Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

1. Sự khác biệt giữa đột biến gen và đột biến biểu hiện gen (epigenetic mutation) là gì?

A. Đột biến gen thay đổi trình tự DNA, còn đột biến biểu hiện gen thay đổi cách thức biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA. Kết luận Lý giải.
B. Đột biến gen chỉ xảy ra ở sinh vật nhân thực, còn đột biến biểu hiện gen chỉ xảy ra ở sinh vật nhân sơ. Kết luận Lý giải.
C. Đột biến gen luôn di truyền, còn đột biến biểu hiện gen không di truyền. Kết luận Lý giải.
D. Đột biến gen làm thay đổi protein, còn đột biến biểu hiện gen làm thay đổi RNA. Kết luận Lý giải.

2. Các tác nhân hóa học gây đột biến gen thường hoạt động bằng cách nào?

A. Làm thay đổi cấu trúc hóa học của bazơ nitơ hoặc gây đứt gãy chuỗi DNA. Kết luận Lý giải.
B. Làm tăng tốc độ sao chép DNA mà không gây sai sót. Kết luận Lý giải.
C. Thúc đẩy quá trình sửa chữa DNA hiệu quả hơn. Kết luận Lý giải.
D. Ngăn chặn quá trình phiên mã. Kết luận Lý giải.

3. Nếu một đột biến gen xảy ra trong vùng điều hòa của gen và làm thay đổi trình tự, hậu quả nào có thể xảy ra đối với sản phẩm protein của gen đó?

A. Số lượng hoặc thời điểm biểu hiện protein có thể bị thay đổi. Kết luận Lý giải.
B. Trình tự axit amin của protein sẽ thay đổi hoàn toàn. Kết luận Lý giải.
C. Protein sẽ không được tổng hợp. Kết luận Lý giải.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến protein. Kết luận Lý giải.

4. Một đột biến gen làm thay đổi một cặp nucleotit trên vùng mã hóa của một gen. Nếu sự thay đổi này xảy ra ở codon thứ 5 và không làm thay đổi axit amin mã hóa, loại đột biến nào có khả năng xảy ra nhất?

A. Đột biến thay thế đồng nghĩa. Kết luận Lý giải.
B. Đột biến thêm hoặc mất cặp nucleotit. Kết luận Lý giải.
C. Đột biến đảo đoạn. Kết luận Lý giải.
D. Đột biến chuyển đoạn. Kết luận Lý giải.

5. Một nhà di truyền học phát hiện một loại ung thư ở người liên quan đến đột biến gen ức chế khối u. Điều này cho thấy đột biến gen có thể có vai trò trong?

A. Sự phát triển của bệnh ung thư. Kết luận Lý giải.
B. Sự tiến hóa của loài. Kết luận Lý giải.
C. Sự thích nghi với môi trường. Kết luận Lý giải.
D. Sự đa dạng di truyền. Kết luận Lý giải.

6. Khi nói về đột biến gen, thuật ngữ tần số đột biến (mutation rate) thường đề cập đến điều gì?

A. Tỷ lệ xuất hiện đột biến mới trong một quần thể qua các thế hệ. Kết luận Lý giải.
B. Số lượng gen bị đột biến trong một tế bào. Kết luận Lý giải.
C. Khả năng một gen cụ thể bị đột biến. Kết luận Lý giải.
D. Tốc độ phân chia của tế bào mang gen đột biến. Kết luận Lý giải.

7. Sự khác biệt cơ bản giữa đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể là gì?

A. Đột biến gen chỉ thay đổi trình tự nucleotit, còn đột biến nhiễm sắc thể thay đổi cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể. Kết luận Lý giải.
B. Đột biến gen chỉ xảy ra ở sinh vật nhân thực, còn đột biến nhiễm sắc thể xảy ra ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực. Kết luận Lý giải.
C. Đột biến gen luôn có hại, còn đột biến nhiễm sắc thể có thể có lợi. Kết luận Lý giải.
D. Đột biến gen không di truyền, còn đột biến nhiễm sắc thể có thể di truyền. Kết luận Lý giải.

8. Trong trường hợp đột biến gen làm thay đổi một bazơ nitơ trong gen mã hóa protein, nhưng codon mới vẫn mã hóa cho cùng một axit amin, đây là loại đột biến nào?

A. Đột biến đồng nghĩa. Kết luận Lý giải.
B. Đột biến vô nghĩa. Kết luận Lý giải.
C. Đột biến sai nghĩa. Kết luận Lý giải.
D. Đột biến thêm cặp bazơ. Kết luận Lý giải.

9. Yếu tố nào sau đây là tác nhân vật lý gây đột biến gen?

A. Sự biến đổi hóa học tự nhiên của các bazơ nitơ. Kết luận Lý giải.
B. Bức xạ tia cực tím (UV). Kết luận Lý giải.
C. Các tác nhân hóa học như EMS (Ethyl methanesulfonate). Kết luận Lý giải.
D. Sự sai sót trong quá trình tái bản DNA. Kết luận Lý giải.

10. Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh tốt hơn sau khi tiếp xúc với tác nhân gây đột biến. Điều này minh chứng cho điều gì về đột biến gen?

A. Đột biến gen có thể tạo ra các biến dị có lợi, giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường. Kết luận Lý giải.
B. Đột biến gen chỉ xảy ra ở các sinh vật bậc thấp. Kết luận Lý giải.
C. Đột biến gen luôn có hại và làm giảm năng suất cây trồng. Kết luận Lý giải.
D. Đột biến gen làm thay đổi hoàn toàn hệ gen của cây. Kết luận Lý giải.

11. Loại đột biến gen nào sau đây làm thay đổi khung đọc mã di truyền?

A. Đột biến thêm hoặc mất một hoặc một số cặp nucleotit không chia hết cho 3. Kết luận Lý giải.
B. Đột biến thay thế một cặp nucleotit. Kết luận Lý giải.
C. Đột biến đảo đoạn. Kết luận Lý giải.
D. Đột biến chuyển đoạn. Kết luận Lý giải.

12. Một loại thuốc mới được phát triển để điều trị ung thư bằng cách nhắm mục tiêu vào các tế bào có đột biến gen làm tăng sinh tế bào không kiểm soát. Cơ chế hoạt động của thuốc này dựa trên việc khai thác điểm yếu nào của tế bào ung thư?

A. Sự hiện diện của các đột biến gen gây tăng sinh tế bào. Kết luận Lý giải.
B. Sự thiếu hụt các gen sửa chữa DNA. Kết luận Lý giải.
C. Sự suy giảm khả năng chết theo chương trình (apoptosis). Kết luận Lý giải.
D. Sự thay đổi trong cấu trúc nhiễm sắc thể. Kết luận Lý giải.

13. Nếu một đột biến thay thế xảy ra ở codon thứ 10 của gen mã hóa insulin và làm thay đổi một axit amin, protein insulin có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

A. Chức năng sinh học của protein insulin có thể bị thay đổi hoặc mất đi. Kết luận Lý giải.
B. Số lượng phân tử insulin được sản xuất sẽ tăng lên. Kết luận Lý giải.
C. Chuỗi polipeptit insulin sẽ ngắn lại. Kết luận Lý giải.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến protein insulin. Kết luận Lý giải.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây đột biến gen?

A. Tia cực tím (UV). Kết luận Lý giải.
B. Một số hóa chất gây đột biến. Kết luận Lý giải.
C. Các bức xạ ion hóa như tia X. Kết luận Lý giải.
D. Sự sắp xếp lại các cặp bazơ nitơ trong chuỗi xoắn kép DNA. Kết luận Lý giải.

15. Trong quá trình phiên mã, nếu một đột biến xảy ra ở vùng promoter của gen, hậu quả nào có thể xảy ra?

A. Giảm hoặc mất khả năng phiên mã của gen. Kết luận Lý giải.
B. Tăng cường độ phiên mã của gen. Kết luận Lý giải.
C. Thay đổi trình tự axit amin của protein. Kết luận Lý giải.
D. Không ảnh hưởng đến quá trình phiên mã. Kết luận Lý giải.

16. Đột biến gen có thể được phân loại dựa trên nguyên nhân phát sinh thành hai nhóm chính là gì?

A. Đột biến tự nhiên và đột biến nhân tạo. Kết luận Lý giải.
B. Đột biến điểm và đột biến lệch bội. Kết luận Lý giải.
C. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể. Kết luận Lý giải.
D. Đột biến thể giao tử và đột biến thể soma. Kết luận Lý giải.

17. Đột biến gen có thể gây ra những hậu quả gì cho cơ thể sinh vật?

A. Thay đổi kiểu hình, có thể có lợi, có hại hoặc trung tính. Kết luận Lý giải.
B. Luôn làm giảm sức sống và khả năng sinh sản. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các đặc điểm không liên quan đến sinh sản. Kết luận Lý giải.
D. Luôn dẫn đến sự phát triển của bệnh tật. Kết luận Lý giải.

18. Một đột biến gen làm thay đổi một codon thành codon kết thúc sớm. Hậu quả trực tiếp nhất của đột biến này là gì?

A. Tổng hợp protein bị chấm dứt sớm, tạo ra chuỗi polipeptit ngắn hơn. Kết luận Lý giải.
B. Tổng hợp protein tiếp tục bình thường nhưng có thay đổi axit amin. Kết luận Lý giải.
C. Chuỗi polipeptit được kéo dài thêm. Kết luận Lý giải.
D. Không ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp protein. Kết luận Lý giải.

19. Đột biến gen có thể xảy ra ở các giai đoạn nào của chu trình tế bào?

A. Chủ yếu trong quá trình tái bản DNA (pha S). Kết luận Lý giải.
B. Chỉ xảy ra trong quá trình phân chia tế bào (pha M). Kết luận Lý giải.
C. Chỉ xảy ra trong quá trình tổng hợp protein (dịch mã). Kết luận Lý giải.
D. Xảy ra ngẫu nhiên ở bất kỳ giai đoạn nào mà không phụ thuộc vào chu trình tế bào. Kết luận Lý giải.

20. Đột biến gen có thể được phân loại dựa trên kết quả biểu hiện thành các dạng nào?

A. Đột biến có lợi, đột biến trung tính và đột biến có hại. Kết luận Lý giải.
B. Đột biến điểm và đột biến đồng bộ. Kết luận Lý giải.
C. Đột biến giao tử và đột biến thể soma. Kết luận Lý giải.
D. Đột biến thay thế và đột biến thêm/mất cặp. Kết luận Lý giải.

21. Trong các loại đột biến gen, đột biến nào thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất đối với cấu trúc và chức năng của protein?

A. Đột biến thêm hoặc mất một cặp nucleotit (không chia hết cho 3). Kết luận Lý giải.
B. Đột biến thay thế đồng nghĩa. Kết luận Lý giải.
C. Đột biến thay thế cùng đồng phân tử. Kết luận Lý giải.
D. Đột biến thay thế khác đồng phân tử nhưng không thay đổi axit amin. Kết luận Lý giải.

22. Tại sao các đột biến gen ở tế bào sinh dục lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự tiến hóa của loài?

A. Vì chúng có thể được truyền lại cho thế hệ sau, tạo ra biến dị di truyền mới. Kết luận Lý giải.
B. Vì chúng chỉ ảnh hưởng đến cá thể mang đột biến và không di truyền. Kết luận Lý giải.
C. Vì chúng làm giảm số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào sinh dục. Kết luận Lý giải.
D. Vì chúng luôn có hại và làm suy giảm sức sống của loài. Kết luận Lý giải.

23. Một nhà khoa học nghiên cứu một loại virus có bộ gen là RNA. Nếu virus này bị đột biến gen, sự thay đổi đó có thể ảnh hưởng đến quá trình nào của virus?

A. Quá trình nhân lên của bộ gen RNA và biểu hiện gen. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình phiên mã sang DNA. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình dịch mã sang protein. Kết luận Lý giải.
D. Không ảnh hưởng đến quá trình sống của virus. Kết luận Lý giải.

24. Một đột biến thay thế xảy ra ở một gen mã hóa protein, làm thay đổi một bazơ nitơ và dẫn đến việc mã hóa một axit amin khác. Đây là loại đột biến gì?

A. Đột biến sai nghĩa. Kết luận Lý giải.
B. Đột biến đồng nghĩa. Kết luận Lý giải.
C. Đột biến vô nghĩa. Kết luận Lý giải.
D. Đột biến thêm cặp bazơ. Kết luận Lý giải.

25. Tại sao đột biến gen lại được coi là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa?

A. Vì đột biến tạo ra các biến dị di truyền mới, làm tăng sự đa dạng trong quần thể. Kết luận Lý giải.
B. Vì đột biến gen luôn có lợi và giúp sinh vật thích nghi nhanh chóng. Kết luận Lý giải.
C. Vì đột biến gen làm tăng số lượng cá thể trong quần thể. Kết luận Lý giải.
D. Vì đột biến gen chỉ xảy ra ở các loài sinh vật bậc cao. Kết luận Lý giải.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

1. Sự khác biệt giữa đột biến gen và đột biến biểu hiện gen (epigenetic mutation) là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

2. Các tác nhân hóa học gây đột biến gen thường hoạt động bằng cách nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

3. Nếu một đột biến gen xảy ra trong vùng điều hòa của gen và làm thay đổi trình tự, hậu quả nào có thể xảy ra đối với sản phẩm protein của gen đó?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

4. Một đột biến gen làm thay đổi một cặp nucleotit trên vùng mã hóa của một gen. Nếu sự thay đổi này xảy ra ở codon thứ 5 và không làm thay đổi axit amin mã hóa, loại đột biến nào có khả năng xảy ra nhất?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

5. Một nhà di truyền học phát hiện một loại ung thư ở người liên quan đến đột biến gen ức chế khối u. Điều này cho thấy đột biến gen có thể có vai trò trong?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

6. Khi nói về đột biến gen, thuật ngữ tần số đột biến (mutation rate) thường đề cập đến điều gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

7. Sự khác biệt cơ bản giữa đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

8. Trong trường hợp đột biến gen làm thay đổi một bazơ nitơ trong gen mã hóa protein, nhưng codon mới vẫn mã hóa cho cùng một axit amin, đây là loại đột biến nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây là tác nhân vật lý gây đột biến gen?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

10. Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh tốt hơn sau khi tiếp xúc với tác nhân gây đột biến. Điều này minh chứng cho điều gì về đột biến gen?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

11. Loại đột biến gen nào sau đây làm thay đổi khung đọc mã di truyền?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

12. Một loại thuốc mới được phát triển để điều trị ung thư bằng cách nhắm mục tiêu vào các tế bào có đột biến gen làm tăng sinh tế bào không kiểm soát. Cơ chế hoạt động của thuốc này dựa trên việc khai thác điểm yếu nào của tế bào ung thư?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

13. Nếu một đột biến thay thế xảy ra ở codon thứ 10 của gen mã hóa insulin và làm thay đổi một axit amin, protein insulin có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây đột biến gen?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quá trình phiên mã, nếu một đột biến xảy ra ở vùng promoter của gen, hậu quả nào có thể xảy ra?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

16. Đột biến gen có thể được phân loại dựa trên nguyên nhân phát sinh thành hai nhóm chính là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

17. Đột biến gen có thể gây ra những hậu quả gì cho cơ thể sinh vật?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

18. Một đột biến gen làm thay đổi một codon thành codon kết thúc sớm. Hậu quả trực tiếp nhất của đột biến này là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

19. Đột biến gen có thể xảy ra ở các giai đoạn nào của chu trình tế bào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

20. Đột biến gen có thể được phân loại dựa trên kết quả biểu hiện thành các dạng nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các loại đột biến gen, đột biến nào thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất đối với cấu trúc và chức năng của protein?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao các đột biến gen ở tế bào sinh dục lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự tiến hóa của loài?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

23. Một nhà khoa học nghiên cứu một loại virus có bộ gen là RNA. Nếu virus này bị đột biến gen, sự thay đổi đó có thể ảnh hưởng đến quá trình nào của virus?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

24. Một đột biến thay thế xảy ra ở một gen mã hóa protein, làm thay đổi một bazơ nitơ và dẫn đến việc mã hóa một axit amin khác. Đây là loại đột biến gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao đột biến gen lại được coi là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa?