1. Thiếu vitamin B6 (pyridoxine) có thể gây ra các triệu chứng thần kinh như trầm cảm và co giật. Điều này là do vitamin B6 tham gia vào quá trình tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh nào?
A. Insulin.
B. Serotonin.
C. Hormone tăng trưởng.
D. Adrenaline.
2. Một người có chế độ ăn uống nghèo nàn và ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có nguy cơ cao thiếu cả vitamin D và vitamin nào sau đây?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin K.
D. Vitamin E.
3. Vitamin nào sau đây cần thiết cho sự phát triển và phân hóa tế bào, đặc biệt là trong hệ thống miễn dịch và da?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
4. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do và có đặc tính chống oxy hóa?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
5. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất collagen, một protein cần thiết cho sự khỏe mạnh của da, xương và mạch máu?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
6. Loại vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và thiếu hụt vitamin này có thể dẫn đến chảy máu kéo dài?
A. Vitamin C.
B. Vitamin D.
C. Vitamin K.
D. Vitamin E.
7. Tình trạng thiếu choline, mặc dù không được coi là một vitamin theo định nghĩa truyền thống, có thể ảnh hưởng đến chức năng của cơ quan nào?
A. Gan.
B. Thận.
C. Phổi.
D. Tim.
8. Vitamin nào sau đây đóng vai trò trong việc duy trì chức năng thần kinh và cơ bắp, và thiếu hụt có thể gây ra các triệu chứng như chuột rút cơ bắp?
A. Vitamin A.
B. Vitamin D.
C. Vitamin E.
D. Vitamin B12.
9. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng hệ miễn dịch và giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
10. Vitamin nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng da khô và chàm (eczema)?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
11. Vitamin nào sau đây có vai trò trong việc duy trì thị lực khỏe mạnh và ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
12. Tình trạng thiếu hụt thiamine (vitamin B1) có thể dẫn đến bệnh beriberi, ảnh hưởng chủ yếu đến hệ thống nào trong cơ thể?
A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ hô hấp.
C. Hệ thần kinh và tim mạch.
D. Hệ tiết niệu.
13. Triệu chứng nào sau đây không phải là biểu hiện của bệnh scurvy do thiếu vitamin C?
A. Chảy máu nướu răng.
B. Đau khớp.
C. Mệt mỏi.
D. Táo bón.
14. Vitamin nào sau đây được tổng hợp ở da dưới tác động của ánh nắng mặt trời và thiếu hụt có thể gây ra bệnh còi xương ở trẻ em?
A. Vitamin A.
B. Vitamin B12.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
15. Triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện sớm nhất khi thiếu vitamin A?
A. Khô mắt.
B. Quáng gà.
C. Da khô, bong tróc.
D. Chậm phát triển.
16. Thiếu vitamin B12 có thể gây ra loại thiếu máu nào?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu hồng cầu nhỏ.
C. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
D. Thiếu máu tán huyết.
17. Một phụ nữ mang thai được khuyên bổ sung folate (vitamin B9) để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Dị tật nào sau đây thuộc loại này?
A. Sứt môi, hở hàm ếch.
B. Hội chứng Down.
C. Nứt đốt sống.
D. Tim bẩm sinh.
18. Vitamin nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách giảm mức cholesterol LDL (cholesterol xấu)?
A. Vitamin B3 (Niacin).
B. Vitamin B6 (Pyridoxine).
C. Vitamin B12 (Cobalamin).
D. Vitamin C.
19. Bệnh pellagra, đặc trưng bởi "3D" (viêm da, tiêu chảy, sa sút trí tuệ), là do thiếu vitamin nào?
A. Vitamin B1 (Thiamine).
B. Vitamin B2 (Riboflavin).
C. Vitamin B3 (Niacin).
D. Vitamin B6 (Pyridoxine).
20. Tình trạng thiếu biotin (vitamin B7) rất hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra ở những người tiêu thụ quá nhiều thực phẩm nào sau đây?
A. Trứng sống.
B. Rau xanh.
C. Thịt đỏ.
D. Sữa.
21. Vitamin nào sau đây cần thiết cho sự hấp thụ canxi và duy trì xương chắc khỏe?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
22. Vitamin nào sau đây cần thiết cho sự hấp thụ sắt từ thực phẩm và giúp ngăn ngừa thiếu máu thiếu sắt?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
23. Một người bị bệnh gan có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ vitamin nào sau đây?
A. Vitamin C.
B. Vitamin D.
C. Vitamin B1.
D. Vitamin B6.
24. Hội chứng Wernicke-Korsakoff, một rối loạn thần kinh do thiếu vitamin B1 (thiamine), thường gặp ở những đối tượng nào?
A. Người ăn chay trường.
B. Người nghiện rượu mãn tính.
C. Người mắc bệnh tiểu đường.
D. Người cao tuổi.
25. Việc sử dụng kéo dài một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc kháng axit, có thể làm giảm sự hấp thụ của vitamin nào?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin B12.
D. Vitamin K.
26. Tình trạng thiếu pantothenic acid (vitamin B5) rất hiếm gặp, nhưng có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Tê bì và nóng rát ở bàn chân.
B. Chảy máu nướu răng.
C. Quáng gà.
D. Tiêu chảy.
27. Bệnh khô mắt, một trong những biểu hiện của thiếu vitamin A, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào nếu không được điều trị kịp thời?
A. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Mù lòa vĩnh viễn.
D. Cải thiện chức năng gan.
28. Một người ăn chay trường có nguy cơ cao thiếu vitamin nào sau đây, vì vitamin này chủ yếu có trong thực phẩm từ động vật?
A. Vitamin C.
B. Vitamin D.
C. Vitamin B12.
D. Vitamin K.
29. Vitamin nào sau đây thường được bổ sung cho trẻ sơ sinh sau khi sinh để ngăn ngừa chảy máu do thiếu vitamin K?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin K.
30. Thiếu riboflavin (vitamin B2) có thể gây ra tình trạng viêm loét ở miệng và môi, được gọi là gì?
A. Beriberi.
B. Pellagra.
C. Cheilosis.
D. Scurvy.