1. Nếu một người bị u não gây ảnh hưởng đến thùy chẩm, triệu chứng nào có khả năng xảy ra nhất?
A. Mất thính giác
B. Mất thị lực
C. Mất khả năng vận động
D. Mất trí nhớ
2. Loại u não nào thường được tìm thấy ở người lớn tuổi và có thể gây ra các vấn đề về thăng bằng và phối hợp?
A. U thần kinh đệm
B. U nguyên bào tủy
C. U màng não
D. U tế bào Schwann
3. U não có thể gây ra những thay đổi nào trong khả năng vận động?
A. Tăng cường sức mạnh
B. Cải thiện sự phối hợp
C. Yếu hoặc tê liệt
D. Tăng tốc độ phản xạ
4. Loại u não nào phát triển từ các tế bào hỗ trợ thần kinh (tế bào thần kinh đệm) và là loại u não phổ biến nhất?
A. Màng não u
B. U nguyên bào tủy
C. U thần kinh đệm
D. U tuyến yên
5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố giúp cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân u não?
A. U được phát hiện ở giai đoạn sớm
B. U có thể được loại bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật
C. U là loại lành tính
D. Bệnh nhân có nhóm máu hiếm
6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc điều trị u não?
A. Loại bỏ hoặc kiểm soát sự phát triển của u
B. Giảm triệu chứng
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống
D. Thay đổi nhóm máu của bệnh nhân
7. Loại u não nào có thể gây ra các vấn đề về thị lực do chèn ép dây thần kinh thị giác?
A. U thần kinh đệm
B. U nguyên bào tủy
C. U màng não
D. U tuyến yên
8. Chức năng nào sau đây có thể bị ảnh hưởng bởi u não ở thùy thái dương?
A. Thị giác
B. Cảm giác
C. Trí nhớ và ngôn ngữ
D. Vận động
9. Phương pháp điều trị nào sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư trong u não?
A. Hóa trị
B. Xạ trị
C. Liệu pháp hormone
D. Liệu pháp miễn dịch
10. Chức năng nào sau đây có thể bị ảnh hưởng bởi u não ở thùy trán?
A. Thị giác
B. Cảm giác
C. Ra quyết định
D. Thính giác
11. Loại u não nào có thể gây ra các vấn đề về thính giác hoặc thăng bằng do ảnh hưởng đến dây thần kinh sọ não số VIII?
A. U thần kinh đệm
B. U nguyên bào tủy
C. U màng não
D. U tế bào Schwann
12. Phương pháp điều trị nào sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư trong u não?
A. Hóa trị
B. Xạ trị
C. Liệu pháp hormone
D. Liệu pháp miễn dịch
13. Loại u não nào phát triển từ màng não, lớp màng bao phủ não và tủy sống?
A. U thần kinh đệm
B. U nguyên bào tủy
C. U màng não
D. U tuyến yên
14. Loại u não nào phát triển từ tuyến yên, một tuyến nhỏ ở đáy não?
A. U thần kinh đệm
B. U nguyên bào tủy
C. U màng não
D. U tuyến yên
15. Loại u não nào có thể gây ra các vấn đề về hormone do ảnh hưởng đến tuyến yên?
A. U thần kinh đệm
B. U nguyên bào tủy
C. U màng não
D. U tuyến yên
16. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định loại và độ ác tính của u não?
A. Xét nghiệm máu
B. Sinh thiết
C. Điện não đồ (EEG)
D. Chọc dò tủy sống
17. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để phát hiện và đánh giá u não?
A. Siêu âm
B. X-quang
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Điện tâm đồ (ECG)
18. Loại u não nào có xu hướng phát triển chậm và thường lành tính?
A. U nguyên bào thần kinh đệm
B. U nguyên bào tủy
C. U màng não
D. U tế bào hình sao
19. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của u não?
A. Động kinh
B. Thay đổi tính cách
C. Giảm thị lực
D. Tăng cân nhanh chóng
20. Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây ra u não?
A. Chế độ ăn uống không lành mạnh
B. Tiếp xúc với bức xạ ion hóa
C. Ít vận động thể chất
D. Căng thẳng kéo dài
21. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp hỗ trợ bệnh nhân u não và gia đình của họ?
A. Tham gia nhóm hỗ trợ
B. Tìm kiếm tư vấn tâm lý
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Tự cô lập bản thân
22. Loại u não nào thường gặp ở trẻ em và nằm ở tiểu não?
A. U thần kinh đệm
B. U nguyên bào tủy
C. U màng não
D. U tuyến yên
23. Loại u não nào có thể gây ra chứng to đầu chi (acromegaly) do sản xuất quá nhiều hormone tăng trưởng?
A. U thần kinh đệm
B. U nguyên bào tủy
C. U màng não
D. U tuyến yên
24. U não có thể ảnh hưởng đến khả năng ngôn ngữ như thế nào?
A. Cải thiện khả năng diễn đạt
B. Gây khó khăn trong việc tìm từ hoặc hiểu ngôn ngữ
C. Tăng tốc độ nói
D. Làm cho giọng nói rõ ràng hơn
25. Đâu là một thách thức lớn trong việc điều trị u não?
A. Tế bào não rất dễ tái tạo
B. Thuốc khó vượt qua hàng rào máu não
C. Phẫu thuật u não luôn thành công
D. U não không bao giờ tái phát
26. U não có thể ảnh hưởng đến chức năng nhận thức nào sau đây?
A. Thị lực
B. Thính giác
C. Trí nhớ
D. Khứu giác
27. Phương pháp điều trị nào sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư khắp cơ thể, bao gồm cả u não?
A. Xạ trị
B. Phẫu thuật
C. Hóa trị
D. Liệu pháp hormone
28. Đâu là lý do chính khiến u não gây ra các triệu chứng?
A. U não làm tăng lưu lượng máu đến não
B. U não tạo ra các tế bào thần kinh mới
C. U não chèn ép hoặc phá hủy mô não bình thường
D. U não làm giảm áp lực trong hộp sọ
29. Phương pháp điều trị nào thường được sử dụng để loại bỏ hoặc giảm kích thước u não?
A. Vật lý trị liệu
B. Phẫu thuật
C. Châm cứu
D. Xoa bóp
30. U não có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ như thế nào?
A. Cải thiện chất lượng giấc ngủ
B. Gây ra chứng mất ngủ hoặc buồn ngủ quá mức
C. Giảm nhu cầu ngủ
D. Làm cho giấc ngủ sâu hơn