1. Trong thị trường lao động, điều gì sẽ xảy ra nếu mức lương tối thiểu được đặt cao hơn mức lương cân bằng?
A. Thặng dư lao động (thất nghiệp).
B. Thiếu hụt lao động.
C. Mọi người đều có việc làm.
D. Không có tác động gì.
2. Nếu cầu co giãn nhiều (elastic), điều gì xảy ra với tổng doanh thu khi giá tăng?
A. Tổng doanh thu tăng.
B. Tổng doanh thu giảm.
C. Tổng doanh thu không đổi.
D. Không thể xác định.
3. Trong mô hình đường cong Lorenz, đường thẳng tuyệt đối đại diện cho điều gì?
A. Sự bất bình đẳng thu nhập tối đa.
B. Sự bình đẳng thu nhập tuyệt đối.
C. Mức thu nhập trung bình của xã hội.
D. Tỷ lệ nghèo đói của xã hội.
4. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cung của một doanh nghiệp riêng lẻ có dạng như thế nào?
A. Đường nằm ngang tại mức giá thị trường.
B. Đường dốc lên trên.
C. Đường dốc xuống dưới.
D. Đường thẳng đứng.
5. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không thay đổi.
C. Đường cầu trở nên dốc hơn.
D. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
6. Chi phí cơ hội của việc học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Tổng số tiền bạn kiếm được sau khi tốt nghiệp.
C. Thu nhập tốt nhất bạn có thể kiếm được nếu không học đại học.
D. Chi phí sách vở và tài liệu học tập.
7. Mục tiêu của chính sách chống độc quyền là gì?
A. Tăng cường sức mạnh của các doanh nghiệp lớn.
B. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi hành vi độc quyền và thúc đẩy cạnh tranh.
C. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ.
D. Giảm giá cả hàng hóa và dịch vụ.
8. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi trong lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Sự thay đổi trong lượng cung khi giá thay đổi.
C. Sự thay đổi trong lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Sự thay đổi trong giá khi lượng cung thay đổi.
9. Điều gì xảy ra với đường cầu khi giá của một hàng hóa bổ sung (complement) giảm?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
10. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận ở mức sản lượng nào?
A. Nơi chi phí biên bằng giá.
B. Nơi doanh thu biên bằng chi phí trung bình.
C. Nơi doanh thu biên bằng chi phí biên.
D. Nơi doanh thu trung bình bằng chi phí biên.
11. Một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực là gì?
A. Giáo dục.
B. Tiêm chủng.
C. Ô nhiễm.
D. Nghiên cứu và phát triển.
12. Điều gì xảy ra với giá cả và số lượng cân bằng trên thị trường khi cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá giảm, số lượng tăng.
B. Giá tăng, số lượng giảm.
C. Giá không đổi, số lượng tăng.
D. Số lượng tăng, giá có thể tăng, giảm hoặc không đổi.
13. Hàm ý của định lý Coase là gì?
A. Chính phủ nên can thiệp vào mọi vấn đề ngoại ứng.
B. Ngoại ứng không thể giải quyết được.
C. Ngoại ứng có thể được giải quyết thông qua thương lượng tư nhân nếu quyền tài sản được xác định rõ ràng và chi phí giao dịch thấp.
D. Doanh nghiệp nên chịu trách nhiệm hoàn toàn cho mọi ngoại ứng tiêu cực.
14. Một hàng hóa công cộng có đặc điểm gì?
A. Có tính loại trừ và cạnh tranh.
B. Không có tính loại trừ và cạnh tranh.
C. Có tính loại trừ nhưng không cạnh tranh.
D. Không có tính loại trừ nhưng cạnh tranh.
15. Sản phẩm cận biên của lao động (Marginal Product of Labor) là gì?
A. Tổng sản lượng chia cho tổng số lao động.
B. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi thuê thêm một lao động.
C. Sự thay đổi trong tổng sản lượng khi thuê thêm một lao động.
D. Tổng doanh thu chia cho tổng số lao động.
16. Trong kinh tế học, "lợi thế so sánh" (comparative advantage) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với người khác.
B. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với người khác.
C. Khả năng sản xuất nhiều hàng hóa hơn so với người khác.
D. Khả năng bán hàng hóa với giá cao hơn so với người khác.
17. Khi nào thì một doanh nghiệp nên đóng cửa sản xuất trong ngắn hạn?
A. Khi doanh thu nhỏ hơn chi phí cố định.
B. Khi doanh thu nhỏ hơn chi phí biến đổi.
C. Khi lợi nhuận âm.
D. Khi doanh thu bằng chi phí biên.
18. Sự khác biệt chính giữa thị trường độc quyền hoàn toàn và thị trường cạnh tranh độc quyền là gì?
A. Số lượng doanh nghiệp và khả năng ảnh hưởng đến giá.
B. Rào cản gia nhập ngành và tính chất sản phẩm.
C. Mức độ cạnh tranh về giá và quảng cáo.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Điều gì xảy ra với lợi nhuận của một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo trong dài hạn?
A. Lợi nhuận kinh tế dương.
B. Lợi nhuận kinh tế âm.
C. Lợi nhuận kinh tế bằng không.
D. Lợi nhuận kế toán bằng không.
20. Đường tổng chi phí trung bình (ATC) thường có hình dạng như thế nào?
A. Dốc lên.
B. Dốc xuống.
C. Hình chữ U.
D. Đường thẳng nằm ngang.
21. Chi phí chìm (sunk cost) là gì?
A. Chi phí có thể thu hồi được.
B. Chi phí phát sinh trong tương lai.
C. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi được.
D. Chi phí biến đổi.
22. Tác động của việc áp đặt giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng là gì?
A. Thặng dư.
B. Cân bằng thị trường mới.
C. Thiếu hụt.
D. Không có tác động gì.
23. Đường đẳng ích (indifference curve) thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cùng một mức độ thỏa mãn cho người tiêu dùng.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất được.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá bằng nhau.
24. Trong mô hình trò chơi, thế cân bằng Nash là gì?
A. Một chiến lược mà tất cả người chơi đều hợp tác.
B. Một chiến lược mà một người chơi luôn thắng.
C. Một tập hợp các chiến lược mà không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách thay đổi chiến lược đơn phương.
D. Một chiến lược mà tất cả người chơi đều thua.
25. Chính sách nào có thể được sử dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực của ô nhiễm?
A. Áp đặt thuế Pigouvian.
B. Quy định tiêu chuẩn khí thải.
C. Cấp phép xả thải có thể giao dịch.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Điều gì xảy ra với thặng dư sản xuất khi giá tăng?
A. Thặng dư sản xuất giảm.
B. Thặng dư sản xuất tăng.
C. Thặng dư sản xuất không đổi.
D. Không thể xác định.
27. Sự khác biệt giữa đường cung thị trường trong ngắn hạn và dài hạn là gì?
A. Đường cung ngắn hạn dốc hơn đường cung dài hạn.
B. Đường cung dài hạn dốc hơn đường cung ngắn hạn.
C. Đường cung ngắn hạn nằm ngang, đường cung dài hạn dốc lên.
D. Đường cung ngắn hạn dốc xuống, đường cung dài hạn dốc lên.
28. Điều gì xảy ra với đường ngân sách của người tiêu dùng nếu thu nhập của họ tăng lên?
A. Đường ngân sách dịch chuyển song song vào trong.
B. Đường ngân sách không thay đổi.
C. Đường ngân sách trở nên dốc hơn.
D. Đường ngân sách dịch chuyển song song ra ngoài.
29. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
30. Trong kinh tế học hành vi, "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) là gì?
A. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có và bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
B. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng ra quyết định đúng đắn.
C. Xu hướng tránh rủi ro.
D. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.