1. Thời gian nào sau đây được coi là an toàn nhất để mang thai lại sau khi bị sẩy thai?
A. Sau ít nhất một chu kỳ kinh nguyệt bình thường.
B. Ngay sau khi hết chảy máu.
C. Sau 6 tháng.
D. Sau 1 năm.
2. Đâu là yếu tố tâm lý quan trọng nhất cần được quan tâm sau khi một người phụ nữ bị sẩy thai?
A. Hỗ trợ tinh thần và tư vấn tâm lý.
B. Cho thuốc an thần.
C. Khuyến khích đi du lịch.
D. Yêu cầu làm việc nhiều hơn để quên nỗi buồn.
3. Loại nhiễm trùng nào sau đây có liên quan đến tăng nguy cơ sẩy thai?
A. Nhiễm trùng Listeria.
B. Cảm lạnh thông thường.
C. Viêm họng.
D. Viêm da dị ứng.
4. Đâu là yếu tố nguy cơ lớn nhất gây sẩy thai?
A. Tiền sử sẩy thai trước đó.
B. Tuổi tác của người mẹ.
C. Hút thuốc lá.
D. Uống rượu.
5. Một phụ nữ có tiền sử sẩy thai liên tiếp nên được khuyến cáo bổ sung loại vitamin nào trước khi mang thai?
A. Axit folic.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin B12.
6. Điều gì quan trọng nhất trong việc hỗ trợ một người phụ nữ sau khi sẩy thai?
A. Lắng nghe và thấu hiểu cảm xúc của cô ấy.
B. Khuyên cô ấy nên quên đi và bắt đầu lại.
C. Chỉ trích những sai lầm của cô ấy trong thai kỳ.
D. Bắt cô ấy làm việc nhà nhiều hơn để quên đi nỗi buồn.
7. Triệu chứng nào sau đây thường không liên quan đến sẩy thai?
A. Chảy máu âm đạo.
B. Đau bụng dữ dội.
C. Sốt cao.
D. Mất các triệu chứng mang thai.
8. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng sau khi sẩy thai để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn mô thai?
A. Nạo hút thai.
B. Sử dụng thuốc kháng sinh.
C. Truyền máu.
D. Vật lý trị liệu.
9. Theo thống kê, tỷ lệ sẩy thai lâm sàng (được chẩn đoán bằng siêu âm hoặc xét nghiệm) trong tổng số các thai kỳ là bao nhiêu?
A. Khoảng 10-20%.
B. Khoảng 1-5%.
C. Khoảng 30-40%.
D. Khoảng 50-60%.
10. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng aspirin liều thấp có thể được xem xét để giảm nguy cơ sẩy thai?
A. Phụ nữ mắc hội chứng antiphospholipid (APS).
B. Phụ nữ có tiền sử cao huyết áp.
C. Phụ nữ bị tiểu đường thai kỳ.
D. Phụ nữ bị thiếu máu.
11. Sau sẩy thai, khi nào người phụ nữ nên đi khám bác sĩ?
A. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, đau bụng dữ dội, hoặc chảy máu nhiều.
B. Khi cảm thấy buồn bã hoặc lo lắng.
C. Khi có kinh nguyệt trở lại.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Hội chứng antiphospholipid (APS) có thể gây sẩy thai do cơ chế nào?
A. Hình thành cục máu đông trong mạch máu nhau thai.
B. Gây thiếu máu cho mẹ.
C. Làm tăng huyết áp của mẹ.
D. Gây nhiễm trùng ối.
13. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để quản lý sẩy thai tự nhiên (chờ đợi mô thai tự đào thải)?
A. Sử dụng thuốc Misoprostol.
B. Nạo hút thai.
C. Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng.
D. Kiểm soát đau bằng thuốc giảm đau.
14. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố bảo vệ chống lại sẩy thai?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
D. Kiểm soát tốt các bệnh mãn tính.
15. Đâu là lời khuyên phù hợp nhất cho một cặp vợ chồng sau khi trải qua nhiều lần sẩy thai liên tiếp?
A. Tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia về sinh sản và di truyền.
B. Tự thụ tinh nhân tạo tại nhà.
C. Chấp nhận việc không thể có con.
D. Thử các phương pháp chữa bệnh dân gian.
16. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định các vấn đề về đông máu di truyền có thể gây sẩy thai liên tiếp?
A. Xét nghiệm yếu tố V Leiden.
B. Xét nghiệm máu tổng quát.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
17. Nếu một phụ nữ có nhóm máu Rh âm tính bị sẩy thai, điều gì quan trọng cần được thực hiện để bảo vệ các thai kỳ trong tương lai?
A. Tiêm globulin miễn dịch Rh (RhoGAM).
B. Truyền máu Rh dương tính.
C. Uống thuốc kháng sinh.
D. Tiêm vaccine phòng cúm.
18. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sẩy thai?
A. Sự kết thúc thai kỳ một cách tự nhiên trước tuần thứ 20 của thai kỳ.
B. Sự kết thúc thai kỳ một cách chủ động trước tuần thứ 28 của thai kỳ.
C. Sự kết thúc thai kỳ một cách tự nhiên sau tuần thứ 20 của thai kỳ.
D. Sự kết thúc thai kỳ một cách chủ động trước tuần thứ 20 của thai kỳ.
19. Yếu tố nào sau đây không được xem là yếu tố nguy cơ gây sẩy thai?
A. Tiền sử sẩy thai.
B. Tuổi của mẹ.
C. Hút thuốc lá.
D. Tập thể dục thường xuyên với cường độ nhẹ.
20. Trong trường hợp sẩy thai, xét nghiệm beta hCG được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi sự giảm dần của hormone thai kỳ.
B. Xác định giới tính của thai nhi.
C. Đánh giá chức năng thận của mẹ.
D. Kiểm tra nhóm máu của mẹ.
21. Trong trường hợp nào sau đây, cần phải can thiệp ngoại khoa (nạo hút thai) ngay lập tức sau khi sẩy thai?
A. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng nặng.
B. Khi chảy máu ít.
C. Khi không có triệu chứng gì.
D. Khi cảm thấy buồn bã.
22. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ sẩy thai?
A. Tiêm phòng đầy đủ trước khi mang thai.
B. Kiểm soát tốt các bệnh mãn tính như tiểu đường.
C. Uống rượu và hút thuốc lá.
D. Duy trì cân nặng hợp lý.
23. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để gây sẩy thai nội khoa (khi thai nhi đã chết lưu)?
A. Misoprostol.
B. Paracetamol.
C. Amoxicillin.
D. Vitamin C.
24. Đâu là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây sẩy thai trong ba tháng đầu thai kỳ?
A. Bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi.
B. Chế độ ăn uống không lành mạnh của mẹ.
C. Mẹ bị stress.
D. Mẹ làm việc quá sức.
25. Trong trường hợp sẩy thai liên tiếp, xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá chức năng đông máu của người phụ nữ?
A. Xét nghiệm antiphospholipid.
B. Xét nghiệm máu tổng quát.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
26. Tình trạng nào sau đây của tử cung có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai?
A. U xơ tử cung lớn.
B. Polyp cổ tử cung.
C. Sa tử cung.
D. Viêm lộ tuyến cổ tử cung.
27. Trong trường hợp sẩy thai, việc kiểm tra mô học của thai nhi có thể giúp xác định điều gì?
A. Các bất thường về nhiễm sắc thể.
B. Nhóm máu của thai nhi.
C. Giới tính của thai nhi.
D. Cân nặng của thai nhi.
28. Sau khi sẩy thai, khi nào người phụ nữ có thể bắt đầu sử dụng biện pháp tránh thai?
A. Ngay sau khi sẩy thai.
B. Sau 6 tháng.
C. Sau 1 năm.
D. Chỉ khi có kinh nguyệt trở lại.
29. Xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện để xác định nguyên nhân gây sẩy thai liên tiếp?
A. Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ của cả cha và mẹ.
B. Xét nghiệm công thức máu.
C. Xét nghiệm đường huyết.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
30. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phát hiện các vấn đề về nhiễm sắc thể của thai nhi trong trường hợp sẩy thai?
A. Xét nghiệm mô học của thai nhi.
B. Xét nghiệm máu của mẹ.
C. Xét nghiệm nước tiểu của mẹ.
D. Xét nghiệm dịch ối của mẹ.