Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng
1. Khi nào thì hệ thần kinh của thai nhi được coi là phát triển tương đối đầy đủ?
A. Tuần thứ 20 của thai kỳ.
B. Tuần thứ 28 của thai kỳ.
C. Tuần thứ 32 của thai kỳ.
D. Tuần thứ 37-40 của thai kỳ.
2. Một trong những dấu hiệu của thai nhi đủ tháng là sự phát triển của xương. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về sự phát triển xương của thai nhi đủ tháng?
A. Xương sọ vẫn còn mềm và chưa khép kín hoàn toàn.
B. Tất cả các xương đã hoàn toàn cứng cáp.
C. Xương sọ đã khép kín hoàn toàn, không còn thóp.
D. Chỉ có xương dài là phát triển đầy đủ.
3. Điều gì KHÔNG đúng về sự phát triển của hệ tiêu hóa ở thai nhi đủ tháng?
A. Thai nhi đã có thể nuốt nước ối.
B. Thai nhi đã có khả năng tiêu hóa protein phức tạp.
C. Ruột của thai nhi chứa phân su.
D. Các enzyme tiêu hóa đã bắt đầu hoạt động.
4. Tại sao việc kiểm tra dây rốn sau sinh lại quan trọng?
A. Để xác định giới tính của thai nhi (nếu chưa biết).
B. Để đảm bảo rằng không có mạch máu nào bị thiếu hoặc bất thường, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
C. Để dự đoán khả năng sinh sản của người mẹ trong tương lai.
D. Để kiểm tra xem người mẹ có mắc bệnh di truyền hay không.
5. Tại sao việc đánh giá cân nặng của thai nhi đủ tháng lại quan trọng?
A. Để dự đoán giới tính của thai nhi.
B. Để xác định xem thai nhi có nguy cơ mắc bệnh di truyền hay không.
C. Để đánh giá sức khỏe tổng thể của thai nhi và dự đoán các biến chứng có thể xảy ra trong quá trình sinh.
D. Để xác định ngày dự sinh chính xác nhất.
6. Chất gây (vernix caseosa) có vai trò gì đối với thai nhi?
A. Cung cấp năng lượng cho thai nhi.
B. Bảo vệ da thai nhi khỏi tác động của nước ối.
C. Giúp thai nhi phát triển hệ tiêu hóa.
D. Hỗ trợ quá trình hô hấp của thai nhi.
7. Ngoài việc bảo vệ, nước ối còn có vai trò nào khác trong quá trình chuyển dạ?
A. Cung cấp năng lượng cho mẹ.
B. Giúp làm loãng máu của mẹ.
C. Giúp mở rộng cổ tử cung và giảm áp lực lên dây rốn.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng cho mẹ.
8. Tại sao một số trẻ sơ sinh đủ tháng lại có biểu hiện vàng da?
A. Do gan của trẻ chưa đủ trưởng thành để xử lý bilirubin.
B. Do trẻ bị nhiễm trùng từ mẹ.
C. Do trẻ bị dị ứng với sữa mẹ.
D. Do trẻ bị thiếu máu.
9. Điều gì xảy ra với lượng nước ối khi thai nhi đủ tháng?
A. Lượng nước ối tăng lên đáng kể.
B. Lượng nước ối giảm nhẹ.
C. Lượng nước ối giữ nguyên không đổi.
D. Lượng nước ối biến mất hoàn toàn.
10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của da thai nhi đủ tháng?
A. Da hồng hào.
B. Có lớp gây bao phủ.
C. Ít hoặc không có lông tơ.
D. Da nhăn nheo.
11. Điều gì xảy ra với các cơ quan của thai nhi trong giai đoạn cuối thai kỳ?
A. Các cơ quan ngừng phát triển.
B. Các cơ quan tiếp tục hoàn thiện và tích lũy năng lượng.
C. Một số cơ quan bắt đầu thoái hóa.
D. Các cơ quan phát triển không đồng đều.
12. Tại sao cần kiểm tra phản xạ của thai nhi (ví dụ: phản xạ bú mút) sau khi sinh?
A. Để xác định giới tính của thai nhi.
B. Để đánh giá sự phát triển của hệ thần kinh và khả năng thích nghi với môi trường bên ngoài.
C. Để kiểm tra xem thai nhi có bị dị tật ở miệng hay không.
D. Để dự đoán khả năng học tập của trẻ sau này.
13. Phân su là gì?
A. Một loại hormone do thai nhi tiết ra.
B. Chất thải đầu tiên của thai nhi, tích tụ trong ruột.
C. Một loại tế bào máu của thai nhi.
D. Một loại kháng thể do thai nhi sản xuất.
14. Đâu là mục đích của việc theo dõi lượng nước ối trong những tuần cuối thai kỳ?
A. Để xác định ngày dự sinh chính xác hơn.
B. Để đánh giá chức năng thận của mẹ.
C. Để đánh giá sức khỏe của thai nhi và phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
D. Để dự đoán cân nặng của thai nhi khi sinh.
15. Chỉ số Apgar đánh giá những yếu tố nào của trẻ sơ sinh?
A. Cân nặng, chiều cao, vòng đầu.
B. Nhịp tim, hô hấp, trương lực cơ, phản xạ, màu da.
C. Thân nhiệt, huyết áp, đường huyết.
D. Chức năng gan, thận, tim mạch.
16. Sự khác biệt giữa cử động của thai nhi đủ tháng so với thai nhi ở giai đoạn sớm hơn là gì?
A. Thai nhi đủ tháng cử động ít hơn và có lực hơn.
B. Thai nhi đủ tháng cử động nhiều hơn và nhẹ nhàng hơn.
C. Không có sự khác biệt về cử động giữa thai nhi đủ tháng và thai nhi ở giai đoạn sớm hơn.
D. Thai nhi đủ tháng không cử động.
17. Trong trường hợp nào, việc mổ lấy thai (sinh mổ) được ưu tiên hơn so với sinh thường khi thai nhi đủ tháng?
A. Khi mẹ có tiền sử sinh non.
B. Khi thai nhi có cân nặng ước tính dưới 2500 gram.
C. Khi thai nhi có ngôi ngược hoặc có dấu hiệu suy thai.
D. Khi mẹ có mong muốn sinh mổ.
18. Sự khác biệt chính giữa lông tơ (lanugo) và tóc thật của thai nhi là gì?
A. Lông tơ có màu đậm hơn tóc thật.
B. Lông tơ có cấu trúc phức tạp hơn tóc thật.
C. Lông tơ rụng đi sau khi sinh, trong khi tóc thật sẽ tiếp tục phát triển.
D. Lông tơ chỉ xuất hiện ở bé trai, còn tóc thật chỉ xuất hiện ở bé gái.
19. Đâu không phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá sự phát triển của hệ cơ xương ở thai nhi đủ tháng?
A. Chiều dài các chi.
B. Độ cứng của xương sọ.
C. Khả năng vận động của các khớp.
D. Màu sắc da của thai nhi.
20. Đâu là dấu hiệu cho thấy thai nhi đủ tháng?
A. Chiều dài bàn chân lớn hơn 8 cm.
B. Da nhăn nheo và có nhiều chất gây.
C. Tóc tơ (lanugo) bao phủ toàn thân.
D. Móng tay dài vượt quá đầu ngón tay.
21. Thai nhi nhận kháng thể từ mẹ thông qua con đường nào?
A. Qua đường tiêu hóa.
B. Qua bánh nhau.
C. Qua nước ối.
D. Qua da.
22. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi ở tim thai của thai nhi đủ tháng?
A. Kích thước của tim.
B. Vị trí của tim trong lồng ngực.
C. Nhịp tim cơ bản và sự thay đổi nhịp tim.
D. Âm thanh của van tim.
23. Dây rốn chứa bao nhiêu mạch máu?
A. Một tĩnh mạch và một động mạch.
B. Hai tĩnh mạch và một động mạch.
C. Một tĩnh mạch và hai động mạch.
D. Hai tĩnh mạch và hai động mạch.
24. Điều gì xảy ra với bánh nhau sau khi thai nhi được sinh ra?
A. Bánh nhau tự tiêu biến.
B. Bánh nhau được lấy ra khỏi cơ thể mẹ.
C. Bánh nhau trở thành một phần của cơ thể mẹ.
D. Bánh nhau được cấy ghép cho người khác.
25. Chức năng chính của nước ối là gì?
A. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho thai nhi.
B. Bảo vệ thai nhi khỏi các tác động cơ học và duy trì nhiệt độ ổn định.
C. Loại bỏ chất thải từ thai nhi.
D. Giúp thai nhi phát triển hệ xương khớp.
26. Điều gì có thể xảy ra nếu thai nhi không nhận đủ oxy trong giai đoạn cuối thai kỳ?
A. Thai nhi sẽ phát triển nhanh hơn bình thường.
B. Thai nhi có thể bị suy thai, tổn thương não hoặc thậm chí tử vong.
C. Thai nhi sẽ tự điều chỉnh để thích nghi với tình trạng thiếu oxy.
D. Không có ảnh hưởng gì đến thai nhi.
27. Độ trưởng thành của phổi thai nhi được đánh giá thông qua tỷ lệ nào trong nước ối?
A. Tỷ lệ Bilirubin/Albumin.
B. Tỷ lệ Lecithin/Sphingomyelin (L/S).
C. Tỷ lệ Glucose/Protein.
D. Tỷ lệ Natri/Kali.
28. Nếu một thai nhi đủ tháng có lượng nước ối ít hơn bình thường, điều này có thể gợi ý điều gì?
A. Thai nhi có thể bị dị tật bẩm sinh.
B. Thai nhi đang phát triển quá nhanh.
C. Có thể có vấn đề về chức năng thận của thai nhi hoặc mẹ bị thiếu nước.
D. Đây là dấu hiệu hoàn toàn bình thường.
29. Hiện tượng ngôi thai quay đầu xuống dưới (ngôi thuận) thường xảy ra vào thời điểm nào?
A. Trong 3 tháng đầu thai kỳ.
B. Trong 3 tháng giữa thai kỳ.
C. Trong 3 tháng cuối thai kỳ.
D. Ngay trước khi sinh.
30. Đâu là vai trò của bánh nhau (placenta)?
A. Bảo vệ thai nhi khỏi các bệnh nhiễm trùng.
B. Cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi, đồng thời loại bỏ chất thải.
C. Điều hòa nhịp tim của thai nhi.
D. Giúp thai nhi phát triển hệ tiêu hóa.