1. Đâu là đặc trưng cơ bản của phương pháp biện chứng?
A. Xem xét sự vật, hiện tượng trong trạng thái cô lập, tĩnh tại.
B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong sự vận động, biến đổi và phát triển không ngừng.
C. Tuyệt đối hóa một mặt, một thuộc tính của sự vật, hiện tượng.
D. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của các yếu tố bên ngoài đối với sự phát triển.
2. Theo thuyết bất định của Heisenberg, điều gì là bất định?
A. Vận tốc ánh sáng.
B. Vị trí và động lượng của một hạt vi mô.
C. Các định luật vật lý.
D. Sự tồn tại của Thượng đế.
3. Trong phép biện chứng duy vật, khái niệm "chất" dùng để chỉ điều gì?
A. Thuộc tính vốn có của sự vật, giúp phân biệt nó với các sự vật khác.
B. Tổng hợp tất cả các thuộc tính của sự vật.
C. Sự thay đổi về lượng của sự vật.
D. Hình thức tồn tại của sự vật.
4. Theo Nietzsche, "ý chí quyền lực" (Will to Power) là gì?
A. Mong muốn được người khác công nhận và tôn trọng.
B. Khát vọng đạt được sự giàu có và quyền lực chính trị.
C. Động lực cơ bản của mọi sự sống, hướng tới sự tự khẳng định, vượt qua và sáng tạo.
D. Sự phục tùng tuyệt đối trước sức mạnh của tự nhiên.
5. Theo John Rawls, "bức màn vô minh" (veil of ignorance) là gì?
A. Một trạng thái không biết gì về thế giới xung quanh.
B. Một phương pháp để che giấu sự thật.
C. Một thí nghiệm tư duy, trong đó mọi người đưa ra các quyết định về công bằng xã hội mà không biết vị trí, địa vị của mình trong xã hội đó.
D. Một lý thuyết về sự ngu dốt của con người.
6. Trong triết học, "ngụy biện" là gì?
A. Một lập luận logic hoàn toàn chính xác.
B. Một lỗi sai trong quá trình suy luận, làm cho lập luận trở nên không hợp lệ.
C. Một phương pháp chứng minh khoa học.
D. Sự đồng tình với quan điểm của người khác.
7. Theo triết học Mác-Lênin, phương thức sản xuất bao gồm những yếu tố cơ bản nào?
A. Lực lượng sản xuất và kiến trúc thượng tầng.
B. Quan hệ sản xuất và kiến trúc thượng tầng.
C. Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
D. Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng.
8. Phân biệt sự khác nhau giữa "nhận thức cảm tính" và "nhận thức lý tính".
A. Nhận thức cảm tính phản ánh sự vật một cách gián tiếp, còn nhận thức lý tính phản ánh trực tiếp.
B. Nhận thức cảm tính là giai đoạn đầu tiên của quá trình nhận thức, còn nhận thức lý tính là giai đoạn cao hơn, dựa trên nhận thức cảm tính.
C. Nhận thức cảm tính chỉ có ở con người, còn nhận thức lý tính có ở cả con người và động vật.
D. Nhận thức cảm tính phản ánh cái chung, bản chất của sự vật, còn nhận thức lý tính phản ánh cái riêng, cái bề ngoài.
9. Theo Sartre, "tồn tại đi trước bản chất" nghĩa là gì?
A. Con người sinh ra đã có sẵn bản chất.
B. Bản chất của con người quyết định sự tồn tại của họ.
C. Con người tự tạo ra bản chất của mình thông qua hành động và lựa chọn.
D. Sự tồn tại của con người là vô nghĩa.
10. Theo Bergson, "dòng thời gian" (durée) là gì?
A. Thời gian khách quan, có thể đo đếm được bằng đồng hồ.
B. Thời gian chủ quan, trải nghiệm liên tục và không thể chia cắt của ý thức.
C. Sự lặp lại vô tận của các sự kiện.
D. Một khái niệm hoàn toàn trừu tượng.
11. Theo Thomas Kuhn, "paradigm" (mô hình) trong khoa học là gì?
A. Một thí nghiệm khoa học cụ thể.
B. Một lý thuyết khoa học đã được chứng minh là đúng tuyệt đối.
C. Một hệ thống các khái niệm, giá trị, phương pháp được cộng đồng khoa học chấp nhận và sử dụng trong một thời gian nhất định.
D. Một công cụ đo lường trong khoa học.
12. Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là gì?
A. Chủ nghĩa duy vật thừa nhận sự tồn tại của thế giới bên ngoài, còn chủ nghĩa duy tâm thì phủ nhận.
B. Chủ nghĩa duy vật coi vật chất là cái có trước, quyết định ý thức, còn chủ nghĩa duy tâm coi ý thức là cái có trước, quyết định vật chất.
C. Chủ nghĩa duy vật tin vào khoa học, còn chủ nghĩa duy tâm tin vào tôn giáo.
D. Chủ nghĩa duy vật ủng hộ sự thay đổi, còn chủ nghĩa duy tâm bảo thủ.
13. Chọn luận điểm thể hiện đúng nhất quan điểm của triết học Mác-Lênin về vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử?
A. Quần chúng nhân dân chỉ là lực lượng thụ động, chịu sự chi phối của các vĩ nhân.
B. Quần chúng nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử, là lực lượng sản xuất cơ bản của xã hội.
C. Lịch sử là sự phản ánh ý chí của giai cấp thống trị.
D. Vai trò của cá nhân quyết định tiến trình lịch sử.
14. Trong triết học, "phương pháp luận" là gì?
A. Hệ thống các nguyên tắc và quy tắc để tiến hành nghiên cứu và nhận thức.
B. Tổng hợp tất cả các kiến thức đã được tích lũy.
C. Một lĩnh vực nghiên cứu riêng biệt, không liên quan đến các ngành khoa học khác.
D. Sự suy đoán dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
15. Theo thuyết tương đối của Einstein, điều gì là tương đối?
A. Vận tốc ánh sáng trong chân không.
B. Các định luật vật lý.
C. Thời gian và không gian.
D. Hằng số hấp dẫn.
16. Theo chủ nghĩa hiện sinh, điều gì tạo nên ý nghĩa cuộc sống của mỗi người?
A. Ý nghĩa cuộc sống đã được định sẵn bởi Thượng đế.
B. Việc tuân thủ các chuẩn mực đạo đức xã hội.
C. Sự tự do lựa chọn và trách nhiệm cá nhân đối với những lựa chọn đó.
D. Sự giàu có về vật chất và địa vị xã hội.
17. Đâu là một trong những đặc điểm của tư duy biện chứng?
A. Tách rời các mặt đối lập của sự vật.
B. Xem xét sự vật trong trạng thái tĩnh tại.
C. Nhấn mạnh tính khách quan và tính toàn diện trong nhận thức.
D. Chỉ tập trung vào những yếu tố bên ngoài của sự vật.
18. Trong triết học, "phủ định của phủ định" là gì?
A. Sự quay trở lại điểm xuất phát ban đầu.
B. Sự thay đổi hoàn toàn, không có sự kế thừa.
C. Một quá trình phát triển biện chứng, trong đó cái mới ra đời thay thế cái cũ, nhưng vẫn giữ lại những yếu tố hợp lý của cái cũ ở mức độ cao hơn.
D. Sự lặp lại một cách máy móc của cái cũ.
19. Trong triết học, "epistemology" (nhận thức luận) nghiên cứu về điều gì?
A. Bản chất của đạo đức và các giá trị.
B. Nguồn gốc, bản chất, giới hạn và tính hợp lệ của tri thức.
C. Cấu trúc của vũ trụ và các quy luật tự nhiên.
D. Bản chất của nghệ thuật và cái đẹp.
20. Theo Popper, tiêu chí để phân biệt một lý thuyết khoa học với một lý thuyết phi khoa học là gì?
A. Lý thuyết đó phải được chứng minh là đúng.
B. Lý thuyết đó phải được nhiều người chấp nhận.
C. Lý thuyết đó phải có khả năng bị bác bỏ (falsifiable).
D. Lý thuyết đó phải giải thích được mọi hiện tượng.
21. Trong triết học, "chủ nghĩa khách quan" là gì?
A. Quan điểm cho rằng mọi thứ đều chủ quan, không có sự thật khách quan.
B. Quan điểm cho rằng sự thật tồn tại độc lập với ý thức của con người.
C. Quan điểm cho rằng chỉ có những gì có thể quan sát được mới là thật.
D. Quan điểm cho rằng mọi ý kiến đều có giá trị ngang nhau.
22. Trong triết học, "logic học" nghiên cứu về điều gì?
A. Cảm xúc và trực giác của con người.
B. Các quy luật và hình thức của tư duy đúng đắn.
C. Nguồn gốc và bản chất của ý thức.
D. Các giá trị đạo đức và thẩm mỹ.
23. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, yếu tố nào đóng vai trò quyết định cuối cùng trong sự phát triển của xã hội?
A. Ý thức của con người.
B. Điều kiện địa lý, tự nhiên.
C. Sự phát triển của lực lượng sản xuất.
D. Các cuộc đấu tranh giai cấp.
24. Theo trường phái duy vật biện chứng, nguồn gốc của ý thức là gì?
A. Do Thượng đế ban cho con người.
B. Do thế giới ý niệm thuần túy sinh ra.
C. Do sự vận động của vật chất trong vũ trụ.
D. Do bộ óc người và thế giới khách quan tác động qua lại lẫn nhau trong hoạt động thực tiễn.
25. Theo Hegel, "ý niệm tuyệt đối" là gì?
A. Một thực thể vật chất tồn tại bên ngoài ý thức con người.
B. Một dạng năng lượng siêu nhiên.
C. Cơ sở tinh thần, lý tính của thế giới, tự phát triển thông qua biện chứng.
D. Một trạng thái tâm lý đặc biệt của con người.
26. Theo Kant, "vật tự nó" (Ding an sich) là gì?
A. Thế giới vật chất mà chúng ta có thể nhận thức trực tiếp.
B. Bản chất thực sự của sự vật, không thể nhận thức được bằng giác quan hay lý trí.
C. Một phạm trù tư duy do con người tạo ra.
D. Một khái niệm hoàn toàn vô nghĩa.
27. Theo Foucault, quyền lực vận hành như thế nào trong xã hội?
A. Quyền lực chỉ tồn tại ở các cơ quan nhà nước.
B. Quyền lực là một thứ có thể chiếm đoạt và nắm giữ.
C. Quyền lực là một mạng lưới các quan hệ lan tỏa khắp xã hội, định hình suy nghĩ và hành vi của con người.
D. Quyền lực chỉ có tác động tiêu cực đến xã hội.
28. Theo triết học Mác - Lênin, phạm trù nào dùng để chỉ sự tác động qua lại giữa các mặt, các yếu tố trong cùng một sự vật hoặc giữa các sự vật với nhau?
A. Nguyên nhân và kết quả.
B. Tất nhiên và ngẫu nhiên.
C. Bản chất và hiện tượng.
D. Mối liên hệ phổ biến.
29. Trong triết học, "ontology" (bản thể học) nghiên cứu về điều gì?
A. Nguồn gốc và bản chất của tri thức.
B. Các quy luật của tư duy logic.
C. Bản chất của tồn tại và các phạm trù cơ bản của thực tại.
D. Các giá trị đạo đức và thẩm mỹ.
30. Theo Marx, "giá trị thặng dư" là gì?
A. Lợi nhuận mà nhà tư bản thu được từ việc bán hàng hóa.
B. Phần giá trị do công nhân tạo ra ngoài giá trị sức lao động của họ, bị nhà tư bản chiếm đoạt.
C. Giá trị của nguyên vật liệu được sử dụng trong quá trình sản xuất.
D. Sự tăng giá của hàng hóa do lạm phát.