1. Theo văn bản Năng lực sáng tạo, yếu tố nào đóng vai trò nền tảng, tạo ra sự khác biệt và đột phá cho con người trong mọi lĩnh vực?
A. Khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức mới.
B. Năng lực tư duy sáng tạo, dám nghĩ, dám làm, vượt qua lối mòn.
C. Sự kiên trì, nhẫn nại và quyết tâm theo đuổi mục tiêu.
D. Kỹ năng giao tiếp và hợp tác hiệu quả với người khác.
2. Văn bản Năng lực sáng tạo đề cập đến tư duy hội tụ. Khái niệm này trái ngược với tư duy nào?
A. Tư duy logic.
B. Tư duy sáng tạo.
C. Tư duy phân kỳ.
D. Tư duy phản biện.
3. Theo văn bản, khi đối mặt với thất bại trong quá trình sáng tạo, người có năng lực sáng tạo nên có phản ứng như thế nào?
A. Nản lòng và từ bỏ ý tưởng sáng tạo.
B. Xem thất bại là bài học kinh nghiệm quý báu để điều chỉnh và tiếp tục cố gắng.
C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài mà không xem xét lại bản thân.
D. Giữ nguyên cách làm cũ, hy vọng kết quả sẽ thay đổi.
4. Văn bản Năng lực sáng tạo cho rằng phẩm chất nào là cần thiết để biến ý tưởng sáng tạo thành hiện thực?
A. Sự thụ động và chờ đợi sự giúp đỡ.
B. Sự kiên trì, nhẫn nại và khả năng thực hiện hóa ý tưởng.
C. Sự ngại khó và dễ dàng bỏ cuộc.
D. Sự phụ thuộc vào may mắn.
5. Văn bản Năng lực sáng tạo gợi ý rằng yếu tố nào của ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện và lan tỏa những ý tưởng sáng tạo?
A. Ngôn ngữ khô khan, chỉ tập trung vào thuật ngữ chuyên ngành.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, có khả năng khơi gợi cảm xúc và trí tưởng tượng.
C. Ngôn ngữ tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp lỗi thời.
D. Ngôn ngữ chỉ mang tính thông báo, truyền đạt thông tin một chiều.
6. Văn bản Năng lực sáng tạo khẳng định rằng sáng tạo là một quá trình. Điều này có nghĩa là gì?
A. Sáng tạo chỉ diễn ra trong khoảnh khắc lóe sáng.
B. Sáng tạo đòi hỏi sự kiên trì, thử nghiệm, điều chỉnh và phát triển liên tục.
C. Sáng tạo là một trạng thái cố định, không thay đổi.
D. Sáng tạo không cần quá trình, chỉ cần kết quả.
7. Để nuôi dưỡng năng lực sáng tạo, theo văn bản, điều gì là cần thiết khi tiếp cận một vấn đề mới?
A. Tìm kiếm câu trả lời có sẵn và áp dụng ngay lập tức.
B. Đặt câu hỏi, khám phá bản chất vấn đề và thử nghiệm các phương án khác nhau.
C. Chỉ tập trung vào những khía cạnh quen thuộc và dễ hiểu.
D. Tránh những vấn đề phức tạp để không làm mất thời gian.
8. Khái niệm tư duy đột phá trong văn bản Năng lực sáng tạo ám chỉ điều gì?
A. Khả năng lặp lại những ý tưởng đã thành công trong quá khứ.
B. Khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, phá vỡ những giới hạn thông thường và tạo ra những giải pháp mới.
C. Sự tuân thủ chặt chẽ các quy trình và quy định đã được thiết lập.
D. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin một cách chính xác.
9. Theo văn bản, yếu tố nào có thể hạn chế năng lực sáng tạo của con người?
A. Sự tự tin và dám chấp nhận rủi ro.
B. Nỗi sợ thất bại, sự ngại thay đổi và tâm lý đám đông.
C. Sự ham học hỏi và tìm tòi kiến thức mới.
D. Khả năng liên kết kiến thức từ nhiều lĩnh vực.
10. Văn bản Năng lực sáng tạo đề cập đến việc tư duy mở. Điều này có ý nghĩa gì trong thực tế?
A. Chỉ chấp nhận những ý kiến giống với quan điểm cá nhân.
B. Sẵn sàng lắng nghe, tiếp thu các quan điểm khác biệt và xem xét các khả năng mới.
C. Luôn bảo thủ và giữ vững lập trường ban đầu.
D. Tránh tiếp xúc với những ý tưởng mới lạ.
11. Theo văn bản, khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, điều quan trọng nhất là gì?
A. Sự quen thuộc và giống với những gì đã có.
B. Tính mới mẻ, độc đáo và khả năng giải quyết vấn đề hoặc mang lại giá trị mới.
C. Sự phức tạp và khó hiểu của ý tưởng.
D. Số lượng người đồng tình với ý tưởng đó ngay lập tức.
12. Văn bản Năng lực sáng tạo cho rằng việc liên kết các ý tưởng tưởng chừng không liên quan là một biểu hiện của:
A. Tư duy logic.
B. Sự thiếu tập trung.
C. Tư duy sáng tạo.
D. Nỗi sợ sai lầm.
13. Văn bản Năng lực sáng tạo nhấn mạnh rằng sáng tạo không chỉ là về ý tưởng mà còn là về hành động. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ cần có ý tưởng là đủ, không cần thực hiện.
B. Ý tưởng sáng tạo cần được hiện thực hóa thông qua hành động cụ thể để tạo ra giá trị.
C. Hành động không quan trọng bằng việc có nhiều ý tưởng.
D. Sáng tạo chỉ tồn tại trong suy nghĩ.
14. Một trong những biểu hiện của năng lực sáng tạo được văn bản đề cập là khả năng tư duy phân kỳ. Khái niệm này có nghĩa là gì?
A. Khả năng tập trung vào một giải pháp duy nhất và tối ưu hóa nó.
B. Khả năng nghĩ ra nhiều ý tưởng, giải pháp khác nhau cho một vấn đề, không bị giới hạn bởi lối mòn.
C. Khả năng phân tích sâu sắc một vấn đề đã được giải quyết.
D. Khả năng ghi nhớ và áp dụng các quy trình có sẵn.
15. Để phát triển năng lực sáng tạo, theo văn bản, con người cần có thái độ như thế nào đối với tri thức và kinh nghiệm?
A. Chỉ tập trung vào những kiến thức và kinh nghiệm đã có.
B. Luôn chủ động tìm tòi, học hỏi, tích lũy tri thức và kinh nghiệm từ nhiều nguồn.
C. Ưu tiên học theo những khuôn mẫu có sẵn để đảm bảo sự chính xác.
D. Xem nhẹ vai trò của tri thức và kinh nghiệm trong quá trình sáng tạo.
16. Để phát huy năng lực sáng tạo trong học tập, theo văn bản, học sinh nên làm gì?
A. Chỉ học thuộc lòng những kiến thức được truyền đạt.
B. Biết cách liên hệ kiến thức với thực tế, đặt câu hỏi và tìm tòi mở rộng.
C. Tránh đặt câu hỏi để không làm phiền giáo viên.
D. Sao chép bài tập của bạn bè để hoàn thành nhanh chóng.
17. Văn bản Năng lực sáng tạo nhấn mạnh vai trò của sự tưởng tượng. Tưởng tượng có ý nghĩa như thế nào trong quá trình sáng tạo?
A. Tưởng tượng chỉ là hoạt động giải trí, không có giá trị thực tiễn.
B. Tưởng tượng giúp con người hình dung ra những khả năng mới, những ý tưởng chưa từng tồn tại.
C. Tưởng tượng làm sai lệch thông tin thực tế.
D. Tưởng tượng chỉ dành cho trẻ em.
18. Văn bản Năng lực sáng tạo nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa sáng tạo và sự phát triển của cá nhân cũng như xã hội?
A. Sáng tạo chỉ là yếu tố phụ trợ, không quyết định đến sự phát triển.
B. Sáng tạo là động lực thúc đẩy sự tiến bộ, đổi mới và là chìa khóa cho sự phát triển bền vững.
C. Sáng tạo chỉ quan trọng trong các ngành nghệ thuật và khoa học cơ bản.
D. Sự phát triển phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn lực tài chính và công nghệ.
19. Theo văn bản, yếu tố nào giúp con người vượt qua sự trì trệ và tìm kiếm những cách thức làm việc mới hiệu quả hơn?
A. Sự cam chịu và chấp nhận hiện trạng.
B. Tinh thần dám nghĩ, dám làm, không ngại thử nghiệm những điều mới.
C. Việc sao chép nguyên mẫu những gì đã thành công.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào hướng dẫn từ người khác.
20. Theo văn bản, để phát huy năng lực sáng tạo, con người cần có thái độ như thế nào với những quy tắc và giới hạn?
A. Luôn tuân thủ tuyệt đối mọi quy tắc, không dám thay đổi.
B. Hiểu rõ các quy tắc nhưng sẵn sàng thách thức, điều chỉnh hoặc phá vỡ chúng khi cần thiết cho mục tiêu sáng tạo.
C. Chỉ quan tâm đến những quy tắc mới nhất.
D. Xem các quy tắc là rào cản không thể vượt qua.
21. Văn bản Năng lực sáng tạo đề cập đến tầm quan trọng của sự nhạy bén. Nhạy bén ở đây được hiểu là gì?
A. Khả năng phán đoán cảm tính, thiếu cơ sở.
B. Khả năng nhận biết nhanh chóng các vấn đề, cơ hội hoặc những yếu tố mới lạ.
C. Khả năng tuân thủ các quy trình đã có một cách máy móc.
D. Khả năng ghi nhớ chi tiết các quy tắc.
22. Theo văn bản, việc đặt mình vào vị trí của người khác có ý nghĩa gì đối với năng lực sáng tạo?
A. Làm giảm tính độc đáo của ý tưởng.
B. Giúp hiểu sâu sắc hơn nhu cầu, mong muốn của người khác, từ đó tạo ra những giải pháp phù hợp và sáng tạo hơn.
C. Chỉ làm phức tạp hóa vấn đề.
D. Là biểu hiện của sự thiếu quyết đoán.
23. Theo văn bản, để phát triển năng lực sáng tạo, con người cần có khả năng gì trong việc xử lý thông tin?
A. Chỉ tiếp nhận thông tin một cách thụ động.
B. Phân tích, tổng hợp, đánh giá thông tin từ nhiều nguồn để tạo ra cái mới.
C. Chỉ sử dụng những thông tin đã được kiểm chứng và phổ biến.
D. Bỏ qua những thông tin trái chiều hoặc không quen thuộc.
24. Văn bản Năng lực sáng tạo cho rằng sự tò mò có vai trò gì đối với quá trình sáng tạo?
A. Sự tò mò là yếu tố gây mất tập trung, cản trở sáng tạo.
B. Sự tò mò là động lực khơi nguồn cho những câu hỏi mới và khám phá những điều chưa biết.
C. Sự tò mò chỉ hữu ích khi tìm kiếm thông tin đã được xác thực.
D. Sự tò mò không liên quan trực tiếp đến năng lực sáng tạo.
25. Theo văn bản, môi trường nào có lợi nhất cho việc nuôi dưỡng và phát huy năng lực sáng tạo?
A. Môi trường áp đặt, thiếu sự tự do biểu đạt.
B. Môi trường khuyến khích sự thử nghiệm, chấp nhận sai lầm và tôn trọng ý kiến cá nhân.
C. Môi trường cạnh tranh khốc liệt, chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
D. Môi trường chỉ tuân thủ quy tắc, không có chỗ cho sự đổi mới.