Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 22: Tiến hóa lớn và quá trình phát sinh chủng loại
1. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ mạnh mẽ học thuyết về nguồn gốc chung của các loài sinh vật?
A. Sự giống nhau về cấu trúc giải phẫu của các chi trên động vật có vú.
B. Sự thích nghi của các loài sinh vật với môi trường sống.
C. Sự đa dạng về hình thái của các loài chim ở quần đảo Galápagos.
D. Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật trên Trái Đất.
2. Trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất, kỷ nào được xem là kỷ nguyên của khủng long?
A. Kỷ Cambri
B. Kỷ Jura
C. Kỷ Đệ Tam
D. Kỷ Phấn Trắng
3. Hóa thạch nào sau đây được coi là bằng chứng quan trọng cho sự chuyển tiếp từ cá lên động vật có chân?
A. Ichthyostega
B. Archaeopteryx
C. Cá vây tay (Coelacanth)
D. Tyrannosaurus Rex
4. Trong lịch sử phát sinh sự sống, sự xuất hiện của quá trình hô hấp bằng oxi đã mang lại lợi ích gì?
A. Tăng hiệu quả quang hợp.
B. Tạo ra nhiều ATP hơn so với hô hấp kị khí.
C. Giảm sự tiêu thụ CO2.
D. Tăng cường quá trình phân giải protein.
5. Trong lịch sử tiến hóa, sự kiện nào đánh dấu sự chiếm lĩnh môi trường cạn của thực vật?
A. Sự xuất hiện của thực vật thủy sinh.
B. Sự phát triển của hệ mạch dẫn và lá chắn.
C. Sự tiến hóa của quá trình quang hợp.
D. Sự thích nghi với môi trường nước ngọt.
6. Sự di - nhập gen có xu hướng làm giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể bằng cách:
A. Tăng tần số alen mới trong quần thể.
B. Loại bỏ các alen có hại.
C. Làm đồng đều tần số alen giữa các quần thể.
D. Tăng cường chọn lọc tự nhiên.
7. Trong quá trình phát sinh sự sống, giả thuyết về mạng lưới trao đổi chất liên quan đến sự hình thành:
A. Các đại phân tử hữu cơ đơn giản.
B. Các bào quan.
C. Các hệ enzyme phức tạp.
D. Các chuỗi ADN.
8. Sự phát sinh chủng loại là quá trình:
A. Biến đổi của các cá thể trong một quần thể qua các thế hệ.
B. Hình thành các loài mới từ một loài gốc.
C. Sự thay đổi tần số alen trong quần thể.
D. Thích nghi của sinh vật với môi trường sống.
9. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về sự tiến hóa thích nghi theo hướng giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các loài?
A. Các loài chim ăn sâu có kích thước mỏ khác nhau.
B. Các loài cây có hoa màu sắc khác nhau.
C. Các loài cá sống cùng một hồ có tập tính ăn khác nhau.
D. Các loài cây có lá kích thước khác nhau.
10. Sự hình thành các loài sinh vật trên các đảo biệt lập thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nào?
A. Chọn lọc tự nhiên khắc nghiệt
B. Di - nhập gen với đất liền
C. Giao phối ngẫu nhiên với các loài khác
D. Cách li địa lý và chọn lọc tự nhiên
11. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của tiến hóa thích nghi?
A. Sự xuất hiện của các đột biến gen mới.
B. Sự di chuyển của các cá thể giữa các quần thể.
C. Sự phát triển của bộ lông dày ở động vật sống ở vùng lạnh.
D. Sự giao phối ngẫu nhiên trong quần thể.
12. Bằng chứng phôi sinh học cho thấy:
A. Các loài sinh vật có cấu tạo tế bào giống nhau.
B. Các loài sinh vật có chung một nguồn gốc.
C. Các loài sinh vật có chung một bộ gen.
D. Các loài sinh vật có chung một môi trường sống.
13. Loài nào sau đây được xem là một trong những loài động vật có xương sống đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất?
A. Cá
B. Lưỡng cư
C. Bò sát
D. Chim
14. Khi nói về tiến hóa của sự sống trên Trái Đất, sự kiện nào xảy ra sớm nhất?
A. Sự xuất hiện của động vật đa bào.
B. Sự xuất hiện của thực vật trên cạn.
C. Sự phát triển của các loài bò sát.
D. Sự xuất hiện của các loài chim.
15. Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình tiến hóa của sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là:
A. Sinh vật nhân thực tiến hóa chậm hơn.
B. Sinh vật nhân sơ có khả năng thích nghi cao hơn.
C. Sinh vật nhân thực có tổ chức phức tạp hơn và đa dạng hơn.
D. Sinh vật nhân sơ tiến hóa dựa trên chọn lọc tự nhiên, còn sinh vật nhân thực dựa trên đột biến.
16. Nếu hai quần thể sinh vật không còn khả năng giao phối với nhau và sinh con có khả năng sinh sản, thì hai quần thể đó được xem là:
A. Đang trong giai đoạn hình thành loài.
B. Đã cách li về mặt địa lý.
C. Đã cách li về mặt sinh sản.
D. Là cùng một loài.
17. Nhân tố nào sau đây không trực tiếp làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Di - nhập gen
18. Bằng chứng hóa thạch cho thấy loài vượn người hóa thạch nào có các đặc điểm chuyển tiếp giữa vượn và người, với bộ não lớn hơn vượn nhưng vẫn có khả năng leo trèo?
A. Australopithecus
B. Homo habilis
C. Homo erectus
D. Neanderthal
19. Tổ tiên chung của loài người và vượn người ngày nay thuộc nhóm sinh vật nào?
A. Động vật đơn bào
B. Động vật đa bào dạng túi
C. Động vật có dây sống
D. Động vật có vú
20. Loại bằng chứng nào sau đây cho thấy rõ nhất sự tiến hóa hội tụ?
A. Sự tương đồng về cấu trúc xương chi giữa người và tinh tinh.
B. Sự giống nhau về cấu tạo mắt giữa động vật có xương sống và động vật chân đầu.
C. Sự tương đồng về ADN giữa người và vượn người.
D. Sự hiện diện của các hóa thạch chuyển tiếp.
21. Khi nói về các yếu tố gây đột biến gen, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Tia tử ngoại chỉ gây đột biến gen mà không gây đột biến NST.
B. Các tác nhân hóa học như EMS, nitrơơ chỉ gây đột biến NST.
C. Các tác nhân vật lí như tia X, tia gamma có thể gây đột biến gen và đột biến NST.
D. Virus có khả năng gây đột biến gen nhưng không ảnh hưởng đến đột biến NST.
22. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự hình thành các loài mới?
A. Đột biến gen và đột biến NST
B. Di - nhập gen
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Chọn lọc tự nhiên và cách li sinh sản
23. Sự tiến hóa của các loài sinh vật trên Trái Đất diễn ra theo xu hướng chung là:
A. Từ đơn giản đến phức tạp, từ kém thích nghi đến thích nghi hơn.
B. Từ phức tạp đến đơn giản, từ thích nghi đến kém thích nghi.
C. Từ đơn giản đến phức tạp, từ thích nghi đến kém thích nghi.
D. Từ phức tạp đến đơn giản, từ kém thích nghi đến thích nghi hơn.
24. Bằng chứng sinh học phân tử ủng hộ mạnh mẽ học thuyết về nguồn gốc chung của sinh giới thông qua việc:
A. Sự giống nhau về cấu trúc tế bào.
B. Sự đa dạng về hình thái.
C. Sự tương đồng về mã di truyền và thành phần hóa học của ADN, protein.
D. Sự phân bố địa lý của các loài.
25. Trong quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất, giai đoạn nào được xem là bước ngoặt quan trọng nhất, đánh dấu sự xuất hiện của các sinh vật nhân thực?
A. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ từ các chất vô cơ.
B. Sự xuất hiện của các tế bào nhân sơ.
C. Sự xuất hiện của các tế bào nhân thực.
D. Sự tiến hóa của các loài động vật đa bào.