1. Mục tiêu chính của điều trị viêm cầu thận cấp là gì?
A. Khỏi hoàn toàn bệnh
B. Kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng
C. Tiêu diệt vi khuẩn liên cầu
D. Tăng cường hệ miễn dịch
2. Xét nghiệm nào sau đây ít có giá trị trong chẩn đoán viêm cầu thận cấp?
A. Cấy máu
B. Tổng phân tích nước tiểu
C. Chức năng thận (ure, creatinine)
D. Định lượng bổ thể C3
3. Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có hội chứng thận hư đi kèm. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Bệnh nhẹ hơn
B. Bệnh nặng hơn và có thể cần sinh thiết thận
C. Không ảnh hưởng đến tiên lượng
D. Chỉ cần điều trị triệu chứng
4. Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có biến chứng tăng kali máu. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để điều trị?
A. Sử dụng calcium gluconate để ổn định màng tế bào tim
B. Sử dụng insulin và glucose để đưa kali vào tế bào
C. Sử dụng resin trao đổi ion (ví dụ: Kayexalate) để thải kali qua đường tiêu hóa
D. Truyền dịch muối ưu trương để pha loãng kali
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến cơ chế bệnh sinh của viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn?
A. Sự lắng đọng phức hợp miễn dịch trong cầu thận
B. Hoạt hóa bổ thể
C. Tổn thương trực tiếp cầu thận do độc tố của liên cầu khuẩn
D. Sự xâm nhập của tế bào viêm vào cầu thận
6. Thuốc nào sau đây KHÔNG nên sử dụng thường quy trong điều trị viêm cầu thận cấp?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc hạ huyết áp
C. Corticosteroid
D. Kháng sinh
7. Trong viêm cầu thận cấp, phù thường bắt đầu ở đâu?
A. Bàn tay
B. Bụng
C. Mặt và quanh mắt
D. Bàn chân
8. Biến chứng lâu dài nào sau đây có thể xảy ra sau viêm cầu thận cấp?
A. Suy thận mạn tính
B. Đái tháo đường
C. Bệnh tim bẩm sinh
D. Hen phế quản
9. Trong viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn, kháng thể ASO thường tăng cao nhất vào thời điểm nào sau nhiễm trùng?
A. Ngay sau khi phát hiện nhiễm trùng
B. 1-3 tuần sau nhiễm trùng
C. 6-8 tuần sau nhiễm trùng
D. Sau 3 tháng nhiễm trùng
10. Trong viêm cầu thận cấp, yếu tố nào sau đây góp phần gây tăng huyết áp?
A. Giảm renin
B. Tăng thải natri
C. Tăng thể tích tuần hoàn
D. Giảm aldosteron
11. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Phù mặt và mắt cá chân
B. Tiểu máu (nước tiểu màu đỏ hoặc nâu)
C. Tăng huyết áp
D. Tăng cân đột ngột do mất nước
12. Yếu tố nào sau đây có thể gợi ý viêm cầu thận cấp tiến triển nhanh?
A. Tiểu máu vi thể kéo dài trên 6 tháng
B. Protein niệu thoáng qua sau khi vận động mạnh
C. Creatinine máu tăng nhanh trong vài ngày
D. Huyết áp ổn định ở mức bình thường
13. Chỉ số nào sau đây KHÔNG dùng để đánh giá chức năng thận trong viêm cầu thận cấp?
A. Ure máu
B. Creatinine máu
C. GFR (mức lọc cầu thận ước tính)
D. AST (Aspartate aminotransferase)
14. Trong viêm cầu thận cấp, tiểu máu đại thể thường kéo dài bao lâu?
A. Vài giờ
B. Vài ngày đến 1-2 tuần
C. Vài tháng
D. Vài năm
15. Trong viêm cầu thận cấp, bổ thể C3 thường:
A. Tăng cao
B. Giảm thấp
C. Không thay đổi
D. Dao động thất thường
16. Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có biến chứng co giật. Nguyên nhân có thể là:
A. Hạ natri máu
B. Tăng huyết áp
C. Hạ đường huyết
D. Thiếu oxy máu
17. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn?
A. Tiêm vaccine phòng bệnh
B. Điều trị triệt để nhiễm trùng liên cầu khuẩn (viêm họng, chốc lở) bằng kháng sinh
C. Tăng cường vitamin và khoáng chất
D. Hạn chế tiếp xúc với người bệnh
18. Chế độ ăn nào sau đây phù hợp nhất cho trẻ bị viêm cầu thận cấp có phù và tăng huyết áp?
A. Giàu protein, giàu kali
B. Giàu protein, hạn chế muối
C. Hạn chế protein, giàu kali
D. Hạn chế protein, hạn chế muối và kali
19. Loại bỏ hoàn toàn nhiễm trùng liên cầu khuẩn ở trẻ bị viêm cầu thận cấp có vai trò gì?
A. Giảm nguy cơ tái phát viêm cầu thận cấp
B. Ngăn ngừa biến chứng suy thận mạn tính
C. Cải thiện chức năng thận hiện tại
D. Tất cả các đáp án trên
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Nhiễm liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A
B. Hội chứng tan máu urê huyết (HUS)
C. Bệnh tự miễn dịch như lupus ban đỏ hệ thống
D. Sử dụng kéo dài các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
21. Điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp trong giai đoạn cấp của viêm cầu thận cấp?
A. Hạn chế muối và nước trong chế độ ăn
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu khi có phù và tăng huyết áp
C. Sử dụng kháng sinh nếu có bằng chứng nhiễm trùng liên cầu khuẩn
D. Truyền dịch tĩnh mạch với tốc độ nhanh để bù dịch
22. Đâu là yếu tố tiên lượng tốt cho trẻ bị viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn?
A. Tuổi càng lớn
B. Protein niệu kéo dài trên 6 tháng
C. Chức năng thận phục hồi hoàn toàn trong vòng vài tuần
D. Có tiền sử gia đình bị bệnh thận
23. Một trẻ bị viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn, sau 3 tháng xét nghiệm nước tiểu vẫn còn protein niệu. Cần làm gì tiếp theo?
A. Tăng liều thuốc lợi tiểu
B. Tiếp tục theo dõi định kỳ
C. Chỉ định sinh thiết thận
D. Chuyển sang chế độ ăn giàu protein
24. Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có phù phổi cấp. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất?
A. Truyền albumin
B. Thở oxy và sử dụng thuốc lợi tiểu tĩnh mạch
C. Truyền máu
D. Sử dụng kháng sinh
25. Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn thường gặp nhất ở độ tuổi nào?
A. Dưới 2 tuổi
B. Từ 2-6 tuổi
C. Từ 6-12 tuổi
D. Trên 12 tuổi
26. Trong viêm cầu thận cấp, tổn thương cầu thận chủ yếu là do:
A. Vi khuẩn xâm nhập trực tiếp
B. Phản ứng viêm do tự kháng thể
C. Lắng đọng phức hợp miễn dịch
D. Rối loạn đông máu
27. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để chẩn đoán xác định viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn?
A. Công thức máu
B. Tổng phân tích nước tiểu
C. Định lượng kháng thể kháng liên cầu (ASO)
D. Sinh hóa máu (ure, creatinine)
28. Trong viêm cầu thận cấp, protein niệu thường xuất hiện do:
A. Tăng tái hấp thu protein ở ống thận
B. Giảm lọc protein ở cầu thận
C. Tổn thương màng lọc cầu thận
D. Tăng sản xuất protein ở gan
29. Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có phù và tăng huyết áp. Thuốc nào sau đây nên được sử dụng thận trọng nhất?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc hạ huyết áp ức chế men chuyển (ACEI)
C. Thuốc kháng sinh
D. Thuốc giảm đau paracetamol
30. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây CẦN được theo dõi sát ở trẻ bị viêm cầu thận cấp?
A. Thiếu máu thiếu sắt
B. Suy tim do quá tải tuần hoàn
C. Viêm phổi
D. Hạ đường huyết