1. Loại tế bào nào ở dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất acid hydrochloric (HCl)?
A. Tế bào chính
B. Tế bào nhầy
C. Tế bào G
D. Tế bào viền
2. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn sự trào ngược acid từ dạ dày lên thực quản?
A. Sự co bóp của tâm vị
B. Sự bài tiết chất nhầy của thực quản
C. Áp lực cao trong dạ dày
D. Cơ thắt thực quản dưới (LES)
3. Chức năng của tế bào Kupffer trong gan là gì?
A. Sản xuất mật
B. Lưu trữ glycogen
C. Thực bào các tế bào hồng cầu già và vi khuẩn
D. Tổng hợp protein huyết tương
4. Chức năng của thụ thể vị giác (taste receptor) trên lưỡi là gì?
A. Hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Phát hiện các chất hóa học hòa tan trong nước bọt
C. Tiết enzyme tiêu hóa
D. Điều hòa nhiệt độ thức ăn
5. Enzyme trypsin được sản xuất ở đâu và có tác dụng gì?
A. Dạ dày, tiêu hóa protein
B. Tụy, tiêu hóa protein
C. Ruột non, tiêu hóa carbohydrate
D. Gan, tiêu hóa chất béo
6. Hệ quả của việc cắt bỏ hồi tràng (ileum) là gì?
A. Giảm hấp thụ vitamin B12 và muối mật
B. Tăng hấp thụ chất béo
C. Giảm tiêu hóa protein
D. Tăng bài tiết acid hydrochloric (HCl)
7. Quá trình tiêu hóa carbohydrate bắt đầu từ miệng với enzyme amylase. Enzyme này thủy phân liên kết nào trong phân tử carbohydrate?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycoside
C. Liên kết ester
D. Liên kết phosphodiester
8. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng giảm cảm giác đói sau khi ăn một bữa ăn giàu protein?
A. Protein làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày
B. Protein kích thích bài tiết hormone gây no
C. Protein làm tăng đường huyết
D. Cả A và B
9. Hormone secretin được sản xuất ở đâu và có tác dụng gì?
A. Dạ dày, kích thích bài tiết HCl
B. Tụy, kích thích bài tiết insulin
C. Ruột non, kích thích bài tiết bicarbonate
D. Gan, kích thích sản xuất mật
10. Enzyme nào sau đây được sản xuất ở tuyến nước bọt và bắt đầu quá trình tiêu hóa carbohydrate?
A. Pepsin
B. Lipase
C. Amylase
D. Trypsin
11. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ làm rỗng dạ dày?
A. Kích thước hạt thức ăn
B. Thành phần dinh dưỡng của thức ăn
C. Trạng thái cảm xúc
D. Tất cả các yếu tố trên
12. Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở đâu?
A. Miệng
B. Thực quản
C. Dạ dày
D. Ruột non
13. Vitamin nào sau đây được hấp thụ ở ruột non nhờ yếu tố nội tại (intrinsic factor) do tế bào viền dạ dày sản xuất?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin B12
D. Vitamin D
14. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm tiêu hóa chất béo?
A. Amylase
B. Pepsin
C. Lipase
D. Trypsin
15. Ảnh hưởng của hệ thần kinh phó giao cảm lên hoạt động tiêu hóa là gì?
A. Ức chế nhu động ruột và bài tiết
B. Kích thích nhu động ruột và bài tiết
C. Giảm lưu lượng máu đến đường tiêu hóa
D. Tăng co thắt cơ vòng
16. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn ngừa tổn thương thực quản do acid trào ngược?
A. Bài tiết enzyme pepsin
B. Nhu động thực quản
C. Bài tiết chất nhầy
D. Tất cả các đáp án trên
17. Chức năng chính của ruột già là gì?
A. Hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Tiêu hóa protein
C. Hấp thụ nước và điện giải
D. Sản xuất enzyme tiêu hóa
18. Chức năng của tế bào Paneth ở đáy ống tuyến ruột non là gì?
A. Sản xuất enzyme tiêu hóa
B. Bài tiết chất nhầy
C. Tiết các chất kháng khuẩn (lysozyme, defensin)
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng
19. Hormone nào sau đây kích thích sự bài tiết acid hydrochloric (HCl) ở dạ dày?
A. Secretin
B. Cholecystokinin (CCK)
C. Gastrin
D. Somatostatin
20. Cấu trúc nào sau đây làm tăng diện tích bề mặt hấp thụ ở ruột non?
A. Tuyến Brunner
B. Lớp cơ
C. Nhung mao và vi nhung mao
D. Các hạch bạch huyết
21. Tại sao bệnh nhân cắt bỏ dạ dày toàn phần cần được tiêm vitamin B12 định kỳ?
A. Vì vitamin B12 được sản xuất ở dạ dày
B. Vì dạ dày cần thiết cho quá trình hấp thụ vitamin B12
C. Vì yếu tố nội tại (intrinsic factor) cần thiết cho hấp thụ vitamin B12 được sản xuất ở dạ dày
D. Vì dạ dày lưu trữ vitamin B12
22. Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid hydrochloric (HCl)?
A. Bài tiết enzyme pepsin
B. Bài tiết chất nhầy và bicarbonate
C. Co bóp dạ dày
D. Hấp thụ acid hydrochloric (HCl)
23. Một người bị tắc ống mật chủ sẽ có biểu hiện nào sau đây?
A. Tăng hấp thụ chất béo
B. Phân có màu trắng hoặc bạc màu
C. Nước tiểu có màu trong
D. Giảm bài tiết bilirubin
24. Chức năng chính của túi mật là gì?
A. Sản xuất enzyme tiêu hóa
B. Lưu trữ và cô đặc mật
C. Hấp thụ chất dinh dưỡng
D. Điều hòa đường huyết
25. Loại nhu động nào sau đây là chủ yếu ở ruột non?
A. Nhu động tống phân
B. Nhu động co bóp
C. Nhu động phân đoạn
D. Nhu động đẩy
26. Hormone cholecystokinin (CCK) có tác dụng gì?
A. Kích thích bài tiết acid hydrochloric (HCl)
B. Kích thích bài tiết mật và enzyme tụy
C. Ức chế nhu động ruột
D. Điều hòa đường huyết
27. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng tăng tiết nước bọt khi ngửi thấy mùi thức ăn?
A. Phản xạ có điều kiện
B. Phản xạ không điều kiện
C. Bài tiết hormone gastrin
D. Kích thích thần kinh giao cảm
28. Vi khuẩn nào sau đây thường trú trong ruột già và có lợi cho sức khỏe?
A. Escherichia coli
B. Salmonella
C. Clostridium difficile
D. Shigella
29. Chức năng của hệ vi sinh vật đường ruột đối với quá trình tiêu hóa là gì?
A. Tổng hợp vitamin K và một số vitamin nhóm B
B. Lên men chất xơ không tiêu hóa được
C. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại
D. Tất cả các đáp án trên
30. Phản xạ nào sau đây giúp đẩy thức ăn từ miệng xuống thực quản?
A. Phản xạ nôn
B. Phản xạ nuốt
C. Phản xạ ho
D. Phản xạ tiết nước bọt