Trắc nghiệm hóa học 12 Kết nối tri thức bài 11: ôn tập chương 3 Hợp chất chứa nitrogen
Trắc nghiệm hóa học 12 Kết nối tri thức bài 11: ôn tập chương 3 Hợp chất chứa nitrogen
1. Cho phương trình phản ứng: 4NH₃ + 5O₂ $\xrightarrow{t^0, Pt}$ 4NO + 6H₂O. Đây là phản ứng gì?
A. Phản ứng oxi hóa - khử
B. Phản ứng trung hòa
C. Phản ứng thế
D. Phản ứng cộng
2. Cho phản ứng: Cu + 4HNO₃(đặc) → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O. Trong phản ứng này, vai trò của HNO₃ là gì?
A. Chỉ là axit.
B. Chỉ là chất oxi hóa.
C. Vừa là axit, vừa là chất oxi hóa.
D. Không tham gia phản ứng.
3. Dung dịch nào sau đây làm giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ?
A. Dung dịch NH₃.
B. Dung dịch HNO₃.
C. Dung dịch NH₄Cl.
D. Dung dịch NaNO₃.
4. Amoniac phản ứng với khí chlorine (Cl₂) trong điều kiện thích hợp thu được sản phẩm là gì?
A. N₂ và HCl
B. NCl₃ và HCl
C. N₂ và NH₄Cl
D. NCl₃ và NH₄Cl
5. Trong phản ứng của HNO₃ với kim loại, sản phẩm khử của ion nitrat (NO₃⁻) thường gặp là gì (trừ trường hợp tạo muối nitrat)?
A. NO, NO₂, N₂O, N₂, NH₄NO₃
B. SO₂, H₂S, S
C. CO, CO₂, H₂O
D. H₂, NH₃
6. Trong phân tử amoniac (NH₃), nguyên tử nitrogen có số oxi hóa là bao nhiêu?
7. Trong phản ứng tổng hợp ammonia, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến cân bằng hóa học?
A. Nhiệt độ
B. Áp suất
C. Nồng độ
D. Chất xúc tác
8. Khí nào sau đây không có màu và mùi đặc trưng?
A. Amoniac (NH₃)
B. Nitrogen dioxide (NO₂)
C. Nitrogen monoxide (NO)
D. Ozone (O₃)
9. Phát biểu nào sau đây về ammonia (NH₃) là sai?
A. Ammonia là chất khí không màu, có mùi khai đặc trưng.
B. Ammonia tan nhiều trong nước, tạo thành dung dịch có tính bazơ.
C. Phân tử ammonia có cấu trúc tứ diện đều.
D. Ammonia có thể phản ứng với dung dịch axit.
10. Phản ứng nào sau đây dùng để điều chế ammonia trong công nghiệp?
A. N₂ + 3H₂ $\Leftrightarrow$ 2NH₃
B. 2NH₃ + H₂SO₄ → (NH₄)₂SO₄
C. 4NH₃ + 5O₂ $\xrightarrow{t^0, Pt}$ 4NO + 6H₂O
D. NH₄Cl $\xrightarrow{t^0}$ NH₃ + HCl
11. Dung dịch ammonia trong nước làm phenolphtalein chuyển sang màu gì?
A. Không đổi màu
B. Màu hồng
C. Màu xanh
D. Màu đỏ
12. Muối nào sau đây khi nhiệt phân cho ra khí ammonia?
A. NH₄Cl
B. NH₄NO₃
C. NaNO₃
D. Cả A và B
13. Axit nitric (HNO₃) có tính chất hóa học cơ bản nào?
A. Chỉ có tính axit mạnh.
B. Chỉ có tính oxi hóa mạnh.
C. Vừa có tính axit mạnh, vừa có tính oxi hóa mạnh.
D. Không có tính axit và không có tính oxi hóa.
14. Cho phản ứng: N₂ + O₂ $\xrightarrow{t^0}$ 2NO. Vai trò của nitrogen trong phản ứng này là gì?
A. Chất khử
B. Chất oxi hóa
C. Vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa
D. Không có vai trò oxi hóa - khử
15. Tại sao phân tử nitrogen (N₂) rất bền?
A. Do có liên kết ba giữa hai nguyên tử nitrogen.
B. Do phân tử có dạng đường thẳng.
C. Do nguyên tử nitrogen có 5 electron lớp ngoài cùng.
D. Do phân tử có kích thước nhỏ.