Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)?

A. Kinh nguyệt không đều.
B. Tăng cân.
C. Rụng tóc.
D. Huyết áp thấp.

2. Trong chu kỳ kinh nguyệt, estrogen đạt đỉnh điểm vào thời điểm nào?

A. Trong giai đoạn hành kinh.
B. Ngay trước khi rụng trứng.
C. Trong giai đoạn hoàng thể.
D. Sau khi rụng trứng.

3. Giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt có đặc điểm niêm mạc tử cung dày lên do tác động của estrogen?

A. Giai đoạn hành kinh.
B. Giai đoạn tăng sinh.
C. Giai đoạn hoàng thể.
D. Giai đoạn rụng trứng.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế điều hòa kinh nguyệt?

A. Tuyến giáp.
B. Vùng dưới đồi.
C. Tuyến yên.
D. Buồng trứng.

5. Rối loạn kinh nguyệt nào sau đây được định nghĩa là tình trạng kinh nguyệt không đều, chu kỳ kinh nguyệt kéo dài trên 35 ngày?

A. Vô kinh.
B. Đa kinh.
C. Thưa kinh.
D. Rong kinh.

6. Yếu tố nào sau đây có thể gây rong kinh?

A. Thiếu máu.
B. Polyp tử cung.
C. Tập thể dục quá sức.
D. Chế độ ăn uống lành mạnh.

7. Đau bụng kinh nguyên phát khác với đau bụng kinh thứ phát ở điểm nào?

A. Đau bụng kinh nguyên phát thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi.
B. Đau bụng kinh nguyên phát có liên quan đến các bệnh lý thực thể ở tử cung hoặc buồng trứng.
C. Đau bụng kinh nguyên phát thường bắt đầu trong vòng vài năm sau khi bắt đầu có kinh nguyệt và không liên quan đến bệnh lý thực thể.
D. Đau bụng kinh nguyên phát dễ điều trị hơn đau bụng kinh thứ phát.

8. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thực thể gây vô kinh thứ phát?

A. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
B. Suy tuyến yên.
C. Căng thẳng tâm lý kéo dài.
D. Dính buồng tử cung (Asherman"s syndrome).

9. Phụ nữ nên đi khám bác sĩ nếu gặp tình trạng rối loạn kinh nguyệt nào sau đây?

A. Kinh nguyệt không đều trong vài tháng đầu sau khi bắt đầu có kinh.
B. Chu kỳ kinh nguyệt thay đổi một vài ngày.
C. Đau bụng kinh nhẹ có thể kiểm soát bằng thuốc giảm đau không kê đơn.
D. Kinh nguyệt ra nhiều bất thường, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

10. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá các bất thường ở tử cung và buồng trứng gây rối loạn kinh nguyệt?

A. Chụp X-quang.
B. Siêu âm.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).

11. Rong kinh là tình trạng chảy máu kinh nguyệt kéo dài hơn bao nhiêu ngày?

A. 3 ngày.
B. 5 ngày.
C. 7 ngày.
D. 9 ngày.

12. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra kinh nguyệt nhiều (cường kinh)?

A. Thiếu máu.
B. U xơ tử cung.
C. Tập thể dục quá sức.
D. Chế độ ăn uống nghèo nàn.

13. Triệu chứng tâm lý nào sau đây thường gặp trong hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)?

A. Tăng ham muốn tình dục.
B. Cảm thấy hưng phấn quá mức.
C. Dễ cáu gắt và thay đổi tâm trạng.
D. Tăng khả năng tập trung.

14. Tình trạng nào sau đây có thể gây vô kinh nguyên phát?

A. Mang thai.
B. Mãn kinh.
C. Hội chứng Turner.
D. Cho con bú.

15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị lạc nội mạc tử cung?

A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc kháng histamin.
C. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs).
D. Vitamin tổng hợp.

16. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự phát triển của mô nội mạc tử cung bên ngoài tử cung, gây đau và rối loạn kinh nguyệt?

A. U xơ tử cung.
B. Lạc nội mạc tử cung.
C. Polyp tử cung.
D. Viêm vùng chậu.

17. Biện pháp nào sau đây có thể giúp điều trị hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)?

A. Tăng cường ăn đồ ngọt.
B. Giảm cân và tập thể dục.
C. Uống nhiều nước ngọt có gas.
D. Ăn nhiều thức ăn nhanh.

18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị rong kinh?

A. Nạo buồng tử cung.
B. Sử dụng thuốc cầm máu.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh.
D. Đặt vòng tránh thai nội tiết tố.

19. Điều gì xảy ra với nồng độ hormone LH (luteinizing hormone) ngay trước khi rụng trứng?

A. Nồng độ LH giảm xuống mức thấp nhất.
B. Nồng độ LH tăng đột ngột (LH surge).
C. Nồng độ LH không thay đổi.
D. Nồng độ LH tăng từ từ trong vài tuần.

20. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)?

A. Uống nhiều rượu bia.
B. Tăng cường ăn đồ ngọt và thức ăn nhanh.
C. Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng.
D. Thức khuya và làm việc quá sức.

21. Progesterone chủ yếu được sản xuất ở đâu trong giai đoạn hoàng thể của chu kỳ kinh nguyệt?

A. Tuyến yên.
B. Vùng dưới đồi.
C. Hoàng thể.
D. Noãn bào.

22. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau bụng kinh nguyên phát?

A. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung.
B. Sử dụng thuốc tránh thai nội tiết tố.
C. Truyền máu.
D. Xạ trị.

23. Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) là gì?

A. Tình trạng đau bụng dữ dội trong kỳ kinh nguyệt.
B. Một loạt các triệu chứng thể chất và tâm lý xảy ra trước kỳ kinh nguyệt.
C. Tình trạng kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày.
D. Tình trạng không có kinh nguyệt trong vòng 3 tháng.

24. Yếu tố nào sau đây có thể gây vô kinh ở vận động viên?

A. Tăng cân.
B. Lượng mỡ cơ thể thấp.
C. Chế độ ăn giàu calo.
D. Uống đủ nước.

25. Xét nghiệm hormone nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng buồng trứng?

A. Xét nghiệm đường huyết.
B. Xét nghiệm chức năng gan.
C. Xét nghiệm FSH (follicle-stimulating hormone).
D. Xét nghiệm công thức máu.

26. Loại thuốc nào sau đây có thể gây rối loạn kinh nguyệt?

A. Vitamin C.
B. Thuốc chống trầm cảm.
C. Paracetamol.
D. Men tiêu hóa.

27. Điều gì xảy ra với lớp niêm mạc tử cung trong giai đoạn hành kinh?

A. Lớp niêm mạc tử cung dày lên.
B. Lớp niêm mạc tử cung bị bong ra và thải ra ngoài.
C. Lớp niêm mạc tử cung không thay đổi.
D. Lớp niêm mạc tử cung trở nên giàu mạch máu hơn.

28. Mục tiêu chính của giai đoạn hoàng thể trong chu kỳ kinh nguyệt là gì?

A. Phát triển nang trứng.
B. Rụng trứng.
C. Chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh.
D. Tống lớp niêm mạc tử cung ra ngoài.

29. Tình trạng nào sau đây có thể gây chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt (rong huyết)?

A. Mang thai.
B. Sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp.
C. Polyp cổ tử cung.
D. Tất cả các đáp án trên.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ dài của chu kỳ kinh nguyệt?

A. Căng thẳng.
B. Chế độ ăn uống.
C. Màu tóc.
D. Mức độ hoạt động thể chất.

1 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)?

2 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

2. Trong chu kỳ kinh nguyệt, estrogen đạt đỉnh điểm vào thời điểm nào?

3 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

3. Giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt có đặc điểm niêm mạc tử cung dày lên do tác động của estrogen?

4 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế điều hòa kinh nguyệt?

5 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

5. Rối loạn kinh nguyệt nào sau đây được định nghĩa là tình trạng kinh nguyệt không đều, chu kỳ kinh nguyệt kéo dài trên 35 ngày?

6 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

6. Yếu tố nào sau đây có thể gây rong kinh?

7 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

7. Đau bụng kinh nguyên phát khác với đau bụng kinh thứ phát ở điểm nào?

8 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

8. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thực thể gây vô kinh thứ phát?

9 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

9. Phụ nữ nên đi khám bác sĩ nếu gặp tình trạng rối loạn kinh nguyệt nào sau đây?

10 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá các bất thường ở tử cung và buồng trứng gây rối loạn kinh nguyệt?

11 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

11. Rong kinh là tình trạng chảy máu kinh nguyệt kéo dài hơn bao nhiêu ngày?

12 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

12. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra kinh nguyệt nhiều (cường kinh)?

13 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

13. Triệu chứng tâm lý nào sau đây thường gặp trong hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)?

14 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

14. Tình trạng nào sau đây có thể gây vô kinh nguyên phát?

15 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị lạc nội mạc tử cung?

16 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

16. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự phát triển của mô nội mạc tử cung bên ngoài tử cung, gây đau và rối loạn kinh nguyệt?

17 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

17. Biện pháp nào sau đây có thể giúp điều trị hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)?

18 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị rong kinh?

19 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

19. Điều gì xảy ra với nồng độ hormone LH (luteinizing hormone) ngay trước khi rụng trứng?

20 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

20. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)?

21 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

21. Progesterone chủ yếu được sản xuất ở đâu trong giai đoạn hoàng thể của chu kỳ kinh nguyệt?

22 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

22. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau bụng kinh nguyên phát?

23 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

23. Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) là gì?

24 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

24. Yếu tố nào sau đây có thể gây vô kinh ở vận động viên?

25 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

25. Xét nghiệm hormone nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng buồng trứng?

26 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

26. Loại thuốc nào sau đây có thể gây rối loạn kinh nguyệt?

27 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

27. Điều gì xảy ra với lớp niêm mạc tử cung trong giai đoạn hành kinh?

28 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

28. Mục tiêu chính của giai đoạn hoàng thể trong chu kỳ kinh nguyệt là gì?

29 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

29. Tình trạng nào sau đây có thể gây chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt (rong huyết)?

30 / 30

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 3

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ dài của chu kỳ kinh nguyệt?