Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein
1. Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch bằng cách nhận diện và gắn kết với các kháng nguyên?
A. Enzyme
B. Hormone
C. Kháng thể (immunoglobulin)
D. Protein vận chuyển
2. Acid amin nào sau đây có tính kỵ nước mạnh nhất?
A. Serine
B. Glutamine
C. Leucine
D. Aspartic acid
3. Điều gì xảy ra với protein khi bị glycosyl hóa quá mức?
A. Protein trở nên ổn định hơn
B. Protein có thể bị giữ lại trong lưới nội chất và không được vận chuyển đến vị trí đích
C. Protein tăng hoạt tính xúc tác
D. Protein dễ dàng vượt qua màng tế bào hơn
4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định trình tự acid amin của một protein?
A. Sắc ký lớp mỏng
B. Phương pháp Edman
C. Điện di trên gel agarose
D. Phương pháp Bradford
5. Protein nào sau đây có chức năng vận chuyển oxy trong máu?
A. Collagen
B. Insulin
C. Hemoglobin
D. Albumin
6. Điều gì xảy ra khi một protein bị phosphoryl hóa?
A. Protein bị glycosyl hóa
B. Protein được gắn thêm một nhóm phosphate
C. Protein bị ubiquitin hóa
D. Protein bị acetyl hóa
7. Điều gì xảy ra với protein khi bị thủy phân hoàn toàn?
A. Protein tạo thành cấu trúc bậc bốn
B. Protein bị biến tính
C. Protein bị phân cắt thành các acid amin tự do
D. Protein tạo thành liên kết disulfide
8. Vai trò của protein ubiquitin là gì?
A. Sửa chữa DNA
B. Đánh dấu protein để phân giải
C. Vận chuyển lipid
D. Tổng hợp carbohydrate
9. Vai trò của protein elastin là gì?
A. Cung cấp độ bền kéo cho xương
B. Cho phép các mô co giãn và trở lại hình dạng ban đầu
C. Vận chuyển oxy trong cơ bắp
D. Xúc tác các phản ứng phân giải lipid
10. Chức năng chính của protein glycosyl hóa là gì?
A. Tăng tính kỵ nước của protein
B. Đánh dấu protein để phân giải
C. Cải thiện sự gấp cuộn và ổn định protein
D. Tăng hoạt tính xúc tác của enzyme
11. Điều gì xảy ra với protein khi nhiệt độ tăng cao?
A. Protein trở nên hoạt động hơn
B. Protein gấp cuộn chặt chẽ hơn
C. Protein bị biến tính
D. Protein được phosphoryl hóa
12. Acid amin nào sau đây là acid amin thiết yếu?
A. Alanine
B. Glycine
C. Lysine
D. Serine
13. Điều gì xảy ra với protein khi pH môi trường thay đổi đáng kể so với điểm đẳng điện của nó?
A. Protein trở nên ổn định hơn
B. Protein kết tủa
C. Protein tăng hoạt tính
D. Protein không bị ảnh hưởng
14. Liên kết peptide được hình thành giữa các acid amin thông qua phản ứng nào?
A. Oxy hóa khử
B. Este hóa
C. Thủy phân
D. Ngưng tụ
15. Acid amin nào sau đây là tiền chất của melanin, sắc tố da và tóc?
A. Tryptophan
B. Tyrosine
C. Histidine
D. Phenylalanine
16. Protein nào sau đây là một ví dụ về protein vận chuyển qua màng?
A. Actin
B. Myosin
C. Bơm natri-kali
D. Collagen
17. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của protein?
A. Xúc tác các phản ứng sinh hóa
B. Vận chuyển các chất
C. Lưu trữ thông tin di truyền
D. Cấu trúc tế bào
18. Sự biến tính protein là gì?
A. Sự thay đổi trình tự acid amin
B. Sự mất cấu trúc không gian ba chiều của protein
C. Sự hình thành liên kết peptide
D. Sự tăng hoạt tính enzyme
19. Acid amin histidine có vai trò quan trọng trong enzyme vì điều gì?
A. Có khả năng tạo liên kết disulfide
B. Có khả năng hoạt động như một chất cho hoặc nhận proton ở pH sinh lý
C. Có kích thước nhỏ, dễ dàng chèn vào các vị trí hoạt động
D. Là acid amin kỵ nước mạnh
20. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?
A. Liên kết disulfide
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Liên kết Van der Waals
21. Phương pháp sắc ký nào thường được sử dụng để tinh sạch protein dựa trên kích thước?
A. Sắc ký ái lực
B. Sắc ký trao đổi ion
C. Sắc ký rây phân tử (gel filtration)
D. Sắc ký pha đảo
22. Acid amin nào sau đây chứa lưu huỳnh?
A. Alanine
B. Valine
C. Methionine
D. Phenylalanine
23. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để định lượng protein bằng phương pháp Bradford?
A. Phản ứng với ninhydrin
B. Phản ứng với thuốc thử Folin-Ciocalteu
C. Sự thay đổi màu của thuốc nhuộm Coomassie Brilliant Blue G-250 khi liên kết với protein
D. Đo độ hấp thụ UV ở bước sóng 280 nm
24. Acid amin nào sau đây là tiền chất của hormone serotonin?
A. Phenylalanine
B. Tryptophan
C. Tyrosine
D. Histidine
25. Protein chaperone có vai trò gì trong tế bào?
A. Vận chuyển protein qua màng tế bào
B. Gấp cuộn protein đúng cách và ngăn chặn sự kết tụ protein
C. Phân giải protein bị hỏng
D. Tổng hợp protein
26. Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào?
A. Các liên kết hydro giữa các gốc R
B. Trình tự acid amin
C. Sự gấp cuộn của chuỗi polypeptide
D. Các tương tác kỵ nước
27. Sự khác biệt chính giữa collagen và keratin là gì?
A. Collagen là enzyme, keratin là protein cấu trúc
B. Collagen có cấu trúc alpha helix, keratin có cấu trúc beta sheet
C. Collagen là protein ngoại bào, keratin là protein nội bào
D. Collagen cung cấp độ bền kéo, keratin cung cấp độ cứng
28. Enzyme nào sau đây thủy phân protein trong dạ dày?
A. Amylase
B. Lipase
C. Pepsin
D. Trypsin
29. Acid amin nào sau đây có thể tạo liên kết disulfide?
A. Alanine
B. Cysteine
C. Glycine
D. Serine
30. Acid amin proline có đặc điểm cấu trúc đặc biệt nào?
A. Chứa nhóm hydroxyl
B. Chứa vòng imine
C. Chứa lưu huỳnh
D. Là acid amin thiết yếu