1. Khi trẻ sốt, việc bù nước đầy đủ quan trọng vì:
A. Giúp hạ sốt nhanh hơn.
B. Ngăn ngừa tình trạng mất nước do sốt.
C. Giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
2. Sốt virus ở trẻ em thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Sốt cao đột ngột, kèm theo phát ban.
B. Sốt kéo dài trên 7 ngày.
C. Sốt kèm theo ho, sổ mũi, đau họng.
D. Sốt chỉ xảy ra vào ban đêm.
3. Điều gì KHÔNG nên làm khi trẻ bị sốt?
A. Cho trẻ uống nhiều nước.
B. Cho trẻ ăn thức ăn dễ tiêu.
C. Tự ý dùng kháng sinh cho trẻ.
D. Chườm mát cho trẻ.
4. Khi nào nên đưa trẻ bị sốt đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Khi trẻ sốt nhẹ (dưới 38.5°C) nhưng vẫn chơi bình thường.
B. Khi trẻ sốt cao (trên 39°C) và có dấu hiệu khó thở.
C. Khi trẻ sốt và bỏ ăn một bữa.
D. Khi trẻ sốt về đêm.
5. Khi nào thì cha mẹ nên lo lắng về tình trạng sốt của trẻ?
A. Khi trẻ sốt nhẹ nhưng vẫn chơi bình thường.
B. Khi trẻ sốt cao nhưng đáp ứng tốt với thuốc hạ sốt.
C. Khi trẻ sốt kèm theo các dấu hiệu bất thường như khó thở, li bì, co giật, phát ban.
D. Khi trẻ sốt về đêm.
6. Liều dùng thuốc hạ sốt cho trẻ em thường được tính dựa trên yếu tố nào?
A. Độ tuổi của trẻ.
B. Chiều cao của trẻ.
C. Cân nặng của trẻ.
D. Giới tính của trẻ.
7. Khi nào cha mẹ có thể tự điều trị sốt cho trẻ tại nhà?
A. Khi trẻ sốt cao liên tục trên 39°C.
B. Khi trẻ sốt kèm co giật.
C. Khi trẻ sốt do mọc răng và không có dấu hiệu nguy hiểm khác.
D. Khi trẻ sốt kèm khó thở.
8. Nếu trẻ bị sốt sau khi tiêm chủng, cha mẹ nên làm gì?
A. Ngừng cho trẻ ăn.
B. Không cần làm gì cả, sốt sẽ tự khỏi.
C. Cho trẻ uống thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ và theo dõi các dấu hiệu khác.
D. Đắp chăn thật dày cho trẻ.
9. Loại nhiệt kế nào sau đây được coi là an toàn và dễ sử dụng nhất cho trẻ nhỏ?
A. Nhiệt kế thủy ngân.
B. Nhiệt kế điện tử.
C. Nhiệt kế hồng ngoại đo trán.
D. Nhiệt kế đo ở hậu môn.
10. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa sốt cho trẻ?
A. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
B. Giữ vệ sinh sạch sẽ cho trẻ, rửa tay thường xuyên.
C. Cho trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
D. Không cho trẻ ra ngoài chơi.
11. Sốt cao ở trẻ em có thể gây ra biến chứng nào sau đây?
A. Tăng cân.
B. Co giật do sốt cao.
C. Tăng chiều cao.
D. Mọc răng nhanh hơn.
12. Tại sao trẻ nhỏ dễ bị sốt hơn người lớn?
A. Do hệ miễn dịch của trẻ chưa phát triển hoàn thiện.
B. Do trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
C. Do trẻ ít vận động.
D. Do trẻ thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
13. Khi trẻ đang sốt, hoạt động nào sau đây nên tránh?
A. Cho trẻ đọc sách.
B. Cho trẻ xem phim hoạt hình.
C. Cho trẻ vận động mạnh, chạy nhảy.
D. Cho trẻ chơi trò chơi tĩnh.
14. Tại sao việc theo dõi nhiệt độ của trẻ thường xuyên khi trẻ bị sốt lại quan trọng?
A. Để biết chính xác loại virus gây bệnh.
B. Để điều chỉnh liều lượng thuốc hạ sốt phù hợp và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
C. Để ngăn ngừa bệnh lây lan cho người khác.
D. Để giúp trẻ ngủ ngon hơn.
15. Điều gì có thể gây ra sai lệch khi đo nhiệt độ ở nách cho trẻ?
A. Do trẻ vừa ăn no.
B. Do nách trẻ không được lau khô trước khi đo.
C. Do trẻ vừa ngủ dậy.
D. Do trẻ đang xem tivi.
16. Nếu trẻ bị sốt và phát ban, điều gì quan trọng nhất cần làm?
A. Tự mua thuốc bôi ngoài da cho trẻ.
B. Đưa trẻ đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị, vì có thể là dấu hiệu của bệnh nguy hiểm.
C. Cho trẻ ở nhà và theo dõi thêm.
D. Hạn chế cho trẻ uống nước.
17. Khi trẻ bị sốt, việc sử dụng đồng thời cả paracetamol và ibuprofen có được khuyến cáo không?
A. Luôn được khuyến cáo để hạ sốt nhanh chóng.
B. Chỉ nên sử dụng khi một loại thuốc không hiệu quả và có chỉ định của bác sĩ.
C. Không bao giờ được sử dụng cùng nhau.
D. Chỉ nên sử dụng cho trẻ trên 12 tuổi.
18. Khi trẻ bị sốt, nên cho trẻ mặc quần áo như thế nào?
A. Quần áo dày, ấm.
B. Quần áo bó sát.
C. Quần áo thoáng mát, rộng rãi.
D. Quần áo tối màu.
19. Nếu trẻ bị sốt cao và co giật, cha mẹ nên làm gì đầu tiên?
A. Ngay lập tức cho trẻ uống thuốc hạ sốt.
B. Tìm cách ngăn chặn cơn co giật bằng cách giữ chặt trẻ.
C. Đặt trẻ nằm nghiêng, nới lỏng quần áo và đưa đến bệnh viện ngay lập tức.
D. Cho trẻ uống nước lạnh.
20. Nếu trẻ bị sốt do mọc răng, triệu chứng nào sau đây thường đi kèm?
A. Tiêu chảy nặng.
B. Quấy khóc, chảy dãi nhiều, thích cắn đồ vật.
C. Co giật.
D. Khó thở.
21. Khi trẻ bị sốt, nên cho trẻ ăn loại thức ăn nào?
A. Thức ăn nhiều dầu mỡ.
B. Thức ăn cay nóng.
C. Thức ăn dễ tiêu, giàu dinh dưỡng như cháo, súp.
D. Thức ăn nhiều đường.
22. Nếu trẻ sốt cao liên tục không hạ sau khi đã dùng thuốc hạ sốt, cha mẹ nên làm gì?
A. Tăng liều lượng thuốc hạ sốt.
B. Thay đổi loại thuốc hạ sốt khác.
C. Đưa trẻ đến bác sĩ để tìm nguyên nhân và điều trị.
D. Chườm đá lạnh cho trẻ.
23. Khi nào nhiệt độ cơ thể của trẻ được coi là sốt?
A. Khi nhiệt độ đo ở nách cao hơn 37°C.
B. Khi nhiệt độ đo ở hậu môn cao hơn 37.5°C.
C. Khi nhiệt độ đo ở miệng cao hơn 38°C.
D. Khi nhiệt độ đo ở hậu môn cao hơn 38°C.
24. Khi trẻ bị sốt, dấu hiệu nào sau đây cần được theo dõi sát sao và báo ngay cho bác sĩ?
A. Trẻ vẫn chơi và ăn uống bình thường.
B. Trẻ chỉ sốt cao vào ban đêm.
C. Trẻ li bì, khó đánh thức, hoặc co giật.
D. Trẻ chỉ quấy khóc hơn bình thường.
25. Loại thuốc hạ sốt nào sau đây thường được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em?
A. Aspirin.
B. Paracetamol (Acetaminophen).
C. Ibuprofen (cho trẻ trên 6 tháng tuổi).
D. Cả Paracetamol và Ibuprofen (cho trẻ trên 6 tháng tuổi).
26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp hạ sốt cho trẻ?
A. Chườm ấm cho trẻ.
B. Cho trẻ uống thuốc hạ sốt.
C. Lau người cho trẻ bằng nước ấm.
D. Cho trẻ ăn nhiều hoa quả.
27. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây sốt ở trẻ em?
A. Do mọc răng.
B. Do nhiễm trùng (virus, vi khuẩn).
C. Do dị ứng thực phẩm.
D. Do thời tiết thay đổi.
28. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ?
A. Chỉ cần dùng khi trẻ sốt cao.
B. Luôn dùng liều cao nhất để hạ sốt nhanh.
C. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng theo cân nặng của trẻ.
D. Có thể dùng bất kỳ loại thuốc hạ sốt nào có sẵn.
29. Khi trẻ bị sốt, biện pháp nào sau đây KHÔNG nên áp dụng?
A. Cho trẻ mặc quần áo thoáng mát.
B. Chườm ấm cho trẻ bằng nước ấm.
C. Cho trẻ uống nhiều nước.
D. Ủ ấm cho trẻ bằng nhiều lớp quần áo dày.
30. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đo nhiệt độ cho trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi?
A. Đo nhiệt độ ở miệng.
B. Đo nhiệt độ ở nách.
C. Đo nhiệt độ ở trán bằng nhiệt kế hồng ngoại.
D. Đo nhiệt độ ở hậu môn.