1. Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để theo dõi áp lực nội sọ ở bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí nặng?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Đặt catheter theo dõi áp lực nội sọ.
C. Siêu âm tim.
D. Chụp X-quang ngực.
2. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương tiểu não có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Mất khả năng phối hợp vận động (ví dụ: mất thăng bằng, run khi thực hiện động tác).
B. Suy giảm trí nhớ.
C. Mất ngôn ngữ.
D. Mất thị lực.
3. Tại sao việc duy trì huyết áp ổn định lại quan trọng trong điều trị bệnh não thiếu khí?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Để đảm bảo lưu lượng máu và oxy đầy đủ đến não.
C. Để ngăn ngừa nhiễm trùng.
D. Để cải thiện chức năng thận.
4. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ cơ thể lại quan trọng trong điều trị bệnh não thiếu khí?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Để giảm nhu cầu oxy của não và bảo vệ tế bào não.
C. Để ngăn ngừa nhiễm trùng.
D. Để cải thiện chức năng thận.
5. Nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh não thiếu khí là gì?
A. Tắc nghẽn mạch máu não.
B. Huyết áp cao không kiểm soát.
C. Tiếp xúc với chất độc thần kinh.
D. Rối loạn chuyển hóa di truyền.
6. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương hạch nền có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Rối loạn vận động (ví dụ: run, múa giật).
B. Suy giảm trí nhớ.
C. Mất ngôn ngữ.
D. Mất thị lực.
7. Biện pháp hỗ trợ nào sau đây quan trọng trong việc quản lý bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí nặng?
A. Truyền vitamin C.
B. Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn.
C. Châm cứu.
D. Xoa bóp.
8. Loại tổn thương não nào thường gặp nhất trong bệnh não thiếu khí?
A. Xuất huyết não.
B. Nhồi máu não lan tỏa.
C. U não.
D. Áp xe não.
9. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương thân não có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Rối loạn ý thức, rối loạn hô hấp, rối loạn tuần hoàn.
B. Suy giảm trí nhớ.
C. Mất ngôn ngữ.
D. Mất thị lực.
10. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí sau ngừng tim?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
B. Hạ thân nhiệt điều trị.
C. Truyền vitamin tổng hợp.
D. Châm cứu.
11. Tại sao bệnh nhân bị ngộ độc carbon monoxide có nguy cơ cao bị bệnh não thiếu khí?
A. Carbon monoxide làm tăng huyết áp.
B. Carbon monoxide ngăn chặn oxy gắn vào hemoglobin.
C. Carbon monoxide gây co mạch não.
D. Carbon monoxide phá hủy tế bào não trực tiếp.
12. Loại thuốc nào có thể được sử dụng để giảm phù não trong bệnh não thiếu khí?
A. Thuốc lợi tiểu thẩm thấu (ví dụ: mannitol).
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc an thần.
13. Loại tế bào não nào dễ bị tổn thương nhất trong tình trạng thiếu oxy?
A. Tế bào thần kinh (neuron).
B. Tế bào thần kinh đệm (glia).
C. Tế bào microglia.
D. Tế bào biểu mô.
14. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá mức độ tổn thương não sau bệnh não thiếu khí?
A. Công thức máu.
B. Điện não đồ (EEG).
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm chức năng thận.
15. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh não thiếu khí?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Ăn uống lành mạnh.
C. Bệnh tim mạch.
D. Ngủ đủ giấc.
16. Một bệnh nhân sau khi hồi sức tim phổi thành công có dấu hiệu bệnh não thiếu khí. Tiên lượng phục hồi thần kinh tốt nhất khi nào?
A. Bệnh nhân có đồng tử giãn cố định sau 72 giờ.
B. Bệnh nhân có phản xạ giác mạc sau 24 giờ.
C. Bệnh nhân có đáp ứng vận động với kích thích đau sau 48 giờ.
D. Bệnh nhân có đáp ứng vận động và nhận thức tốt trong vòng 24 giờ.
17. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng hippocampus có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Rối loạn vận động.
B. Suy giảm trí nhớ.
C. Mất ngôn ngữ.
D. Mất thị lực.
18. Phương pháp điều trị nào sau đây tập trung vào việc cải thiện chức năng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân sau bệnh não thiếu khí?
A. Phẫu thuật não.
B. Vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu, và tâm lý trị liệu.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh.
D. Truyền máu.
19. Hạ thân nhiệt điều trị (therapeutic hypothermia) được sử dụng trong điều trị bệnh não thiếu khí nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường cung cấp oxy cho não.
B. Giảm nhu cầu trao đổi chất của não và bảo vệ tế bào não.
C. Kích thích tái tạo tế bào thần kinh.
D. Ngăn ngừa co giật.
20. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá bệnh nhân nghi ngờ bị bệnh não thiếu khí cấp tính?
A. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
C. Siêu âm Doppler xuyên sọ.
D. Chụp mạch máu não.
21. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng vỏ não có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Suy giảm nhận thức, mất ngôn ngữ, liệt.
B. Rối loạn vận động.
C. Mất thăng bằng.
D. Rối loạn thị giác.
22. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá mức độ phục hồi chức năng của bệnh nhân sau bệnh não thiếu khí?
A. Công thức máu.
B. Thang điểm đánh giá chức năng (ví dụ: thang điểm Rankin sửa đổi).
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm chức năng thận.
23. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí?
A. Tuổi tác, thời gian thiếu oxy, và mức độ tổn thương não.
B. Giới tính.
C. Nhóm máu.
D. Chiều cao.
24. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa bệnh não thiếu khí?
A. Uống nhiều nước.
B. Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như tim mạch, tiểu đường.
C. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
D. Ăn nhiều rau xanh.
25. Vai trò của glutamate trong bệnh não thiếu khí là gì?
A. Bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương.
B. Kích thích quá mức các tế bào thần kinh, dẫn đến chết tế bào.
C. Giảm viêm trong não.
D. Cải thiện lưu lượng máu não.
26. Hậu quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra sau bệnh não thiếu khí?
A. Cải thiện trí nhớ.
B. Tăng cường khả năng vận động.
C. Suy giảm nhận thức, động kinh, rối loạn vận động.
D. Tăng cường thị lực.
27. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát co giật ở bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí?
A. Paracetamol.
B. Insulin.
C. Thuốc chống co giật (ví dụ: phenytoin, levetiracetam).
D. Thuốc lợi tiểu.
28. Tại sao bệnh nhân ngừng tim có nguy cơ cao bị bệnh não thiếu khí?
A. Ngừng tim gây tăng huyết áp.
B. Ngừng tim làm gián đoạn lưu lượng máu và oxy đến não.
C. Ngừng tim gây co mạch não.
D. Ngừng tim phá hủy tế bào não trực tiếp.
29. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị bệnh não thiếu khí cấp tính?
A. Kiểm soát huyết áp.
B. Duy trì thông khí đầy đủ.
C. Truyền dịch ưu trương để giảm phù não.
D. Kiểm soát đường huyết.
30. Thời gian não bộ có thể chịu đựng được tình trạng thiếu oxy hoàn toàn trước khi tổn thương không hồi phục xảy ra thường là bao lâu?
A. 5-10 phút.
B. 30-60 phút.
C. 1-2 phút.
D. 15-20 phút.