Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối tri thức bài 6 Thực hành tiếng Việt: Một số biện pháp làm tăng tính khẳng định, phủ định trong văn bản nghị luận
1. Khi muốn nhấn mạnh một ý kiến đã được thừa nhận rộng rãi để củng cố lập luận, người viết nghị luận có thể sử dụng biện pháp nào?
A. Đưa ra những ví dụ không liên quan để tạo sự bất ngờ.
B. Tham chiếu đến những quan điểm, chân lý phổ biến, được công nhận rộng rãi.
C. Sử dụng ngôn ngữ mang tính miêu tả, ít có yếu tố lập luận.
D. Tập trung vào việc đưa ra các giả thuyết chưa được kiểm chứng.
2. Để tăng tính khẳng định cho quan điểm về tầm quan trọng của giáo dục, người viết có thể sử dụng biện pháp nào?
A. So sánh giáo dục với các hình thức giải trí.
B. Trích dẫn các số liệu thống kê về tác động tích cực của giáo dục đến sự phát triển kinh tế - xã hội.
C. Sử dụng các từ ngữ mang tính nghi ngờ như có lẽ, có thể.
D. Nêu lên những khó khăn, hạn chế của hệ thống giáo dục.
3. Biện pháp nào giúp tăng tính phủ định bằng cách chỉ ra hậu quả tiêu cực của việc chấp nhận một quan điểm sai lầm?
A. Sử dụng các từ ngữ mang tính cảm thán.
B. Phân tích và chỉ ra những hậu quả tiêu cực, rủi ro hoặc tổn thất khi chấp nhận một quan điểm sai lầm.
C. Đưa ra những lời khen ngợi cho quan điểm đó.
D. Trình bày những câu chuyện không liên quan.
4. Biện pháp nào sau đây có thể làm giảm tính khẳng định của một luận điểm do thiếu bằng chứng?
A. Sử dụng các từ ngữ khẳng định mạnh mẽ.
B. Trình bày luận điểm mà không kèm theo luận cứ, dẫn chứng xác đáng.
C. Dùng các câu hỏi tu từ để gợi mở.
D. Tập trung vào việc mô tả cảm xúc.
5. Biện pháp nào sau đây có thể giúp tăng tính phủ định bằng cách đặt người đọc vào vị thế phản biện?
A. Sử dụng các câu mô tả chi tiết.
B. Trình bày những lập luận đối lập một cách rõ ràng và yêu cầu người đọc cân nhắc.
C. Đưa ra những lời khuyên chung chung.
D. Tập trung vào việc khen ngợi quan điểm.
6. Khi muốn bác bỏ một quan điểm bằng cách cho thấy nó đi ngược lại với lẽ thường, người viết nghị luận có thể sử dụng biện pháp nào?
A. Sử dụng các câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên.
B. Tham chiếu đến các chuẩn mực đạo đức, quy luật tự nhiên hoặc lẽ phải phổ biến.
C. Đưa ra những quan điểm cá nhân không có cơ sở.
D. Tránh đưa ra bất kỳ lập luận nào.
7. Biện pháp nào sau đây giúp tăng tính phủ định bằng cách chỉ ra sự hạn chế về phạm vi áp dụng của một quan điểm?
A. Sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định tuyệt đối.
B. Phân tích và chỉ ra rằng quan điểm đó chỉ đúng trong một số trường hợp cụ thể, không phải là chân lý phổ quát.
C. Đưa ra các ví dụ minh họa.
D. Tập trung vào việc mô tả cảm xúc.
8. Khi sử dụng câu hỏi tu từ để phủ định một quan điểm, mục đích chính là gì?
A. Khuyến khích người đọc đưa ra câu trả lời theo ý mình.
B. Tạo sự đồng cảm với người đọc.
C. Bác bỏ quan điểm một cách gián tiếp, tinh tế, khiến người đọc tự suy ngẫm và đi đến kết luận phủ định.
D. Tăng tính trang trọng cho văn bản.
9. Biện pháp nào sau đây giúp tăng tính phủ định bằng cách làm giảm uy tín hoặc sự đáng tin cậy của một quan điểm?
A. Sử dụng các phép ẩn dụ sâu sắc.
B. Chỉ ra nguồn gốc không đáng tin cậy của thông tin hoặc lập luận đó.
C. Đưa ra nhiều ví dụ minh họa đa dạng.
D. Khuyến khích người đọc đặt câu hỏi về vấn đề.
10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính khẳng định cho một luận điểm trong văn bản nghị luận?
A. Sự đa dạng của các câu hỏi tu từ.
B. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ quan hệ nguyên nhân-kết quả một cách tùy tiện.
C. Tính chặt chẽ, logic của hệ thống luận cứ và phương pháp lập luận.
D. Sự phong phú của các biện pháp tu từ chỉ cảm xúc.
11. Khi người viết muốn bác bỏ một ý kiến, họ có thể sử dụng cách nào sau đây để tăng tính phủ định một cách tinh tế?
A. Sử dụng ngôn ngữ thô tục.
B. Đưa ra một ví dụ hoàn toàn trái ngược và hỏi liệu quan điểm ban đầu còn đúng không.
C. Tán dương quá mức quan điểm cần bác bỏ.
D. Tránh đề cập trực tiếp đến quan điểm đó.
12. Trong ngữ cảnh phủ định một quan điểm, việc sử dụng các từ ngữ như hoàn toàn sai, không thể chấp nhận, mâu thuẫn với thực tế có tác dụng gì?
A. Làm giảm sự gay gắt của lời bác bỏ.
B. Tăng cường tính phủ định, thể hiện sự bác bỏ mạnh mẽ và dứt khoát.
C. Gợi mở cho người đọc tự đưa ra kết luận riêng.
D. Tạo sự cân bằng, khách quan cho quan điểm của người viết.
13. Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ chỉ sự tương đồng hoặc đồng nhất nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự khác biệt.
B. Tăng cường tính khẳng định bằng cách cho thấy sự phù hợp, nhất quán hoặc sự giống nhau với những điều đã được chấp nhận.
C. Gây nhầm lẫn cho người đọc.
D. Giảm bớt sự rõ ràng của ý kiến.
14. Biện pháp nào sau đây có thể làm suy yếu tính khẳng định trong văn bản nghị luận?
A. Sử dụng các dẫn chứng khoa học đã được kiểm chứng.
B. Dùng các từ ngữ chỉ mức độ tuyệt đối như luôn luôn, tất cả.
C. Thiếu sự rõ ràng trong cách diễn đạt, sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa hoặc mơ hồ.
D. Trích dẫn ý kiến của các chuyên gia uy tín trong lĩnh vực.
15. Khi một luận điểm được trình bày với sự chắc chắn cao, không có sự dao động, điều này thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu hiểu biết về chủ đề.
B. Tính khẳng định và sự tự tin của người viết vào luận điểm đó.
C. Sự mập mờ trong cách diễn đạt.
D. Sự phụ thuộc vào ý kiến của người khác.
16. Khi muốn khẳng định một vấn đề một cách mạnh mẽ, người viết có thể sử dụng cấu trúc câu nào sau đây?
A. Câu nghi vấn không có mục đích rõ ràng.
B. Câu cầu khiến với ngữ điệu nhẹ nhàng.
C. Câu trần thuật khẳng định trực tiếp, sử dụng các trạng từ chỉ mức độ như thực sự, quả thật.
D. Câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên.
17. Biện pháp nào sau đây giúp tăng tính khẳng định cho một nhận định bằng cách liên hệ nó với những giá trị chung của cộng đồng?
A. Sử dụng các từ ngữ mang tính tuyệt đối như chắc chắn, không nghi ngờ gì.
B. Liên hệ nhận định với các giá trị đạo đức, văn hóa, lịch sử chung của cộng đồng.
C. Đưa ra những ý kiến trái chiều không rõ nguồn gốc.
D. Sử dụng các câu hỏi mở không có đáp án cụ thể.
18. Trong một bài nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ chỉ sự đối lập mạnh mẽ như nhưng, trái lại, ngược lại có tác dụng gì đối với tính phủ định?
A. Làm mềm mại hóa sự phản bác.
B. Tăng cường sự đối lập, nhấn mạnh sự khác biệt và có thể ngụ ý phủ định quan điểm trước đó.
C. Tạo sự mạch lạc, liên kết giữa các ý.
D. Khuyến khích người đọc suy đoán.
19. Khi người viết muốn khẳng định một điều gì đó bằng cách liên hệ nó với những sự kiện lịch sử đã được chứng minh, họ đang sử dụng biện pháp nào?
A. Sử dụng các câu hỏi tu từ.
B. Lập luận bằng chứng lịch sử, viện dẫn các sự kiện có thật và đã được kiểm chứng.
C. Đưa ra những dự đoán về tương lai.
D. Tập trung vào việc mô tả chi tiết cảm xúc cá nhân.
20. Trong văn bản nghị luận, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm tăng tính khẳng định, biểu đạt sự tin tưởng mạnh mẽ vào quan điểm của người viết?
A. Sử dụng các từ ngữ mang sắc thái phủ định như không, chưa, chẳng.
B. Dùng các câu hỏi tu từ để gợi mở, không đưa ra câu trả lời trực tiếp.
C. Chọn lọc và sử dụng các từ ngữ, cấu trúc câu mang tính khẳng định cao, thể hiện sự chắc chắn.
D. Lạm dụng các phép so sánh tương phản để làm mờ đi ý kiến cá nhân.
21. Biện pháp nào sau đây giúp tăng tính phủ định bằng cách chỉ ra sự mâu thuẫn nội tại trong một lập luận?
A. Sử dụng các câu kể chuyện có yếu tố hài hước.
B. Phân tích và chỉ ra những điểm mâu thuẫn, thiếu logic trong lập luận đối phương.
C. Tập trung vào việc mô tả chi tiết các sự kiện.
D. Đưa ra những nhận định mang tính chủ quan cao.
22. Biện pháp nào sau đây thường không được khuyến khích sử dụng để tăng tính khẳng định trong văn bản nghị luận?
A. Sử dụng các từ ngữ biểu thị sự chắc chắn.
B. Trích dẫn nguồn uy tín.
C. Sử dụng các câu văn dài, phức tạp, khó hiểu.
D. Đưa ra các dẫn chứng khoa học hoặc số liệu.
23. Biện pháp nào sau đây giúp tăng tính phủ định, thể hiện sự bác bỏ hoặc phản đối một cách kiên quyết trong văn bản nghị luận?
A. Sử dụng các thán từ bộc lộ cảm xúc mạnh.
B. Dùng các câu khẳng định mang tính quy luật tự nhiên.
C. Lặp lại một ý kiến sai trái để nhấn mạnh sự nhầm lẫn của nó.
D. Sử dụng các từ ngữ, cấu trúc mang tính phủ định rõ ràng, dứt khoát hoặc bác bỏ trực tiếp.
24. Khi người viết sử dụng các cụm từ như chẳng cần bàn cãi, hiển nhiên là, điều này nhằm mục đích gì?
A. Tạo sự hoài nghi.
B. Tăng cường tính khẳng định, thể hiện sự hiển nhiên, không cần chứng minh thêm của vấn đề.
C. Gợi mở cho người đọc tranh luận.
D. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
25. Trong văn bản nghị luận, việc lặp lại một ý kiến hoặc luận điểm đã được chứng minh là đúng nhằm mục đích gì?
A. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
B. Làm loãng đi thông điệp chính.
C. Tăng cường tính khẳng định, khắc sâu ý tưởng vào tâm trí người đọc.
D. Gây nhầm lẫn về nội dung.