1. Đâu là chống chỉ định tuyệt đối của việc sử dụng magnesium sulfate?
A. Suy thận.
B. Block tim.
C. Nhược cơ.
D. Giảm niệu.
2. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tiền sản giật trong lần mang thai tiếp theo?
A. Tiền sử tiền sản giật nhẹ trong lần mang thai trước.
B. Thay đổi bạn tình.
C. Thời gian giữa hai lần mang thai > 10 năm.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Đâu là yếu tố tiên lượng xấu của tiền sản giật?
A. Tiền sản giật khởi phát muộn.
B. Huyết áp tâm thu < 140 mmHg.
C. Protein niệu thấp.
D. Số lượng tiểu cầu giảm nhanh.
4. Khi nào nên sử dụng magnesium sulfate ở bệnh nhân tiền sản giật?
A. Chỉ khi có co giật.
B. Chỉ khi có đau đầu dữ dội.
C. Để dự phòng co giật ở bệnh nhân tiền sản giật nặng.
D. Để hạ huyết áp.
5. Phương pháp nào sau đây là biện pháp điều trị triệt để nhất cho tiền sản giật?
A. Kiểm soát huyết áp bằng thuốc.
B. Nghỉ ngơi tại giường.
C. Chấm dứt thai kỳ.
D. Chế độ ăn giảm muối.
6. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến bệnh nguyên của tiền sản giật?
A. Xâm nhập tế bào nuôi kém.
B. Rối loạn chức năng nội mạc.
C. Yếu tố di truyền.
D. Tăng sản xuất hồng cầu.
7. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để dự phòng tiền sản giật ở phụ nữ có nguy cơ cao?
A. Bổ sung calcium.
B. Uống aspirin liều thấp.
C. Bổ sung vitamin C và E.
D. Theo dõi huyết áp thường xuyên.
8. Cơ chế tác dụng chính của magnesium sulfate trong dự phòng co giật ở bệnh nhân tiền sản giật là gì?
A. Hạ huyết áp.
B. Ức chế hệ thần kinh trung ương.
C. Giãn mạch máu não.
D. Giảm phù não.
9. Trong trường hợp sản giật, ưu tiên hàng đầu trong xử trí ban đầu là gì?
A. Hạ huyết áp.
B. Dự phòng co giật tái phát.
C. Đảm bảo đường thở và oxy hóa.
D. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
10. Sau khi sinh, magnesium sulfate nên được tiếp tục sử dụng trong bao lâu ở bệnh nhân sản giật?
A. 12 giờ.
B. 24 giờ.
C. 48 giờ.
D. 72 giờ.
11. Đâu không phải là một biến chứng tiềm ẩn của sản giật?
A. Phù phổi cấp.
B. Nhồi máu cơ tim.
C. Đột quỵ.
D. Suy thận cấp.
12. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh nhân tiền sản giật được kiểm soát tốt?
A. Sinh non.
B. Thai chậm phát triển trong tử cung.
C. Bong non.
D. Đa ối.
13. Trong hội chứng HELLP, yếu tố nào sau đây không phải là một phần của bộ ba triệu chứng?
A. Tan máu (Hemolysis).
B. Tăng men gan (Elevated Liver enzymes).
C. Giảm tiểu cầu (Low Platelet count).
D. Tăng bạch cầu (Elevated White blood cell count).
14. Một sản phụ bị tiền sản giật nặng đang được điều trị bằng magnesium sulfate xuất hiện giảm phản xạ gân xương. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Tăng liều magnesium sulfate.
B. Ngừng magnesium sulfate và dùng calcium gluconate.
C. Theo dõi sát mà không can thiệp.
D. Dùng thêm thuốc hạ áp.
15. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt tiền sản giật với tăng huyết áp thai kỳ?
A. Công thức máu.
B. Protein niệu.
C. Điện tâm đồ.
D. Siêu âm tim.
16. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân tiền sản giật?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Ure và creatinine máu.
D. Đông máu cơ bản.
17. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để dự phòng co giật trong tiền sản giật?
A. Nifedipine.
B. Labetalol.
C. Magnesium sulfate.
D. Hydralazine.
18. Biến chứng nào sau đây có nhiều khả năng xảy ra ở bệnh nhân sản giật so với bệnh nhân tiền sản giật đơn thuần?
A. Suy thận cấp.
B. Hội chứng HELLP.
C. Co giật.
D. Đau đầu dữ dội.
19. Đâu là tiêu chuẩn chẩn đoán protein niệu trong tiền sản giật theo định nghĩa truyền thống?
A. ≥ 300 mg/24 giờ.
B. ≥ 100 mg/24 giờ.
C. ≥ 500 mg/24 giờ.
D. ≥ 1 g/24 giờ.
20. Trong tiền sản giật, tổn thương cơ quan đích nào sau đây có thể dẫn đến hội chứng HELLP?
A. Thận.
B. Gan.
C. Tim.
D. Phổi.
21. Ở bệnh nhân tiền sản giật, khi nào thì cần chỉ định chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bất kể tuổi thai?
A. Khi có huyết áp tăng cao nhưng kiểm soát được bằng thuốc.
B. Khi có protein niệu nhưng chức năng thận bình thường.
C. Khi có sản giật hoặc hội chứng HELLP.
D. Khi có đau đầu nhẹ.
22. Mục tiêu điều trị chính của tiền sản giật không bao gồm:
A. Kiểm soát huyết áp.
B. Ngăn ngừa co giật.
C. Cải thiện chức năng thận.
D. Kéo dài thai kỳ vô thời hạn.
23. Loại thuốc hạ áp nào sau đây chống chỉ định ở bệnh nhân hen suyễn?
A. Hydralazine.
B. Nifedipine.
C. Labetalol.
D. Methyldopa.
24. Tiêu chuẩn nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán tiền sản giật khi không có protein niệu?
A. Số lượng tiểu cầu < 100.000/µL.
B. Creatinin huyết thanh > 1,1 mg/dL.
C. Đau đầu mới khởi phát không đáp ứng với thuốc giảm đau.
D. Men gan tăng gấp đôi so với bình thường.
25. Loại thuốc hạ áp nào sau đây được ưu tiên sử dụng trong thai kỳ do tính an toàn đã được chứng minh?
A. Ức chế men chuyển (ACEI).
B. Chẹn thụ thể angiotensin (ARB).
C. Methyldopa.
D. Furosemide.
26. Tại sao tiền sản giật lại gây ra giảm tiểu cầu?
A. Do tăng sản xuất tiểu cầu.
B. Do giảm sản xuất tiểu cầu.
C. Do phá hủy tiểu cầu ở lách.
D. Do hoạt hóa và tiêu thụ tiểu cầu quá mức.
27. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng đông máu ở bệnh nhân tiền sản giật nghi ngờ hội chứng HELLP?
A. Công thức máu.
B. Đông máu cơ bản (PT, APTT, fibrinogen).
C. Điện giải đồ.
D. Chức năng gan.
28. Tiền sản giật khởi phát sớm thường được định nghĩa là xảy ra trước tuần thai thứ bao nhiêu?
A. 20.
B. 34.
C. 37.
D. 40.
29. Mục tiêu huyết áp nào sau đây là phù hợp nhất trong điều trị tăng huyết áp cấp cứu ở bệnh nhân tiền sản giật nặng?
A. Huyết áp tâm thu < 160 mmHg và huyết áp tâm trương < 110 mmHg.
B. Huyết áp tâm thu < 180 mmHg và huyết áp tâm trương < 120 mmHg.
C. Huyết áp tâm thu < 140 mmHg và huyết áp tâm trương < 90 mmHg.
D. Huyết áp tâm thu < 150 mmHg và huyết áp tâm trương < 100 mmHg.
30. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của tiền sản giật?
A. Mang thai con so.
B. Tiền sử gia đình bị tiền sản giật.
C. Đa ối.
D. Huyết áp thấp mãn tính.