1. Bệnh nhân viêm gan mạn tính do rượu, kèm theo báng bụng và phù chân. Chế độ ăn uống nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Ăn nhiều muối để giữ nước
B. Ăn nhiều protein để bù đắp tổn thương gan
C. Ăn nhạt, hạn chế muối và đảm bảo đủ protein
D. Ăn chay hoàn toàn để giảm gánh nặng cho gan
2. Trong viêm gan mạn tính tự miễn, kháng thể nào sau đây thường gặp nhất?
A. Kháng thể kháng nhân (ANA)
B. Kháng thể kháng cơ trơn (SMA)
C. Kháng thể kháng ty thể (AMA)
D. Kháng thể kháng LKM-1
3. Một bệnh nhân viêm gan mạn tính cần phẫu thuật. Điều gì sau đây là quan trọng nhất cần lưu ý trước phẫu thuật?
A. Không cần chuẩn bị gì đặc biệt
B. Đánh giá chức năng gan, tình trạng đông máu và nguy cơ biến chứng
C. Tăng liều thuốc điều trị viêm gan
D. Truyền máu trước phẫu thuật
4. Một bệnh nhân viêm gan mạn tính bị thiếu máu. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra thiếu máu ở bệnh nhân này?
A. Xuất huyết tiêu hóa
B. Suy tủy xương
C. Thiếu sắt
D. Nhiễm giun sán
5. Một bệnh nhân viêm gan mạn tính bị tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực này?
A. Uống nhiều nước
B. Ăn nhiều muối
C. Sử dụng thuốc chẹn beta
D. Tập thể dục nặng
6. Một bệnh nhân viêm gan mạn tính không dung nạp Lactose. Nguyên nhân có thể là gì?
A. Do thuốc điều trị viêm gan
B. Do tổn thương gan ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa
C. Do bệnh nhân bị dị ứng Lactose
D. Do bệnh nhân bị tiểu đường
7. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ xơ hóa gan ở bệnh nhân viêm gan mạn tính?
A. Siêu âm Doppler gan
B. Sinh thiết gan
C. Điện tâm đồ
D. X-quang phổi
8. Bệnh nhân viêm gan mạn tính C đã điều trị thành công bằng thuốc kháng virus, nhưng vẫn còn xơ gan. Điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Không cần theo dõi gì thêm
B. Tiếp tục điều trị bằng thuốc kháng virus liều thấp
C. Theo dõi định kỳ các biến chứng của xơ gan (như ung thư gan, vỡ tĩnh mạch thực quản)
D. Uống thuốc bổ gan liên tục
9. Một bệnh nhân viêm gan mạn tính được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường. Mối liên hệ giữa hai bệnh này là gì?
A. Không có mối liên hệ nào
B. Viêm gan mạn tính làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
C. Bệnh tiểu đường gây ra viêm gan mạn tính
D. Cả hai bệnh đều do di truyền
10. Loại vaccine nào có thể giúp phòng ngừa viêm gan mạn tính?
A. Vaccine phòng bệnh sởi
B. Vaccine phòng bệnh cúm
C. Vaccine phòng bệnh viêm gan A và B
D. Vaccine phòng bệnh thủy đậu
11. Thuốc nào sau đây có thể gây độc cho gan và làm trầm trọng thêm tình trạng viêm gan mạn tính?
A. Paracetamol (Acetaminophen) khi dùng quá liều
B. Vitamin C
C. Thuốc kháng histamine
D. Thuốc nhỏ mũi
12. Bệnh nhân viêm gan mạn tính có nguy cơ cao mắc bệnh gì khác?
A. Bệnh tim mạch
B. Bệnh tiểu đường
C. Bệnh thận mạn
D. Tất cả các bệnh trên
13. Trong viêm gan mạn tính tự miễn, cơ chế bệnh sinh chủ yếu là gì?
A. Virus tấn công tế bào gan
B. Hệ miễn dịch của cơ thể tấn công tế bào gan
C. Tích tụ mỡ trong gan
D. Tắc nghẽn đường mật
14. Đối với bệnh nhân viêm gan mạn tính do rượu, biện pháp quan trọng nhất là gì?
A. Sử dụng thuốc bảo vệ gan
B. Tiêm phòng vaccine viêm gan B
C. Ngừng uống rượu hoàn toàn
D. Uống vitamin bổ sung
15. Trong viêm gan mạn tính, bệnh não gan (Hepatic encephalopathy) là gì?
A. Tình trạng tổn thương não do virus viêm gan
B. Tình trạng rối loạn chức năng não do gan không thể loại bỏ chất độc
C. Tình trạng viêm não do biến chứng của viêm gan
D. Tình trạng co giật do tổn thương gan
16. Bệnh nhân viêm gan mạn tính nên tránh loại thực phẩm nào sau đây để bảo vệ gan?
A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Đồ ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn
D. Thịt nạc
17. Một người khỏe mạnh có nên tầm soát viêm gan B và C không?
A. Không cần thiết, chỉ tầm soát khi có triệu chứng
B. Nên tầm soát nếu có yếu tố nguy cơ (tiền sử truyền máu, tiêm chích ma túy, quan hệ tình dục không an toàn)
C. Nên tầm soát định kỳ hàng năm
D. Chỉ cần tầm soát viêm gan B, không cần tầm soát viêm gan C
18. Một bệnh nhân viêm gan mạn tính có chỉ số INR (International Normalized Ratio) tăng cao. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Bệnh nhân có nguy cơ đông máu cao
B. Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao
C. Chức năng gan của bệnh nhân đã hồi phục
D. Bệnh nhân bị thiếu máu
19. Trong viêm gan mạn tính, hội chứng gan thận (Hepatorenal syndrome) là gì?
A. Tình trạng suy thận do tổn thương gan nặng
B. Tình trạng suy gan do tổn thương thận nặng
C. Tình trạng viêm gan và viêm thận đồng thời
D. Tình trạng sỏi gan và sỏi thận đồng thời
20. Trong viêm gan mạn tính, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư gan (HCC)?
A. Sử dụng vitamin E
B. Uống cà phê điều độ
C. Xơ gan
D. Tập thể dục thường xuyên
21. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương gan trong viêm gan mạn tính?
A. Công thức máu
B. Chức năng đông máu
C. Men gan (ALT, AST)
D. Tổng phân tích nước tiểu
22. Điều gì sau đây là đúng về ảnh hưởng của viêm gan mạn tính đối với phụ nữ mang thai?
A. Viêm gan mạn tính không ảnh hưởng đến thai kỳ
B. Viêm gan mạn tính làm tăng nguy cơ sảy thai, sinh non và lây truyền virus cho con
C. Phụ nữ mang thai bị viêm gan mạn tính phải chấm dứt thai kỳ
D. Viêm gan mạn tính giúp giảm nguy cơ tiền sản giật
23. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây viêm gan mạn tính?
A. Nhiễm virus viêm gan B
B. Nhiễm virus viêm gan C
C. Lạm dụng rượu bia
D. Nhiễm ký sinh trùng sốt rét
24. Một bệnh nhân viêm gan mạn tính B được chẩn đoán mắc ung thư gan giai đoạn sớm. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể mang lại cơ hội chữa khỏi bệnh?
A. Hóa trị toàn thân
B. Xạ trị
C. Phẫu thuật cắt gan hoặc ghép gan
D. Điều trị triệu chứng
25. Một người có tiền sử gia đình mắc bệnh gan tự miễn được phát hiện có kháng thể kháng nhân (ANA) dương tính. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Bắt đầu điều trị corticosteroid ngay lập tức
B. Theo dõi men gan định kỳ và làm thêm các xét nghiệm tự miễn khác
C. Sinh thiết gan để xác định chẩn đoán
D. Không cần làm gì thêm vì ANA dương tính không có ý nghĩa
26. Một bệnh nhân viêm gan mạn tính bị ngứa da dữ dội. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể giúp giảm ngứa?
A. Uống nhiều nước
B. Sử dụng kem dưỡng ẩm và thuốc kháng histamine
C. Tắm nước nóng
D. Ăn nhiều đồ cay nóng
27. Triệu chứng nào sau đây ít gặp trong giai đoạn đầu của viêm gan mạn tính?
A. Mệt mỏi
B. Chán ăn
C. Vàng da
D. Đau bụng nhẹ
28. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho viêm gan mạn tính do virus viêm gan C?
A. Interferon
B. Ribavirin
C. Thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs)
D. Corticosteroid
29. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm gan mạn tính không được điều trị là gì?
A. Suy thận cấp
B. Xơ gan và ung thư gan
C. Viêm tụy cấp
D. Đau khớp mạn tính
30. Một bệnh nhân viêm gan mạn tính B đang điều trị bằng thuốc kháng virus, nhưng vẫn có men gan cao. Điều gì sau đây là hợp lý nhất?
A. Ngừng thuốc ngay lập tức
B. Tăng liều thuốc gấp đôi
C. Đánh giá sự tuân thủ điều trị, kháng thuốc và các nguyên nhân khác gây tổn thương gan
D. Chuyển sang dùng thuốc bổ gan