1. Điều gì xảy ra với ngưỡng gây đổ mồ hôi khi một người đã thích nghi với khí hậu nóng?
A. Ngưỡng tăng lên
B. Ngưỡng giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Ngưỡng dao động
2. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chuyển hóa cơ bản và do đó ảnh hưởng đến sản xuất nhiệt của cơ thể?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Thyroxine
D. Cortisol
3. Điều gì xảy ra với mạch máu ở da khi cơ thể cần giữ nhiệt?
A. Giãn ra
B. Co lại
C. Không thay đổi
D. Vỡ ra
4. Tại sao người cao tuổi dễ bị hạ thân nhiệt hơn?
A. Khả năng cảm nhận nhiệt độ giảm
B. Khả năng co mạch máu giảm
C. Khả năng sinh nhiệt giảm
D. Tất cả các đáp án trên
5. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra rối loạn điều nhiệt?
A. Tiểu đường
B. Cường giáp
C. Đột quỵ
D. Tất cả các đáp án trên
6. Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể giảm nhiệt khi nhiệt độ môi trường tăng cao?
A. Run cơ
B. Co mạch máu ngoại vi
C. Tăng tiết mồ hôi
D. Sản xuất hormone tuyến giáp
7. Cơ chế run cơ giúp cơ thể tăng nhiệt bằng cách nào?
A. Tăng cường hô hấp tế bào
B. Tăng sản xuất hormone
C. Tăng ma sát giữa các cơ
D. Chuyển đổi năng lượng hóa học thành nhiệt
8. Khi vận động mạnh, cơ thể chủ yếu thải nhiệt bằng phương thức nào?
A. Bức xạ
B. Đối lưu
C. Dẫn truyền
D. Bay hơi
9. Cơ chế nào sau đây giúp động vật sống ở vùng lạnh giá duy trì nhiệt độ cơ thể?
A. Lớp mỡ dưới da dày
B. Bộ lông dày
C. Hệ thống tuần hoàn đặc biệt ở chân
D. Tất cả các đáp án trên
10. Cơ chế nào sau đây giúp động vật sống ở sa mạc giảm thiểu mất nước qua điều nhiệt?
A. Tiết mồ hôi nhiều
B. Đi tiểu nhiều
C. Thở nhanh
D. Đi tiểu ít và cô đặc
11. Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, trung tâm điều nhiệt ở hạ đồi sẽ kích hoạt cơ chế nào sau đây?
A. Tăng sản xuất hormone tuyến giáp
B. Giảm tiết mồ hôi
C. Giãn mạch máu ở da
D. Run cơ
12. Khi cơ thể bị mất nước, điều gì xảy ra với khả năng điều nhiệt?
A. Khả năng điều nhiệt tăng lên
B. Khả năng điều nhiệt giảm xuống
C. Khả năng điều nhiệt không thay đổi
D. Khả năng điều nhiệt dao động
13. Khi một người bị sốt cao, điều gì quan trọng nhất cần làm để giúp hạ nhiệt?
A. Ủ ấm người bệnh
B. Cho người bệnh uống nhiều nước
C. Cho người bệnh ăn nhiều thức ăn
D. Bắt người bệnh vận động
14. Sốt là hiện tượng nhiệt độ cơ thể tăng cao hơn mức bình thường, thường do tác động của chất nào?
A. Insulin
B. Pyrogen
C. Adrenaline
D. Thyroxine
15. Cơ thể sử dụng phương thức nào để truyền nhiệt từ bên trong ra bề mặt da?
A. Bức xạ
B. Đối lưu
C. Dẫn truyền
D. Bay hơi
16. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phản ứng bảo tồn nhiệt của cơ thể khi trời lạnh?
A. Co mạch ngoại vi
B. Run cơ
C. Tăng tiết hormone tuyến giáp
D. Giãn mạch ngoại vi
17. Điều gì xảy ra với chuyển hóa cơ bản khi cơ thể tiếp xúc với lạnh kéo dài?
A. Chuyển hóa cơ bản tăng lên
B. Chuyển hóa cơ bản giảm xuống
C. Chuyển hóa cơ bản không thay đổi
D. Chuyển hóa cơ bản dao động mạnh
18. Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao hơn mức bình thường, điều gì sẽ xảy ra với quá trình chuyển hóa?
A. Quá trình chuyển hóa giảm xuống
B. Quá trình chuyển hóa tăng lên
C. Quá trình chuyển hóa không thay đổi
D. Quá trình chuyển hóa ngừng lại
19. Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể tăng nhiệt khi nhiệt độ môi trường giảm thấp?
A. Giảm tiết mồ hôi
B. Giãn mạch máu ngoại vi
C. Tăng nhịp tim
D. Giảm chuyển hóa cơ bản
20. Cơ chế điều nhiệt nào sau đây ít hiệu quả hơn ở trẻ sơ sinh so với người lớn?
A. Run cơ
B. Tiết mồ hôi
C. Co mạch máu
D. Thay đổi nhịp thở
21. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ say nắng?
A. Uống đủ nước
B. Mặc quần áo thoáng mát
C. Béo phì
D. Tập thể dục trong bóng râm
22. Trung tâm điều nhiệt chính của cơ thể người nằm ở đâu?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hạ đồi
D. Tủy sống
23. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng điều nhiệt của cơ thể?
A. Độ tuổi
B. Giới tính
C. Mức độ hoạt động thể chất
D. Tất cả các đáp án trên
24. Loại quần áo nào phù hợp nhất để mặc khi trời nóng để giúp cơ thể tản nhiệt?
A. Quần áo bó sát, tối màu
B. Quần áo rộng rãi, sáng màu
C. Quần áo làm từ sợi tổng hợp
D. Quần áo nhiều lớp
25. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi nhiệt độ cơ thể tăng cao?
A. Nhịp tim giảm
B. Nhịp tim tăng
C. Nhịp tim không thay đổi
D. Nhịp tim dao động mạnh
26. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm phát hiện sự thay đổi nhiệt độ ở da?
A. Thụ thể áp lực
B. Thụ thể hóa học
C. Thụ thể đau
D. Thụ thể nhiệt
27. Điều gì xảy ra với quá trình bài tiết nước tiểu khi cơ thể cố gắng giữ nhiệt?
A. Tăng bài tiết nước tiểu
B. Giảm bài tiết nước tiểu
C. Không thay đổi
D. Bài tiết nước tiểu bị ngừng lại
28. Cơ chế điều nhiệt nào sau đây hoạt động hiệu quả nhất khi nhiệt độ môi trường thấp hơn nhiệt độ cơ thể?
A. Bay hơi
B. Dẫn truyền
C. Đối lưu
D. Bức xạ
29. Khi cơ thể bị hạ thân nhiệt, điều gì xảy ra với nhịp thở?
A. Nhịp thở tăng lên
B. Nhịp thở giảm xuống
C. Nhịp thở không thay đổi
D. Nhịp thở trở nên nhanh và nông
30. Loại thuốc nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng điều nhiệt của cơ thể?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc kháng histamine
C. Thuốc chống trầm cảm
D. Tất cả các đáp án trên