1. Loại siêu âm nào thường được sử dụng để chẩn đoán thai ngoài tử cung ở giai đoạn sớm?
A. Siêu âm bụng.
B. Siêu âm qua đường âm đạo.
C. Siêu âm Doppler.
D. Siêu âm 3D.
2. Thai ngoài tử cung ở sẹo mổ lấy thai cũ là một dạng hiếm gặp, yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ?
A. Tiền sử mổ lấy thai nhiều lần.
B. Sử dụng thuốc tránh thai.
C. Tuổi cao.
D. Hút thuốc lá.
3. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi sau điều trị thai ngoài tử cung bằng Methotrexate?
A. Chức năng gan.
B. Công thức máu.
C. Nồng độ beta-hCG cho đến khi về 0.
D. Chức năng thận.
4. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ thai ngoài tử cung?
A. Tiền sử viêm vùng chậu.
B. Sử dụng dụng cụ tử cung (IUD).
C. Hút thuốc lá.
D. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống đúng cách.
5. Một phụ nữ có tiền sử thai ngoài tử cung có nguy cơ tái phát là bao nhiêu?
A. 5-10%.
B. 10-15%.
C. 15-20%.
D. 25-50%.
6. Một phụ nữ sau điều trị thai ngoài tử cung bằng Methotrexate cần tránh mang thai trong bao lâu để giảm nguy cơ dị tật thai nhi?
A. 1 tháng.
B. 3 tháng.
C. 6 tháng.
D. 1 năm.
7. Trong trường hợp thai ngoài tử cung ở đoạn kẽ của vòi trứng, phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên?
A. Điều trị bằng Methotrexate.
B. Phẫu thuật cắt góc tử cung.
C. Phẫu thuật mở vòi trứng lấy thai.
D. Theo dõi sát mà không can thiệp.
8. Sau điều trị thai ngoài tử cung, thời gian khuyến cáo để tránh thai là bao lâu?
A. 1 tháng.
B. 3 tháng.
C. 6 tháng.
D. 1 năm.
9. Trong trường hợp bệnh nhân mong muốn có con trong tương lai, phương pháp phẫu thuật nào sau đây được ưu tiên để bảo tồn khả năng sinh sản?
A. Cắt vòi trứng (salpingectomy).
B. Mở vòi trứng lấy thai (salpingostomy).
C. Cắt tử cung.
D. Cắt buồng trứng.
10. Điều trị bằng Methotrexate chống chỉ định trong trường hợp nào sau đây?
A. Bệnh nhân có thai ngoài tử cung chưa vỡ.
B. Bệnh nhân có chức năng gan, thận bình thường.
C. Bệnh nhân đang cho con bú.
D. Bệnh nhân có nồng độ beta-hCG thấp.
11. Trong trường hợp thai ngoài tử cung đã vỡ và gây mất máu nhiều, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
A. Truyền máu và dịch để ổn định huyết động.
B. Sử dụng thuốc giảm đau.
C. Chờ kết quả xét nghiệm beta-hCG.
D. Hỏi tiền sử bệnh của bệnh nhân.
12. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của thai ngoài tử cung?
A. Tiền sử phẫu thuật vòi trứng.
B. Tiền sử vô sinh.
C. Sử dụng thuốc lá.
D. Sử dụng vitamin tổng hợp.
13. Trong trường hợp thai ngoài tử cung, nồng độ progesteron thường như thế nào?
A. Cao hơn bình thường.
B. Thấp hơn bình thường.
C. Bình thường.
D. Không có sự thay đổi.
14. Nếu bệnh nhân bị thai ngoài tử cung và phải cắt một bên vòi trứng, khả năng mang thai tự nhiên của bệnh nhân có bị ảnh hưởng không?
A. Không ảnh hưởng.
B. Có, khả năng mang thai giảm khoảng 50%.
C. Có, khả năng mang thai giảm khoảng 20-30%.
D. Chắc chắn không thể mang thai tự nhiên.
15. Xét nghiệm nào sau đây không giúp chẩn đoán phân biệt thai ngoài tử cung với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự?
A. Định lượng beta-hCG.
B. Siêu âm qua đường âm đạo.
C. Công thức máu.
D. Điện giải đồ.
16. Phụ nữ hút thuốc lá có nguy cơ bị thai ngoài tử cung cao hơn bao nhiêu so với người không hút thuốc?
A. Không có sự khác biệt.
B. Gấp 1.5-2 lần.
C. Gấp 3-4 lần.
D. Gấp 5-6 lần.
17. Triệu chứng nào sau đây gợi ý thai ngoài tử cung đã vỡ?
A. Đau bụng âm ỉ.
B. Chóng mặt, ngất xỉu.
C. Ra máu âm đạo ít.
D. Tất cả các triệu chứng trên.
18. Một bệnh nhân đến khám vì đau bụng dưới và trễ kinh, siêu âm không thấy thai trong tử cung nhưng có dịch ổ bụng, beta-hCG là 1500 mIU/mL. Bước tiếp theo nên làm gì?
A. Chờ đợi và siêu âm lại sau 1 tuần.
B. Nội soi ổ bụng chẩn đoán.
C. Chụp MRI để xác định vị trí thai.
D. Điều trị nội khoa bằng kháng sinh.
19. Trong quản lý thai ngoài tử cung, theo dõi bảo tồn (expectant management) có thể được cân nhắc khi nào?
A. Khi bệnh nhân có triệu chứng đau bụng dữ dội.
B. Khi beta-hCG tăng nhanh.
C. Khi khối thai lớn hơn 3cm.
D. Khi beta-hCG giảm tự nhiên và bệnh nhân ổn định.
20. Trong điều trị thai ngoài tử cung bằng phẫu thuật nội soi, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ thai?
A. Cắt vòi trứng (salpingectomy).
B. Mở vòi trứng lấy thai (salpingostomy).
C. Cả hai kỹ thuật trên đều có thể được sử dụng tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.
D. Khâu cầm máu vòi trứng.
21. Vị trí nào là vị trí thường gặp nhất của thai ngoài tử cung?
A. Buồng trứng.
B. Ổ bụng.
C. Vòi trứng.
D. Cổ tử cung.
22. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt thai ngoài tử cung với sảy thai hoàn toàn?
A. Đau bụng.
B. Ra máu âm đạo.
C. Nồng độ beta-hCG không tăng tương ứng với tuổi thai.
D. Tất cả các triệu chứng đều giống nhau.
23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán thai ngoài tử cung?
A. Công thức máu.
B. Siêu âm qua đường âm đạo và định lượng beta-hCG.
C. Tổng phân tích nước tiểu.
D. Điện tâm đồ.
24. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên cho thai ngoài tử cung chưa vỡ, kích thước nhỏ và beta-hCG thấp?
A. Phẫu thuật nội soi.
B. Phẫu thuật mở bụng.
C. Điều trị nội khoa bằng Methotrexate.
D. Theo dõi sát mà không can thiệp.
25. Một phụ nữ sau khi điều trị thai ngoài tử cung cần được tư vấn về vấn đề gì?
A. Nguy cơ tái phát thai ngoài tử cung.
B. Các biện pháp tránh thai.
C. Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
D. Tất cả các vấn đề trên.
26. Một phụ nữ có nhóm máu Rh âm tính bị thai ngoài tử cung cần được tiêm Rhogam (Anti-D immunoglobulin) khi nào?
A. Chỉ sau khi phẫu thuật.
B. Chỉ khi có ra máu âm đạo.
C. Trong vòng 72 giờ sau khi chẩn đoán thai ngoài tử cung.
D. Không cần tiêm nếu thai dưới 6 tuần.
27. Thai ngoài tử cung có thể xảy ra sau khi thực hiện biện pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây?
A. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
B. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
C. Sử dụng thuốc kích trứng.
D. Tất cả các biện pháp trên.
28. Khi nào nên sử dụng phẫu thuật mở bụng thay vì phẫu thuật nội soi trong điều trị thai ngoài tử cung?
A. Khi thai ngoài tử cung chưa vỡ.
B. Khi bệnh nhân ổn định về huyết động.
C. Khi có chống chỉ định với phẫu thuật nội soi hoặc mất máu quá nhiều.
D. Khi bệnh nhân mong muốn bảo tồn vòi trứng.
29. Triệu chứng nào sau đây ít gặp trong thai ngoài tử cung chưa vỡ?
A. Đau bụng âm ỉ một bên.
B. Chậm kinh.
C. Ra máu âm đạo bất thường.
D. Đau vai.
30. Biến chứng nguy hiểm nhất của thai ngoài tử cung vỡ là gì?
A. Viêm phúc mạc.
B. Sốc giảm thể tích do mất máu.
C. Vô sinh.
D. Tắc mạch ối.