Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tăng Huyết Áp 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tăng Huyết Áp 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tăng Huyết Áp 1

1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị tăng huyết áp, đặc biệt ở những bệnh nhân không có các bệnh lý đi kèm cụ thể?

A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (ARB).
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Thuốc chẹn kênh canxi.

2. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng huyết áp tạm thời?

A. Ngủ đủ giấc.
B. Uống cà phê hoặc các đồ uống chứa caffeine.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Ăn nhiều rau xanh.

3. Loại thuốc nào sau đây có thể tương tác với thuốc điều trị tăng huyết áp?

A. Vitamin C.
B. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
C. Men vi sinh.
D. Vitamin D.

4. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán tăng huyết áp?

A. Đo điện tim (ECG).
B. Đo huyết áp tại nhà.
C. Đo huyết áp lưu động 24 giờ.
D. Chụp X-quang tim phổi.

5. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng huyết áp thứ phát?

A. Béo phì.
B. Cường giáp.
C. Ít vận động.
D. Chế độ ăn nhiều muối.

6. Loại khoáng chất nào sau đây cần được bổ sung đủ trong chế độ ăn của người tăng huyết áp, đặc biệt là khi dùng thuốc lợi tiểu?

A. Canxi.
B. Kali.
C. Natri.
D. Magie.

7. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) tập trung vào việc tăng cường tiêu thụ loại thực phẩm nào?

A. Thịt đỏ và các sản phẩm từ sữa nguyên kem.
B. Rau xanh, trái cây và các sản phẩm từ sữa ít béo.
C. Đồ ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn.
D. Đường tinh luyện và đồ ngọt.

8. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp?

A. Uống thuốc khi cảm thấy huyết áp cao.
B. Uống thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi cảm thấy khỏe.
C. Chỉ uống thuốc khi có triệu chứng khó chịu.
D. Ngừng thuốc khi huyết áp đã ổn định.

9. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân tăng huyết áp cần được khám và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch?

A. Khi huyết áp dễ dàng kiểm soát bằng thuốc.
B. Khi có các biến chứng tim mạch hoặc các bệnh lý đi kèm phức tạp.
C. Khi bệnh nhân còn trẻ tuổi.
D. Khi bệnh nhân có lối sống lành mạnh.

10. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong thay đổi lối sống để kiểm soát tăng huyết áp?

A. Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
B. Tăng cường tiêu thụ rượu bia để thư giãn.
C. Áp dụng chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension).
D. Tăng cường hoạt động thể lực đều đặn.

11. Theo định nghĩa của Bộ Y tế Việt Nam, tăng huyết áp được xác định khi huyết áp tâm thu và/hoặc huyết áp tâm trương vượt quá mức nào, đo tại phòng khám?

A. ≥140/90 mmHg
B. ≥130/80 mmHg
C. ≥120/80 mmHg
D. ≥150/90 mmHg

12. Tăng huyết áp có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng nào sau đây cho mắt?

A. Glaucoma góc đóng.
B. Bệnh võng mạc do tăng huyết áp.
C. Viêm kết mạc dị ứng.
D. Đục thủy tinh thể.

13. Một người có huyết áp 135/85 mmHg được xếp vào nhóm nào theo phân loại huyết áp của Hội Tim mạch học Việt Nam?

A. Huyết áp bình thường.
B. Tiền tăng huyết áp.
C. Tăng huyết áp độ 1.
D. Tăng huyết áp độ 2.

14. Một người có huyết áp tâm thu 160 mmHg và huyết áp tâm trương 100 mmHg được xếp vào giai đoạn tăng huyết áp nào?

A. Tiền tăng huyết áp.
B. Tăng huyết áp độ 1.
C. Tăng huyết áp độ 2.
D. Tăng huyết áp tâm thu đơn độc.

15. Phương pháp nào sau đây là chính xác nhất để đo huyết áp tại nhà?

A. Đo ngay sau khi ăn no.
B. Đo sau khi tập thể dục gắng sức.
C. Đo sau khi đi tiểu, ngồi nghỉ ngơi 5 phút, không nói chuyện.
D. Đo khi đang nằm.

16. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện để đánh giá tổn thương cơ quan đích do tăng huyết áp?

A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm nước tiểu tìm protein niệu.
C. Xét nghiệm đường huyết.
D. Xét nghiệm chức năng gan.

17. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế tiêu thụ để kiểm soát tăng huyết áp?

A. Rau xanh và trái cây tươi.
B. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh.
C. Ngũ cốc nguyên hạt.
D. Các loại đậu và hạt.

18. Tại sao việc kiểm soát tốt huyết áp lại quan trọng đối với người bệnh đái tháo đường?

A. Vì nó giúp giảm nguy cơ hạ đường huyết.
B. Vì nó giúp ngăn ngừa các biến chứng tim mạch và thận.
C. Vì nó giúp cải thiện thị lực.
D. Vì nó giúp kiểm soát cân nặng.

19. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của việc đo huyết áp?

A. Kích thước vòng bít không phù hợp.
B. Nhiệt độ phòng.
C. Thời gian trong ngày.
D. Độ ẩm không khí.

20. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm căng thẳng và kiểm soát huyết áp?

A. Thiền hoặc yoga.
B. Làm việc quá sức.
C. Uống nhiều cà phê.
D. Ăn đồ ăn nhanh thường xuyên.

21. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của tăng huyết áp?

A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch.
B. Chế độ ăn uống không lành mạnh (nhiều muối, chất béo bão hòa).
C. Ít vận động thể lực.
D. Thừa cân, béo phì.

22. Khi nào bệnh nhân tăng huyết áp cần được theo dõi huyết áp bằng phương pháp đo huyết áp lưu động 24 giờ?

A. Khi huyết áp đo tại phòng khám luôn ổn định.
B. Khi nghi ngờ tăng huyết áp áo choàng trắng hoặc tăng huyết áp ẩn.
C. Khi bệnh nhân có lối sống lành mạnh.
D. Khi bệnh nhân tuân thủ điều trị tốt.

23. Thuốc chẹn beta có thể được ưu tiên sử dụng trong điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân nào sau đây?

A. Bệnh nhân có tiền sử hen suyễn.
B. Bệnh nhân có nhịp tim nhanh hoặc mắc bệnh mạch vành.
C. Bệnh nhân bị bệnh thận mạn tính.
D. Bệnh nhân bị tiểu đường.

24. Hoạt động thể lực nào sau đây được khuyến khích cho người tăng huyết áp?

A. Nâng tạ nặng.
B. Chạy marathon.
C. Đi bộ nhanh hoặc đạp xe.
D. Nhảy bungee.

25. Mục tiêu huyết áp được khuyến cáo cho hầu hết bệnh nhân tăng huyết áp không có bệnh lý đi kèm là bao nhiêu?

A. <140/90 mmHg.
B. <130/80 mmHg.
C. <120/70 mmHg.
D. <150/90 mmHg.

26. Nguyên tắc nào sau đây không đúng khi đo huyết áp tại nhà?

A. Sử dụng máy đo huyết áp đã được kiểm định.
B. Đo ở tư thế ngồi thoải mái, cánh tay đặt ngang tim.
C. Đo nhiều lần trong ngày để có kết quả chính xác nhất.
D. Không cần ghi lại kết quả đo.

27. Tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai cần được kiểm soát chặt chẽ vì lý do nào sau đây?

A. Để ngăn ngừa tiền sản giật và các biến chứng cho cả mẹ và bé.
B. Để giảm cân cho mẹ bầu.
C. Để cải thiện giấc ngủ cho mẹ bầu.
D. Để tăng cường sức đề kháng cho mẹ bầu.

28. Tình trạng nào sau đây có thể bị ảnh hưởng xấu đi do tăng huyết áp?

A. Hen suyễn.
B. Suy tim.
C. Viêm khớp.
D. Đau nửa đầu.

29. Điều gì có thể xảy ra nếu bệnh nhân tăng huyết áp đột ngột ngừng thuốc điều trị?

A. Huyết áp có thể tăng vọt lên mức nguy hiểm (tăng huyết áp hồi ứng).
B. Huyết áp sẽ tự điều chỉnh về mức bình thường.
C. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
D. Bệnh nhân sẽ cảm thấy khỏe hơn.

30. Biến chứng nào sau đây của tăng huyết áp có thể dẫn đến suy thận?

A. Bệnh lý mạch máu thận.
B. Bệnh võng mạc do tăng huyết áp.
C. Phì đại thất trái.
D. Đột quỵ.

1 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị tăng huyết áp, đặc biệt ở những bệnh nhân không có các bệnh lý đi kèm cụ thể?

2 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

2. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng huyết áp tạm thời?

3 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

3. Loại thuốc nào sau đây có thể tương tác với thuốc điều trị tăng huyết áp?

4 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

4. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán tăng huyết áp?

5 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

5. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng huyết áp thứ phát?

6 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

6. Loại khoáng chất nào sau đây cần được bổ sung đủ trong chế độ ăn của người tăng huyết áp, đặc biệt là khi dùng thuốc lợi tiểu?

7 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

7. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) tập trung vào việc tăng cường tiêu thụ loại thực phẩm nào?

8 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp?

9 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

9. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân tăng huyết áp cần được khám và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch?

10 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

10. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong thay đổi lối sống để kiểm soát tăng huyết áp?

11 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

11. Theo định nghĩa của Bộ Y tế Việt Nam, tăng huyết áp được xác định khi huyết áp tâm thu và/hoặc huyết áp tâm trương vượt quá mức nào, đo tại phòng khám?

12 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

12. Tăng huyết áp có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng nào sau đây cho mắt?

13 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

13. Một người có huyết áp 135/85 mmHg được xếp vào nhóm nào theo phân loại huyết áp của Hội Tim mạch học Việt Nam?

14 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

14. Một người có huyết áp tâm thu 160 mmHg và huyết áp tâm trương 100 mmHg được xếp vào giai đoạn tăng huyết áp nào?

15 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

15. Phương pháp nào sau đây là chính xác nhất để đo huyết áp tại nhà?

16 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

16. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện để đánh giá tổn thương cơ quan đích do tăng huyết áp?

17 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

17. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế tiêu thụ để kiểm soát tăng huyết áp?

18 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

18. Tại sao việc kiểm soát tốt huyết áp lại quan trọng đối với người bệnh đái tháo đường?

19 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

19. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của việc đo huyết áp?

20 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

20. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm căng thẳng và kiểm soát huyết áp?

21 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

21. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của tăng huyết áp?

22 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

22. Khi nào bệnh nhân tăng huyết áp cần được theo dõi huyết áp bằng phương pháp đo huyết áp lưu động 24 giờ?

23 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

23. Thuốc chẹn beta có thể được ưu tiên sử dụng trong điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân nào sau đây?

24 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

24. Hoạt động thể lực nào sau đây được khuyến khích cho người tăng huyết áp?

25 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

25. Mục tiêu huyết áp được khuyến cáo cho hầu hết bệnh nhân tăng huyết áp không có bệnh lý đi kèm là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

26. Nguyên tắc nào sau đây không đúng khi đo huyết áp tại nhà?

27 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

27. Tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai cần được kiểm soát chặt chẽ vì lý do nào sau đây?

28 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

28. Tình trạng nào sau đây có thể bị ảnh hưởng xấu đi do tăng huyết áp?

29 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

29. Điều gì có thể xảy ra nếu bệnh nhân tăng huyết áp đột ngột ngừng thuốc điều trị?

30 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 2

30. Biến chứng nào sau đây của tăng huyết áp có thể dẫn đến suy thận?