1. Đâu là đặc trưng cơ bản của phương pháp biện chứng duy vật?
A. Xem xét sự vật, hiện tượng trong trạng thái tĩnh tại, cô lập.
B. Xem xét sự vật, hiện tượng một cách chủ quan, duy ý chí.
C. Xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ phổ biến, vận động và phát triển không ngừng.
D. Tuyệt đối hóa vai trò của ý thức, phủ nhận vai trò của vật chất.
2. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là mối quan hệ như thế nào?
A. Vật chất quyết định ý thức, ý thức quyết định vật chất.
B. Vật chất và ý thức độc lập, không có sự tác động lẫn nhau.
C. Vật chất quyết định ý thức, ý thức có tính độc lập tương đối và tác động trở lại vật chất.
D. Ý thức quyết định vật chất, vật chất tác động trở lại ý thức.
3. Theo Thomas Hobbes, bản chất của con người trong trạng thái tự nhiên là gì?
A. Hiền lành và vị tha.
B. Ích kỷ và luôn tìm cách thống trị người khác.
C. Lý trí và luôn tìm kiếm sự hợp tác.
D. Tự do và bình đẳng.
4. Triết gia nào nổi tiếng với câu nói "Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại" (Cogito, ergo sum)?
A. Plato.
B. Aristotle.
C. René Descartes.
D. Immanuel Kant.
5. Trong triết học, khái niệm nào dùng để chỉ trạng thái tinh thần khi con người vượt qua được những ham muốn và đau khổ?
A. Niết bàn.
B. Vô ngã.
C. Luân hồi.
D. Karma.
6. Trong nhận thức luận Mác-Lênin, tiêu chuẩn của chân lý là gì?
A. Sự phù hợp với ý kiến của số đông.
B. Sự phù hợp với các nguyên tắc đạo đức.
C. Thực tiễn.
D. Sự phù hợp với kinh nghiệm cá nhân.
7. Trong triết học, phương pháp nào chú trọng đến việc phân tích ngôn ngữ để làm sáng tỏ các vấn đề triết học?
A. Phương pháp siêu hình.
B. Phương pháp biện chứng.
C. Phương pháp phân tích ngôn ngữ.
D. Phương pháp quy nạp.
8. Trong triết học, khái niệm nào dùng để chỉ sự thay đổi về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất?
A. Độ.
B. Bước nhảy.
C. Chất.
D. Lượng.
9. Trong triết học phương Đông, khái niệm nào thể hiện sự vận động và biến đổi không ngừng của vũ trụ?
A. Âm dương.
B. Ngũ hành.
C. Đạo.
D. Thiên mệnh.
10. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, yếu tố nào đóng vai trò quyết định sự phát triển của xã hội?
A. Ý thức của con người.
B. Điều kiện tự nhiên.
C. Phương thức sản xuất.
D. Các cuộc cách mạng chính trị.
11. Theo Nietzsche, điều gì là nguồn gốc của các giá trị đạo đức truyền thống?
A. Lý trí.
B. Tôn giáo.
C. Ý chí quyền lực.
D. Bản năng.
12. Theo Phật giáo, nguyên nhân của mọi khổ đau trong cuộc sống là gì?
A. Sự bất công của xã hội.
B. Sự vô thường của cuộc đời.
C. Tham, sân, si.
D. Do số phận đã định trước.
13. Theo Kant, điều kiện tiên nghiệm nào giúp con người có khả năng nhận thức được thế giới?
A. Kinh nghiệm.
B. Cảm tính và lý tính.
C. Thực tiễn.
D. Trực giác.
14. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm?
A. Chủ nghĩa duy vật thừa nhận sự tồn tại của ý thức, còn chủ nghĩa duy tâm thì phủ nhận.
B. Chủ nghĩa duy tâm thừa nhận sự tồn tại của vật chất, còn chủ nghĩa duy vật thì phủ nhận.
C. Chủ nghĩa duy vật coi vật chất là nguồn gốc của ý thức, còn chủ nghĩa duy tâm coi ý thức là nguồn gốc của vật chất.
D. Chủ nghĩa duy vật tin vào sự tồn tại của Thượng đế, còn chủ nghĩa duy tâm thì không.
15. Theo triết học hiện sinh, điều gì tạo nên ý nghĩa cho cuộc đời mỗi con người?
A. Số phận đã được định trước.
B. Sự tuân thủ các chuẩn mực xã hội.
C. Những lựa chọn và hành động cá nhân.
D. Sự giàu có và danh vọng.
16. Trong triết học, thuật ngữ nào mô tả sự tự nhận thức và hiểu biết sâu sắc về bản thân?
A. Ngộ tính.
B. Minh triết.
C. Nội quan.
D. Chân ngã.
17. Theo thuyết bất khả tri (agnosticism), con người có khả năng nhận thức được bản chất của thế giới hay không?
A. Có, hoàn toàn có khả năng.
B. Không, hoàn toàn không có khả năng.
C. Có thể nhận thức được một phần, nhưng không thể nhận thức được toàn bộ.
D. Không thể xác định được.
18. Theo triết học Mác-Lênin, động lực cơ bản của sự phát triển xã hội là gì?
A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
B. Đấu tranh giai cấp.
C. Sự thay đổi trong ý thức của con người.
D. Sự tác động của các yếu tố bên ngoài.
19. Theo trường phái triết học Mác-Lênin, nguồn gốc của ý thức là gì?
A. Do Thượng đế ban tặng.
B. Do bộ não con người tự sản sinh ra.
C. Do thế giới vật chất tác động lên bộ não con người trong quá trình thực tiễn.
D. Do các yếu tố tâm linh.
20. Theo Hegel, sự phát triển của ý niệm tuyệt đối diễn ra theo hình thức nào?
A. Đường thẳng.
B. Đường tròn.
C. Đường xoắn ốc.
D. Đường zíc zắc.
21. Theo Jean-Jacques Rousseau, nguồn gốc của sự bất bình đẳng trong xã hội là gì?
A. Sự khác biệt về trí tuệ và tài năng.
B. Sự phân công lao động.
C. Chế độ tư hữu.
D. Sự thiếu hiểu biết của con người.
22. Nhận định nào sau đây thể hiện đúng quan điểm của chủ nghĩa duy tâm chủ quan?
A. Vật chất là nguồn gốc của mọi sự vật, hiện tượng.
B. Ý thức quyết định vật chất.
C. Sự tồn tại của sự vật phụ thuộc vào cảm giác của con người.
D. Thế giới vật chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức.
23. Trong triết học, khái niệm nào dùng để chỉ sự thống nhất biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất?
A. Cơ sở hạ tầng.
B. Kiến trúc thượng tầng.
C. Hình thái kinh tế - xã hội.
D. Phương thức sản xuất.
24. Quy luật nào sau đây được xem là hạt nhân của phép biện chứng duy vật?
A. Quy luật lượng chất.
B. Quy luật phủ định của phủ định.
C. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
D. Quy luật quan hệ sản xuất phù hợp với tính chất và trình độ của lực lượng sản xuất.
25. Phạm trù nào trong phép biện chứng duy vật dùng để chỉ sự tác động qua lại, quy định lẫn nhau giữa các mặt trong một sự vật hoặc giữa các sự vật với nhau?
A. Nguyên nhân và kết quả.
B. Bản chất và hiện tượng.
C. Tất nhiên và ngẫu nhiên.
D. Mối liên hệ phổ biến.
26. Theo triết học Mác-Lênin, thực tiễn là gì?
A. Toàn bộ hoạt động của con người trong xã hội.
B. Hoạt động vật chất có mục đích của con người nhằm cải tạo tự nhiên và xã hội.
C. Hoạt động nhận thức của con người về thế giới.
D. Hoạt động tinh thần của con người.
27. Theo Khổng Tử, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì trật tự xã hội?
A. Pháp luật nghiêm minh.
B. Sức mạnh quân sự.
C. Đạo đức và lễ nghĩa.
D. Sự giàu có về kinh tế.
28. Trong triết học, phạm trù nào dùng để chỉ những mối quan hệ tất yếu, khách quan, lặp đi lặp lại trong sự vật, hiện tượng?
A. Hiện tượng.
B. Ngẫu nhiên.
C. Bản chất.
D. Quy luật.
29. Trong triết học, khái niệm nào dùng để chỉ việc phân tích và phê phán các hệ tư tưởng để làm sáng tỏ những quyền lực và bất công ẩn giấu?
A. Giải cấu trúc.
B. Phê phán ý thức hệ.
C. Hiện tượng học.
D. Phân tâm học.
30. Theo trường phái thực dụng (pragmatism), giá trị của một ý tưởng được đánh giá dựa trên yếu tố nào?
A. Sự phù hợp với lý trí.
B. Sự tương ứng với thực tế khách quan.
C. Khả năng ứng dụng và mang lại lợi ích thiết thực.
D. Sự phù hợp với các nguyên tắc đạo đức.