Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online U Não

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


U Não

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online U Não

1. Loại phẫu thuật nào thường được thực hiện để loại bỏ u não nếu u nằm ở vị trí có thể tiếp cận được và không gần các cấu trúc quan trọng của não?

A. Sinh thiết kim
B. Mở sọ
C. Xạ phẫu Gamma Knife
D. Hóa trị nội tủy

2. Trong điều trị u não, liệu pháp nhắm trúng đích hoạt động bằng cách nào?

A. Tấn công trực tiếp vào DNA của tế bào ung thư
B. Ức chế các phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư
C. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại tế bào ung thư
D. Ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi u

3. Loại u não nào thường gặp ở trẻ em và nằm ở tiểu não, gây ra các vấn đề về thăng bằng và phối hợp?

A. U màng não
B. U nguyên bào tủy
C. U thần kinh đệm
D. U tuyến yên

4. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến u não?

A. Thay đổi tính cách hoặc hành vi
B. Giảm thị lực hoặc song thị
C. Đau bụng dữ dội và tiêu chảy
D. Co giật

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ chính gây u não?

A. Tiếp xúc với bức xạ ion hóa
B. Di truyền (một số hội chứng di truyền)
C. Nhiễm trùng mãn tính đường hô hấp
D. Tiền sử gia đình có người mắc u não

6. Tiên lượng của bệnh nhân u não phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

A. Màu tóc của bệnh nhân
B. Vị trí, loại, kích thước u và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
C. Chiều cao của bệnh nhân
D. Sở thích ăn uống của bệnh nhân

7. Mục đích của việc sử dụng corticosteroid trong điều trị u não là gì?

A. Giảm phù não và giảm áp lực nội sọ.
B. Tiêu diệt tế bào ung thư.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Giảm đau.

8. Loại thuốc nào thường được sử dụng trong hóa trị để điều trị u não?

A. Insulin
B. Corticosteroid
C. Temozolomide
D. Thuốc kháng sinh

9. Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị u não?

A. Vị trí, kích thước, loại u, tuổi và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
B. Sở thích màu sắc của bệnh nhân.
C. Tình trạng kinh tế của bệnh nhân.
D. Địa điểm bệnh nhân sinh sống.

10. Các nghiên cứu hiện tại đang tập trung vào những phương pháp điều trị u não mới nào?

A. Liệu pháp gen, liệu pháp miễn dịch, và các loại thuốc nhắm trúng đích mới.
B. Sử dụng thảo dược tự nhiên.
C. Châm cứu và bấm huyệt.
D. Thiền định và yoga.

11. Tại sao việc chẩn đoán sớm u não lại quan trọng?

A. Để ngăn ngừa lây lan sang người khác.
B. Để tăng cơ hội điều trị thành công và giảm thiểu tổn thương thần kinh.
C. Để giảm chi phí điều trị.
D. Để đảm bảo bệnh nhân được tham gia các thử nghiệm lâm sàng.

12. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật u não?

A. Cải thiện trí nhớ ngay lập tức
B. Tăng cường chức năng vận động
C. Nhiễm trùng, chảy máu, hoặc tổn thương thần kinh
D. Giảm nguy cơ co giật

13. U não có thể gây ra những thay đổi nào về thị lực?

A. Cận thị
B. Viễn thị
C. Song thị, giảm thị lực, hoặc mất thị lực
D. Loạn thị

14. Phương pháp điều trị nào sử dụng các chùm tia bức xạ tập trung để điều trị u não nhỏ và khó tiếp cận?

A. Hóa trị toàn thân
B. Xạ phẫu Gamma Knife
C. Liệu pháp nhắm trúng đích
D. Phẫu thuật nội soi

15. Nếu một bệnh nhân bị u não gây ra co giật, loại thuốc nào thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật?

A. Thuốc giảm đau
B. Thuốc chống co giật
C. Thuốc an thần
D. Thuốc kháng viêm

16. Trong trường hợp nào thì sinh thiết u não là cần thiết?

A. Khi cần xác định loại u và mức độ ác tính để lên kế hoạch điều trị.
B. Khi bệnh nhân muốn biết giới tính của mình.
C. Khi bệnh nhân muốn thay đổi nhóm máu.
D. Khi bệnh nhân muốn cải thiện chiều cao.

17. Nếu một người có tiền sử gia đình mắc u não, họ nên làm gì để tầm soát?

A. Không cần làm gì cả.
B. Thảo luận với bác sĩ về các lựa chọn tầm soát và theo dõi.
C. Tự điều trị bằng thuốc không kê đơn.
D. Chờ đến khi có triệu chứng mới đi khám.

18. Những loại xét nghiệm nào có thể được sử dụng để phân biệt giữa các loại u não khác nhau?

A. Xét nghiệm máu thông thường.
B. Sinh thiết và phân tích mô bệnh học.
C. Kiểm tra thị lực.
D. Đo điện tim (ECG).

19. Điều trị nào sau đây thường được sử dụng để giảm phù não do u não gây ra?

A. Hóa trị
B. Xạ trị
C. Corticosteroid
D. Liệu pháp miễn dịch

20. U não có thể ảnh hưởng đến chức năng nội tiết nếu nó nằm ở vị trí nào?

A. Thùy trán
B. Tiểu não
C. Tuyến yên
D. Thùy chẩm

21. U não có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động như thế nào?

A. Gây yếu liệt, khó khăn trong việc đi lại và phối hợp.
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
C. Cải thiện khả năng giữ thăng bằng.
D. Tăng cường độ dẻo dai của cơ thể.

22. Loại u não nào phát triển từ các tế bào hỗ trợ thần kinh, chiếm tỷ lệ cao nhất trong các u nguyên phát ở não?

A. U màng não
B. U tuyến yên
C. U thần kinh đệm
D. U nguyên bào tủy

23. Sự khác biệt chính giữa u não nguyên phát và u não thứ phát (di căn) là gì?

A. U nguyên phát bắt nguồn từ não, u thứ phát bắt nguồn từ nơi khác và lan đến não.
B. U nguyên phát luôn lành tính, u thứ phát luôn ác tính.
C. U nguyên phát chỉ ảnh hưởng đến trẻ em, u thứ phát chỉ ảnh hưởng đến người lớn.
D. U nguyên phát có thể chữa khỏi hoàn toàn, u thứ phát thì không.

24. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thần kinh của bệnh nhân u não?

A. Công thức máu
B. Điện não đồ (EEG)
C. Chức năng gan
D. Tổng phân tích nước tiểu

25. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để phát hiện u não?

A. Chụp X-quang sọ não
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
D. Siêu âm Doppler xuyên sọ

26. Điều gì quan trọng nhất trong việc hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân u não và gia đình họ?

A. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, và hỗ trợ tinh thần liên tục.
B. Khuyến khích họ tự điều trị tại nhà.
C. Tránh nói về bệnh tình để không làm họ lo lắng.
D. Cách ly họ khỏi xã hội để tránh lây lan bệnh.

27. Vai trò của tế bào thần kinh đệm (glial cells) trong não là gì và tại sao u có thể phát triển từ chúng?

A. Truyền tín hiệu điện;tế bào ung thư phát triển do đột biến trong quá trình truyền tín hiệu.
B. Hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh;tế bào ung thư phát triển do đột biến trong quá trình phân chia tế bào.
C. Sản xuất chất dẫn truyền thần kinh;tế bào ung thư phát triển do rối loạn sản xuất chất dẫn truyền thần kinh.
D. Điều hòa giấc ngủ;tế bào ung thư phát triển do rối loạn giấc ngủ.

28. Ảnh hưởng của u não đến khả năng nhận thức có thể biểu hiện như thế nào?

A. Mất trí nhớ, khó tập trung, thay đổi tính cách.
B. Tăng cường khả năng học tập.
C. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.
D. Tăng cường khả năng sáng tạo.

29. Tại sao việc theo dõi lâu dài là cần thiết sau khi điều trị u não?

A. Để đảm bảo u không tái phát và quản lý các tác dụng phụ muộn của điều trị.
B. Để tiếp tục hóa trị suốt đời.
C. Để ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng.
D. Để cải thiện thị lực.

30. Mục tiêu chính của xạ trị trong điều trị u não là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư
C. Giảm đau
D. Cải thiện chức năng nhận thức

1 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

1. Loại phẫu thuật nào thường được thực hiện để loại bỏ u não nếu u nằm ở vị trí có thể tiếp cận được và không gần các cấu trúc quan trọng của não?

2 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

2. Trong điều trị u não, liệu pháp nhắm trúng đích hoạt động bằng cách nào?

3 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

3. Loại u não nào thường gặp ở trẻ em và nằm ở tiểu não, gây ra các vấn đề về thăng bằng và phối hợp?

4 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

4. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến u não?

5 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ chính gây u não?

6 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

6. Tiên lượng của bệnh nhân u não phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

7. Mục đích của việc sử dụng corticosteroid trong điều trị u não là gì?

8 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

8. Loại thuốc nào thường được sử dụng trong hóa trị để điều trị u não?

9 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

9. Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị u não?

10 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

10. Các nghiên cứu hiện tại đang tập trung vào những phương pháp điều trị u não mới nào?

11 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

11. Tại sao việc chẩn đoán sớm u não lại quan trọng?

12 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

12. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật u não?

13 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

13. U não có thể gây ra những thay đổi nào về thị lực?

14 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

14. Phương pháp điều trị nào sử dụng các chùm tia bức xạ tập trung để điều trị u não nhỏ và khó tiếp cận?

15 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

15. Nếu một bệnh nhân bị u não gây ra co giật, loại thuốc nào thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật?

16 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

16. Trong trường hợp nào thì sinh thiết u não là cần thiết?

17 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

17. Nếu một người có tiền sử gia đình mắc u não, họ nên làm gì để tầm soát?

18 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

18. Những loại xét nghiệm nào có thể được sử dụng để phân biệt giữa các loại u não khác nhau?

19 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

19. Điều trị nào sau đây thường được sử dụng để giảm phù não do u não gây ra?

20 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

20. U não có thể ảnh hưởng đến chức năng nội tiết nếu nó nằm ở vị trí nào?

21 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

21. U não có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động như thế nào?

22 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

22. Loại u não nào phát triển từ các tế bào hỗ trợ thần kinh, chiếm tỷ lệ cao nhất trong các u nguyên phát ở não?

23 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

23. Sự khác biệt chính giữa u não nguyên phát và u não thứ phát (di căn) là gì?

24 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

24. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thần kinh của bệnh nhân u não?

25 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

25. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để phát hiện u não?

26 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

26. Điều gì quan trọng nhất trong việc hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân u não và gia đình họ?

27 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

27. Vai trò của tế bào thần kinh đệm (glial cells) trong não là gì và tại sao u có thể phát triển từ chúng?

28 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

28. Ảnh hưởng của u não đến khả năng nhận thức có thể biểu hiện như thế nào?

29 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

29. Tại sao việc theo dõi lâu dài là cần thiết sau khi điều trị u não?

30 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 2

30. Mục tiêu chính của xạ trị trong điều trị u não là gì?