Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai Biến Mạch Máu Não 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai Biến Mạch Máu Não 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai Biến Mạch Máu Não 1

1. Loại tai biến mạch máu não nào có tỷ lệ tử vong cao hơn?

A. Tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ
B. Tai biến mạch máu não xuất huyết
C. Cả hai loại có tỷ lệ tử vong như nhau
D. Không thể xác định

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của tai biến mạch máu não?

A. Tăng huyết áp
B. Đái tháo đường
C. Hút thuốc lá
D. Thiếu máu do thiếu sắt

3. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho bệnh nhân bị tai biến mạch máu não xuất huyết?

A. Sử dụng thuốc tiêu sợi huyết
B. Phẫu thuật để giảm áp lực trong não
C. Sử dụng thuốc chống đông máu
D. Châm cứu

4. Vì sao bệnh nhân rung nhĩ có nguy cơ cao bị tai biến mạch máu não?

A. Vì rung nhĩ làm tăng huyết áp.
B. Vì rung nhĩ làm giảm lưu lượng máu lên não.
C. Vì rung nhĩ gây ứ trệ máu trong tâm nhĩ, dễ hình thành cục máu đông.
D. Vì rung nhĩ làm tim đập nhanh hơn.

5. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tai biến mạch máu não ở phụ nữ?

A. Sử dụng thuốc tránh thai
B. Mang thai
C. Tiền sản giật
D. Tất cả các đáp án trên

6. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa tai biến mạch máu não hiệu quả nhất?

A. Uống nhiều nước
B. Kiểm soát huyết áp, cholesterol và đường huyết
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Ngủ đủ giấc

7. Tại sao việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường lại quan trọng trong phòng ngừa tai biến mạch máu não?

A. Vì đường huyết cao làm tăng huyết áp.
B. Vì đường huyết cao làm giảm lưu lượng máu lên não.
C. Vì đường huyết cao gây tổn thương mạch máu, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
D. Vì đường huyết cao làm tăng nguy cơ chảy máu não.

8. Loại tai biến mạch máu não nào xảy ra do tắc nghẽn mạch máu não?

A. Tai biến mạch máu não xuất huyết
B. Tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ
C. Phình mạch não
D. Dị dạng động tĩnh mạch não

9. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân bị tai biến mạch máu não cần được đưa đến bệnh viện có khả năng can thiệp mạch?

A. Khi bệnh nhân bị liệt nửa người nhẹ
B. Khi bệnh nhân có rối loạn ngôn ngữ thoáng qua
C. Khi bệnh nhân có dấu hiệu tắc mạch máu lớn trong não
D. Khi bệnh nhân chỉ bị đau đầu

10. Thuốc tiêu sợi huyết (rtPA) được sử dụng trong điều trị tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ có tác dụng gì?

A. Làm giảm huyết áp
B. Làm tan cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu não
C. Ngăn ngừa xuất huyết não
D. Bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương

11. Điều gì KHÔNG nên làm khi một người đang có dấu hiệu nghi ngờ bị tai biến mạch máu não?

A. Gọi cấp cứu ngay lập tức.
B. Ghi lại thời điểm bắt đầu xuất hiện các triệu chứng.
C. Cho người đó ăn hoặc uống bất cứ thứ gì.
D. Đưa người đó đến bệnh viện gần nhất.

12. Trong cấp cứu tai biến mạch máu não, "thời gian là não" có nghĩa là gì?

A. Thời gian hồi phục của bệnh nhân phụ thuộc vào mức độ tổn thương não.
B. Việc can thiệp sớm giúp giảm thiểu tổn thương não và cải thiện kết quả điều trị.
C. Thời gian xuất hiện triệu chứng càng lâu thì khả năng sống sót càng thấp.
D. Cần thời gian để xác định chính xác loại tai biến mạch máu não.

13. Đâu là triệu chứng phổ biến nhất của tai biến mạch máu não?

A. Đau đầu dữ dội
B. Yếu hoặc liệt nửa người
C. Co giật toàn thân
D. Mất ý thức hoàn toàn

14. Người bệnh sau tai biến mạch máu não gặp khó khăn trong việc nuốt (khó nuốt) có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

A. Suy dinh dưỡng và mất nước.
B. Viêm phổi hít.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Đau họng kéo dài.

15. Sau khi bị tai biến mạch máu não, bệnh nhân thường gặp khó khăn gì trong quá trình phục hồi chức năng?

A. Khó khăn trong việc ăn uống
B. Khó khăn trong việc đi lại và vận động
C. Khó khăn trong giao tiếp và ngôn ngữ
D. Tất cả các đáp án trên

16. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho người có nguy cơ cao bị tai biến mạch máu não?

A. Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa.
B. Chế độ ăn nhiều muối.
C. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension).
D. Chế độ ăn nhiều đường.

17. Loại thuốc nào thường được sử dụng để dự phòng thứ phát (ngăn ngừa tái phát) tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ?

A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc chống kết tập tiểu cầu (ví dụ: aspirin, clopidogrel).
C. Thuốc giảm đau.
D. Vitamin tổng hợp.

18. Điều gì sau đây là mục tiêu quan trọng nhất của việc tầm soát các yếu tố nguy cơ gây tai biến mạch máu não trong cộng đồng?

A. Giảm tỷ lệ mắc bệnh tim mạch.
B. Nâng cao nhận thức về bệnh tai biến mạch máu não và các biện pháp phòng ngừa.
C. Giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân.
D. Tăng số lượng bác sĩ chuyên khoa.

19. Tăng huyết áp gây tai biến mạch máu não theo cơ chế nào?

A. Gây xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
B. Làm suy yếu thành mạch máu, dễ gây vỡ mạch.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Làm giảm lưu lượng máu lên não.

20. Mục tiêu chính của phục hồi chức năng sau tai biến mạch máu não là gì?

A. Để bệnh nhân trở lại trạng thái hoàn toàn khỏe mạnh như trước khi bị tai biến
B. Để giúp bệnh nhân thích nghi với các di chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Để ngăn ngừa tái phát tai biến mạch máu não
D. Để giảm chi phí điều trị

21. Điều gì quan trọng nhất cần làm khi nghi ngờ một người bị tai biến mạch máu não?

A. Cho người đó uống thuốc hạ huyết áp
B. Đưa người đó đến bệnh viện càng nhanh càng tốt
C. Theo dõi các triệu chứng trong vài giờ
D. Cho người đó nghỉ ngơi

22. Chỉ số BMI (Body Mass Index) như thế nào được xem là yếu tố nguy cơ của tai biến mạch máu não?

A. BMI dưới 18.5
B. BMI từ 18.5 đến 24.9
C. BMI từ 25 đến 29.9
D. BMI từ 30 trở lên

23. FAST là viết tắt của những dấu hiệu nào cảnh báo tai biến mạch máu não?

A. Face (Mặt), Arms (Tay), Speech (Lời nói), Time (Thời gian)
B. Food (Thức ăn), Activity (Hoạt động), Sleep (Giấc ngủ), Talk (Nói chuyện)
C. Family (Gia đình), Attitude (Thái độ), Stress (Căng thẳng), Treatment (Điều trị)
D. Fever (Sốt), Ache (Đau nhức), Swelling (Sưng), Tenderness (Đau khi chạm vào)

24. Stress kéo dài có thể làm tăng nguy cơ tai biến mạch máu não thông qua cơ chế nào?

A. Làm suy giảm hệ miễn dịch.
B. Làm tăng huyết áp và nhịp tim.
C. Làm giảm khả năng tập trung.
D. Làm mất ngủ.

25. Yếu tố nào sau đây là nguy cơ không thể thay đổi được của tai biến mạch máu não?

A. Hút thuốc lá
B. Tăng huyết áp
C. Tuổi tác
D. Béo phì

26. Vai trò của người thân và gia đình trong quá trình phục hồi của bệnh nhân sau tai biến mạch máu não là gì?

A. Cung cấp hỗ trợ về tài chính.
B. Động viên, khuyến khích và giúp đỡ bệnh nhân thực hiện các bài tập phục hồi chức năng.
C. Tự quyết định phương pháp điều trị cho bệnh nhân.
D. Giữ bệnh nhân tránh xa các hoạt động xã hội.

27. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ cho bệnh nhân sau tai biến mạch máu não?

A. Vật lý trị liệu
B. Liệu pháp ngôn ngữ
C. Xoa bóp
D. Uống thuốc bổ não

28. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán tai biến mạch máu não?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) não
C. Xét nghiệm máu tổng quát
D. Siêu âm tim

29. Hoạt động thể chất nào sau đây có lợi nhất cho việc phòng ngừa tai biến mạch máu não?

A. Tập tạ nặng.
B. Chạy marathon.
C. Đi bộ nhanh hoặc bơi lội thường xuyên.
D. Ngồi thiền.

30. Trong quá trình phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau tai biến mạch máu não, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Sự kiên trì và hợp tác của bệnh nhân.
B. Trang thiết bị hiện đại.
C. Chi phí điều trị.
D. Thời gian nằm viện.

1 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

1. Loại tai biến mạch máu não nào có tỷ lệ tử vong cao hơn?

2 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của tai biến mạch máu não?

3 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

3. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho bệnh nhân bị tai biến mạch máu não xuất huyết?

4 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

4. Vì sao bệnh nhân rung nhĩ có nguy cơ cao bị tai biến mạch máu não?

5 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

5. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tai biến mạch máu não ở phụ nữ?

6 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

6. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa tai biến mạch máu não hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

7. Tại sao việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường lại quan trọng trong phòng ngừa tai biến mạch máu não?

8 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

8. Loại tai biến mạch máu não nào xảy ra do tắc nghẽn mạch máu não?

9 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

9. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân bị tai biến mạch máu não cần được đưa đến bệnh viện có khả năng can thiệp mạch?

10 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

10. Thuốc tiêu sợi huyết (rtPA) được sử dụng trong điều trị tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

11. Điều gì KHÔNG nên làm khi một người đang có dấu hiệu nghi ngờ bị tai biến mạch máu não?

12 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

12. Trong cấp cứu tai biến mạch máu não, 'thời gian là não' có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là triệu chứng phổ biến nhất của tai biến mạch máu não?

14 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

14. Người bệnh sau tai biến mạch máu não gặp khó khăn trong việc nuốt (khó nuốt) có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

15 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

15. Sau khi bị tai biến mạch máu não, bệnh nhân thường gặp khó khăn gì trong quá trình phục hồi chức năng?

16 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

16. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho người có nguy cơ cao bị tai biến mạch máu não?

17 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

17. Loại thuốc nào thường được sử dụng để dự phòng thứ phát (ngăn ngừa tái phát) tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ?

18 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

18. Điều gì sau đây là mục tiêu quan trọng nhất của việc tầm soát các yếu tố nguy cơ gây tai biến mạch máu não trong cộng đồng?

19 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

19. Tăng huyết áp gây tai biến mạch máu não theo cơ chế nào?

20 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

20. Mục tiêu chính của phục hồi chức năng sau tai biến mạch máu não là gì?

21 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì quan trọng nhất cần làm khi nghi ngờ một người bị tai biến mạch máu não?

22 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

22. Chỉ số BMI (Body Mass Index) như thế nào được xem là yếu tố nguy cơ của tai biến mạch máu não?

23 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

23. FAST là viết tắt của những dấu hiệu nào cảnh báo tai biến mạch máu não?

24 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

24. Stress kéo dài có thể làm tăng nguy cơ tai biến mạch máu não thông qua cơ chế nào?

25 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

25. Yếu tố nào sau đây là nguy cơ không thể thay đổi được của tai biến mạch máu não?

26 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

26. Vai trò của người thân và gia đình trong quá trình phục hồi của bệnh nhân sau tai biến mạch máu não là gì?

27 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

27. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ cho bệnh nhân sau tai biến mạch máu não?

28 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

28. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán tai biến mạch máu não?

29 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

29. Hoạt động thể chất nào sau đây có lợi nhất cho việc phòng ngừa tai biến mạch máu não?

30 / 30

Category: Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 2

30. Trong quá trình phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau tai biến mạch máu não, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?