Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

1. Hiện tượng biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện kiểu gen của cây trồng như thế nào?

A. Làm tăng khả năng tự thụ phấn.
B. Làm thay đổi cường độ quang hợp và quá trình sinh trưởng.
C. Làm giảm tỷ lệ đột biến gen.
D. Không ảnh hưởng đến kiểu gen.

2. Trong chọn giống cây trồng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các giống có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn bằng cách chuyển gen từ loài khác có gen kháng bệnh mong muốn?

A. Chọn lọc cá thể
B. Lai hữu tính
C. Công nghệ gen
D. Nuôi cấy mô

3. Trong chọn giống vật nuôi, phương pháp nào sau đây giúp tạo ra các giống mới có đặc điểm mong muốn bằng cách kết hợp các gen tốt từ hai hoặc nhiều giống thuần chủng khác nhau?

A. Lai kinh tế
B. Lai xa
C. Giao phối cận huyết
D. Tự thụ phấn

4. Hiện tượng ưu thế lai biểu hiện rõ nhất ở thế hệ lai nào khi lai giữa hai dòng thuần chủng khác nhau?

A. Thế hệ P
B. Thế hệ F1
C. Thế hệ F2
D. Thế hệ F3

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xác định kiểu hình của một loài sinh vật?

A. Chỉ kiểu gen.
B. Chỉ môi trường.
C. Sự tương tác giữa kiểu gen và môi trường.
D. Số lượng gen trong bộ gen.

6. Trong chọn giống vật nuôi, phương pháp lai tạo giống mới thường dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chỉ dựa vào chọn lọc cá thể.
B. Tổ hợp các gen tốt từ các nguồn khác nhau và tạo điều kiện môi trường thuận lợi.
C. Tăng cường giao phối cận huyết để ổn định kiểu gen.
D. Chỉ sử dụng các cá thể có kiểu hình giống nhau.

7. Thành tựu nổi bật của công nghệ sinh học trong chọn giống cây trồng là tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen (GMOs) có khả năng:

A. Chỉ có khả năng sinh sản vô tính.
B. Chống chịu sâu bệnh, chịu mặn, chịu hạn tốt hơn.
C. Bắt buộc phải trồng trong nhà kính.
D. Có thời gian sinh trưởng ngắn hơn nhưng năng suất thấp hơn.

8. Chọn giống vật nuôi nhằm mục đích tăng sản lượng sữa ở bò sữa, người ta thường tập trung vào:

A. Chọn lọc các cá thể có thời gian mang thai ngắn.
B. Chọn lọc các cá thể có khả năng tiết sữa cao và lai tạo chúng.
C. Tăng cường giao phối cận huyết để ổn định gen.
D. Lai xa với các loài có họ hàng xa để tăng sức đề kháng.

9. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa kiểu gen và môi trường trong việc quy định kiểu hình?

A. Kiểu hình chỉ do kiểu gen quy định, môi trường không ảnh hưởng.
B. Kiểu hình chỉ do môi trường quy định, kiểu gen không có vai trò.
C. Kiểu hình là kết quả của sự tương tác giữa kiểu gen và môi trường.
D. Kiểu gen quy định kiểu hình một cách tuyệt đối, môi trường chỉ ảnh hưởng đến sự biểu hiện của một số gen.

10. Hiện tượng nào sau đây cho thấy môi trường có thể tác động làm thay đổi mức độ biểu hiện của một kiểu gen?

A. Đột biến gen làm thay đổi trình tự DNA.
B. Sự phân ly độc lập của các cặp gen.
C. Sự biểu hiện khác nhau về chiều cao của cùng một giống cây khi trồng ở các độ cao khác nhau.
D. Sự tái tổ hợp gen trong giảm phân.

11. Trong thành tựu chọn giống, tạo ra giống lúa chịu mặn là một ví dụ về:

A. Chỉ dựa vào chọn lọc tự nhiên.
B. Ứng dụng công nghệ gen để tạo ra giống có khả năng thích ứng với môi trường mặn.
C. Chỉ dựa vào lai hữu tính thông thường.
D. Khai thác hoàn toàn ưu thế lai.

12. Trong chọn giống cây trồng, phương pháp nuôi cấy mô có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

A. Tạo ra sự đa dạng di truyền cao trong quần thể.
B. Tạo ra số lượng lớn cây trồng đồng nhất về kiểu gen trong thời gian ngắn.
C. Chỉ có thể áp dụng với những loài cây có hạt dễ nảy mầm.
D. Không cần kiểm soát các yếu tố môi trường trong quá trình nhân giống.

13. Quá trình chọn lọc trong chọn giống cây trồng nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường sự đồng hợp tử cho tất cả các gen.
B. Loại bỏ các cá thể mang gen có hại và giữ lại các cá thể có kiểu gen mong muốn.
C. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể.
D. Tạo ra sự ngẫu phối hoàn toàn.

14. Ưu thế lai được giải thích chủ yếu dựa trên cơ sở nào sau đây?

A. Sự tương tác giữa các gen trong cùng một alen.
B. Sự dị hợp tử về gen, làm tăng khả năng biểu hiện của các gen có lợi.
C. Sự đồng hợp tử về gen, làm củng cố các gen trội có lợi.
D. Sự tác động mạnh mẽ của môi trường lên kiểu gen.

15. Trong công nghệ gen, enzyme nào có vai trò cắt DNA tại các vị trí nhận biết đặc hiệu?

A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Restriction endonuclease (enzyme cắt giới hạn)
D. DNA ligase

16. Sự khác biệt về màu sắc hoa của cùng một giống hoa có thể do yếu tố nào của môi trường gây ra?

A. Độ ẩm không khí
B. Ánh sáng mặt trời
C. Tốc độ gió
D. Áp suất khí quyển

17. Trong chọn giống vật nuôi, nếu muốn tạo ra một giống có khả năng kháng bệnh cao, người ta thường ưu tiên sử dụng phương pháp nào?

A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc cá thể dựa trên khả năng kháng bệnh và lai tạo các cá thể tốt.
C. Giao phối cận huyết với các cá thể có khả năng sinh sản cao.
D. Lai xa với các loài có họ hàng xa.

18. Chọn giống vật nuôi bằng phương pháp lai xa có mục đích chính là gì?

A. Tạo ra các giống có khả năng sinh sản cao hơn.
B. Tạo ra các giống có sức sống và khả năng chống chịu tốt hơn, hoặc tạo ra các giống mới.
C. Tăng cường khả năng đồng hợp tử trong quần thể.
D. Giảm thiểu hiện tượng thoái hóa do giao phối cận huyết.

19. Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất cho sự tác động của môi trường lên sự phát triển thể chất của con người?

A. Trẻ em sinh ra trong gia đình có bố mẹ cao thường có xu hướng cao hơn.
B. Trẻ em ở các vùng có chế độ dinh dưỡng tốt thường có thể trạng tốt hơn so với trẻ em ở vùng thiếu dinh dưỡng.
C. Sự giống nhau về màu mắt giữa hai anh em sinh đôi cùng trứng.
D. Khả năng mắc bệnh di truyền ở những người có kiểu gen nhất định.

20. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự phát triển giới tính của động vật?

A. Độ pH của đất
B. Chế độ chiếu sáng
C. Tốc độ gió
D. Áp suất khí quyển

21. Trong chọn giống cây trồng, kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng có ưu điểm gì so với lai hữu tính thông thường?

A. Tạo ra sự đa dạng di truyền cao hơn.
B. Khắc phục được rào cản sinh sản giữa các loài xa nhau.
C. Luôn tạo ra ưu thế lai cao.
D. Giảm thiểu ảnh hưởng của môi trường.

22. Yếu tố môi trường nào sau đây có khả năng làm thay đổi biểu hiện của kiểu gen, dẫn đến sự sai khác về kiểu hình giữa các cá thể có cùng kiểu gen?

A. Số lượng nhiễm sắc thể
B. Cấu trúc gen
C. Trình tự nucleotit trong gen
D. Chế độ dinh dưỡng

23. Chọn giống cây trồng bằng phương pháp lai hữu tính có mục đích chính là:

A. Tạo ra các cá thể đồng nhất về kiểu gen.
B. Tạo ra sự đa dạng di truyền và tổ hợp gen.
C. Chỉ nhân giống các đặc tính có sẵn.
D. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của môi trường.

24. Chọn giống vật nuôi bằng phương pháp giao phối cận huyết có tác dụng nào sau đây?

A. Tăng cường ưu thế lai.
B. Tăng cường đồng hợp tử về gen, làm xuất hiện các tính trạng xấu hoặc tốt.
C. Tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể.
D. Giảm khả năng biểu hiện của các gen lặn có hại.

25. Trong kỹ thuật chuyển gen, plasmit thường được sử dụng làm gì?

A. Chỉ thị phân tử để xác định gen mong muốn.
B. Chất xúc tác cho phản ứng nối gen.
C. Vector để mang gen cần chuyển vào tế bào nhận.
D. Nguồn cung cấp enzyme cắt giới hạn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

1. Hiện tượng biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện kiểu gen của cây trồng như thế nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

2. Trong chọn giống cây trồng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các giống có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn bằng cách chuyển gen từ loài khác có gen kháng bệnh mong muốn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

3. Trong chọn giống vật nuôi, phương pháp nào sau đây giúp tạo ra các giống mới có đặc điểm mong muốn bằng cách kết hợp các gen tốt từ hai hoặc nhiều giống thuần chủng khác nhau?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

4. Hiện tượng ưu thế lai biểu hiện rõ nhất ở thế hệ lai nào khi lai giữa hai dòng thuần chủng khác nhau?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xác định kiểu hình của một loài sinh vật?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

6. Trong chọn giống vật nuôi, phương pháp lai tạo giống mới thường dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

7. Thành tựu nổi bật của công nghệ sinh học trong chọn giống cây trồng là tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen (GMOs) có khả năng:

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

8. Chọn giống vật nuôi nhằm mục đích tăng sản lượng sữa ở bò sữa, người ta thường tập trung vào:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

9. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa kiểu gen và môi trường trong việc quy định kiểu hình?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

10. Hiện tượng nào sau đây cho thấy môi trường có thể tác động làm thay đổi mức độ biểu hiện của một kiểu gen?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

11. Trong thành tựu chọn giống, tạo ra giống lúa chịu mặn là một ví dụ về:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

12. Trong chọn giống cây trồng, phương pháp nuôi cấy mô có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

13. Quá trình chọn lọc trong chọn giống cây trồng nhằm mục đích gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

14. Ưu thế lai được giải thích chủ yếu dựa trên cơ sở nào sau đây?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

15. Trong công nghệ gen, enzyme nào có vai trò cắt DNA tại các vị trí nhận biết đặc hiệu?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

16. Sự khác biệt về màu sắc hoa của cùng một giống hoa có thể do yếu tố nào của môi trường gây ra?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

17. Trong chọn giống vật nuôi, nếu muốn tạo ra một giống có khả năng kháng bệnh cao, người ta thường ưu tiên sử dụng phương pháp nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

18. Chọn giống vật nuôi bằng phương pháp lai xa có mục đích chính là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

19. Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất cho sự tác động của môi trường lên sự phát triển thể chất của con người?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự phát triển giới tính của động vật?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

21. Trong chọn giống cây trồng, kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng có ưu điểm gì so với lai hữu tính thông thường?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố môi trường nào sau đây có khả năng làm thay đổi biểu hiện của kiểu gen, dẫn đến sự sai khác về kiểu hình giữa các cá thể có cùng kiểu gen?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

23. Chọn giống cây trồng bằng phương pháp lai hữu tính có mục đích chính là:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

24. Chọn giống vật nuôi bằng phương pháp giao phối cận huyết có tác dụng nào sau đây?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 16: Tương tác giữa kiểu gene với môi trường và thành tựu chọn giống

Tags: Bộ đề 1

25. Trong kỹ thuật chuyển gen, plasmit thường được sử dụng làm gì?