Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

1. Điều gì xảy ra với điện thế nghỉ của màng tế bào nếu bơm natri-kali bị ức chế?

A. Điện thế nghỉ trở nên âm hơn.
B. Điện thế nghỉ không thay đổi.
C. Điện thế nghỉ trở nên dương hơn và cuối cùng biến mất.
D. Tế bào sẽ hyperpolarize.

2. Điện thế hoạt động lan truyền dọc theo sợi trục thần kinh nhanh hơn ở sợi trục có đặc điểm nào?

A. Đường kính nhỏ và không có myelin.
B. Đường kính lớn và không có myelin.
C. Đường kính nhỏ và có myelin.
D. Đường kính lớn và có myelin.

3. Điều gì xảy ra với tế bào thần kinh trong giai đoạn trơ tuyệt đối của điện thế hoạt động?

A. Tế bào có thể tạo ra một điện thế hoạt động khác có biên độ lớn hơn.
B. Tế bào có thể tạo ra một điện thế hoạt động khác, nhưng chỉ khi có kích thích mạnh hơn bình thường.
C. Tế bào không thể tạo ra một điện thế hoạt động nào, bất kể cường độ kích thích.
D. Tế bào tạo ra điện thế hoạt động một cách tự phát.

4. Điện thế màng của một tế bào được xác định chủ yếu bởi?

A. Nồng độ của protein bên trong tế bào.
B. Sự phân bố của các ion khác nhau giữa bên trong và bên ngoài tế bào.
C. Số lượng ty thể trong tế bào.
D. Kích thước của nhân tế bào.

5. Loại kênh ion nào mở ra để đáp ứng với sự thay đổi điện thế màng?

A. Kênh ion gắn phối tử.
B. Kênh ion nhạy cảm cơ học.
C. Kênh ion điện thế.
D. Kênh ion rò rỉ.

6. Ảnh hưởng của việc tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion clo (Cl-) là gì?

A. Khử cực (depolarization).
B. Tái cực (repolarization).
C. Ưc chế (inhibition).
D. Kích thích (excitation).

7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?

A. Tính thấm chọn lọc của màng tế bào đối với ion natri (Na+).
B. Bơm natri-kali (Na+/K+ ATPase).
C. Sự khuếch tán thụ động của ion clo (Cl-) qua màng.
D. Tính thấm tự do của màng tế bào đối với tất cả các ion.

8. Sự khác biệt giữa điện thế thụ thể (receptor potential) và điện thế hoạt động là gì?

A. Điện thế thụ thể lan truyền không suy giảm, điện thế hoạt động lan truyền suy giảm.
B. Điện thế thụ thể chỉ xảy ra ở tế bào thần kinh, điện thế hoạt động chỉ xảy ra ở tế bào thụ cảm.
C. Điện thế thụ thể là một điện thế bậc thang (graded potential) được tạo ra bởi kích thích thụ cảm, trong khi điện thế hoạt động là một tín hiệu "tất cả hoặc không có gì" lan truyền dọc theo sợi trục.
D. Điện thế thụ thể có biên độ cố định, điện thế hoạt động có biên độ thay đổi.

9. Sự khác biệt chính giữa điện thế bậc thang (graded potential) và điện thế hoạt động (action potential) là gì?

A. Điện thế bậc thang lan truyền không suy giảm, trong khi điện thế hoạt động lan truyền suy giảm.
B. Điện thế bậc thang có biên độ cố định, trong khi điện thế hoạt động có biên độ thay đổi.
C. Điện thế bậc thang lan truyền suy giảm và có biên độ thay đổi, trong khi điện thế hoạt động lan truyền không suy giảm và có biên độ cố định.
D. Điện thế bậc thang chỉ xảy ra ở sợi trục, trong khi điện thế hoạt động chỉ xảy ra ở thân tế bào.

10. Thuốc gây tê cục bộ như lidocaine hoạt động bằng cách nào?

A. Tăng cường giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
B. Chặn kênh kali điện thế.
C. Chặn kênh natri điện thế.
D. Tăng cường hoạt động của bơm natri-kali.

11. Sự khác biệt chính giữa các kênh ion "rò rỉ" (leak channels) và các kênh ion điện thế là gì?

A. Các kênh rò rỉ chỉ cho phép ion natri đi qua, trong khi các kênh điện thế chỉ cho phép ion kali đi qua.
B. Các kênh rò rỉ luôn mở, trong khi các kênh điện thế mở hoặc đóng để đáp ứng với sự thay đổi điện thế màng.
C. Các kênh rò rỉ chỉ có ở sợi trục, trong khi các kênh điện thế chỉ có ở thân tế bào.
D. Các kênh rò rỉ cần năng lượng để hoạt động, trong khi các kênh điện thế không cần năng lượng.

12. Trong giai đoạn tái cực của điện thế hoạt động, kênh ion nào đóng vai trò chính?

A. Kênh natri (Na+) điện thế.
B. Kênh clo (Cl-) điện thế.
C. Kênh kali (K+) điện thế.
D. Kênh canxi (Ca2+) điện thế.

13. Nguyên nhân chính gây ra giai đoạn hyperpolarization sau (after-hyperpolarization) trong điện thế hoạt động là gì?

A. Sự đóng chậm của kênh natri.
B. Sự mở chậm của kênh clo.
C. Sự mở chậm của kênh kali.
D. Sự bất hoạt của bơm natri-kali.

14. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ngăn chặn các kênh canxi điện thế ở các đầu tận cùng của sợi trục?

A. Tăng cường giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
B. Ngăn chặn giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
C. Tăng tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động.
D. Ức chế hoạt động của bơm natri-kali.

15. Loại kênh ion nào chịu trách nhiệm chính cho việc tạo ra điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?

A. Kênh natri điện thế.
B. Kênh kali điện thế.
C. Kênh natri rò rỉ và kênh kali rò rỉ.
D. Kênh canxi điện thế.

16. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc chặn các kênh kali điện thế?

A. Điện thế hoạt động sẽ kéo dài hơn bình thường.
B. Điện thế hoạt động sẽ ngắn hơn bình thường.
C. Điện thế hoạt động sẽ không bị ảnh hưởng.
D. Tế bào sẽ hyperpolarize.

17. Tại sao điện thế hoạt động chỉ lan truyền theo một hướng trên sợi trục (từ thân tế bào đến các đầu tận cùng của sợi trục)?

A. Do sự phân bố không đồng đều của các ty thể dọc theo sợi trục.
B. Do các kênh natri ở phía sau của điện thế hoạt động đang ở trạng thái bất hoạt.
C. Do bơm natri-kali chỉ hoạt động theo một hướng.
D. Do màng tế bào chỉ thấm đối với ion natri theo một hướng.

18. Ảnh hưởng của việc tăng nồng độ canxi nội bào lên sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh là gì?

A. Giảm giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
B. Không ảnh hưởng đến giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
C. Tăng giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
D. Đảo ngược loại chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng.

19. Loại synapse nào có tốc độ truyền tin nhanh nhất?

A. Synapse hóa học sử dụng chất dẫn truyền thần kinh có phân tử lượng lớn.
B. Synapse hóa học sử dụng chất dẫn truyền thần kinh có phân tử lượng nhỏ.
C. Synapse điện.
D. Synapse sử dụng cả chất dẫn truyền thần kinh và dòng điện.

20. Chất nào sau đây là một chất ức chế dẫn truyền thần kinh, làm giảm khả năng tạo ra điện thế hoạt động ở tế bào sau synapse?

A. Glutamate.
B. Acetylcholine.
C. GABA (gamma-aminobutyric acid).
D. Norepinephrine.

21. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào thần kinh bị đặt trong một dung dịch không có natri?

A. Điện thế hoạt động sẽ tăng biên độ.
B. Điện thế hoạt động sẽ không xảy ra.
C. Điện thế hoạt động sẽ kéo dài hơn.
D. Điện thế nghỉ sẽ trở nên dương hơn.

22. Sự dẫn truyền "nhảy vọt" (saltatory conduction) đề cập đến điều gì?

A. Sự lan truyền điện thế hoạt động liên tục dọc theo sợi trục không có myelin.
B. Sự lan truyền điện thế hoạt động từ tế bào thần kinh này sang tế bào thần kinh khác qua synapse.
C. Sự lan truyền điện thế hoạt động dọc theo sợi trục có myelin, "nhảy" từ eo Ranvier này sang eo Ranvier khác.
D. Sự di chuyển của các chất dẫn truyền thần kinh qua khe synapse.

23. Điều gì xảy ra với điện thế màng khi tế bào thần kinh bị kích thích và đạt đến ngưỡng?

A. Điện thế màng trở nên âm hơn (hyperpolarization).
B. Điện thế màng vẫn không đổi.
C. Điện thế màng đảo ngược, trở nên dương hơn (depolarization).
D. Điện thế màng dao động không đều.

24. Một tế bào thần kinh có điện thế nghỉ là -70mV. Nếu một kích thích làm điện thế màng thay đổi thành -90mV, sự thay đổi này được gọi là gì?

A. Khử cực (depolarization).
B. Tái cực (repolarization).
C. Hyperpolarization.
D. Điện thế hoạt động.

25. Trong bệnh đa xơ cứng (multiple sclerosis), lớp myelin bị tổn thương. Điều này ảnh hưởng đến sự dẫn truyền thần kinh như thế nào?

A. Tăng tốc độ dẫn truyền thần kinh.
B. Không ảnh hưởng đến sự dẫn truyền thần kinh.
C. Giảm tốc độ hoặc ngăn chặn sự dẫn truyền thần kinh.
D. Đảo ngược hướng dẫn truyền thần kinh.

26. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ kali ngoại bào tăng lên đáng kể?

A. Tế bào sẽ hyperpolarize.
B. Điện thế nghỉ của tế bào sẽ trở nên âm hơn.
C. Tế bào sẽ khử cực (depolarize).
D. Không có thay đổi đáng kể nào xảy ra.

27. Điều gì xảy ra với tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động khi nhiệt độ tăng lên?

A. Tốc độ dẫn truyền giảm.
B. Tốc độ dẫn truyền không thay đổi.
C. Tốc độ dẫn truyền tăng.
D. Tốc độ dẫn truyền dao động không đều.

28. Điều gì quyết định liệu một synapse là kích thích hay ức chế?

A. Kích thước của tế bào trước synapse.
B. Số lượng ty thể trong tế bào sau synapse.
C. Loại chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng và loại thụ thể trên tế bào sau synapse.
D. Khoảng cách giữa tế bào trước và sau synapse.

29. Trong synapse hóa học, ion nào cần thiết để giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse?

A. Natri (Na+).
B. Kali (K+).
C. Canxi (Ca2+).
D. Clo (Cl-).

30. Một chất có tác dụng làm tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion natri (Na+) sẽ có tác dụng gì?

A. Hyperpolarize tế bào.
B. Ổn định điện thế nghỉ.
C. Khử cực (depolarize) tế bào.
D. Ức chế dẫn truyền thần kinh.

1 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì xảy ra với điện thế nghỉ của màng tế bào nếu bơm natri-kali bị ức chế?

2 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

2. Điện thế hoạt động lan truyền dọc theo sợi trục thần kinh nhanh hơn ở sợi trục có đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì xảy ra với tế bào thần kinh trong giai đoạn trơ tuyệt đối của điện thế hoạt động?

4 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

4. Điện thế màng của một tế bào được xác định chủ yếu bởi?

5 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

5. Loại kênh ion nào mở ra để đáp ứng với sự thay đổi điện thế màng?

6 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

6. Ảnh hưởng của việc tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion clo (Cl-) là gì?

7 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?

8 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

8. Sự khác biệt giữa điện thế thụ thể (receptor potential) và điện thế hoạt động là gì?

9 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

9. Sự khác biệt chính giữa điện thế bậc thang (graded potential) và điện thế hoạt động (action potential) là gì?

10 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

10. Thuốc gây tê cục bộ như lidocaine hoạt động bằng cách nào?

11 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

11. Sự khác biệt chính giữa các kênh ion 'rò rỉ' (leak channels) và các kênh ion điện thế là gì?

12 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

12. Trong giai đoạn tái cực của điện thế hoạt động, kênh ion nào đóng vai trò chính?

13 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

13. Nguyên nhân chính gây ra giai đoạn hyperpolarization sau (after-hyperpolarization) trong điện thế hoạt động là gì?

14 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

14. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ngăn chặn các kênh canxi điện thế ở các đầu tận cùng của sợi trục?

15 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

15. Loại kênh ion nào chịu trách nhiệm chính cho việc tạo ra điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?

16 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc chặn các kênh kali điện thế?

17 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

17. Tại sao điện thế hoạt động chỉ lan truyền theo một hướng trên sợi trục (từ thân tế bào đến các đầu tận cùng của sợi trục)?

18 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

18. Ảnh hưởng của việc tăng nồng độ canxi nội bào lên sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh là gì?

19 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

19. Loại synapse nào có tốc độ truyền tin nhanh nhất?

20 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

20. Chất nào sau đây là một chất ức chế dẫn truyền thần kinh, làm giảm khả năng tạo ra điện thế hoạt động ở tế bào sau synapse?

21 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào thần kinh bị đặt trong một dung dịch không có natri?

22 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

22. Sự dẫn truyền 'nhảy vọt' (saltatory conduction) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

23. Điều gì xảy ra với điện thế màng khi tế bào thần kinh bị kích thích và đạt đến ngưỡng?

24 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

24. Một tế bào thần kinh có điện thế nghỉ là -70mV. Nếu một kích thích làm điện thế màng thay đổi thành -90mV, sự thay đổi này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

25. Trong bệnh đa xơ cứng (multiple sclerosis), lớp myelin bị tổn thương. Điều này ảnh hưởng đến sự dẫn truyền thần kinh như thế nào?

26 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

26. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ kali ngoại bào tăng lên đáng kể?

27 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

27. Điều gì xảy ra với tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động khi nhiệt độ tăng lên?

28 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì quyết định liệu một synapse là kích thích hay ức chế?

29 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

29. Trong synapse hóa học, ion nào cần thiết để giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse?

30 / 30

Category: Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động

Tags: Bộ đề 2

30. Một chất có tác dụng làm tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion natri (Na+) sẽ có tác dụng gì?