1. Huyết áp mục tiêu được khuyến cáo cho hầu hết bệnh nhân tăng huyết áp (không có bệnh đi kèm đặc biệt) là bao nhiêu?
A. < 140/90 mmHg
B. < 130/80 mmHg
C. < 120/80 mmHg
D. < 150/90 mmHg
2. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi đo huyết áp tại nhà?
A. Đo sau khi ăn no
B. Đo vào các thời điểm khác nhau mỗi ngày
C. Đo ở tư thế ngồi, cánh tay ngang tim, sau khi nghỉ ngơi ít nhất 5 phút
D. Sử dụng máy đo huyết áp của người khác
3. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị tăng huyết áp không biến chứng?
A. Thuốc lợi tiểu thiazide
B. Thuốc chẹn beta
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
D. Thuốc chẹn kênh canxi
4. Tại sao việc tuân thủ điều trị (uống thuốc đúng giờ, đúng liều) lại quan trọng đối với người tăng huyết áp?
A. Để thuốc có tác dụng phụ mạnh hơn
B. Để kiểm soát huyết áp ổn định và giảm nguy cơ biến chứng
C. Để tiết kiệm tiền mua thuốc
D. Không quan trọng, có thể uống thuốc bất cứ khi nào
5. Nếu một người đã được chẩn đoán tăng huyết áp và đang dùng thuốc, họ nên làm gì nếu huyết áp của họ vẫn cao?
A. Tự ý tăng liều thuốc
B. Ngừng dùng thuốc ngay lập tức
C. Tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh thuốc hoặc tìm nguyên nhân khác
D. Chờ đợi xem huyết áp có tự giảm không
6. Tại sao việc đo huyết áp tại nhà lại quan trọng trong quản lý tăng huyết áp?
A. Giúp phát hiện tăng huyết áp áo choàng trắng
B. Tiết kiệm chi phí khám bệnh
C. Thay thế hoàn toàn việc khám bác sĩ
D. Giúp bệnh nhân tự điều chỉnh thuốc
7. Tình trạng nào sau đây cần được ưu tiên điều trị song song với tăng huyết áp?
A. Hạ đường huyết
B. Rối loạn lipid máu (mỡ máu cao)
C. Viêm da cơ địa
D. Cảm lạnh thông thường
8. Tại sao người lớn tuổi dễ bị tăng huyết áp hơn?
A. Do mạch máu trở nên kém đàn hồi hơn theo tuổi tác
B. Do họ thường xuyên tập thể dục
C. Do họ ăn uống lành mạnh hơn
D. Do họ ít bị căng thẳng hơn
9. Theo định nghĩa của Bộ Y tế Việt Nam, tăng huyết áp được chẩn đoán khi huyết áp tâm thu và/hoặc huyết áp tâm trương vượt quá ngưỡng nào, được đo ít nhất 2 lần trong 2 lần khám khác nhau?
A. 130/80 mmHg
B. 140/90 mmHg
C. 150/90 mmHg
D. 160/100 mmHg
10. Thuốc nào sau đây có thể gây tăng huyết áp?
A. Ibuprofen (thuốc giảm đau kháng viêm không steroid)
B. Vitamin C
C. Men tiêu hóa
D. Probiotic
11. Tại sao tăng huyết áp thường được gọi là "kẻ giết người thầm lặng"?
A. Vì nó luôn gây ra triệu chứng rõ ràng
B. Vì nó thường không có triệu chứng cho đến khi gây ra biến chứng nghiêm trọng
C. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến người già
D. Vì nó không thể điều trị được
12. Bệnh lý nào sau đây có thể gây tăng huyết áp thứ phát?
A. Hội chứng Cushing
B. Thiếu máu thiếu sắt
C. Viêm loét đại tràng
D. Đau nửa đầu
13. Mục tiêu của việc điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Chỉ giảm huyết áp tâm thu
B. Chỉ giảm huyết áp tâm trương
C. Đạt huyết áp mục tiêu và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch
D. Làm huyết áp tăng lên mức bình thường
14. Điều gì nên làm nếu quên uống một liều thuốc huyết áp?
A. Uống gấp đôi liều vào lần sau
B. Bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường (trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ)
C. Ngừng uống thuốc hoàn toàn
D. Uống thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày
15. Ngoài việc dùng thuốc và thay đổi lối sống, phương pháp điều trị nào khác có thể được cân nhắc cho tăng huyết áp kháng trị (khó kiểm soát)?
A. Châm cứu
B. Liệu pháp oxy cao áp
C. Triệt đốt thần kinh giao cảm thận qua da
D. Uống trà thảo dược
16. Điều gì có thể xảy ra nếu tăng huyết áp không được điều trị?
A. Không có biến chứng gì
B. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ, bệnh thận và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác
C. Chỉ gây ra đau đầu nhẹ
D. Chỉ gây ra chóng mặt thoáng qua
17. Tăng huyết áp có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
A. Luôn luôn có thể chữa khỏi
B. Thường không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát tốt bằng thuốc và thay đổi lối sống
C. Chỉ có thể chữa khỏi bằng phẫu thuật
D. Không cần điều trị
18. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của tăng huyết áp?
A. Tiền sử gia đình có người bị tăng huyết áp
B. Chế độ ăn uống không lành mạnh (nhiều muối, chất béo bão hòa)
C. Ít vận động thể chất
D. Thừa cân, béo phì
19. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) khuyến cáo điều gì?
A. Ăn nhiều thịt đỏ và đồ ngọt
B. Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các sản phẩm từ sữa ít béo
C. Hạn chế tất cả các loại chất béo
D. Chỉ ăn protein động vật
20. Loại bài tập thể dục nào được khuyến khích cho người bị tăng huyết áp?
A. Chỉ tập tạ nặng
B. Chỉ chạy marathon
C. Kết hợp các bài tập aerobic (đi bộ, chạy bộ, bơi lội) và bài tập tăng cường sức mạnh
D. Không nên tập thể dục
21. Cơ chế nào sau đây không tham gia trực tiếp vào việc điều hòa huyết áp?
A. Hệ thần kinh giao cảm
B. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
C. Hệ tiêu hóa
D. Nội tiết tố (ví dụ: ADH, ANP)
22. Tại sao việc hạn chế muối lại quan trọng đối với người tăng huyết áp?
A. Muối làm tăng nhịp tim
B. Muối làm tăng thể tích máu, gây tăng huyết áp
C. Muối làm giảm cholesterol
D. Muối làm tăng đường huyết
23. Tình trạng nào sau đây cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng thuốc chẹn beta để điều trị tăng huyết áp?
A. Hen phế quản
B. Viêm khớp
C. Đau nửa đầu
D. Mất ngủ
24. Thay đổi lối sống nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc giảm huyết áp ở người bị tăng huyết áp?
A. Uống đủ nước mỗi ngày
B. Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì
C. Ngủ đủ giấc
D. Hạn chế xem tivi
25. Điều nào sau đây không phải là một lời khuyên về lối sống cho người bị tăng huyết áp?
A. Tập thể dục thường xuyên
B. Ăn nhiều đồ ăn nhanh
C. Giảm cân nếu thừa cân
D. Hạn chế uống rượu
26. Tăng huyết áp thứ phát là gì?
A. Tăng huyết áp không rõ nguyên nhân
B. Tăng huyết áp do một bệnh lý hoặc thuốc gây ra
C. Tăng huyết áp do di truyền
D. Tăng huyết áp do tuổi tác
27. Biến chứng nào sau đây ít có khả năng xảy ra do tăng huyết áp kéo dài?
A. Suy tim
B. Đột quỵ
C. Viêm khớp dạng thấp
D. Bệnh thận mạn tính
28. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng huyết áp tạm thời?
A. Uống cà phê
B. Ngủ đủ giấc
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Ăn nhiều rau xanh
29. Mục tiêu của việc kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân đái tháo đường là gì?
A. Cao hơn so với người không bị đái tháo đường
B. Tương tự như người không bị đái tháo đường, thường là < 130/80 mmHg
C. Không cần kiểm soát huyết áp
D. Chỉ cần kiểm soát đường huyết
30. Nhóm thuốc nào sau đây có thể gây ho khan kéo dài như một tác dụng phụ?
A. Thuốc chẹn beta
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
C. Thuốc chẹn kênh canxi
D. Thuốc lợi tiểu thiazide