Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

1. Tại sao thai nhi cần chất gây (vernix caseosa)?

A. Để giữ ấm cho cơ thể.
B. Để bảo vệ da khỏi bị khô và nứt nẻ.
C. Để giúp thai nhi di chuyển dễ dàng hơn trong bụng mẹ.
D. Tất cả các đáp án trên.

2. Cân nặng trung bình của một thai nhi đủ tháng là bao nhiêu?

A. 2000 - 2500 gram.
B. 2500 - 3000 gram.
C. 3000 - 3500 gram.
D. 3500 - 4000 gram.

3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của thai nhi đủ tháng?

A. Da phủ đầy chất gây.
B. Tóc tơ mịn bao phủ khắp cơ thể.
C. Móng tay dài quá đầu ngón.
D. Lông tơ rụng gần hết.

4. Chức năng chính của dây rốn là gì?

A. Bảo vệ thai nhi khỏi nhiễm trùng.
B. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng từ mẹ sang thai nhi và loại bỏ chất thải từ thai nhi sang mẹ.
C. Duy trì nhiệt độ ổn định cho thai nhi.
D. Giúp thai nhi di chuyển dễ dàng trong bụng mẹ.

5. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở da của thai nhi đủ tháng?

A. Da nhăn nheo.
B. Da hồng hào, mịn màng.
C. Da xanh xao.
D. Da có nhiều vết bớt.

6. Đường kính lưỡng đỉnh (BPD) của thai nhi đủ tháng thường nằm trong khoảng nào?

A. 70 - 80 mm.
B. 80 - 90 mm.
C. 90 - 100 mm.
D. 100 - 110 mm.

7. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của nước ối?

A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho thai nhi.
B. Bảo vệ thai nhi khỏi chấn thương.
C. Duy trì nhiệt độ ổn định cho thai nhi.
D. Giúp thai nhi phát triển phổi.

8. Một thai nhi được coi là quá ngày tháng khi nào?

A. Khi thai kỳ kéo dài hơn 40 tuần.
B. Khi thai kỳ kéo dài hơn 41 tuần.
C. Khi thai kỳ kéo dài hơn 42 tuần.
D. Khi thai kỳ kéo dài hơn 43 tuần.

9. Thai nhi được coi là đủ tháng khi nào?

A. Từ tuần thứ 37 đến hết tuần thứ 40 của thai kỳ.
B. Từ tuần thứ 38 đến hết tuần thứ 41 của thai kỳ.
C. Từ tuần thứ 39 đến hết tuần thứ 42 của thai kỳ.
D. Từ tuần thứ 40 đến hết tuần thứ 43 của thai kỳ.

10. Nước ối có vai trò gì đối với sự phát triển của thai nhi?

A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho thai nhi.
B. Bảo vệ thai nhi khỏi va đập và duy trì nhiệt độ ổn định.
C. Loại bỏ chất thải của thai nhi.
D. Tất cả các vai trò trên.

11. Một trong những nguyên nhân gây thiểu ối là gì?

A. Uống nhiều nước.
B. Rối loạn chức năng thận của thai nhi.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Tập thể dục thường xuyên.

12. Điều gì xảy ra với bánh nhau sau khi thai nhi được sinh ra?

A. Bánh nhau tự tiêu biến trong cơ thể mẹ.
B. Bánh nhau được lấy ra khỏi cơ thể mẹ sau khi sổ thai.
C. Bánh nhau tiếp tục phát triển để cung cấp dinh dưỡng cho mẹ.
D. Bánh nhau được truyền lại cho thai nhi.

13. Mục đích của việc đo chiều cao đáy tử cung là gì?

A. Để xác định giới tính của thai nhi.
B. Để ước lượng tuổi thai và sự phát triển của thai nhi.
C. Để đo lượng nước ối.
D. Để kiểm tra vị trí của bánh nhau.

14. Chức năng nội tiết quan trọng của bánh nhau là gì?

A. Sản xuất hồng cầu.
B. Sản xuất hormone để duy trì thai kỳ.
C. Lọc chất thải từ thai nhi.
D. Cung cấp oxy cho thai nhi.

15. Tại sao cần phải theo dõi cử động thai nhi?

A. Để xác định giới tính của thai nhi.
B. Để đánh giá sức khỏe của thai nhi.
C. Để dự đoán ngày sinh.
D. Để biết thai nhi có ngủ đủ giấc hay không.

16. Tại sao cần phải kiểm tra nhóm máu của mẹ và con sau sinh?

A. Để xác định quan hệ huyết thống.
B. Để phát hiện bất đồng nhóm máu ABO hoặc Rh.
C. Để dự đoán bệnh di truyền.
D. Để xác định giới tính của thai nhi.

17. Chất gây (vernix caseosa) có tác dụng gì đối với thai nhi?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi.
B. Bảo vệ da thai nhi khỏi tác động của nước ối.
C. Giúp thai nhi phát triển xương.
D. Tăng cường hệ miễn dịch cho thai nhi.

18. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về phần phụ của thai nhi?

A. Bánh nhau.
B. Dây rốn.
C. Nước ối.
D. Tử cung.

19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cho thấy thai nhi khỏe mạnh?

A. Tim thai đều đặn.
B. Cử động thai nhi rõ ràng.
C. Chiều cao đáy tử cung tăng đều.
D. Không có cử động thai nhi trong 24 giờ.

20. Khi nào thì nên thực hiện cắt dây rốn cho trẻ sơ sinh?

A. Ngay lập tức sau khi sinh.
B. Sau khi dây rốn ngừng đập.
C. Sau khi bánh nhau được lấy ra.
D. Sau 10 phút.

21. Chỉ số Apgar đánh giá những yếu tố nào của trẻ sơ sinh?

A. Màu da, nhịp tim, phản xạ, trương lực cơ, hô hấp.
B. Cân nặng, chiều dài, vòng đầu, vòng ngực, màu da.
C. Nhịp tim, hô hấp, thân nhiệt, phản xạ, cân nặng.
D. Trương lực cơ, chiều dài, cân nặng, vòng đầu, hô hấp.

22. Điều gì xảy ra với các cơ quan của thai nhi trong giai đoạn cuối thai kỳ?

A. Các cơ quan ngừng phát triển.
B. Các cơ quan tiếp tục hoàn thiện và phát triển chức năng.
C. Các cơ quan bắt đầu thoái hóa.
D. Một số cơ quan phát triển, một số cơ quan thoái hóa.

23. Loại hormone nào sau đây được sản xuất bởi bánh nhau và có vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ?

A. Insulin.
B. Thyroxine.
C. Human Chorionic Gonadotropin (hCG).
D. Adrenaline.

24. Điều gì xảy ra với lượng nước ối khi thai nhi đủ tháng?

A. Lượng nước ối tăng lên.
B. Lượng nước ối giảm xuống.
C. Lượng nước ối không thay đổi.
D. Lượng nước ối dao động không dự đoán được.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi?

A. Di truyền.
B. Chế độ dinh dưỡng của mẹ.
C. Sức khỏe của mẹ.
D. Giới tính của bố.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của nước ối?

A. Nước.
B. Chất điện giải.
C. Tế bào chết của thai nhi.
D. Hồng cầu.

27. Điều gì có thể xảy ra nếu bánh nhau bị bong non?

A. Thai nhi phát triển nhanh hơn.
B. Thai nhi có thể bị thiếu oxy và suy dinh dưỡng.
C. Mẹ có thể bị tiểu đường thai kỳ.
D. Không có ảnh hưởng gì đến thai nhi và mẹ.

28. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một bánh nhau đủ tháng bình thường?

A. Hình tròn hoặc bầu dục.
B. Nặng khoảng 500 gram.
C. Có nhiều nốt vôi hóa.
D. Đường kính khoảng 15-20 cm.

29. Chiều dài trung bình của thai nhi đủ tháng là bao nhiêu?

A. 40 - 45 cm.
B. 45 - 50 cm.
C. 50 - 55 cm.
D. 55 - 60 cm.

30. Vị trí bám của dây rốn trên bánh nhau có ý nghĩa gì?

A. Không có ý nghĩa gì cả.
B. Ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của thai nhi.
C. Có thể ảnh hưởng đến sự cung cấp máu cho thai nhi.
D. Quyết định giới tính của thai nhi.

1 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

1. Tại sao thai nhi cần chất gây (vernix caseosa)?

2 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

2. Cân nặng trung bình của một thai nhi đủ tháng là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của thai nhi đủ tháng?

4 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

4. Chức năng chính của dây rốn là gì?

5 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

5. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở da của thai nhi đủ tháng?

6 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

6. Đường kính lưỡng đỉnh (BPD) của thai nhi đủ tháng thường nằm trong khoảng nào?

7 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

7. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của nước ối?

8 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

8. Một thai nhi được coi là quá ngày tháng khi nào?

9 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

9. Thai nhi được coi là đủ tháng khi nào?

10 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

10. Nước ối có vai trò gì đối với sự phát triển của thai nhi?

11 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

11. Một trong những nguyên nhân gây thiểu ối là gì?

12 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì xảy ra với bánh nhau sau khi thai nhi được sinh ra?

13 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

13. Mục đích của việc đo chiều cao đáy tử cung là gì?

14 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

14. Chức năng nội tiết quan trọng của bánh nhau là gì?

15 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

15. Tại sao cần phải theo dõi cử động thai nhi?

16 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

16. Tại sao cần phải kiểm tra nhóm máu của mẹ và con sau sinh?

17 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

17. Chất gây (vernix caseosa) có tác dụng gì đối với thai nhi?

18 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

18. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về phần phụ của thai nhi?

19 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cho thấy thai nhi khỏe mạnh?

20 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

20. Khi nào thì nên thực hiện cắt dây rốn cho trẻ sơ sinh?

21 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

21. Chỉ số Apgar đánh giá những yếu tố nào của trẻ sơ sinh?

22 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

22. Điều gì xảy ra với các cơ quan của thai nhi trong giai đoạn cuối thai kỳ?

23 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

23. Loại hormone nào sau đây được sản xuất bởi bánh nhau và có vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ?

24 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì xảy ra với lượng nước ối khi thai nhi đủ tháng?

25 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi?

26 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của nước ối?

27 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

27. Điều gì có thể xảy ra nếu bánh nhau bị bong non?

28 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

28. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một bánh nhau đủ tháng bình thường?

29 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

29. Chiều dài trung bình của thai nhi đủ tháng là bao nhiêu?

30 / 30

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 3

30. Vị trí bám của dây rốn trên bánh nhau có ý nghĩa gì?