Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai
1. Điều gì xảy ra với cân bằng nước và điện giải trong thai kỳ?
A. Giảm tổng lượng nước trong cơ thể
B. Tăng tổng lượng nước trong cơ thể
C. Không thay đổi đáng kể
D. Mất cân bằng điện giải nghiêm trọng
2. Thay đổi nào sau đây xảy ra ở cổ tử cung trong thai kỳ?
A. Cổ tử cung đóng hoàn toàn
B. Cổ tử cung ngắn lại
C. Cổ tử cung mềm hơn và có màu xanh tím
D. Cổ tử cung trở nên cứng hơn
3. Tại sao phụ nữ mang thai có nguy cơ bị nhiễm trùng đường tiết niệu cao hơn?
A. Do tăng pH nước tiểu
B. Do giảm lưu lượng nước tiểu
C. Do niệu quản giãn ra và giảm nhu động
D. Do tăng cường hệ miễn dịch
4. Tại sao phụ nữ mang thai cần bổ sung sắt?
A. Để giảm nguy cơ cao huyết áp
B. Để ngăn ngừa thiếu máu do tăng thể tích máu
C. Để giảm nguy cơ phù chân
D. Để tăng cường hệ miễn dịch
5. Ảnh hưởng của việc tăng cân trong thai kỳ đối với cột sống là gì?
A. Cột sống thẳng hơn
B. Đường cong sinh lý của cột sống thắt lưng tăng lên
C. Giảm áp lực lên cột sống
D. Cột sống trở nên linh hoạt hơn
6. Thay đổi nào sau đây về máu thường xảy ra trong thai kỳ?
A. Giảm số lượng bạch cầu
B. Tăng nguy cơ đông máu
C. Giảm nồng độ các yếu tố đông máu
D. Giảm thể tích huyết tương
7. Điều gì xảy ra với chức năng thận trong thai kỳ?
A. Giảm lưu lượng máu đến thận
B. Tăng mức lọc cầu thận (GFR)
C. Giảm bài tiết glucose
D. Giảm tái hấp thu natri
8. Thay đổi nào sau đây ở mắt có thể xảy ra trong thai kỳ?
A. Tăng thị lực
B. Giảm độ nhạy cảm với ánh sáng
C. Khô mắt
D. Giảm áp lực nội nhãn
9. Thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là thay đổi sinh lý thường gặp ở hệ tim mạch trong thai kỳ?
A. Tăng cung lượng tim
B. Giảm nhịp tim
C. Tăng thể tích huyết tương
D. Hạ huyết áp tâm trương
10. Điều gì xảy ra với hệ miễn dịch trong thai kỳ?
A. Hệ miễn dịch hoạt động mạnh hơn
B. Hệ miễn dịch bị ức chế một phần
C. Hệ miễn dịch không thay đổi
D. Hệ miễn dịch chỉ bảo vệ thai nhi
11. Sự thay đổi nào về thể tích máu xảy ra trong thai kỳ?
A. Thể tích máu giảm đáng kể
B. Thể tích máu không thay đổi
C. Thể tích máu tăng lên khoảng 30-50%
D. Thể tích máu tăng gấp đôi
12. Thay đổi nào sau đây về tâm lý thường gặp ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm lo lắng
B. Cảm xúc ổn định hơn
C. Thay đổi tâm trạng thất thường
D. Giảm trí nhớ
13. Điều gì xảy ra với vú trong thai kỳ?
A. Vú giảm kích thước
B. Vú trở nên ít nhạy cảm hơn
C. Vú tăng kích thước và trở nên nhạy cảm hơn
D. Không có thay đổi đáng kể
14. Thay đổi nào sau đây xảy ra ở hệ hô hấp trong thai kỳ để đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên?
A. Dung tích sống giảm
B. Tăng thông khí phế nang
C. Nhịp thở giảm
D. Giảm độ nhạy cảm với CO2
15. Thay đổi nào sau đây ở hệ xương khớp thường gặp trong thai kỳ?
A. Tăng mật độ xương
B. Giảm đau lưng
C. Đau lưng
D. Giảm tính linh hoạt của khớp
16. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị chuột rút hơn?
A. Do thừa canxi
B. Do thiếu magie và canxi
C. Do tăng kali
D. Do giảm natri
17. Sự thay đổi nào xảy ra ở tử cung trong thai kỳ?
A. Giảm kích thước và thể tích
B. Tăng kích thước và thể tích đáng kể
C. Không có sự thay đổi đáng kể
D. Tử cung co lại
18. Thay đổi nào sau đây về chuyển hóa thường xảy ra trong thai kỳ?
A. Giảm kháng insulin
B. Tăng dự trữ glucose
C. Tăng kháng insulin
D. Giảm cholesterol
19. Điều gì xảy ra với bàng quang trong thai kỳ?
A. Tăng dung tích bàng quang
B. Giảm tần suất đi tiểu
C. Tăng tần suất đi tiểu
D. Bàng quang co lại
20. Điều gì xảy ra với nồng độ glucose trong nước tiểu trong thai kỳ?
A. Giảm
B. Không thay đổi
C. Tăng
D. Dao động thất thường
21. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị chóng mặt hơn?
A. Do tăng huyết áp
B. Do giảm lưu lượng máu lên não
C. Do tăng đường huyết
D. Do giảm nhịp tim
22. Hormone nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì thai kỳ và ức chế co bóp tử cung?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. Relaxin
D. Oxytocin
23. Thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là thay đổi về da thường gặp trong thai kỳ?
A. Rạn da
B. Tăng sắc tố da
C. Giảm tiết mồ hôi
D. Nổi mẩn ngứa
24. Thay đổi nào sau đây ở hệ nội tiết KHÔNG phải là thay đổi sinh lý trong thai kỳ?
A. Tăng nồng độ prolactin
B. Giảm nồng độ hormone tuyến giáp
C. Tăng nồng độ cortisol
D. Tăng nồng độ estrogen
25. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị ợ nóng hơn?
A. Do tăng tiết axit dạ dày
B. Do giảm áp lực trong ổ bụng
C. Do cơ vòng thực quản dưới giãn ra
D. Do tăng nhu động ruột
26. Thay đổi nào sau đây xảy ra ở da trong thai kỳ?
A. Da trở nên mỏng hơn
B. Giảm sắc tố da
C. Nám da (mặt nạ thai kỳ)
D. Giảm tiết mồ hôi
27. Hormone relaxin ảnh hưởng đến cơ thể phụ nữ mang thai như thế nào?
A. Làm tăng độ cứng của khớp
B. Làm giãn các dây chằng và khớp
C. Giảm lưu lượng máu đến xương chậu
D. Ức chế co bóp tử cung
28. Thay đổi nào sau đây về vị giác có thể xảy ra trong thai kỳ?
A. Tăng độ nhạy cảm với vị ngọt
B. Giảm độ nhạy cảm với vị mặn
C. Thay đổi sở thích ăn uống
D. Mất vị giác hoàn toàn
29. Thay đổi nào sau đây thường xảy ra ở hệ tiêu hóa trong thai kỳ?
A. Tăng nhu động ruột
B. Giảm tiết axit dạ dày
C. Táo bón
D. Tăng hấp thu sắt
30. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị phù chân hơn?
A. Do giảm protein trong máu
B. Do tăng huyết áp
C. Do tử cung lớn chèn ép các tĩnh mạch
D. Do giảm lượng nước uống