1. Trong tứ chứng Fallot, yếu tố nào sau đây không phải là một trong bốn dị tật chính?
A. Hẹp van động mạch phổi
B. Phì đại thất trái
C. Thông liên thất
D. Động mạch chủ cưỡi ngựa
2. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến việc có một tâm thất duy nhất?
A. Ebstein anomaly
B. Hẹp eo động mạch chủ
C. Tim một thất
D. Chuyển vị đại động mạch
3. Loại ống thông tim nào được sử dụng để đóng lỗ thông liên nhĩ (ASD)?
A. Ống thông Swan-Ganz
B. Thiết bị Amplatzer
C. Ống thông Foley
D. Ống thông PICC
4. Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan đến việc tăng khả năng mắc bệnh tim bẩm sinh ở thai nhi?
A. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ
B. Mẹ ăn chay trường
C. Mẹ thường xuyên tập thể dục
D. Mẹ có chế độ ăn giàu chất xơ
5. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây có thể gây ra hội chứng Eisenmenger?
A. Hẹp van động mạch phổi
B. Thông liên thất lớn không được điều trị
C. Hẹp van hai lá
D. Còn ống động mạch nhỏ
6. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh tim bẩm sinh ở trẻ?
A. Tiêm phòng đầy đủ cho mẹ trước khi mang thai
B. Cho trẻ bú sữa công thức hoàn toàn
C. Tắm nắng thường xuyên cho trẻ
D. Không cần thực hiện biện pháp nào
7. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây có thể tự đóng lại theo thời gian?
A. Thông liên thất nhỏ
B. Tứ chứng Fallot
C. Chuyển vị đại động mạch
D. Hẹp eo động mạch chủ
8. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ oxy trong máu của trẻ bị tim bẩm sinh?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Đo độ bão hòa oxy
D. Xét nghiệm chức năng gan
9. Xét nghiệm di truyền có vai trò gì trong việc chẩn đoán tim bẩm sinh?
A. Xác định nguyên nhân di truyền của bệnh
B. Đánh giá chức năng tim
C. Đo áp lực động mạch phổi
D. Kiểm tra lưu lượng máu
10. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây gây ra tình trạng tăng áp lực động mạch phổi?
A. Hẹp van động mạch chủ
B. Thông liên thất lớn
C. Hẹp van hai lá
D. Còn ống động mạch nhỏ
11. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự bất thường của van ba lá?
A. Ebstein anomaly
B. Hẹp eo động mạch chủ
C. Tứ chứng Fallot
D. Chuyển vị đại động mạch
12. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở trẻ sơ sinh mắc tim bẩm sinh?
A. Tăng cân nhanh
B. Da xanh tím
C. Ăn ngon miệng
D. Ngủ nhiều
13. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây gây ra sự trộn lẫn máu giàu oxy và máu nghèo oxy?
A. Hẹp van động mạch phổi
B. Thông liên thất
C. Còn ống động mạch
D. Hẹp eo động mạch chủ
14. Phương pháp can thiệp nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị hẹp eo động mạch chủ?
A. Nong bằng bóng
B. Cắt bỏ đoạn hẹp
C. Tạo hình van
D. Ghép tim
15. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây làm giảm lưu lượng máu đến phổi?
A. Thông liên nhĩ
B. Tứ chứng Fallot
C. Còn ống động mạch
D. Thông liên thất
16. Tại sao việc kiểm soát cân nặng quan trọng đối với trẻ mắc tim bẩm sinh?
A. Để đảm bảo trẻ phát triển bình thường
B. Để giảm gánh nặng cho tim
C. Để ngăn ngừa bệnh béo phì
D. Để cải thiện chức năng phổi
17. Loại phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị hẹp van động mạch phổi?
A. Nong van bằng bóng
B. Cắt bỏ van
C. Thay van tim nhân tạo
D. Khâu van tim
18. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai có tiền sử tim bẩm sinh?
A. Khám thai định kỳ
B. Tập thể dục vừa phải
C. Uống rượu và hút thuốc
D. Ăn uống lành mạnh
19. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc hội chứng Down, một yếu tố nguy cơ của tim bẩm sinh?
A. Sàng lọc trước sinh
B. Tiêm phòng đầy đủ
C. Ăn uống lành mạnh
D. Tập thể dục thường xuyên
20. Loại vắc-xin nào sau đây đặc biệt quan trọng cho trẻ bị tim bẩm sinh trước khi phẫu thuật?
A. Vắc-xin phòng bệnh thủy đậu
B. Vắc-xin phòng bệnh RSV (virus hợp bào hô hấp)
C. Vắc-xin phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR)
D. Vắc-xin phòng bệnh bại liệt
21. Tại sao trẻ mắc tim bẩm sinh tím tái cần được bổ sung sắt?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch
B. Để cải thiện tình trạng thiếu máu
C. Để cải thiện chức năng tim
D. Để ngăn ngừa nhiễm trùng
22. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị suy tim ở trẻ mắc tim bẩm sinh?
A. Thuốc hạ sốt
B. Thuốc kháng sinh
C. Digoxin
D. Vitamin tổng hợp
23. Tại sao trẻ mắc tim bẩm sinh thường cần được chủng ngừa cúm hàng năm?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch
B. Để giảm nguy cơ biến chứng do cúm
C. Để cải thiện chức năng tim
D. Để ngăn ngừa bệnh phổi
24. Vai trò của ống động mạch là gì trong tuần hoàn của thai nhi?
A. Kết nối động mạch chủ và động mạch phổi
B. Kết nối tâm nhĩ trái và tâm nhĩ phải
C. Kết nối tĩnh mạch chủ trên và tĩnh mạch chủ dưới
D. Kết nối động mạch vành trái và động mạch vành phải
25. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để đóng ống động mạch (PDA) ở trẻ sinh non?
A. Paracetamol
B. Ibuprofen hoặc Indomethacin
C. Amoxicillin
D. Salbutamol
26. Tại sao trẻ mắc tim bẩm sinh cần được theo dõi bởi bác sĩ tim mạch nhi khoa suốt đời?
A. Để đảm bảo tim hoạt động bình thường
B. Để phát hiện và điều trị các biến chứng muộn
C. Để ngăn ngừa bệnh tim mạch
D. Để cải thiện chất lượng cuộc sống
27. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây thường được phát hiện muộn hơn so với các dị tật khác?
A. Còn ống động mạch (PDA)
B. Hẹp eo động mạch chủ nhẹ
C. Tứ chứng Fallot
D. Chuyển vị đại động mạch
28. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự đảo ngược vị trí của động mạch chủ và động mạch phổi?
A. Tứ chứng Fallot
B. Chuyển vị đại động mạch
C. Hẹp van động mạch phổi
D. Thông liên thất
29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Nội soi phế quản
B. Chụp X-quang tim phổi
C. Siêu âm tim
D. Điện não đồ
30. Chăm sóc nào sau đây là quan trọng đối với trẻ sơ sinh sau phẫu thuật tim bẩm sinh?
A. Cho trẻ ăn dặm sớm
B. Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn
C. Hạn chế tiếp xúc với người thân
D. Không cần chăm sóc đặc biệt