Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Gan 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ung Thư Gan 1

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Gan 1

1. Biện pháp phòng ngừa ung thư gan hiệu quả nhất đối với những người nhiễm virus viêm gan B là gì?

A. Uống nhiều nước
B. Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B
C. Ăn nhiều rau xanh
D. Tập thể dục thường xuyên

2. Trong bối cảnh ung thư gan, ghép gan được coi là một lựa chọn điều trị tiềm năng cho những bệnh nhân nào?

A. Bệnh nhân có khối u gan rất lớn và đã di căn
B. Bệnh nhân có chức năng gan còn tốt và không có dấu hiệu xơ gan
C. Bệnh nhân có khối u gan nhỏ, đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định và không có bệnh lý nghiêm trọng khác
D. Tất cả bệnh nhân ung thư gan đều có thể được ghép gan

3. Loại ung thư gan nào thường gặp ở trẻ em?

A. Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
B. Ung thư đường mật (Cholangiocarcinoma)
C. U nguyên bào gan (Hepatoblastoma)
D. Sarcoma mạch máu gan (Angiosarcoma)

4. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho ung thư gan giai đoạn sớm, khi khối u còn nhỏ và chức năng gan còn tốt?

A. Hóa trị toàn thân
B. Xạ trị ngoài
C. Phẫu thuật cắt gan
D. Liệu pháp miễn dịch

5. Một bệnh nhân ung thư gan được điều trị bằng hóa tắc mạch (TACE). Cơ chế hoạt động chính của phương pháp này là gì?

A. Tiêu diệt tế bào ung thư bằng tia xạ
B. Cung cấp thuốc hóa trị toàn thân
C. Chặn nguồn cung cấp máu cho khối u và đưa thuốc hóa trị trực tiếp vào khối u
D. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại tế bào ung thư

6. Mục tiêu chính của điều trị ung thư gan giai đoạn cuối là gì?

A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh
B. Kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của khối u
D. Thu nhỏ kích thước khối u để có thể phẫu thuật

7. Loại virus viêm gan nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển của ung thư gan?

A. Virus viêm gan A (HAV)
B. Virus viêm gan B (HBV)
C. Virus viêm gan C (HCV)
D. Cả virus viêm gan B (HBV) và virus viêm gan C (HCV)

8. Trong bối cảnh ung thư gan, "tải lượng virus" đề cập đến điều gì?

A. Số lượng tế bào ung thư trong gan
B. Lượng virus viêm gan B hoặc C trong máu
C. Kích thước của khối u gan
D. Mức độ tổn thương gan

9. Điều gì quan trọng nhất trong việc cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân ung thư gan?

A. Phát hiện và điều trị ở giai đoạn sớm
B. Sử dụng các phương pháp điều trị thay thế
C. Tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt
D. Tập thể dục cường độ cao

10. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng các hạt phóng xạ nhỏ để tiêu diệt tế bào ung thư gan?

A. Hóa trị
B. Xạ trị ngoài
C. Liệu pháp miễn dịch
D. Tắc mạch bằng hạt vi cầu phóng xạ (Selective Internal Radiation Therapy - SIRT)

11. Vai trò của hệ miễn dịch trong việc chống lại ung thư gan là gì?

A. Hệ miễn dịch không có vai trò gì trong việc chống lại ung thư gan
B. Hệ miễn dịch có thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư gan
C. Hệ miễn dịch chỉ gây hại cho gan
D. Hệ miễn dịch chỉ có thể ngăn ngừa ung thư gan, không thể điều trị

12. Phương pháp điều trị ung thư gan nào sử dụng nhiệt để phá hủy các tế bào ung thư?

A. Hóa trị
B. Xạ trị
C. Đốt sóng cao tần (RFA)
D. Liệu pháp nhắm trúng đích

13. Tầm soát ung thư gan định kỳ được khuyến cáo đặc biệt cho những đối tượng nào?

A. Tất cả người trưởng thành trên 40 tuổi
B. Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư gan
C. Những người mắc bệnh gan mãn tính, xơ gan, hoặc nhiễm virus viêm gan B hoặc C
D. Những người thường xuyên uống rượu bia

14. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của ung thư gan?

A. Đau bụng vùng trên bên phải
B. Sụt cân không rõ nguyên nhân
C. Vàng da, vàng mắt
D. Táo bón kéo dài

15. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của xơ gan, một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư gan?

A. Cổ trướng (tích tụ dịch trong ổ bụng)
B. Giãn tĩnh mạch thực quản (có thể gây xuất huyết)
C. Bệnh não gan (suy giảm chức năng não do gan không lọc được chất độc)
D. Viêm tụy cấp

16. Loại ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất là gì?

A. Ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular carcinoma - HCC)
B. Ung thư đường mật (Cholangiocarcinoma)
C. U nguyên bào gan (Hepatoblastoma)
D. Sarcoma mạch máu gan (Angiosarcoma)

17. Một bệnh nhân bị xơ gan do rượu được chẩn đoán mắc ung thư gan giai đoạn sớm. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể phù hợp nhất?

A. Hóa trị toàn thân
B. Xạ trị ngoài
C. Ghép gan
D. Chỉ điều trị triệu chứng

18. Ung thư gan nguyên phát là gì?

A. Ung thư bắt đầu ở một cơ quan khác và lan đến gan
B. Ung thư bắt đầu từ các tế bào gan
C. Ung thư chỉ ảnh hưởng đến các mạch máu của gan
D. Ung thư ảnh hưởng đến túi mật và các ống dẫn mật

19. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng trong liệu pháp miễn dịch để điều trị ung thư gan?

A. Aspirin
B. Paracetamol
C. Pembrolizumab
D. Metformin

20. Chất gây ung thư nào sau đây được tìm thấy trong một số loại thực phẩm bị mốc và có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan?

A. Formaldehyde
B. Aflatoxin
C. Asen
D. Benzen

21. Điều gì KHÔNG phải là một phần của lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ ung thư gan?

A. Duy trì cân nặng hợp lý
B. Hạn chế uống rượu bia
C. Ăn nhiều thịt đỏ
D. Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B

22. Phương pháp điều trị nào sau đây liên quan đến việc tiêm trực tiếp các chất hóa trị vào khối u gan?

A. Hóa trị toàn thân
B. Hóa tắc mạch (TACE)
C. Xạ trị ngoài
D. Liệu pháp miễn dịch

23. Trong điều trị ung thư gan, liệu pháp nhắm trúng đích khác với hóa trị truyền thống như thế nào?

A. Liệu pháp nhắm trúng đích chỉ có tác dụng với ung thư gan giai đoạn cuối
B. Liệu pháp nhắm trúng đích tác động lên các mục tiêu cụ thể trong tế bào ung thư, trong khi hóa trị tác động lên tất cả các tế bào phân chia nhanh
C. Liệu pháp nhắm trúng đích không có tác dụng phụ
D. Liệu pháp nhắm trúng đích rẻ hơn hóa trị

24. Điều gì KHÔNG đúng về ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)?

A. HCC thường phát triển trên nền bệnh gan mãn tính, chẳng hạn như xơ gan
B. HCC có thể được điều trị bằng phẫu thuật cắt gan, đốt sóng cao tần hoặc ghép gan
C. HCC là loại ung thư gan hiếm gặp
D. HCC có thể được phát hiện sớm thông qua tầm soát định kỳ ở những người có nguy cơ cao

25. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc ung thư gan ở những người có nguy cơ cao?

A. Nội soi đại tràng
B. Chụp X-quang tim phổi
C. Siêu âm gan và xét nghiệm AFP (alpha-fetoprotein)
D. Công thức máu toàn phần

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư gan?

A. Nhiễm virus viêm gan B mãn tính
B. Nghiện rượu nặng kéo dài
C. Béo phì và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
D. Tiếp xúc với amiăng

27. Xét nghiệm AFP (alpha-fetoprotein) được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi ung thư gan, nhưng điều gì cần lưu ý về xét nghiệm này?

A. AFP chỉ tăng cao trong ung thư gan và không có bệnh lý nào khác gây tăng
B. AFP luôn tăng cao ở tất cả bệnh nhân ung thư gan
C. AFP có thể tăng cao trong một số bệnh gan lành tính và ung thư khác, nên cần kết hợp với các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh khác
D. AFP không có giá trị trong chẩn đoán ung thư gan

28. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá kích thước, vị trí và sự lan rộng của ung thư gan?

A. Chụp X-quang
B. Siêu âm
C. Chụp CT hoặc MRI
D. Điện tâm đồ (ECG)

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến tăng nguy cơ ung thư đường mật?

A. Viêm xơ đường mật nguyên phát
B. Nhiễm sán lá gan
C. Viêm loét đại tràng
D. Nghiện rượu nặng

30. Thuốc Sorafenib được sử dụng trong điều trị ung thư gan thuộc nhóm nào?

A. Thuốc hóa trị
B. Thuốc nội tiết
C. Thuốc nhắm trúng đích
D. Thuốc tăng cường miễn dịch

1 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

1. Biện pháp phòng ngừa ung thư gan hiệu quả nhất đối với những người nhiễm virus viêm gan B là gì?

2 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

2. Trong bối cảnh ung thư gan, ghép gan được coi là một lựa chọn điều trị tiềm năng cho những bệnh nhân nào?

3 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

3. Loại ung thư gan nào thường gặp ở trẻ em?

4 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

4. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho ung thư gan giai đoạn sớm, khi khối u còn nhỏ và chức năng gan còn tốt?

5 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

5. Một bệnh nhân ung thư gan được điều trị bằng hóa tắc mạch (TACE). Cơ chế hoạt động chính của phương pháp này là gì?

6 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

6. Mục tiêu chính của điều trị ung thư gan giai đoạn cuối là gì?

7 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

7. Loại virus viêm gan nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển của ung thư gan?

8 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

8. Trong bối cảnh ung thư gan, 'tải lượng virus' đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

9. Điều gì quan trọng nhất trong việc cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân ung thư gan?

10 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng các hạt phóng xạ nhỏ để tiêu diệt tế bào ung thư gan?

11 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

11. Vai trò của hệ miễn dịch trong việc chống lại ung thư gan là gì?

12 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

12. Phương pháp điều trị ung thư gan nào sử dụng nhiệt để phá hủy các tế bào ung thư?

13 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

13. Tầm soát ung thư gan định kỳ được khuyến cáo đặc biệt cho những đối tượng nào?

14 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

14. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của ung thư gan?

15 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

15. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của xơ gan, một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư gan?

16 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

16. Loại ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất là gì?

17 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

17. Một bệnh nhân bị xơ gan do rượu được chẩn đoán mắc ung thư gan giai đoạn sớm. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

18. Ung thư gan nguyên phát là gì?

19 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

19. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng trong liệu pháp miễn dịch để điều trị ung thư gan?

20 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

20. Chất gây ung thư nào sau đây được tìm thấy trong một số loại thực phẩm bị mốc và có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan?

21 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

21. Điều gì KHÔNG phải là một phần của lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ ung thư gan?

22 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

22. Phương pháp điều trị nào sau đây liên quan đến việc tiêm trực tiếp các chất hóa trị vào khối u gan?

23 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

23. Trong điều trị ung thư gan, liệu pháp nhắm trúng đích khác với hóa trị truyền thống như thế nào?

24 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì KHÔNG đúng về ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)?

25 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

25. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc ung thư gan ở những người có nguy cơ cao?

26 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư gan?

27 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

27. Xét nghiệm AFP (alpha-fetoprotein) được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi ung thư gan, nhưng điều gì cần lưu ý về xét nghiệm này?

28 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

28. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá kích thước, vị trí và sự lan rộng của ung thư gan?

29 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến tăng nguy cơ ung thư đường mật?

30 / 30

Category: Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 3

30. Thuốc Sorafenib được sử dụng trong điều trị ung thư gan thuộc nhóm nào?