Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai
1. Sự thay đổi nào về hô hấp sau đây xảy ra trong thai kỳ để đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên?
A. Giảm thông khí phế nang.
B. Tăng dung tích cặn chức năng.
C. Tăng thể tích khí lưu thông.
D. Giảm độ nhạy của trung tâm hô hấp với CO2.
2. Điều gì xảy ra với đường huyết lúc đói (fasting blood sugar) ở phụ nữ mang thai bình thường?
A. Tăng đường huyết lúc đói.
B. Giảm đường huyết lúc đói.
C. Đường huyết lúc đói không thay đổi.
D. Đường huyết lúc đói tăng trong tam cá nguyệt đầu và giảm trong các tam cá nguyệt sau.
3. Ảnh hưởng của việc tăng thông khí phế nang trong thai kỳ là gì?
A. Tăng PaCO2 (áp suất riêng phần của CO2 trong máu động mạch).
B. Giảm PaCO2.
C. Không thay đổi PaCO2.
D. Tăng PaO2 (áp suất riêng phần của O2 trong máu động mạch).
4. Sự thay đổi nào sau đây về thận thường gặp ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm lưu lượng máu đến thận.
B. Giảm độ lọc cầu thận (GFR).
C. Tăng tái hấp thu glucose.
D. Giảm bài tiết protein.
5. Điều gì xảy ra với số lượng bạch cầu trong thai kỳ?
A. Giảm số lượng bạch cầu.
B. Số lượng bạch cầu không thay đổi.
C. Tăng số lượng bạch cầu.
D. Số lượng bạch cầu dao động không dự đoán được.
6. Sau khi sinh, tử cung co hồi về kích thước ban đầu nhờ cơ chế nào?
A. Tăng sinh tế bào cơ trơn tử cung.
B. Phì đại tế bào cơ trơn tử cung.
C. Co bóp và teo nhỏ tế bào cơ trơn tử cung.
D. Tăng sinh mạch máu tử cung.
7. Tại sao phụ nữ mang thai có nguy cơ bị thiếu máu cao hơn?
A. Do tăng sản xuất hồng cầu.
B. Do giảm nhu cầu sắt.
C. Do thể tích huyết tương tăng nhanh hơn so với tăng sản xuất hồng cầu, gây pha loãng máu.
D. Do tăng phá hủy hồng cầu.
8. Tại sao một số phụ nữ mang thai bị khó thở, đặc biệt là trong giai đoạn cuối thai kỳ?
A. Do giảm thông khí phế nang.
B. Do tăng dung tích cặn chức năng.
C. Do tử cung lớn chèn ép cơ hoành, hạn chế sự di chuyển của cơ hoành.
D. Do giảm độ nhạy của trung tâm hô hấp với CO2.
9. Thay đổi nào sau đây về cân nặng là điển hình ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm cân trong suốt thai kỳ.
B. Tăng cân đều đặn trong suốt thai kỳ.
C. Tăng cân nhiều trong tam cá nguyệt đầu và giảm dần trong các tam cá nguyệt sau.
D. Tăng cân ít hoặc không tăng cân trong tam cá nguyệt đầu, sau đó tăng nhanh trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba.
10. Thay đổi nào sau đây về hệ thần kinh có thể xảy ra trong thai kỳ?
A. Tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung.
B. Giảm đau đầu.
C. Thay đổi về tâm trạng, mệt mỏi, khó ngủ.
D. Giảm lo lắng.
11. Thay đổi nào sau đây về da thường gặp ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm sắc tố da.
B. Giảm sản xuất collagen.
C. Xuất hiện nám da (melasma).
D. Giảm tiết mồ hôi.
12. Phù chân ở phụ nữ mang thai thường xảy ra do nguyên nhân nào?
A. Do giảm thể tích máu.
B. Do tăng huyết áp.
C. Do tử cung lớn chèn ép tĩnh mạch chủ dưới, làm giảm lưu thông máu từ chân về tim.
D. Do giảm protein trong máu.
13. Điều gì xảy ra với nhu cầu insulin của phụ nữ mang thai?
A. Giảm nhu cầu insulin.
B. Nhu cầu insulin không thay đổi.
C. Tăng nhu cầu insulin, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba.
D. Nhu cầu insulin tăng trong tam cá nguyệt đầu và giảm trong các tam cá nguyệt sau.
14. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị táo bón hơn?
A. Do tăng nhu động ruột.
B. Do giảm hấp thu nước ở ruột.
C. Do hormone progesterone làm chậm nhu động ruột.
D. Do tăng tiết axit dạ dày.
15. Thay đổi nào sau đây về đông máu xảy ra trong thai kỳ?
A. Giảm các yếu tố đông máu.
B. Tăng các yếu tố đông máu, làm tăng nguy cơ huyết khối.
C. Không có sự thay đổi đáng kể.
D. Giảm tiểu cầu.
16. Điều gì xảy ra với tử cung trong suốt thai kỳ?
A. Kích thước giảm đi đáng kể.
B. Trọng lượng giảm xuống.
C. Thể tích chứa giảm đi.
D. Tăng kích thước và dung tích chứa để phù hợp với sự phát triển của thai nhi.
17. Thay đổi nào sau đây về chức năng tuyến giáp thường gặp ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm sản xuất hormone tuyến giáp.
B. Tăng sản xuất hormone tuyến giáp.
C. Không có sự thay đổi đáng kể.
D. Tăng TSH (hormone kích thích tuyến giáp).
18. Hormone nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì thai kỳ và ngăn ngừa co bóp tử cung sớm?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Relaxin.
D. Human Chorionic Gonadotropin (hCG).
19. Thay đổi nào sau đây về hệ tiêu hóa thường xảy ra trong thai kỳ do ảnh hưởng của hormone progesterone?
A. Tăng nhu động ruột.
B. Giảm thời gian làm rỗng dạ dày.
C. Tăng tiết axit hydrochloric.
D. Giảm trương lực cơ vòng thực quản dưới.
20. Sự thay đổi nào sau đây về hệ xương khớp thường xảy ra trong thai kỳ để chuẩn bị cho việc sinh nở?
A. Tăng độ cứng của khớp.
B. Giảm tính di động của khớp.
C. Nới lỏng các dây chằng vùng chậu.
D. Giảm đường kính trước sau của khung chậu.
21. Thay đổi nào sau đây về thị lực có thể xảy ra ở một số phụ nữ mang thai?
A. Cải thiện thị lực.
B. Thị lực không thay đổi.
C. Khô mắt và thay đổi khúc xạ, dẫn đến nhìn mờ.
D. Tăng nhãn áp.
22. Sự thay đổi về vị trí của tim trong lồng ngực ở phụ nữ mang thai là gì?
A. Tim không thay đổi vị trí.
B. Tim di chuyển xuống dưới và sang trái.
C. Tim di chuyển lên trên và sang phải.
D. Tim xoay theo chiều kim đồng hồ.
23. Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ thai nhi khỏi hệ miễn dịch của mẹ?
A. Hệ miễn dịch của mẹ tăng cường tấn công các tế bào lạ.
B. Nhau thai hoạt động như một hàng rào miễn dịch, ngăn chặn sự xâm nhập của các tế bào miễn dịch của mẹ.
C. Hệ miễn dịch của mẹ bị ức chế một phần để tránh tấn công thai nhi.
D. Thai nhi tự sản xuất kháng thể để chống lại hệ miễn dịch của mẹ.
24. Thay đổi nội tiết nào sau đây KHÔNG liên quan đến thai kỳ?
A. Tăng sản xuất estrogen.
B. Tăng sản xuất progesterone.
C. Tăng sản xuất hormone giải phóng thyrotropin (TRH).
D. Giảm sản xuất prolactin.
25. Thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là thay đổi về hệ tim mạch thường gặp ở phụ nữ mang thai?
A. Tăng thể tích huyết tương.
B. Tăng nhịp tim.
C. Giảm cung lượng tim.
D. Giảm huyết áp tâm trương.
26. Sự thay đổi nào sau đây về chuyển hóa lipid thường xảy ra trong thai kỳ?
A. Giảm cholesterol toàn phần.
B. Giảm triglyceride.
C. Tăng cholesterol và triglyceride.
D. Không có sự thay đổi đáng kể.
27. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) hơn?
A. Do tăng pH nước tiểu.
B. Do giảm lưu lượng nước tiểu.
C. Do niệu quản giãn nở và giảm nhu động, gây ứ đọng nước tiểu.
D. Do tăng cường hệ miễn dịch.
28. Thể tích huyết tương của phụ nữ mang thai thường tăng bao nhiêu so với trước khi mang thai?
A. 10-20%
B. 20-30%
C. 30-50%
D. 50-70%
29. Thay đổi nào sau đây về vú xảy ra trong thai kỳ để chuẩn bị cho việc cho con bú?
A. Giảm kích thước và độ nhạy cảm của vú.
B. Giảm số lượng tuyến sữa.
C. Tăng kích thước và độ nhạy cảm của vú, quầng vú sẫm màu hơn.
D. Giảm lưu lượng máu đến vú.
30. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát chuyển dạ?
A. Progesterone.
B. Estrogen.
C. Oxytocin.
D. Relaxin.