1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để khởi phát chuyển dạ ở thai già tháng?
A. Prostaglandin.
B. Oxytocin.
C. Mifepristone.
D. Cả Prostaglandin và Oxytocin.
2. Ở thai già tháng, tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến hội chứng hít phân su ở trẻ sơ sinh?
A. Giảm lưu lượng máu đến thai nhi.
B. Suy thai mạn tính.
C. Tăng sản xuất phân su.
D. Nhiễm trùng ối.
3. Biện pháp nào sau đây có thể giúp phòng ngừa thai già tháng?
A. Xác định chính xác ngày dự sinh.
B. Theo dõi thai kỳ chặt chẽ.
C. Khởi phát chuyển dạ chủ động ở tuần thứ 41.
D. Tất cả các biện pháp trên.
4. Khi nào nên cân nhắc chấm dứt thai kỳ ở thai già tháng?
A. Khi có dấu hiệu suy thai.
B. Khi mẹ có bệnh lý nội khoa nặng.
C. Khi thai quá lớn.
D. Tất cả các trường hợp trên.
5. Yếu tố nào sau đây không phải là chống chỉ định của khởi phát chuyển dạ ở thai già tháng?
A. Ngôi thai không thuận.
B. Tiền sử mổ lấy thai cổ điển.
C. Đa ối.
D. Dạ con có sẹo mổ cũ dọc thân.
6. Trong trường hợp thai già tháng, cân nặng ước tính của thai nhi bao nhiêu thì nên cân nhắc mổ lấy thai?
A. Trên 3500 gram.
B. Trên 4000 gram.
C. Trên 4500 gram.
D. Trên 5000 gram.
7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính tuổi thai?
A. Siêu âm đo chiều dài xương đùi.
B. Siêu âm đo đường kính lưỡng đỉnh.
C. Tính từ ngày đầu của kỳ kinh cuối cùng.
D. Tất cả các phương pháp trên.
8. Đâu là lý do chính khiến thai già tháng có nguy cơ hạ đường huyết sau sinh cao hơn?
A. Dự trữ glycogen thấp.
B. Tăng tiêu thụ glucose.
C. Khả năng điều hòa đường huyết kém.
D. Tất cả các lý do trên.
9. Loại đường nào sau đây thường được sử dụng để truyền cho trẻ sơ sinh bị hạ đường huyết sau sinh?
A. Glucose.
B. Fructose.
C. Saccharose.
D. Lactose.
10. Phương pháp chấm dứt thai kỳ nào thường được ưu tiên ở thai già tháng?
A. Mổ lấy thai.
B. Khởi phát chuyển dạ.
C. Giác hút.
D. Forceps.
11. Trong trường hợp thai già tháng có thiểu ối và NST không đáp ứng, lựa chọn xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Khởi phát chuyển dạ.
B. Mổ lấy thai.
C. Theo dõi sát và chờ chuyển dạ tự nhiên.
D. Truyền ối.
12. Biện pháp nào sau đây không giúp cải thiện lưu lượng máu đến bánh rau ở thai già tháng?
A. Nằm nghiêng trái.
B. Truyền dịch.
C. Thở oxy.
D. Vận động mạnh.
13. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở thai già tháng so với thai đủ tháng?
A. Vỡ ối non.
B. Sa dây rốn.
C. Ngôi ngược.
D. Sinh nhanh.
14. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thai già tháng?
A. Thai có tuổi thai từ 40 tuần trở lên.
B. Thai có tuổi thai từ 41 tuần trở lên.
C. Thai có tuổi thai từ 42 tuần trở lên.
D. Thai có tuổi thai từ 43 tuần trở lên.
15. Sau khi sinh, trẻ sơ sinh già tháng cần được theo dõi đặc biệt về vấn đề nào sau đây?
A. Hô hấp.
B. Đường huyết.
C. Vàng da.
D. Tất cả các vấn đề trên.
16. Ở thai già tháng, tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sang chấn sản khoa cho mẹ?
A. Thai to.
B. Khung chậu hẹp.
C. Ngôi thai bất thường.
D. Tất cả các tình trạng trên.
17. Trong quản lý thai già tháng, khi nào thì cần hội chẩn với bác sĩ chuyên khoa sơ sinh?
A. Khi có hội chứng hít phân su.
B. Khi trẻ có dấu hiệu suy hô hấp.
C. Khi trẻ cần hồi sức tích cực.
D. Tất cả các trường hợp trên.
18. Thai già tháng có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh gì ở mẹ?
A. Tiền sản giật.
B. Đái tháo đường thai kỳ.
C. Băng huyết sau sinh.
D. Tất cả các bệnh trên.
19. Trong quá trình theo dõi thai già tháng bằng NST, kết quả nào sau đây được coi là đáp ứng?
A. Ít nhất 2 nhịp tăng trong vòng 20 phút.
B. Không có nhịp tăng nào trong vòng 20 phút.
C. Xuất hiện cơn gò tử cung.
D. Tim thai chậm.
20. Chỉ số ối (AFI) bao nhiêu được coi là thiểu ối?
A. AFI < 5cm.
B. AFI < 8cm.
C. AFI < 10cm.
D. AFI < 12cm.
21. Trong quản lý thai già tháng, khi nào nên thực hiện nghiệm pháp Oxytocin (CST)?
A. Khi NST không đáp ứng.
B. Khi có thiểu ối.
C. Khi thai phụ có tiền sử mổ lấy thai.
D. Khi thai phụ từ chối NST.
22. Đâu là mục tiêu chính của việc theo dõi thai già tháng?
A. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
B. Kéo dài thời gian mang thai.
C. Giảm cân cho mẹ.
D. Cải thiện tâm trạng của mẹ.
23. Biến chứng nào sau đây thường gặp hơn ở thai già tháng so với thai đủ tháng?
A. Sinh non.
B. Hạ đường huyết sơ sinh.
C. Thai chết lưu.
D. Dị tật bẩm sinh.
24. Loại monitoring sản khoa nào được sử dụng để theo dõi tim thai và cơn gò tử cung trong quá trình khởi phát chuyển dạ?
A. Siêu âm Doppler.
B. Điện tâm đồ.
C. Cardiotocography (CTG).
D. Nội soi ối.
25. Đâu là đặc điểm thường thấy ở trẻ sơ sinh già tháng?
A. Da nhăn nheo, khô.
B. Móng tay dài.
C. Ít chất gây.
D. Tất cả các đặc điểm trên.
26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định ngày dự sinh chính xác?
A. Ngày đầu kỳ kinh cuối cùng.
B. Chiều cao tử cung.
C. Siêu âm trong 3 tháng đầu thai kỳ.
D. Cảm nhận cử động thai.
27. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ thai già tháng?
A. Tiền sử thai già tháng.
B. Mang thai con trai.
C. Béo phì.
D. Hút thuốc lá.
28. Nghiệm pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá sức khỏe thai nhi trong thai già tháng?
A. Non-stress test (NST).
B. Contraction stress test (CST).
C. Đếm cử động thai.
D. Tất cả các nghiệm pháp trên.
29. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ rách tầng sinh môn trong quá trình sinh thường ở thai già tháng?
A. Massage tầng sinh môn.
B. Sử dụng giác hút.
C. Ép bụng.
D. Khởi phát chuyển dạ sớm.
30. Ở thai già tháng, tình trạng bánh rau bị lão hóa có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Suy dinh dưỡng bào thai.
B. Thiểu ối.
C. Suy thai.
D. Tất cả các hậu quả trên.