cơ chấn thương.
C. Để cải thiện tiêu hóa.
D. Để giảm cân.
15. Hoạt động nào sau đây giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng cho trẻ em?
A. Xem TV.
B. Chơi điện tử.
C. Đi xe đạp và đi trên ván thăng bằng.
D. Ngồi học.
16. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ em từ 5-17 tuổi nên vận động thể chất với cường độ vừa phải đến mạnh ít nhất bao nhiêu phút mỗi ngày?
A. 15 phút.
B. 30 phút.
C. 60 phút.
D. 90 phút.
17. Chế độ ăn uống cân bằng cho trẻ em cần đảm bảo cung cấp đủ các nhóm chất dinh dưỡng nào?
A. Chất béo và đường.
B. Protein và tinh bột.
C. Protein, tinh bột, chất béo, vitamin và khoáng chất.
D. Vitamin và khoáng chất.
18. Trong các hoạt động thể chất sau, hoạt động nào giúp phát triển cả sức mạnh và sức bền cho trẻ em?
A. Đi bộ đường dài.
B. Nâng tạ nặng.
C. Chạy nước rút.
D. Bơi lội.
19. Tình trạng nào sau đây có thể xảy ra nếu trẻ tiêu thụ quá nhiều đường?
A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giảm nguy cơ béo phì.
C. Sâu răng, tăng cân, béo phì và các vấn đề sức khỏe khác.
D. Cải thiện khả năng tập trung.
20. Thiếu ngủ ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất của trẻ em như thế nào?
A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giảm nguy cơ béo phì.
C. Gây khó khăn trong việc phục hồi sau vận động và ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao.
D. Cải thiện khả năng tập trung.
21. Hoạt động nào sau đây giúp cải thiện sức khỏe tim mạch cho trẻ em?
A. Ngồi chơi game.
B. Xem phim.
C. Chạy bộ, đạp xe, bơi lội.
D. Đọc truyện.
22. Loại thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein tốt cho trẻ em?
A. Bánh kẹo.
B. Nước ngọt.
C. Thịt, cá, trứng, sữa và các loại đậu.
D. Rau xanh.
23. Tỷ lệ thời gian ngủ khuyến nghị cho trẻ em ở độ tuổi tiểu học (6-12 tuổi) là bao nhiêu?
A. 5-6 giờ mỗi đêm.
B. 7-8 giờ mỗi đêm.
C. 9-11 giờ mỗi đêm.
D. 12-14 giờ mỗi đêm.
24. Tình trạng nào sau đây có thể xảy ra nếu trẻ không được cung cấp đủ chất sắt trong chế độ ăn?
A. Thừa cân.
B. Thiếu máu.
C. Cao huyết áp.
D. Loãng xương.
25. Điều gì sau đây là dấu hiệu cho thấy trẻ có thể bị thừa cân hoặc béo phì?
A. Trẻ ăn nhiều rau xanh.
B. Trẻ thích vận động.
C. Chỉ số BMI của trẻ vượt quá ngưỡng quy định so với tuổi và giới tính.
D. Trẻ ngủ đủ giấc.
26. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển hệ xương chắc khỏe cho trẻ em?
A. Uống đủ nước.
B. Chế độ ăn giàu protein.
C. Vận động thể chất thường xuyên và chế độ ăn giàu canxi và vitamin D.
D. Ngủ đủ giấc.
27. Hoạt động nào sau đây giúp phát triển kỹ năng vận động thô ở trẻ em?
A. Xếp hình.
B. Vẽ tranh.
C. Chạy, nhảy, leo trèo.
D. Đọc sách.
28. Loại chất béo nào sau đây nên hạn chế trong chế độ ăn của trẻ em để bảo vệ sức khỏe tim mạch?
A. Chất béo không bão hòa đơn.
B. Chất béo không bão hòa đa.
C. Chất béo chuyển hóa (trans fat) và chất béo bão hòa.
D. Omega-3.
29. Tại sao việc tạo thói quen vận động cho cả gia đình lại quan trọng đối với sự phát triển thể chất của trẻ em?
A. Để tiết kiệm tiền.
B. Để trẻ có động lực và hứng thú vận động hơn khi thấy cả gia đình cùng tham gia.
C. Để trẻ được nghỉ ngơi nhiều hơn.
D. Để trẻ được ăn nhiều đồ ăn ngon hơn.
30. Tại sao việc giáo dục về dinh dưỡng lại quan trọng đối với trẻ em?
A. Để trẻ biết cách nấu ăn.
B. Để trẻ hiểu về tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh và biết lựa chọn thực phẩm tốt cho sức khỏe.
C. Để trẻ được ăn nhiều đồ ăn ngon.
D. Để trẻ được giảm cân.