1. Ngoài thuốc tẩy giun, biện pháp hỗ trợ nào có thể giúp trẻ nhanh chóng phục hồi sau khi điều trị nhiễm giun sán?
A. Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, đặc biệt là sắt và protein.
B. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
C. Hạn chế vận động.
D. Không cần thay đổi chế độ ăn uống.
2. Nếu trẻ bị nhiễm giun đũa, triệu chứng nào sau đây có thể xảy ra do giun di chuyển lên phổi?
A. Ho, khò khè, khó thở.
B. Đau bụng dữ dội.
C. Tiêu chảy ra máu.
D. Vàng da.
3. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm giun sán ở trẻ em sống tại vùng nông thôn?
A. Sử dụng nguồn nước sạch.
B. Đi giày dép thường xuyên.
C. Thói quen đi chân đất và sử dụng phân tươi để bón ruộng.
D. Vệ sinh cá nhân tốt.
4. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng thuốc tẩy giun cho trẻ em?
A. Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
B. Uống thuốc khi đói để thuốc hấp thu tốt hơn.
C. Không cần tẩy giun định kỳ nếu trẻ không có triệu chứng.
D. Có thể tự ý tăng liều nếu thấy không hiệu quả.
5. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không điều trị nhiễm giun đũa ở trẻ em?
A. Viêm phổi.
B. Tắc ruột, lồng ruột, hoặc giun chui ống mật.
C. Viêm màng não.
D. Suy gan.
6. Loại giun sán nào sau đây có thể gây ra các triệu chứng về da như nổi mề đay, ngứa ngáy?
A. Giun kim.
B. Giun đũa.
C. Giun móc.
D. Sán lá gan.
7. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh giun móc ở trẻ em?
A. Thiếu máu.
B. Đau bụng.
C. Ngứa ngáy ở hậu môn.
D. Sụt cân.
8. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế cho trẻ ăn để phòng ngừa nhiễm giun sán?
A. Rau sống.
B. Thịt đã nấu chín kỹ.
C. Trái cây đã rửa sạch.
D. Sữa đã tiệt trùng.
9. Trẻ em nên được tẩy giun định kỳ bao lâu một lần theo khuyến cáo của Bộ Y tế Việt Nam?
A. 1 tháng.
B. 3 tháng.
C. 6 tháng.
D. 1 năm.
10. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ trẻ khỏi nhiễm giun móc?
A. Đi giày dép khi ra ngoài, đặc biệt ở những vùng có nguy cơ cao.
B. Uống thuốc tẩy giun hàng tháng.
C. Không ăn rau sống.
D. Không chơi với động vật.
11. Nếu trẻ bị nhiễm giun sán, phụ huynh nên làm gì đầu tiên?
A. Tự mua thuốc tẩy giun cho trẻ.
B. Đưa trẻ đến bác sĩ để được khám và tư vấn điều trị.
C. Không cần làm gì cả, bệnh sẽ tự khỏi.
D. Cho trẻ ăn nhiều tỏi.
12. Loại giun sán nào sau đây thường gây ra triệu chứng ngứa hậu môn vào ban đêm ở trẻ em?
A. Giun đũa.
B. Giun móc.
C. Giun tóc.
D. Giun kim.
13. Phương pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa tái nhiễm giun kim ở trẻ em sau khi đã điều trị?
A. Rửa tay thường xuyên, cắt ngắn móng tay, giặt sạch quần áo và ga giường.
B. Uống thuốc tẩy giun hàng tháng.
C. Không cho trẻ ra ngoài chơi.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh.
14. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định loại giun sán mà trẻ đang nhiễm?
A. Xét nghiệm máu.
B. Xét nghiệm phân.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Chụp X-quang.
15. Tại sao việc giáo dục vệ sinh cá nhân cho trẻ em lại quan trọng trong phòng ngừa bệnh giun sán?
A. Giúp trẻ hiểu và thực hiện các biện pháp phòng ngừa một cách chủ động.
B. Giúp trẻ tránh xa các bạn bị nhiễm giun sán.
C. Giúp trẻ học thuộc tên các loại giun sán.
D. Giúp trẻ trở thành bác sĩ.
16. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh giun sán cho trẻ em?
A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ.
B. Ăn chín uống sôi, rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
C. Sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh.
D. Tất cả các biện pháp trên.
17. Vì sao trẻ em dễ bị nhiễm giun sán hơn người lớn?
A. Hệ miễn dịch của trẻ em kém hơn.
B. Trẻ em thường xuyên tiếp xúc với đất và đồ chơi bẩn.
C. Trẻ em ít có ý thức về vệ sinh cá nhân.
D. Tất cả các lý do trên.
18. Loại giun nào sau đây lây truyền qua da khi tiếp xúc với đất bị nhiễm?
A. Giun kim.
B. Giun đũa.
C. Giun móc.
D. Giun tóc.
19. Tại sao việc tẩy giun định kỳ lại quan trọng đối với trẻ em ở các nước đang phát triển?
A. Giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng và phát triển của trẻ.
B. Giúp trẻ học giỏi hơn.
C. Giúp trẻ cao lớn hơn.
D. Giúp trẻ không bị ốm.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm giun sán ở trẻ em?
A. Sống trong môi trường vệ sinh kém.
B. Có thói quen ăn bốc.
C. Đi giày dép khi ra ngoài.
D. Không rửa tay trước khi ăn.
21. Nếu trẻ bị nhiễm giun sán và có các triệu chứng nghiêm trọng như tắc ruột, cần phải làm gì?
A. Tự điều trị tại nhà.
B. Đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức để được cấp cứu.
C. Cho trẻ uống thuốc tẩy giun liều cao.
D. Không cần làm gì, bệnh sẽ tự khỏi.
22. Nếu một trẻ bị nhiễm giun kim, các thành viên khác trong gia đình có cần phải điều trị không?
A. Không cần thiết.
B. Chỉ cần điều trị cho trẻ bị nhiễm.
C. Có, vì giun kim rất dễ lây lan trong gia đình.
D. Chỉ điều trị nếu có triệu chứng.
23. Đường lây truyền phổ biến nhất của bệnh giun đũa ở trẻ em là gì?
A. Qua đường hô hấp khi trẻ hít phải bào tử giun.
B. Qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
C. Qua ăn phải thức ăn hoặc nước uống bị nhiễm trứng giun.
D. Do muỗi đốt.
24. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến nhiễm giun sán ở trẻ em?
A. Đau bụng.
B. Tiêu chảy.
C. Ho.
D. Thiếu máu.
25. Loại vitamin nào có thể bị thiếu hụt do nhiễm giun sán kéo dài ở trẻ em?
A. Vitamin A.
B. Vitamin B12.
C. Vitamin C.
D. Vitamin D.
26. Ngoài việc tẩy giun định kỳ, biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây lan giun sán trong cộng đồng?
A. Cải thiện hệ thống vệ sinh môi trường, xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh.
B. Không cho trẻ ra ngoài chơi.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh.
D. Ăn chay.
27. Loại giun sán nào sau đây có thể gây ra tình trạng tắc ruột ở trẻ em nếu nhiễm với số lượng lớn?
A. Giun kim.
B. Giun móc.
C. Giun đũa.
D. Giun tóc.
28. Loại thuốc tẩy giun nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun kim ở trẻ em?
A. Albendazole.
B. Mebendazole.
C. Praziquantel.
D. Diethylcarbamazine.
29. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm giun kim ở trẻ em?
A. Xét nghiệm máu.
B. Xét nghiệm phân.
C. Nghiệm pháp Graham (dùng băng dính trong dán vào hậu môn).
D. Nội soi đại tràng.
30. Tình trạng nào sau đây có thể xảy ra do thiếu máu kéo dài do nhiễm giun móc ở trẻ em?
A. Suy dinh dưỡng, chậm phát triển thể chất và trí tuệ.
B. Đau bụng dữ dội.
C. Tắc ruột.
D. Vàng da.