1. Thai phụ nên được tư vấn về vấn đề gì liên quan đến thuốc lá?
A. Chỉ nên hút thuốc lá điện tử thay vì thuốc lá thông thường.
B. Tác hại của thuốc lá đối với sức khỏe của mẹ và bé, cần bỏ thuốc lá hoàn toàn.
C. Chỉ cần giảm số lượng thuốc hút mỗi ngày.
D. Không cần quá lo lắng về vấn đề thuốc lá.
2. Khi nào thai phụ nên thực hiện nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)?
A. Trong ba tháng đầu của thai kỳ.
B. Thường được thực hiện vào tuần thứ 24-28 của thai kỳ để tầm soát tiểu đường thai kỳ.
C. Chỉ thực hiện khi có triệu chứng tiểu đường.
D. Trước khi mang thai.
3. Khi nào thai phụ cần được theo dõi tim thai?
A. Chỉ khi có dấu hiệu bất thường.
B. Trong quá trình chuyển dạ và khi có các yếu tố nguy cơ.
C. Trong suốt thai kỳ.
D. Chỉ khi thai phụ yêu cầu.
4. Vai trò của hộ sinh trong quản lý thai nghén là gì?
A. Chỉ thực hiện đỡ đẻ.
B. Cung cấp chăm sóc toàn diện cho thai phụ trước, trong và sau sinh, bao gồm tư vấn, theo dõi, hỗ trợ và giáo dục sức khỏe.
C. Chỉ kê đơn thuốc.
D. Chỉ thực hiện các xét nghiệm.
5. Trong trường hợp nào sau đây, sinh mổ thường được chỉ định?
A. Thai phụ có tiền sử sinh mổ.
B. Thai phụ muốn chủ động chọn ngày sinh.
C. Thai phụ cảm thấy lo lắng về quá trình sinh thường.
D. Thai phụ có chiều cao khiêm tốn.
6. Trong lần khám thai đầu tiên, bác sĩ thường thực hiện những xét nghiệm nào?
A. Đo điện tim và chụp X-quang phổi.
B. Tổng phân tích tế bào máu, xét nghiệm nước tiểu, nhóm máu, HIV, giang mai, viêm gan B.
C. Đánh giá chức năng gan và thận.
D. Xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung.
7. Mục tiêu chính của việc quản lý thai nghén là gì?
A. Đảm bảo thai kỳ diễn ra suôn sẻ và kết thúc bằng việc sinh thường.
B. Phát hiện sớm và xử trí kịp thời các vấn đề sức khỏe của mẹ và bé, nhằm đảm bảo một thai kỳ an toàn và khỏe mạnh.
C. Giảm thiểu chi phí chăm sóc sức khỏe cho thai phụ.
D. Nâng cao kiến thức về chăm sóc trẻ sơ sinh cho các bà mẹ tương lai.
8. Đâu là một trong những dấu hiệu chuyển dạ giả?
A. Cơn gò Braxton Hicks (gò sinh lý) không đều, không tăng về cường độ và tần suất.
B. Vỡ ối.
C. Ra máu âm đạo.
D. Đau bụng dữ dội.
9. Tập thể dục nhẹ nhàng trong thai kỳ có lợi ích gì?
A. Giúp giảm cân.
B. Cải thiện tâm trạng, giảm đau lưng, tăng cường sức khỏe tim mạch và giúp dễ sinh hơn.
C. Giúp tăng chiều cao cho thai nhi.
D. Giúp da dẻ hồng hào hơn.
10. Đâu là dấu hiệu nguy hiểm trong thai kỳ cần đến bệnh viện ngay?
A. Ốm nghén nhẹ vào buổi sáng.
B. Đau lưng nhẹ.
C. Ra máu âm đạo.
D. Táo bón.
11. Trong trường hợp thai phụ bị HIV, biện pháp nào giúp giảm nguy cơ lây truyền cho con?
A. Không cần biện pháp gì đặc biệt.
B. Điều trị ARV cho mẹ, sinh mổ chủ động, không cho con bú.
C. Cho con bú sữa mẹ hoàn toàn.
D. Chỉ cần vệ sinh sạch sẽ.
12. Xét nghiệm Double test và Triple test được thực hiện để làm gì?
A. Xác định giới tính thai nhi.
B. Tầm soát nguy cơDown, Edwards và Patau.
C. Kiểm tra nhóm máu của thai nhi.
D. Đánh giá chức năng gan của thai phụ.
13. Thai phụ nên được tiêm phòng uốn ván vào thời điểm nào của thai kỳ?
A. Chỉ cần tiêm một mũi duy nhất trong ba tháng đầu.
B. Hai mũi, mũi thứ hai cách mũi đầu ít nhất 1 tháng và trước khi sinh ít nhất 1 tháng.
C. Chỉ tiêm khi có vết thương hở.
D. Không cần tiêm nếu đã tiêm phòng uốn ván trước đó.
14. Biện pháp nào giúp phòng ngừa nhiễm trùng sau sinh?
A. Chỉ cần vệ sinh cá nhân sạch sẽ.
B. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, rửa tay trước khi chăm sóc bé, chăm sóc vết khâu tầng sinh môn đúng cách (nếu có) và tuân thủ hướng dẫn của nhân viên y tế.
C. Uống kháng sinh dự phòng.
D. Không cần biện pháp gì đặc biệt.
15. Đâu là lợi ích của việc cho con bú sữa mẹ?
A. Giúp mẹ giảm cân nhanh chóng.
B. Cung cấp dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ, tăng cường hệ miễn dịch, gắn kết tình mẫu tử và giúp tử cung co hồi tốt hơn.
C. Giúp mẹ ngủ ngon hơn.
D. Giúp mẹ có nhiều thời gian rảnh hơn.
16. Trong quá trình chuyển dạ, dấu hiệu nào cho thấy cần can thiệp y tế ngay lập tức?
A. Vỡ ối.
B. Đau bụng từng cơn.
C. Tim thai bất thường, sa dây rốn.
D. Ra dịch nhầy hồng âm đạo.
17. Tư vấn kế hoạch hóa gia đình sau sinh có vai trò gì?
A. Chỉ để tránh mang thai ngoài ý muốn.
B. Giúp sản phụ lựa chọn biện pháp tránh thai phù hợp với tình trạng sức khỏe và mong muốn cá nhân, đảm bảo khoảng cách giữa các lần sinh hợp lý.
C. Giúp sản phụ nhanh chóng có thai lại.
D. Không có vai trò gì đặc biệt.
18. Tăng cân hợp lý trong thai kỳ có vai trò gì?
A. Giúp thai phụ cảm thấy khỏe mạnh hơn.
B. Đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho sự phát triển của thai nhi và chuẩn bị cho quá trình sinh nở.
C. Giúp giảm nguy cơ tiền sản giật.
D. Giúp thai phụ dễ dàng lấy lại vóc dáng sau sinh.
19. Tại sao việc quản lý thai nghén toàn diện lại quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng?
A. Chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân thai phụ.
B. Giúp giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh, cải thiện sức khỏe sinh sản và nâng cao chất lượng dân số.
C. Chỉ giúp giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.
D. Không có vai trò gì đáng kể.
20. Khi nào thì nên tầm soát trầm cảm sau sinh cho sản phụ?
A. Chỉ khi sản phụ có biểu hiện buồn bã.
B. Nên tầm soát thường quy cho tất cả sản phụ trong vòng vài tuần sau sinh.
C. Chỉ khi gia đình sản phụ yêu cầu.
D. Không cần thiết phải tầm soát trầm cảm sau sinh.
21. Thực phẩm nào sau đây nên tránh trong thai kỳ?
A. Rau xanh.
B. Thịt tái sống.
C. Trái cây.
D. Sữa đã tiệt trùng.
22. Thời điểm nào là quan trọng nhất để bắt đầu quản lý thai nghén?
A. Khi thai phụ bắt đầu cảm thấy các triệu chứng ốm nghén.
B. Ngay khi có kết quả xét nghiệm dương tính với thai.
C. Trong ba tháng giữa của thai kỳ.
D. Tốt nhất là trước khi thụ thai (tư vấn tiền thụ thai).
23. Trong quá trình mang thai, nếu thai phụ bị nhiễm Rubella, nguy cơ nào có thể xảy ra cho thai nhi?
A. Thai nhi sẽ có trí thông minh vượt trội.
B. Thai nhi có thể bị dị tật bẩm sinh như mù, điếc, tim bẩm sinh.
C. Thai nhi sẽ có làn da trắng hồng.
D. Thai nhi sẽ có chiều cao vượt trội.
24. Trong quá trình tư vấn về dinh dưỡng cho thai phụ bị tiểu đường thai kỳ, điều gì quan trọng nhất?
A. Khuyến khích ăn nhiều trái cây ngọt để bổ sung vitamin.
B. Hướng dẫn chế độ ăn kiểm soát đường huyết, chia nhỏ bữa ăn, hạn chế tinh bột và đường đơn.
C. Khuyến khích ăn kiêng để giảm cân.
D. Không cần thay đổi chế độ ăn uống.
25. Đâu là biến chứng nguy hiểm của tiền sản giật?
A. Đau đầu nhẹ.
B. Phù chân.
C. Co giật, hôn mê, suy đa tạng.
D. Khó tiêu.
26. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp sinh (sinh thường hay sinh mổ)?
A. Ngôi thai.
B. Sức khỏe của thai phụ.
C. Sở thích của thai phụ về giới tính của con.
D. Tình trạng sức khỏe của thai nhi.
27. Sau sinh, sản phụ cần được theo dõi những gì?
A. Chỉ cần theo dõi cân nặng.
B. Tình trạng chảy máu, co hồi tử cung, vết khâu tầng sinh môn (nếu có), tinh thần và khả năng cho con bú.
C. Chỉ cần theo dõi nhiệt độ.
D. Chỉ cần theo dõi huyết áp.
28. Bổ sung acid folic trước và trong thai kỳ có vai trò gì?
A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch cho thai phụ.
B. Giảm nguy cơ dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
C. Ngăn ngừa thiếu máu cho thai phụ.
D. Cải thiện chức năng tiêu hóa.
29. Đâu là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ vỡ tử cung?
A. Đau bụng nhẹ.
B. Sẹo mổ cũ ở tử cung bị đau nhói liên tục.
C. Ợ nóng.
D. Táo bón.
30. Siêu âm thai có vai trò gì trong quản lý thai nghén?
A. Chỉ để biết giới tính của thai nhi.
B. Xác định tuổi thai, vị trí thai, số lượng thai, phát hiện dị tật bẩm sinh và đánh giá sự phát triển của thai nhi.
C. Giúp thai phụ cảm thấy yên tâm hơn.
D. Đo cân nặng của thai nhi.