Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

1. Quá trình nào sau đây là một ví dụ về dị hóa?

A. Tổng hợp protein từ amino acid.
B. Sản xuất glycogen từ glucose.
C. Phân giải glucose thành pyruvate.
D. Tổng hợp triglyceride từ glycerol và acid béo.

2. Chu trình Krebs diễn ra ở đâu trong tế bào eukaryote?

A. Tế bào chất.
B. Màng tế bào.
C. Ribosome.
D. Ty thể.

3. Quá trình phosphoryl hóa oxy hóa tạo ra ATP bằng cách nào?

A. Thủy phân glucose.
B. Sử dụng gradient proton để thúc đẩy tổng hợp ATP.
C. Oxy hóa trực tiếp NADH và FADH2.
D. Vận chuyển thụ động ion qua màng.

4. Chất nào sau đây là chất vận chuyển electron di động trong chuỗi vận chuyển electron?

A. ATP synthase.
B. Cytochrome c.
C. NADH dehydrogenase.
D. Succinate dehydrogenase.

5. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm khử carboxyl oxy hóa pyruvate để tạo thành acetyl-CoA?

A. Pyruvate carboxylase.
B. Pyruvate dehydrogenase complex.
C. Lactate dehydrogenase.
D. Alanine transaminase.

6. Chất nào sau đây có thể được sử dụng làm tiền chất cho quá trình tân tạo glucose (gluconeogenesis)?

A. Acid béo.
B. Acetyl-CoA.
C. Lactate.
D. Ketone bodies.

7. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi mô mỡ và có vai trò điều hòa sự thèm ăn và tiêu hao năng lượng?

A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Leptin.
D. Ghrelin.

8. Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) trong điều kiện yếm khí ở tế bào cơ?

A. Acetyl-CoA.
B. Lactate (acid lactic).
C. Ethanol.
D. Pyruvate.

9. Hệ quả nào sau đây xảy ra khi tỷ lệ ATP/ADP trong tế bào tăng lên?

A. Tăng tốc độ đường phân.
B. Ức chế chu trình Krebs.
C. Tăng cường phosphoryl hóa oxy hóa.
D. Kích thích tổng hợp acid béo.

10. Hormone nào sau đây có tác dụng kích thích quá trình tổng hợp glycogen (glycogenesis)?

A. Glucagon.
B. Epinephrine.
C. Insulin.
D. Cortisol.

11. Sản phẩm nào sau đây được tạo ra trong chu trình pentose phosphate và cần thiết cho quá trình tổng hợp nucleotide?

A. Pyruvate.
B. Ribose-5-phosphate.
C. Acetyl-CoA.
D. Lactate.

12. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng nồng độ glucose trong máu?

A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Somatostatin.
D. Leptin.

13. Sản phẩm nào sau đây là kết quả của quá trình khử amin của amino acid?

A. Glucose.
B. Urea.
C. Acid béo.
D. Glycerol.

14. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cố định nitơ trong chu trình urea?

A. Urease.
B. Carbamoyl phosphate synthetase I.
C. Arginase.
D. Aspartate transaminase.

15. Loại tế bào nào trong tuyến tụy nội tiết chịu trách nhiệm sản xuất insulin?

A. Tế bào alpha.
B. Tế bào beta.
C. Tế bào delta.
D. Tế bào F.

16. Chất nào sau đây là chất ức chế allosteric của enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1), một enzyme quan trọng trong quá trình đường phân?

A. AMP.
B. Fructose-2,6-bisphosphate.
C. ATP.
D. ADP.

17. ATP (adenosine triphosphate) cung cấp năng lượng cho tế bào thông qua cơ chế nào?

A. Phản ứng oxy hóa khử trực tiếp.
B. Thủy phân liên kết phosphate.
C. Tổng hợp protein.
D. Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào.

18. Chất nào sau đây là sản phẩm chính của quá trình phân giải protein trong ruột non?

A. Glucose.
B. Acid béo.
C. Amino acid.
D. Glycerol.

19. Trong quá trình beta oxy hóa acid béo, sản phẩm nào sau đây được tạo ra trực tiếp?

A. Glucose.
B. Glycerol.
C. Acetyl-CoA.
D. Pyruvate.

20. Quá trình tân tạo glucose (gluconeogenesis) xảy ra chủ yếu ở cơ quan nào?

A. Não.
B. Cơ.
C. Gan.
D. Thận.

21. Điều gì xảy ra với pyruvate trong điều kiện hiếu khí?

A. Chuyển đổi thành lactate.
B. Chuyển đổi thành ethanol.
C. Chuyển đổi thành acetyl-CoA.
D. Chuyển đổi thành alanine.

22. Trong chuỗi vận chuyển electron, phức hệ protein nào không trực tiếp vận chuyển proton từ chất nền ty thể vào không gian giữa các màng?

A. Phức hệ I (NADH dehydrogenase).
B. Phức hệ II (Succinate dehydrogenase).
C. Phức hệ III (Cytochrome bc1 complex).
D. Phức hệ IV (Cytochrome oxidase).

23. Cơ chế nào sau đây được sử dụng để điều hòa enzyme allosteric?

A. Thay đổi trình tự amino acid của enzyme.
B. Liên kết của chất điều hòa tại một vị trí khác với vị trí hoạt động.
C. Thay đổi pH của môi trường.
D. Thay đổi nhiệt độ của môi trường.

24. Chức năng chính của carnitine trong chuyển hóa lipid là gì?

A. Tổng hợp acid béo.
B. Vận chuyển acid béo vào ty thể.
C. Phân giải triglyceride.
D. Điều hòa quá trình đường phân.

25. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng phân giải glycogen thành glucose-1-phosphate?

A. Glycogen synthase.
B. Phosphorylase.
C. Glucokinase.
D. Hexokinase.

26. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình tổng hợp acid béo?

A. Hormone-sensitive lipase.
B. Acetyl-CoA carboxylase.
C. Carnitine acyltransferase I.
D. Glycerol kinase.

27. Hormone nào sau đây có tác dụng làm giảm nồng độ glucose trong máu bằng cách tăng cường hấp thu glucose vào tế bào?

A. Glucagon.
B. Cortisol.
C. Insulin.
D. Epinephrine.

28. Trong phosphoryl hóa oxy hóa, vai trò chính của oxy là gì?

A. Chấp nhận electron cuối cùng từ chuỗi vận chuyển electron.
B. Cung cấp electron cho chuỗi vận chuyển electron.
C. Hoạt hóa ATP synthase.
D. Oxy hóa NADH và FADH2.

29. Khi cơ thể ở trạng thái đói kéo dài, nguồn năng lượng chính cho não bộ là gì?

A. Glucose.
B. Acid béo.
C. Ketone bodies.
D. Amino acid.

30. Hormone nào sau đây có vai trò kích thích quá trình phân giải triglyceride trong mô mỡ (lipolysis)?

A. Insulin.
B. Leptin.
C. Glucagon.
D. Estrogen.

1 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

1. Quá trình nào sau đây là một ví dụ về dị hóa?

2 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

2. Chu trình Krebs diễn ra ở đâu trong tế bào eukaryote?

3 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

3. Quá trình phosphoryl hóa oxy hóa tạo ra ATP bằng cách nào?

4 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

4. Chất nào sau đây là chất vận chuyển electron di động trong chuỗi vận chuyển electron?

5 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

5. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm khử carboxyl oxy hóa pyruvate để tạo thành acetyl-CoA?

6 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

6. Chất nào sau đây có thể được sử dụng làm tiền chất cho quá trình tân tạo glucose (gluconeogenesis)?

7 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

7. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi mô mỡ và có vai trò điều hòa sự thèm ăn và tiêu hao năng lượng?

8 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

8. Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) trong điều kiện yếm khí ở tế bào cơ?

9 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

9. Hệ quả nào sau đây xảy ra khi tỷ lệ ATP/ADP trong tế bào tăng lên?

10 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

10. Hormone nào sau đây có tác dụng kích thích quá trình tổng hợp glycogen (glycogenesis)?

11 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

11. Sản phẩm nào sau đây được tạo ra trong chu trình pentose phosphate và cần thiết cho quá trình tổng hợp nucleotide?

12 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

12. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng nồng độ glucose trong máu?

13 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

13. Sản phẩm nào sau đây là kết quả của quá trình khử amin của amino acid?

14 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

14. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cố định nitơ trong chu trình urea?

15 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

15. Loại tế bào nào trong tuyến tụy nội tiết chịu trách nhiệm sản xuất insulin?

16 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

16. Chất nào sau đây là chất ức chế allosteric của enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1), một enzyme quan trọng trong quá trình đường phân?

17 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

17. ATP (adenosine triphosphate) cung cấp năng lượng cho tế bào thông qua cơ chế nào?

18 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

18. Chất nào sau đây là sản phẩm chính của quá trình phân giải protein trong ruột non?

19 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

19. Trong quá trình beta oxy hóa acid béo, sản phẩm nào sau đây được tạo ra trực tiếp?

20 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

20. Quá trình tân tạo glucose (gluconeogenesis) xảy ra chủ yếu ở cơ quan nào?

21 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì xảy ra với pyruvate trong điều kiện hiếu khí?

22 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

22. Trong chuỗi vận chuyển electron, phức hệ protein nào không trực tiếp vận chuyển proton từ chất nền ty thể vào không gian giữa các màng?

23 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

23. Cơ chế nào sau đây được sử dụng để điều hòa enzyme allosteric?

24 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

24. Chức năng chính của carnitine trong chuyển hóa lipid là gì?

25 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

25. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng phân giải glycogen thành glucose-1-phosphate?

26 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

26. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình tổng hợp acid béo?

27 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

27. Hormone nào sau đây có tác dụng làm giảm nồng độ glucose trong máu bằng cách tăng cường hấp thu glucose vào tế bào?

28 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

28. Trong phosphoryl hóa oxy hóa, vai trò chính của oxy là gì?

29 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

29. Khi cơ thể ở trạng thái đói kéo dài, nguồn năng lượng chính cho não bộ là gì?

30 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

30. Hormone nào sau đây có vai trò kích thích quá trình phân giải triglyceride trong mô mỡ (lipolysis)?