1. Loại vắc-xin nào được khuyến cáo đặc biệt cho người cao tuổi để phòng ngừa bệnh?
A. Vắc-xin phòng bệnh sởi
B. Vắc-xin phòng bệnh cúm và phế cầu
C. Vắc-xin phòng bệnh thủy đậu
D. Vắc-xin phòng bệnh rubella
2. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây có thể giúp cải thiện trí nhớ ở người cao tuổi?
A. Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa
B. Chế độ ăn Địa Trung Hải
C. Chế độ ăn nhiều đường
D. Chế độ ăn ít protein
3. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc sức khỏe răng miệng cho người cao tuổi?
A. Chỉ đánh răng khi cần thiết
B. Sử dụng tăm xỉa răng thường xuyên
C. Đánh răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày
D. Không cần đi khám nha sĩ
4. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng phổ biến của bệnh Parkinson ở người cao tuổi?
A. Run rẩy
B. Cứng khớp
C. Vận động chậm chạp
D. Tăng cân nhanh chóng
5. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ bị táo bón ở người cao tuổi?
A. Uống đủ nước
B. Ăn nhiều chất xơ
C. Ít vận động
D. Tập thể dục thường xuyên
6. Khi người cao tuổi bị ngộ độc thực phẩm, triệu chứng nào sau đây cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Đau bụng nhẹ
B. Tiêu chảy
C. Nôn mửa
D. Mất nước nghiêm trọng, chóng mặt, hoặc lẫn lộn
7. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia các hoạt động xã hội đối với người cao tuổi?
A. Tăng nguy cơ cô lập
B. Giảm nguy cơ trầm cảm
C. Tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm
D. Giảm khả năng vận động
8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2 ở người cao tuổi?
A. Ăn nhiều đồ ngọt
B. Uống nước ngọt thường xuyên
C. Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên
D. Ít vận động
9. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa tình trạng khô mắt ở người cao tuổi?
A. Sử dụng kính áp tròng
B. Nhỏ mắt bằng nước muối sinh lý thường xuyên
C. Xem tivi nhiều giờ mỗi ngày
D. Hút thuốc
10. Hoạt động nào sau đây giúp cải thiện chức năng nhận thức ở người cao tuổi?
A. Xem tivi nhiều giờ mỗi ngày
B. Chơi các trò chơi trí tuệ như Sudoku hoặc cờ vua
C. Ăn nhiều đồ ngọt
D. Ngủ quá nhiều
11. Tình trạng mất kiểm soát tiểu tiện ở người cao tuổi được gọi là gì?
A. Tiểu đường
B. Sỏi thận
C. Tiểu không tự chủ
D. Viêm bàng quang
12. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho người cao tuổi để duy trì sức khỏe tim mạch?
A. Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa
B. Chế độ ăn giàu đường và tinh bột
C. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension)
D. Chế độ ăn ít chất xơ
13. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố ảnh hưởng đến giấc ngủ của người cao tuổi?
A. Mức độ ánh sáng trong phòng ngủ
B. Nhiệt độ phòng ngủ
C. Thói quen ăn uống trước khi ngủ
D. Chiều cao của người cao tuổi
14. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra chứng mất ngủ ở người cao tuổi?
A. Tập thể dục đều đặn
B. Uống nhiều cà phê vào buổi tối
C. Thư giãn trước khi đi ngủ
D. Tuân thủ lịch ngủ đều đặn
15. Để giúp người cao tuổi giảm căng thẳng, hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Xem phim hành động
B. Nghe nhạc nhẹ nhàng và tập thở sâu
C. Chơi game bạo lực
D. Uống rượu bia
16. Theo khuyến cáo, người cao tuổi nên ngủ đủ giấc mỗi đêm bao nhiêu tiếng?
A. Ít hơn 5 tiếng
B. Từ 7-8 tiếng
C. Hơn 9 tiếng
D. Không quan trọng
17. Đâu là dấu hiệu sớm của bệnh Alzheimer ở người cao tuổi?
A. Mất trí nhớ ngắn hạn
B. Mất khả năng đi lại
C. Mất khả năng nói
D. Mất khả năng nhận biết người thân
18. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), người cao tuổi nên vận động thể chất với cường độ vừa phải ít nhất bao nhiêu phút mỗi tuần?
A. 30 phút
B. 75 phút
C. 150 phút
D. 300 phút
19. Theo thống kê, bệnh nào sau đây là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở người cao tuổi trên toàn thế giới?
A. Bệnh Alzheimer
B. Bệnh tim mạch
C. Bệnh ung thư
D. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
20. Theo khuyến cáo, người cao tuổi nên kiểm tra sức khỏe tổng quát định kỳ bao lâu một lần?
A. 5 năm một lần
B. 2 năm một lần
C. Hàng năm
D. Khi có bệnh
21. Tình trạng nào sau đây không được coi là một phần của hội chứng suy yếu ở người cao tuổi?
A. Giảm cân không chủ ý
B. Mệt mỏi
C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
D. Tốc độ đi bộ chậm
22. Hoạt động nào sau đây không được khuyến khích cho người cao tuổi mắc bệnh thoái hóa khớp?
A. Đi bộ nhẹ nhàng
B. Bơi lội
C. Chạy bộ đường dài
D. Tập yoga
23. Biện pháp nào sau đây không giúp phòng ngừa té ngã ở người cao tuổi?
A. Tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức mạnh và sự cân bằng
B. Đảm bảo ánh sáng đầy đủ trong nhà
C. Sử dụng thảm trải sàn trơn trượt
D. Kiểm tra thị lực định kỳ
24. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng thuốc cho người cao tuổi?
A. Sử dụng càng nhiều thuốc càng tốt để điều trị bệnh
B. Tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc
C. Theo dõi tác dụng phụ và tương tác thuốc
D. Không cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc
25. Khi người cao tuổi bị sốt, dấu hiệu nào sau đây cần được đặc biệt chú ý và đưa đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Sốt nhẹ dưới 38 độ C
B. Sốt cao trên 39 độ C kèm theo co giật hoặc khó thở
C. Sốt kèm theo sổ mũi
D. Sốt kèm theo ho
26. Nguyên nhân phổ biến nhất gây giảm thính lực ở người cao tuổi là gì?
A. Tiếp xúc với tiếng ồn lớn
B. Viêm tai giữa
C. Lão hóa tự nhiên
D. Tác dụng phụ của thuốc
27. Vitamin nào sau đây đặc biệt quan trọng cho sức khỏe của xương ở người cao tuổi?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin E
28. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ chính gây loãng xương ở người cao tuổi?
A. Thiếu vitamin D
B. Ít vận động thể chất
C. Thừa cân béo phì
D. Tiền sử gia đình có người bị loãng xương
29. Điều gì quan trọng nhất cần làm khi phát hiện người cao tuổi có dấu hiệu bị lạm dụng hoặc bỏ rơi?
A. Giữ im lặng để tránh làm phiền gia đình
B. Báo cáo ngay cho cơ quan chức năng hoặc tổ chức bảo vệ người cao tuổi
C. Tự mình giải quyết vấn đề
D. Không làm gì cả vì đó là việc riêng của gia đình họ
30. Để phòng ngừa loét do tì đè ở người cao tuổi nằm liệt giường, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Cho ăn nhiều đồ ngọt
B. Xoa bóp và thay đổi tư thế thường xuyên
C. Không cần vệ sinh da
D. Để bệnh nhân nằm yên một chỗ