1. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu do bạch cầu?
A. Sử dụng bộ lọc bạch cầu.
B. Truyền máu tự thân.
C. Sử dụng máu tươi toàn phần.
D. Truyền máu có chiếu xạ.
2. Thời gian tối đa cho phép truyền một đơn vị máu (khối hồng cầu) sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh là bao lâu?
A. 2 giờ.
B. 4 giờ.
C. 6 giờ.
D. 8 giờ.
3. Mục đích của việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn trong quá trình truyền máu là gì?
A. Đảm bảo truyền máu đúng tốc độ.
B. Phát hiện sớm các phản ứng truyền máu.
C. Ngăn ngừa quá tải tuần hoàn.
D. Đánh giá hiệu quả của truyền máu.
4. Nguyên nhân phổ biến nhất gây tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu (TRALI) là gì?
A. Kháng thể kháng bạch cầu trong máu người cho.
B. Truyền máu quá nhanh.
C. Bất đồng nhóm máu ABO.
D. Phản ứng dị ứng với thành phần máu.
5. Điều gì quan trọng nhất cần kiểm tra trên túi máu trước khi truyền?
A. Ngày sản xuất của túi máu.
B. Số lượng máu trong túi.
C. Nhóm máu và thông tin bệnh nhân trên túi máu phải trùng khớp.
D. Màu sắc của máu trong túi.
6. Trong trường hợp khẩn cấp, khi không có thời gian để xác định nhóm máu, loại máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người?
A. Nhóm máu A Rh+.
B. Nhóm máu B Rh+.
C. Nhóm máu O Rh+.
D. Nhóm máu O Rh-.
7. Khi nào nên ngừng truyền máu ngay lập tức?
A. Khi bệnh nhân cảm thấy hơi khó chịu.
B. Khi bệnh nhân có dấu hiệu của phản ứng truyền máu nghiêm trọng.
C. Khi truyền máu đã được một nửa thời gian.
D. Khi không có bác sĩ bên cạnh.
8. Phản ứng truyền máu nào thường biểu hiện bằng sốt, rét run và đau lưng?
A. Phản ứng dị ứng.
B. Phản ứng sốt không tan máu.
C. Quá tải tuần hoàn.
D. Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu (TRALI).
9. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Antiglobulin Test - DAT) được sử dụng để phát hiện điều gì?
A. Kháng thể tự do trong huyết thanh người nhận.
B. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu.
C. Nhóm máu ABO của người nhận.
D. Nhóm máu Rh của người nhận.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần thường quy của một đơn vị khối hồng cầu?
A. Hồng cầu.
B. Bạch cầu.
C. Huyết tương.
D. Dung dịch bảo quản.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định truyền máu?
A. Mức độ thiếu máu của bệnh nhân.
B. Tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
C. Tiền sử truyền máu của bệnh nhân.
D. Sở thích cá nhân của bác sĩ điều trị.
12. Mục đích của việc sử dụng dung dịch NaCl 0.9% khi truyền máu là gì?
A. Để tăng tốc độ truyền máu.
B. Để pha loãng máu trước khi truyền.
C. Để duy trì đường truyền tĩnh mạch và rửa đường truyền sau khi truyền máu.
D. Để ngăn ngừa phản ứng dị ứng.
13. Khi truyền máu cho trẻ sơ sinh, cần lưu ý điều gì?
A. Truyền máu với tốc độ nhanh để đạt hiệu quả.
B. Sử dụng bộ lọc bạch cầu và máu có chiếu xạ.
C. Không cần theo dõi dấu hiệu sinh tồn.
D. Truyền máu toàn phần thay vì khối hồng cầu.
14. Khi truyền máu cho bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng, cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Truyền máu nhanh hơn bình thường.
B. Sử dụng thuốc kháng histamine trước khi truyền máu.
C. Truyền máu tự thân.
D. Truyền máu có chiếu xạ.
15. Loại dung dịch nào KHÔNG được sử dụng để truyền cùng với máu?
A. Dung dịch NaCl 0.9%.
B. Dung dịch Ringer Lactate.
C. Dung dịch Glucose 5%.
D. Dung dịch Albumin 5%.
16. Loại phản ứng truyền máu nào thường biểu hiện bằng khó thở, phù phổi cấp và tăng huyết áp?
A. Phản ứng dị ứng.
B. Quá tải tuần hoàn (Transfusion-Associated Circulatory Overload - TACO).
C. Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu (Transfusion-Related Acute Lung Injury - TRALI).
D. Sốt không tan máu.
17. Khi nào cần sử dụng máu có nhóm máu O Rh- (O negative) trong truyền máu?
A. Khi bệnh nhân có nhóm máu O Rh+.
B. Khi bệnh nhân có nhóm máu AB Rh+.
C. Trong trường hợp cấp cứu khi chưa xác định được nhóm máu của bệnh nhân.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu.
18. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa sai sót trong quá trình truyền máu?
A. Kiểm tra kỹ thông tin bệnh nhân và đơn vị máu trước khi truyền.
B. Truyền máu nhanh để giảm thời gian tiếp xúc.
C. Sử dụng thuốc kháng histamine cho tất cả bệnh nhân.
D. Chỉ truyền máu vào ban ngày.
19. Mục đích chính của xét nghiệm hòa hợp trước truyền máu là gì?
A. Đảm bảo máu truyền có cùng nhóm máu ABO với người nhận.
B. Đảm bảo máu truyền có cùng nhóm máu Rh với người nhận.
C. Phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh người nhận có thể gây phản ứng truyền máu.
D. Xác định chính xác số lượng hồng cầu trong máu truyền.
20. Biến chứng muộn nào có thể xảy ra do truyền máu nhiều lần?
A. Thiếu máu.
B. Quá tải sắt (Hemosiderosis).
C. Tăng đông.
D. Suy giảm miễn dịch.
21. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng máy làm ấm máu là quan trọng nhất?
A. Truyền máu chậm với số lượng nhỏ.
B. Truyền máu nhanh với số lượng lớn.
C. Truyền máu cho trẻ sơ sinh.
D. Truyền máu cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng.
22. Chế phẩm máu nào là nguồn cung cấp yếu tố VIII cô đặc, thường được sử dụng trong điều trị bệnh Hemophilia A?
A. Khối hồng cầu.
B. Khối tiểu cầu.
C. Huyết tương đông lạnh.
D. Cryoprecipitate.
23. Phản ứng truyền máu cấp tính nào thường gây ra bởi sai sót trong nhận dạng bệnh nhân hoặc mẫu máu?
A. Phản ứng dị ứng.
B. Quá tải tuần hoàn.
C. Tan máu nội mạch cấp tính do bất đồng nhóm máu ABO.
D. Sốt không tan máu.
24. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân?
A. Công thức máu.
B. Đông máu đồ.
C. Định nhóm máu.
D. Xét nghiệm Coombs.
25. Mục đích của việc truyền khối huyết tương đông lạnh (Fresh Frozen Plasma - FFP) là gì?
A. Tăng số lượng hồng cầu.
B. Cung cấp yếu tố đông máu.
C. Tăng số lượng tiểu cầu.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
26. Trong tình huống nào, truyền máu tự thân là lựa chọn tốt nhất?
A. Bệnh nhân thiếu máu cấp tính do chấn thương.
B. Bệnh nhân cần phẫu thuật chương trình có thể dự trữ máu trước.
C. Bệnh nhân có nhóm máu hiếm.
D. Bệnh nhân bị suy tủy xương.
27. Phản ứng truyền máu chậm nào thường biểu hiện bằng vàng da và giảm hemoglobin sau truyền máu vài ngày?
A. Quá tải sắt.
B. Phản ứng tan máu chậm.
C. Bệnh ghép chống chủ (GVHD).
D. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu sau truyền máu (Post-transfusion purpura).
28. Khi nào cần truyền khối hồng cầu có chiếu xạ?
A. Khi bệnh nhân có nguy cơ cao bị quá tải sắt.
B. Khi bệnh nhân có nguy cơ bị bệnh ghép chống chủ (GVHD) do truyền máu.
C. Khi bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng với truyền máu.
D. Khi bệnh nhân cần truyền máu khẩn cấp.
29. Trong trường hợp nào sau đây, việc truyền máu có thể trì hoãn hoặc cân nhắc các lựa chọn thay thế?
A. Bệnh nhân mất máu cấp tính do tai nạn.
B. Bệnh nhân có mức hemoglobin ổn định và không có triệu chứng thiếu máu.
C. Bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật lớn.
D. Bệnh nhân bị suy tủy xương nặng.
30. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối tiểu cầu là CHỐNG CHỈ ĐỊNH?
A. Giảm tiểu cầu do xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP).
B. Giảm tiểu cầu do hóa trị liệu.
C. Giảm tiểu cầu do đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
D. Giảm tiểu cầu do suy tủy xương.