1. Trong trường hợp tiêu chảy kéo dài, khi nào cần xem xét đến khả năng trẻ bị bệnh Celiac?
A. Khi trẻ chỉ bị tiêu chảy nhẹ.
B. Khi trẻ có các triệu chứng như chậm lớn, thiếu máu, và tiêu chảy kéo dài sau khi ăn các thực phẩm chứa gluten.
C. Khi trẻ tăng cân đều đặn.
D. Khi trẻ chỉ bú sữa mẹ.
2. Khi nào nên xem xét việc nội soi đại tràng ở trẻ bị tiêu chảy kéo dài?
A. Khi trẻ chỉ bị tiêu chảy nhẹ.
B. Khi các xét nghiệm khác không tìm ra nguyên nhân và trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng như đi ngoài ra máu.
C. Khi trẻ tăng cân đều đặn.
D. Khi trẻ chỉ bú sữa mẹ.
3. Trong điều trị tiêu chảy kéo dài do dị ứng thức ăn, biện pháp quan trọng nhất là gì?
A. Sử dụng thuốc kháng histamine.
B. Loại bỏ hoàn toàn thức ăn gây dị ứng khỏi chế độ ăn.
C. Sử dụng corticoid.
D. Cho trẻ ăn từng chút một để làm quen.
4. Khi nào nên nghi ngờ tiêu chảy kéo dài ở trẻ em là do nhiễm ký sinh trùng?
A. Khi trẻ có sốt cao.
B. Khi trẻ có tiền sử đi du lịch đến vùng có nguy cơ cao nhiễm ký sinh trùng.
C. Khi trẻ chỉ bú sữa mẹ.
D. Khi trẻ tăng cân đều đặn.
5. Men vi sinh (probiotics) có tác dụng gì trong điều trị tiêu chảy kéo dài?
A. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
B. Cầm tiêu chảy ngay lập tức.
C. Cải thiện hệ vi sinh đường ruột và giảm thời gian tiêu chảy.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
6. Khi trẻ bị tiêu chảy kéo dài, việc sử dụng kẽm (zinc) có lợi ích gì?
A. Giúp cầm tiêu chảy ngay lập tức.
B. Giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm thời gian tiêu chảy.
C. Giúp tăng cân nhanh chóng.
D. Giúp giảm đau bụng.
7. Điều gì quan trọng nhất khi cho trẻ bị tiêu chảy kéo dài ăn uống?
A. Cho trẻ ăn thật nhiều để bù lại lượng đã mất.
B. Cho trẻ ăn thức ăn dễ tiêu, chia nhỏ thành nhiều bữa và đảm bảo đủ dinh dưỡng.
C. Chỉ cho trẻ uống nước lọc.
D. Cho trẻ ăn các loại thức ăn có nhiều chất xơ.
8. Trong trường hợp tiêu chảy kéo dài do viêm đại tràng màng giả (pseudomembranous colitis) gây ra bởi Clostridium difficile, loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị?
A. Amoxicillin.
B. Metronidazole hoặc Vancomycin.
C. Loperamide.
D. Paracetamol.
9. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây tiêu chảy kéo dài?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Xét nghiệm phân.
D. Chụp X-quang bụng.
10. Khi nào cần đưa trẻ bị tiêu chảy kéo dài đến bệnh viện?
A. Khi trẻ chỉ đi ngoài nhiều lần trong ngày.
B. Khi trẻ có dấu hiệu mất nước nặng, nôn ói nhiều, hoặc có máu trong phân.
C. Khi trẻ biếng ăn hơn bình thường.
D. Khi trẻ chỉ sốt nhẹ.
11. Trong trường hợp tiêu chảy kéo dài do nhiễm Giardia lamblia, loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị?
A. Amoxicillin.
B. Metronidazole.
C. Loperamide.
D. Paracetamol.
12. Loại sữa nào sau đây thường được khuyên dùng cho trẻ bị tiêu chảy kéo dài và nghi ngờ bất dung nạp lactose?
A. Sữa tươi nguyên kem.
B. Sữa công thức chứa lactose.
C. Sữa không lactose.
D. Sữa đặc có đường.
13. Yếu tố nào sau đây có thể bảo vệ trẻ khỏi tiêu chảy kéo dài?
A. Sử dụng núm vú giả.
B. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
C. Cho trẻ ăn dặm sớm.
D. Sử dụng nhiều đường trong chế độ ăn của trẻ.
14. Nguyên nhân phổ biến nhất gây tiêu chảy kéo dài ở trẻ em là gì?
A. Nhiễm vi khuẩn Salmonella.
B. Nhiễm Rotavirus.
C. Nhiễm ký sinh trùng Giardia lamblia.
D. Bất dung nạp lactose sau nhiễm trùng.
15. Điều gì KHÔNG nên làm khi trẻ bị tiêu chảy kéo dài?
A. Tiếp tục cho trẻ ăn uống bình thường.
B. Cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ tiêu.
C. Ngừng cho trẻ ăn để ruột được nghỉ ngơi.
D. Bổ sung men vi sinh.
16. Khi trẻ bị tiêu chảy kéo dài, việc theo dõi cân nặng của trẻ có ý nghĩa gì?
A. Để đánh giá mức độ mất nước.
B. Để đánh giá hiệu quả của việc bù nước.
C. Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và phát hiện sớm suy dinh dưỡng.
D. Để đánh giá chức năng gan.
17. Cách phòng ngừa tiêu chảy kéo dài hiệu quả nhất ở trẻ em là gì?
A. Cho trẻ uống nhiều nước.
B. Vệ sinh cá nhân tốt, rửa tay thường xuyên và đảm bảo an toàn thực phẩm.
C. Hạn chế cho trẻ ăn đồ ngọt.
D. Tránh cho trẻ tiếp xúc với người bệnh.
18. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tiêu chảy kéo dài ở trẻ em?
A. Sử dụng kháng sinh.
B. Tiêm chủng đầy đủ.
C. Vệ sinh cá nhân tốt.
D. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
19. Đâu là dấu hiệu mất nước nhẹ ở trẻ em bị tiêu chảy?
A. Khóc không có nước mắt.
B. Tiểu ít hơn bình thường.
C. Mắt trũng sâu.
D. Li bì, khó đánh thức.
20. Loại xét nghiệm nào có thể giúp xác định tình trạng kém hấp thu đường ruột ở trẻ bị tiêu chảy kéo dài?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm điện giải đồ.
C. Xét nghiệm định lượng mỡ trong phân (fecal fat test).
D. Xét nghiệm chức năng gan.
21. Định nghĩa tiêu chảy kéo dài ở trẻ em theo WHO là gì?
A. Đi ngoài phân lỏng hoặc tóe nước trên 3 lần mỗi ngày, kéo dài dưới 14 ngày.
B. Đi ngoài phân lỏng hoặc tóe nước trên 3 lần mỗi ngày, kéo dài trên 7 ngày.
C. Đi ngoài phân lỏng hoặc tóe nước trên 3 lần mỗi ngày, kéo dài trên 14 ngày.
D. Đi ngoài phân lỏng hoặc tóe nước trên 5 lần mỗi ngày, kéo dài trên 14 ngày.
22. Phương pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây lan vi khuẩn gây tiêu chảy trong gia đình?
A. Để trẻ tự chơi một mình.
B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt sau khi đi vệ sinh và trước khi chế biến thức ăn.
C. Cho trẻ uống kháng sinh.
D. Không cho trẻ ra ngoài.
23. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị tiêu chảy kéo dài ở trẻ em?
A. Sử dụng men vi sinh (probiotics).
B. Cho trẻ ăn chế độ ăn không lactose.
C. Sử dụng thuốc cầm tiêu chảy (Loperamide).
D. Bù nước bằng dung dịch Oresol.
24. Chế độ ăn BRAT (chuối, gạo, táo, bánh mì nướng) có phù hợp cho trẻ bị tiêu chảy kéo dài không?
A. Rất phù hợp vì dễ tiêu hóa và cung cấp đủ dinh dưỡng.
B. Phù hợp trong thời gian ngắn để giảm triệu chứng, nhưng cần bổ sung thêm thực phẩm giàu dinh dưỡng.
C. Không phù hợp vì thiếu hụt dinh dưỡng và có thể làm chậm quá trình phục hồi.
D. Chỉ phù hợp với trẻ lớn trên 5 tuổi.
25. Điều gì cần lưu ý khi sử dụng men vi sinh (probiotics) cho trẻ bị tiêu chảy kéo dài?
A. Sử dụng càng nhiều loại men vi sinh càng tốt.
B. Chọn loại men vi sinh có chủng vi khuẩn đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị tiêu chảy và tuân thủ liều lượng khuyến cáo.
C. Sử dụng men vi sinh thay thế hoàn toàn cho thuốc điều trị.
D. Không cần quan tâm đến chủng vi khuẩn trong men vi sinh.
26. Trong trường hợp tiêu chảy kéo dài do bất dung nạp lactose, giải pháp dinh dưỡng nào là phù hợp nhất?
A. Tăng cường bổ sung sữa bò nguyên kem.
B. Thay thế bằng sữa không lactose hoặc sữa đậu nành.
C. Cho trẻ ăn hoàn toàn chế độ ăn không có sữa.
D. Bổ sung men lactase ngoại sinh.
27. Loại thuốc nào sau đây có thể gây tiêu chảy kéo dài ở trẻ em như một tác dụng phụ?
A. Paracetamol.
B. Amoxicillin.
C. Vitamin D.
D. Sắt.
28. Biến chứng nguy hiểm nhất của tiêu chảy kéo dài ở trẻ em là gì?
A. Sốt cao.
B. Mất nước và suy dinh dưỡng.
C. Đau bụng.
D. Nổi mẩn ngứa.
29. Trong trường hợp tiêu chảy kéo dài do chế độ ăn uống không phù hợp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng thuốc cầm tiêu chảy.
B. Điều chỉnh chế độ ăn uống cho phù hợp với lứa tuổi và tình trạng của trẻ.
C. Cho trẻ nhịn ăn.
D. Tăng cường bổ sung vitamin C.
30. Tại sao việc bù nước bằng đường uống (ORS) lại quan trọng trong điều trị tiêu chảy kéo dài?
A. Để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
B. Để ngăn ngừa mất nước và điện giải do tiêu chảy.
C. Để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
D. Để giảm đau bụng.