1. Một sản phụ 30 tuổi, thai 32 tuần, tiền sử khỏe mạnh, nhập viện vì huyết áp 160/110 mmHg và protein niệu 3+. Xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Cho sản phụ nghỉ ngơi tại giường và theo dõi huyết áp hàng ngày.
B. Sử dụng thuốc hạ huyết áp và Magnesium Sulfate, đồng thời đánh giá tình trạng thai nhi.
C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng mổ lấy thai.
D. Chỉ sử dụng thuốc hạ huyết áp khi huyết áp > 170/120 mmHg.
2. Trong trường hợp sản giật, sau khi kiểm soát được cơn co giật, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?
A. Cho bệnh nhân ăn uống
B. Hạ huyết áp nhanh chóng
C. Đánh giá tình trạng mẹ và thai nhi, quyết định thời điểm chấm dứt thai kỳ
D. Chuyển bệnh nhân đến khoa hồi sức cấp cứu
3. Biến chứng nào sau đây của tiền sản giật có thể gây mù lòa?
A. Đau đầu dữ dội
B. Rối loạn đông máu
C. Bong võng mạc
D. Suy gan
4. Phân biệt tiền sản giật và tăng huyết áp thai kỳ như thế nào?
A. Tiền sản giật luôn có protein niệu, tăng huyết áp thai kỳ thì không
B. Tăng huyết áp thai kỳ luôn có protein niệu, tiền sản giật thì không
C. Cả hai đều luôn có protein niệu
D. Cả hai đều không có protein niệu
5. Loại thuốc nào sau đây chống chỉ định sử dụng để hạ huyết áp trong tiền sản giật?
A. Hydralazine
B. Labetalol
C. Nifedipine
D. Ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
6. Biến chứng nào sau đây ít có khả năng xảy ra ở thai phụ bị tiền sản giật?
A. Nhau bong non
B. Đột quỵ
C. Suy tim
D. Hạ đường huyết
7. Phương pháp điều trị duy nhất và triệt để cho tiền sản giật là gì?
A. Nghỉ ngơi tại giường
B. Sử dụng thuốc hạ huyết áp
C. Sử dụng Magnesium Sulfate
D. Chấm dứt thai kỳ
8. Sau khi sinh, bệnh nhân tiền sản giật nên được theo dõi huyết áp trong bao lâu?
A. 24 giờ
B. 48 giờ
C. 72 giờ
D. Ít nhất 6 tuần
9. Chỉ số nào sau đây không được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của tiền sản giật?
A. Huyết áp
B. Protein niệu
C. Số lượng tiểu cầu
D. Đường huyết
10. Protein niệu trong tiền sản giật được định nghĩa là nồng độ protein trong nước tiểu vượt quá bao nhiêu trong 24 giờ?
A. 100 mg
B. 300 mg
C. 500 mg
D. 1000 mg
11. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng thai nhi trong trường hợp tiền sản giật?
A. Công thức máu
B. Siêu âm Doppler
C. Điện giải đồ
D. Chức năng đông máu
12. Biến chứng nghiêm trọng nhất của sản giật là gì?
A. Đau đầu dữ dội
B. Co giật
C. Phù phổi
D. Hôn mê
13. Mục tiêu huyết áp nào sau đây được khuyến cáo khi điều trị tăng huyết áp trong tiền sản giật?
A. < 160/110 mmHg
B. < 150/100 mmHg
C. < 140/90 mmHg
D. < 130/80 mmHg
14. Tiền sản giật chồng lên trên tăng huyết áp mạn tính được định nghĩa là gì?
A. Tăng huyết áp xảy ra trước khi mang thai hoặc trước tuần thứ 20 của thai kỳ, kèm theo protein niệu mới xuất hiện.
B. Tăng huyết áp xảy ra sau tuần thứ 20 của thai kỳ mà không có protein niệu.
C. Tăng huyết áp xảy ra trong quá trình chuyển dạ.
D. Tăng huyết áp chỉ xảy ra ở những phụ nữ mang đa thai.
15. Magnesium Sulfate được sử dụng trong điều trị tiền sản giật và sản giật với mục đích chính nào?
A. Hạ huyết áp
B. Ngăn ngừa co giật
C. Giảm protein niệu
D. Cải thiện chức năng thận
16. Hội chứng HELLP, một biến chứng nghiêm trọng của tiền sản giật, bao gồm những yếu tố nào?
A. Tan máu, tăng men gan, tiểu cầu thấp
B. Tăng huyết áp, protein niệu, phù
C. Đau đầu, rối loạn thị giác, co giật
D. Suy thận, suy gan, suy tim
17. Yếu tố nào sau đây liên quan đến nguy cơ tiền sản giật cao nhất?
A. Béo phì
B. Tiền sử gia đình bị tiền sản giật
C. Mang thai ở tuổi vị thành niên
D. Bệnh thận mạn tính
18. Một sản phụ bị tiền sản giật không có dấu hiệu nặng, thai 37 tuần. Xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Theo dõi sát và chờ chuyển dạ tự nhiên
B. Chấm dứt thai kỳ chủ động
C. Sử dụng Magnesium Sulfate để dự phòng co giật
D. Sử dụng thuốc hạ huyết áp nếu huyết áp > 160/110 mmHg
19. Trong tiền sản giật, tổn thương cơ quan đích nào sau đây thường gặp nhất?
A. Gan
B. Thận
C. Não
D. Tim
20. Trong trường hợp nào sau đây, việc chấm dứt thai kỳ được chỉ định ngay lập tức ở bệnh nhân tiền sản giật nặng?
A. Huyết áp 140/90 mmHg
B. Protein niệu 1+ trên que thử nước tiểu
C. Xuất hiện co giật
D. Đau đầu nhẹ
21. Theo ACOG (American College of Obstetricians and Gynecologists), huyết áp được coi là cao khi nào trong thai kỳ để chẩn đoán tiền sản giật?
A. ≥ 130/80 mmHg
B. ≥ 140/90 mmHg
C. ≥ 150/100 mmHg
D. ≥ 160/110 mmHg
22. Nguy cơ lớn nhất đối với thai nhi khi mẹ bị tiền sản giật nặng là gì?
A. Dị tật bẩm sinh
B. Chậm phát triển trong tử cung
C. Vàng da sơ sinh
D. Hạ đường huyết sơ sinh
23. Sau khi dùng Magnesium Sulfate cho sản phụ bị tiền sản giật, dấu hiệu nào sau đây cho thấy ngộ độc Magnesium?
A. Tăng phản xạ gân xương
B. Nhịp tim nhanh
C. Mất phản xạ gân xương
D. Huyết áp tăng
24. Khi nào thì được xem là tiền sản giật khởi phát muộn?
A. Trước tuần thứ 20 của thai kỳ
B. Sau tuần thứ 34 của thai kỳ
C. Trong quá trình chuyển dạ
D. Sau khi sinh
25. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng gan trong hội chứng HELLP?
A. Creatinine
B. Ure
C. AST và ALT
D. Điện giải đồ
26. Một phụ nữ bị sản giật đang lên cơn co giật. Điều quan trọng nhất cần làm ngay lập tức là gì?
A. Đo huyết áp
B. Bảo vệ đường thở và ngăn ngừa tổn thương cho mẹ
C. Tiêm thuốc hạ huyết áp
D. Gọi người nhà đến
27. Yếu tố nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tiền sản giật ở phụ nữ có nguy cơ cao?
A. Bổ sung sắt
B. Bổ sung canxi
C. Uống aspirin liều thấp
D. Ăn chế độ ăn ít muối
28. Thuốc giải độc (antidote) cho ngộ độc Magnesium Sulfate là gì?
A. Naloxone
B. Protamine sulfate
C. Calcium gluconate
D. Vitamin K
29. Loại thuốc hạ huyết áp nào sau đây thường được sử dụng trong thai kỳ để điều trị tiền sản giật?
A. Atenolol
B. Lisinopril
C. Methyldopa
D. Valsartan
30. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của tiền sản giật?
A. Tiền sử gia đình bị tiền sản giật
B. Mang thai lần đầu
C. Đa thai
D. Huyết áp thấp