1. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát co giật ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí?
A. Aspirin
B. Paracetamol
C. Phenytoin
D. Vitamin C
2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ nhận thức ở bệnh nhân sau bệnh não thiếu khí?
A. Thang điểm Glasgow
B. Đánh giá Mini-Mental State Examination (MMSE)
C. Đánh giá bằng lời nói
D. Chụp X-quang tim phổi
3. Một bệnh nhân sau bệnh não thiếu khí cần được theo dõi và đánh giá định kỳ để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của phục hồi chức năng
B. Phát hiện và điều trị các biến chứng
C. Điều chỉnh kế hoạch điều trị
D. Tất cả các đáp án trên
4. Trong bối cảnh bệnh não thiếu khí, "thời gian vàng" để can thiệp hiệu quả nhất thường được tính trong khoảng thời gian nào sau khi ngừng tim?
A. 1-2 giờ
B. 5-10 phút
C. 24-48 giờ
D. 1-2 tuần
5. Trong trường hợp ngộ độc khí CO gây bệnh não thiếu khí, biện pháp điều trị đặc hiệu là gì?
A. Truyền dịch
B. Thở oxy áp lực cao (HBO)
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu
D. Hạ sốt
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng phục hồi sau bệnh não thiếu khí?
A. Tuổi
B. Thời gian thiếu oxy
C. Mức độ tổn thương não
D. Màu tóc
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh não thiếu khí?
A. Ngừng tim đột ngột
B. Ngộ độc khí CO
C. Đột quỵ do xuất huyết não
D. Hút thuốc lá thụ động
8. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương chất trắng có thể gây ra hậu quả gì?
A. Co giật
B. Rối loạn vận động
C. Rối loạn cảm giác
D. Tất cả các đáp án trên
9. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh não thiếu khí sau phẫu thuật tim?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh dự phòng
B. Thời gian phẫu thuật kéo dài
C. Truyền máu
D. Sử dụng máy tim phổi nhân tạo (CPB)
10. Cơ chế chính gây tổn thương tế bào não trong bệnh não thiếu khí là gì?
A. Tích tụ protein Tau
B. Kích thích thần kinh quá mức do glutamate
C. Mất myelin
D. Thoái hóa tế bào thần kinh do tuổi tác
11. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa bệnh não thiếu khí ở bệnh nhân có nguy cơ cao?
A. Uống nhiều nước
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như tim mạch, hô hấp
D. Ăn nhiều rau xanh
12. Phục hồi chức năng sau bệnh não thiếu khí tập trung vào điều gì?
A. Chỉ tập trung vào phục hồi vận động
B. Chỉ tập trung vào cải thiện trí nhớ
C. Cải thiện vận động, ngôn ngữ, nhận thức và tâm lý
D. Chỉ tập trung vào điều trị các bệnh lý đi kèm
13. Một bệnh nhân sau ngừng tim được điều trị hạ thân nhiệt chủ động. Trong quá trình này, cần theo dõi sát sao yếu tố nào sau đây?
A. Đường huyết
B. Huyết áp
C. Điện giải đồ
D. Tất cả các yếu tố trên
14. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để hỗ trợ tâm lý cho người bệnh và gia đình sau bệnh não thiếu khí?
A. Cung cấp thông tin đầy đủ về bệnh
B. Kết nối với các nhóm hỗ trợ
C. Khuyến khích tham gia các hoạt động xã hội
D. Tất cả các đáp án trên
15. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được sử dụng phổ biến nhất để đánh giá mức độ tổn thương não sau một đợt thiếu khí?
A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Siêu âm Doppler xuyên sọ
D. Chụp X-quang sọ não
16. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng Broca có thể gây ra rối loạn ngôn ngữ nào?
A. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ
B. Khó khăn trong việc diễn đạt ngôn ngữ
C. Khó khăn trong việc đọc
D. Khó khăn trong việc viết
17. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng đồi thị có thể gây ra rối loạn nào?
A. Rối loạn vận động
B. Rối loạn cảm giác
C. Rối loạn ngôn ngữ
D. Rối loạn trí nhớ
18. Một bệnh nhân sau bệnh não thiếu khí gặp khó khăn trong việc nuốt. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa biến chứng?
A. Cho bệnh nhân ăn thức ăn đặc
B. Cho bệnh nhân ăn nhanh
C. Đánh giá chức năng nuốt và điều chỉnh chế độ ăn phù hợp
D. Không cho bệnh nhân ăn
19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị cấp cứu bệnh não thiếu khí?
A. Hạ thân nhiệt chủ động
B. Kiểm soát huyết áp
C. Sử dụng thuốc an thần liều cao
D. Thông khí hỗ trợ
20. Mục tiêu chính của việc hạ thân nhiệt chủ động trong điều trị bệnh não thiếu khí là gì?
A. Giảm đau
B. Giảm phù não và bảo vệ tế bào não
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng
D. Cải thiện lưu thông máu
21. Một bệnh nhân bị ngạt nước được cứu sống nhưng sau đó xuất hiện các triệu chứng của bệnh não thiếu khí. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tiên lượng của bệnh nhân?
A. Tuổi của bệnh nhân
B. Thời gian thiếu oxy
C. Giới tính của bệnh nhân
D. Cân nặng của bệnh nhân
22. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng não nào sau đây có thể gây ra các vấn đề về thị giác?
A. Vùng trán
B. Vùng thái dương
C. Vùng chẩm
D. Vùng đỉnh
23. Loại tế bào nào trong não dễ bị tổn thương nhất do thiếu oxy?
A. Tế bào thần kinh (neuron)
B. Tế bào hình sao (astrocyte)
C. Tế bào oligodendroglia
D. Tế bào microglia
24. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng hippocampus có thể gây ra hậu quả gì?
A. Mất khả năng vận động
B. Mất khả năng ngôn ngữ
C. Suy giảm trí nhớ
D. Mất khả năng cảm giác
25. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng tiểu não có thể gây ra rối loạn nào?
A. Mất trí nhớ
B. Rối loạn vận động
C. Rối loạn cảm giác
D. Rối loạn ngôn ngữ
26. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng vỏ não trán có thể gây ra rối loạn nào?
A. Rối loạn vận động
B. Rối loạn cảm giác
C. Rối loạn hành vi và khả năng ra quyết định
D. Rối loạn ngôn ngữ
27. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá mức độ tổn thương thần kinh sau bệnh não thiếu khí?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Xét nghiệm protein S-100B
D. Xét nghiệm chức năng gan
28. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương hạch nền có thể gây ra rối loạn vận động nào?
A. Liệt
B. Run
C. Mất điều hòa
D. Tất cả các đáp án trên
29. Hậu quả lâu dài nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân sống sót sau bệnh não thiếu khí?
A. Suy giảm trí nhớ
B. Động kinh
C. Rối loạn vận động
D. Tăng chiều cao đột ngột
30. Một bệnh nhân sau bệnh não thiếu khí có biểu hiện kích động và lo lắng. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng này?
A. Sử dụng thuốc an thần
B. Tạo môi trường yên tĩnh và quen thuộc
C. Tránh tiếp xúc với người thân
D. Không giao tiếp với bệnh nhân