1. Đâu là biến chứng tâm lý thường gặp nhất ở người mẹ sau khi thai chết lưu?
A. Cảm giác hạnh phúc và nhẹ nhõm.
B. Trầm cảm và lo âu.
C. Hưng cảm.
D. Rối loạn nhân cách.
2. Trong trường hợp thai chết lưu không rõ nguyên nhân, việc quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Bỏ qua và không tìm hiểu nguyên nhân.
B. Tập trung vào việc mang thai lại càng sớm càng tốt.
C. Thực hiện các xét nghiệm cần thiết để loại trừ các nguyên nhân có thể điều trị được trong các lần mang thai sau.
D. Đổ lỗi cho số phận.
3. Một phụ nữ mang song thai, một thai bị chết lưu ở tuần thứ 24. Phương án xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
B. Theo dõi chặt chẽ và cân nhắc các biện pháp can thiệp để bảo vệ thai còn lại.
C. Không cần làm gì cả, thai còn lại sẽ tự phát triển.
D. Chỉ cần dùng thuốc bổ để thai còn lại khỏe mạnh.
4. Xét nghiệm kháng thể kháng phospholipid (APL) được thực hiện để chẩn đoán nguyên nhân thai chết lưu liên quan đến bệnh lý nào?
A. Tiểu đường thai kỳ.
B. Hội chứng kháng phospholipid.
C. Thiếu máu.
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
5. Sau khi thai chết lưu, thời gian khuyến cáo để có thai lại là bao lâu?
A. Ngay lập tức.
B. Sau 1 tháng.
C. Tùy thuộc vào thể trạng và tâm lý của người mẹ, thường là sau 6 tháng đến 1 năm.
D. Không nên có thai lại.
6. Nếu một phụ nữ có tiền sử thai chết lưu do hở eo tử cung, biện pháp nào sau đây có thể được thực hiện trong thai kỳ tiếp theo để phòng ngừa?
A. Nằm yên trên giường suốt thai kỳ.
B. Khâu vòng cổ tử cung.
C. Uống thuốc giảm co.
D. Hạn chế đi lại.
7. Yếu tố nào sau đây không được xem là một nguyên nhân trực tiếp gây ra thai chết lưu?
A. Rối loạn di truyền ở thai nhi.
B. Các vấn đề về nhau thai.
C. Tăng huyết áp thai kỳ.
D. Sử dụng vitamin tổng hợp theo chỉ định của bác sĩ.
8. Một phụ nữ có tiền sử thai chết lưu nên được theo dõi sát sao hơn trong thai kỳ tiếp theo như thế nào?
A. Không cần theo dõi gì đặc biệt.
B. Chỉ cần siêu âm 1 lần duy nhất ở tuần thứ 20.
C. Siêu âm thường xuyên hơn, theo dõi cử động thai nhi chặt chẽ, và có thể cần các xét nghiệm chuyên sâu hơn.
D. Hạn chế vận động để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
9. Nếu một phụ nữ có tiền sử thai chết lưu do bệnh lý tuyến giáp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa trong thai kỳ tiếp theo?
A. Ăn nhiều hải sản.
B. Kiểm soát tốt chức năng tuyến giáp trước và trong thai kỳ.
C. Uống nhiều nước.
D. Tập thể dục thường xuyên.
10. Trong trường hợp thai chết lưu ở tam cá nguyệt thứ hai, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?
A. Mổ lấy thai ngay lập tức.
B. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên.
C. Gây chuyển dạ bằng thuốc.
D. Sử dụng giác hút để lấy thai.
11. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để gây chuyển dạ trong trường hợp thai chết lưu?
A. Thuốc giảm đau.
B. Vitamin tổng hợp.
C. Misoprostol.
D. Thuốc kháng sinh.
12. Tư vấn di truyền có vai trò gì trong việc phòng ngừa thai chết lưu?
A. Không có vai trò gì.
B. Giúp xác định và đánh giá nguy cơ di truyền, từ đó đưa ra các biện pháp can thiệp phù hợp.
C. Chỉ giúp xác định giới tính của thai nhi.
D. Chỉ dành cho những người nổi tiếng.
13. Một cặp vợ chồng đã trải qua 2 lần thai chết lưu liên tiếp. Họ nên làm gì tiếp theo?
A. Không nên cố gắng mang thai lại.
B. Tự tìm hiểu thông tin trên mạng và tự điều trị.
C. Tìm kiếm sự tư vấn và thăm khám chuyên sâu từ bác sĩ sản khoa và chuyên gia di truyền.
D. Chờ đợi một cách tự nhiên mà không cần can thiệp y tế.
14. Trong trường hợp thai chết lưu do bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và con, biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là gì?
A. Truyền máu cho mẹ bầu.
B. Tiêm globulin miễn dịch Rh (RhoGAM) cho mẹ bầu âm tính Rh.
C. Thay máu cho thai nhi.
D. Hạn chế ăn các loại thực phẩm giàu sắt.
15. Đâu là lời khuyên quan trọng nhất dành cho các cặp vợ chồng sau khi trải qua thai chết lưu và muốn có thai lại?
A. Không nên nghĩ đến chuyện con cái nữa.
B. Chỉ nên thụ tinh trong ống nghiệm.
C. Hãy kiên nhẫn, chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần, và tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia khi cần thiết.
D. Tự ý mua thuốc để tăng khả năng thụ thai.
16. Đâu là vai trò quan trọng nhất của người chồng/người thân trong gia đình đối với người phụ nữ sau thai chết lưu?
A. Bỏ mặc người phụ nữ để cô ấy tự vượt qua.
B. Luôn nhắc nhở về sự mất mát.
C. Lắng nghe, chia sẻ, động viên và hỗ trợ về mặt tinh thần và thể chất.
D. Tìm người phụ nữ khác để sinh con.
17. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ thai chết lưu liên quan đến bệnh lý của mẹ?
A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Không khám thai định kỳ.
C. Kiểm soát tốt các bệnh mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp trước và trong thai kỳ.
D. Tự ý dùng thuốc khi mang thai.
18. Xét nghiệm triple test hoặc quadruple test trong thai kỳ nhằm mục đích gì liên quan đến thai chết lưu?
A. Đánh giá nguy cơ tiền sản giật.
B. Sàng lọc các dị tật bẩm sinh của thai nhi, một số có thể dẫn đến thai chết lưu.
C. Xác định giới tính của thai nhi.
D. Đánh giá chức năng gan của mẹ.
19. Đâu là một trong những lợi ích của việc tham gia các nhóm hỗ trợ sau khi trải qua thai chết lưu?
A. Nhận được tiền hỗ trợ.
B. Tìm được người yêu mới.
C. Chia sẻ kinh nghiệm, nhận được sự đồng cảm và hỗ trợ từ những người có hoàn cảnh tương tự.
D. Quên đi mọi chuyện.
20. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân thai chết lưu liên quan đến yếu tố di truyền?
A. Công thức máu.
B. Nước tiểu.
C. Nhiễm sắc thể đồ của thai nhi.
D. Đường huyết.
21. Thời điểm nào sau đây được coi là thai chết lưu?
A. Trước khi thụ tinh.
B. Sau khi sinh.
C. Trong quá trình chuyển dạ.
D. Từ tuần thứ 20 của thai kỳ trở đi đến khi chuyển dạ.
22. Một phụ nữ mang thai 28 tuần không cảm thấy thai máy trong 2 ngày liên tiếp. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Uống thuốc giảm đau và nghỉ ngơi.
B. Đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra.
C. Tự theo dõi thêm 1 tuần nữa.
D. Tìm hiểu thông tin trên mạng về các trường hợp tương tự.
23. Trong trường hợp thai chết lưu, việc tạo ra những kỷ niệm về thai nhi (ví dụ: chụp ảnh, lấy dấu chân) có ý nghĩa gì?
A. Không có ý nghĩa gì cả.
B. Giúp cha mẹ đối diện với sự mất mát và tưởng nhớ về con.
C. Chỉ làm tăng thêm nỗi buồn.
D. Chỉ dành cho những người giàu có.
24. Ý nghĩa của việc khám nghiệm tử thi thai nhi sau thai chết lưu là gì?
A. Để đổ lỗi cho bác sĩ.
B. Để xác định nguyên nhân gây thai chết lưu, giúp ích cho các lần mang thai sau.
C. Để trừng phạt những người có liên quan.
D. Không có ý nghĩa gì cả.
25. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong việc chăm sóc và hỗ trợ tâm lý cho người mẹ sau thai chết lưu?
A. Quên đi chuyện đã xảy ra.
B. Che giấu cảm xúc thật của mình.
C. Giúp người mẹ vượt qua nỗi đau, chấp nhận sự mất mát và tìm lại sự cân bằng trong cuộc sống.
D. Nhanh chóng mang thai lại để bù đắp mất mát.
26. Đâu không phải là yếu tố nguy cơ gây thai chết lưu liên quan đến lối sống của người mẹ?
A. Hút thuốc lá.
B. Sử dụng rượu bia và các chất kích thích.
C. Thừa cân hoặc béo phì.
D. Uống đủ nước mỗi ngày.
27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định thai chết lưu?
A. Đo vòng bụng mẹ.
B. Siêu âm thai.
C. Xét nghiệm máu của mẹ để tìm nhiễm trùng.
D. Theo dõi cân nặng của mẹ.
28. Trong trường hợp thai chết lưu liên quan đến hội chứng HELLP (tan máu, men gan tăng, tiểu cầu giảm), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên kiểm soát?
A. Cân nặng của mẹ.
B. Huyết áp của mẹ.
C. Lượng đường trong máu của mẹ.
D. Chế độ ăn uống của mẹ.
29. Nếu một phụ nữ bị nhiễm Cytomegalovirus (CMV) trong thai kỳ và thai nhi bị chết lưu, yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất?
A. CMV không gây thai chết lưu.
B. CMV đã gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng cho thai nhi.
C. CMV chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ cho mẹ.
D. CMV chỉ ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi.
30. Trong trường hợp thai chết lưu, việc lựa chọn phương pháp chấm dứt thai kỳ nào (gây chuyển dạ hay mổ lấy thai) phụ thuộc vào yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Sở thích của bác sĩ.
B. Chi phí của phương pháp.
C. Tuổi thai, tình trạng sức khỏe của mẹ và các yếu tố nguy cơ khác.
D. Thời tiết.