Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai
1. Hormone nào chịu trách nhiệm chính cho sự phát triển của các ống dẫn sữa trong vú trong thai kỳ?
A. Relaxin.
B. Progesterone.
C. Estrogen.
D. HCG (Human Chorionic Gonadotropin).
2. Điều gì xảy ra với số lượng bạch cầu trong thai kỳ?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Dao động không đều.
3. Thay đổi nào sau đây về đông máu xảy ra trong thai kỳ?
A. Tăng nguy cơ đông máu.
B. Giảm nguy cơ đông máu.
C. Không có thay đổi đáng kể.
D. Đông máu trở nên nhanh hơn.
4. Thay đổi nào sau đây là do sự gia tăng hormone relaxin trong thai kỳ?
A. Tăng cường độ bền của dây chằng khớp.
B. Giảm nguy cơ giãn tĩnh mạch.
C. Nới lỏng các khớp và dây chằng, đặc biệt ở vùng chậu.
D. Giảm đau lưng.
5. Thay đổi nào sau đây xảy ra với nhu cầu insulin của người mẹ trong thai kỳ?
A. Nhu cầu insulin giảm.
B. Nhu cầu insulin tăng.
C. Nhu cầu insulin không đổi.
D. Nhu cầu insulin dao động không đều.
6. Tác động của thai kỳ đối với thị lực là gì?
A. Thị lực được cải thiện.
B. Có thể xảy ra những thay đổi nhỏ về thị lực.
C. Thị lực xấu đi đáng kể.
D. Không có tác động đến thị lực.
7. Điều gì xảy ra với mức lọc cầu thận (GFR) trong thai kỳ?
A. GFR giảm.
B. GFR tăng.
C. GFR không thay đổi.
D. GFR dao động không đều.
8. Điều gì xảy ra với sự bài tiết glucose qua nước tiểu trong thai kỳ?
A. Giảm bài tiết glucose.
B. Tăng bài tiết glucose.
C. Không có thay đổi trong bài tiết glucose.
D. Ngừng bài tiết glucose.
9. Thể tích máu của người phụ nữ thường tăng lên bao nhiêu phần trăm trong thai kỳ?
A. 10-20%.
B. 20-30%.
C. 30-50%.
D. 50-60%.
10. Thay đổi nào sau đây xảy ra với nướu răng trong thai kỳ?
A. Nướu răng trở nên ít bị viêm hơn.
B. Nướu răng trở nên dễ bị viêm và chảy máu hơn (viêm nướu thai kỳ).
C. Không có thay đổi đáng kể.
D. Răng trở nên chắc khỏe hơn.
11. Thay đổi nào sau đây trong hệ tim mạch KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý bình thường ở phụ nữ mang thai?
A. Tăng thể tích huyết tương.
B. Tăng nhịp tim.
C. Tăng huyết áp.
D. Tăng cung lượng tim.
12. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc duy trì niêm mạc tử cung trong thai kỳ?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. HCG (Human Chorionic Gonadotropin).
D. LH (Luteinizing Hormone).
13. Thay đổi nào sau đây trong hệ tiết niệu xảy ra trong thai kỳ do sự chèn ép của tử cung đang lớn?
A. Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).
B. Tăng dung tích bàng quang.
C. Tăng tần suất đi tiểu.
D. Giảm lưu lượng máu đến thận.
14. Điều gì xảy ra với kích thước của tuyến yên trong thai kỳ?
A. Giảm kích thước.
B. Tăng kích thước.
C. Không có thay đổi đáng kể.
D. Biến mất hoàn toàn.
15. Ảnh hưởng nào của thai kỳ đối với chức năng tuyến giáp là chính xác nhất?
A. Chức năng tuyến giáp giảm đáng kể.
B. Chức năng tuyến giáp tăng nhẹ.
C. Chức năng tuyến giáp không thay đổi.
D. Tuyến giáp ngừng hoạt động.
16. Sự thay đổi nào sau đây trong hệ hô hấp giúp đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên trong thai kỳ?
A. Giảm dung tích cặn chức năng (FRC).
B. Tăng sức cản đường thở.
C. Tăng thông khí phế nang.
D. Giảm độ nhạy của trung tâm hô hấp với CO2.
17. Thay đổi nào sau đây xảy ra với sản lượng nước bọt trong thai kỳ?
A. Giảm sản lượng nước bọt.
B. Tăng sản lượng nước bọt (chứng tăng tiết nước bọt).
C. Không có thay đổi đáng kể.
D. Nước bọt trở nên đặc hơn.
18. Hormone nào chịu trách nhiệm chính cho việc thư giãn các cơ trơn, đặc biệt là ở tử cung?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. HCG (Human Chorionic Gonadotropin).
D. Oxytocin.
19. Thay đổi nào sau đây trong da thường gặp ở phụ nữ mang thai do tăng sắc tố?
A. Giảm sản xuất melanin.
B. Rạn da (Striae gravidarum).
C. Nám da (Melasma).
D. Giảm tiết mồ hôi.
20. Thay đổi nào sau đây xảy ra với cơ vòng thực quản dưới (LES) trong thai kỳ?
A. Tăng trương lực, giảm trào ngược axit.
B. Giảm trương lực, tăng trào ngược axit.
C. Không có thay đổi đáng kể.
D. Đóng hoàn toàn, ngăn ngừa trào ngược.
21. Thay đổi nào sau đây trong hệ tiêu hóa thường xảy ra trong thai kỳ và có thể gây táo bón?
A. Tăng nhu động ruột.
B. Giảm hấp thu nước ở ruột già.
C. Tăng tiết axit dạ dày.
D. Giảm nhu động ruột.
22. Sự thay đổi nào sau đây trong chuyển hóa carbohydrate xảy ra trong thai kỳ để đảm bảo cung cấp đủ glucose cho thai nhi?
A. Tăng độ nhạy insulin của mẹ.
B. Giảm sản xuất glucose của gan.
C. Tăng kháng insulin của mẹ.
D. Tăng dự trữ glycogen của mẹ.
23. Thay đổi nào sau đây về cân nặng là điển hình của một thai kỳ khỏe mạnh?
A. Giảm cân đáng kể.
B. Tăng cân ổn định.
C. Không thay đổi cân nặng.
D. Tăng cân không kiểm soát.
24. Thay đổi nào sau đây xảy ra với tử cung trong thai kỳ?
A. Giảm kích thước và trọng lượng.
B. Tăng kích thước và trọng lượng đáng kể.
C. Không có thay đổi đáng kể.
D. Chỉ thay đổi hình dạng, không thay đổi kích thước.
25. Điều gì xảy ra với thể tích khí lưu thông (tidal volume) trong thai kỳ?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Dao động không đều.
26. Tác động của sự gia tăng hormone HCG trong thai kỳ là gì?
A. Ức chế hoàng thể.
B. Duy trì hoàng thể.
C. Giảm sản xuất estrogen.
D. Ngăn chặn sự phát triển của thai nhi.
27. Thay đổi nào sau đây trong hệ miễn dịch xảy ra trong thai kỳ?
A. Hệ miễn dịch được tăng cường đáng kể.
B. Hệ miễn dịch bị ức chế một phần.
C. Không có thay đổi đáng kể trong hệ miễn dịch.
D. Hệ miễn dịch hoạt động mạnh hơn chống lại các bệnh tự miễn.
28. Thay đổi nào sau đây xảy ra với cột sống của phụ nữ mang thai khi thai nhi phát triển?
A. Giảm đường cong thắt lưng.
B. Tăng đường cong thắt lưng (lordosis).
C. Cột sống trở nên thẳng hơn.
D. Không có thay đổi đáng kể.
29. Điều gì xảy ra với các tế bào tạo sắc tố (melanocytes) trong thai kỳ?
A. Giảm hoạt động, dẫn đến da sáng hơn.
B. Tăng hoạt động, dẫn đến tăng sắc tố.
C. Không có thay đổi về hoạt động.
D. Chuyển đổi thành tế bào khác.
30. Vị trí của tim thay đổi như thế nào trong thai kỳ?
A. Di chuyển xuống dưới và sang trái.
B. Di chuyển lên trên và sang phải.
C. Không thay đổi vị trí.
D. Di chuyển xuống dưới và sang phải.