Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức bài 11: Quyền và nghĩa vụ của công dân trong học tập
1. Anh C đã bỏ học giữa chừng để đi làm kiếm tiền. Theo pháp luật, việc này có thể được xem là vi phạm nghĩa vụ nào của công dân trong học tập, nếu anh C còn trong độ tuổi quy định phải đi học?
A. Nghĩa vụ học tập.
B. Nghĩa vụ tôn trọng người khác.
C. Nghĩa vụ chấp hành nội quy.
D. Nghĩa vụ bảo vệ tài sản.
2. Việc công dân tích cực tham gia các hoạt động giáo dục cộng đồng, chia sẻ kiến thức với người khác thể hiện nghĩa vụ gì?
A. Nghĩa vụ đóng góp cho sự nghiệp giáo dục.
B. Nghĩa vụ học tập cá nhân.
C. Nghĩa vụ giữ gìn bí mật kiến thức.
D. Nghĩa vụ chỉ học những gì mình thích.
3. Anh E, một kỹ sư, đã tham gia các buổi tập huấn cập nhật công nghệ mới trong lĩnh vực của mình. Hành động này thể hiện nghĩa vụ gì của công dân trong học tập?
A. Nghĩa vụ học tập để nâng cao trình độ.
B. Nghĩa vụ học tập suốt đời.
C. Nghĩa vụ đóng góp cho sự phát triển khoa học.
D. Nghĩa vụ làm việc hiệu quả.
4. Anh A thường xuyên trao đổi, học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia và đồng nghiệp để nâng cao kỹ năng chuyên môn. Hành động của anh A thể hiện rõ nhất nghĩa vụ nào của công dân trong học tập?
A. Nghĩa vụ học tập để nâng cao trình độ.
B. Nghĩa vụ chấp hành nội quy, quy chế của nhà trường.
C. Nghĩa vụ bảo vệ tài sản của nhà trường.
D. Nghĩa vụ tôn trọng, đoàn kết với mọi người.
5. Việc nhà nước đầu tư xây dựng trường học, cung cấp sách giáo khoa và học bổng cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn thể hiện quyền nào của công dân?
A. Quyền được tạo điều kiện để học tập.
B. Quyền được lựa chọn cơ sở giáo dục.
C. Quyền được học suốt đời.
D. Quyền được bình đẳng trong học tập.
6. Chị M, một giáo viên, thường xuyên tham dự các buổi bồi dưỡng chuyên môn, đọc sách, báo về phương pháp giảng dạy mới. Hành động này của chị M thể hiện nghĩa vụ gì?
A. Nghĩa vụ học tập để nâng cao trình độ.
B. Nghĩa vụ học tập suốt đời.
C. Nghĩa vụ đóng góp cho ngành giáo dục.
D. Nghĩa vụ trau dồi đạo đức nghề nghiệp.
7. Việc công dân được tham gia các hoạt động nghiên cứu khoa học, sáng tạo trong học tập thể hiện rõ nhất quyền nào?
A. Quyền được phát triển năng lực, tư duy sáng tạo.
B. Quyền được lựa chọn ngành nghề.
C. Quyền được học thường xuyên.
D. Quyền được tạo điều kiện để học tập.
8. Việc công dân chủ động tìm kiếm và sử dụng các nguồn học liệu trực tuyến, sách báo, tạp chí để mở rộng kiến thức thể hiện rõ nhất quyền nào?
A. Quyền được học thường xuyên, học suốt đời.
B. Quyền được lựa chọn phương pháp học tập.
C. Quyền được tiếp cận thông tin.
D. Quyền được phát triển năng lực cá nhân.
9. Anh D thường xuyên tham gia các khóa học nâng cao nghiệp vụ do công ty tổ chức. Hành động này của anh D thể hiện nghĩa vụ gì?
A. Nghĩa vụ học tập để nâng cao trình độ.
B. Nghĩa vụ tuân thủ quy định của công ty.
C. Nghĩa vụ đóng góp vào sự phát triển của công ty.
D. Nghĩa vụ học tập suốt đời.
10. Trong quá trình học tập, công dân có nghĩa vụ nào đối với cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường?
A. Tôn trọng, kính trọng.
B. Yêu cầu phục vụ.
C. Chỉ làm việc khi được yêu cầu.
D. Chê bai và chỉ trích.
11. Việc công dân được tự do lựa chọn trường học, chương trình học phù hợp với năng lực và sở thích thể hiện rõ nhất quyền nào?
A. Quyền được lựa chọn cơ sở giáo dục và ngành nghề.
B. Quyền được học thường xuyên, học suốt đời.
C. Quyền được tạo điều kiện để học tập.
D. Quyền được bình đẳng trong học tập.
12. Pháp luật quy định quyền bình đẳng trong học tập có nghĩa là gì?
A. Mọi công dân đều có cơ hội học tập như nhau, không phân biệt giàu nghèo, dân tộc, tôn giáo, giới tính.
B. Tất cả mọi người đều phải học cùng một trường và chương trình.
C. Chỉ những người có năng khiếu mới được học.
D. Người nghèo sẽ được học miễn phí hoàn toàn.
13. Việc công dân được nhà nước và xã hội tạo điều kiện để học tập thể hiện quyền nào?
A. Quyền được tạo điều kiện để học tập.
B. Quyền được lựa chọn ngành nghề.
C. Quyền được học thường xuyên, học suốt đời.
D. Quyền được bình đẳng trong học tập.
14. Trong học tập, công dân có nghĩa vụ tôn trọng, đoàn kết với mọi người. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất nghĩa vụ này?
A. Giúp đỡ bạn bè gặp khó khăn trong học tập.
B. Chỉ học tập tốt phần của mình.
C. Tranh giành tài nguyên học tập.
D. Nói xấu và cô lập bạn bè.
15. Việc công dân có quyền được học tập tại bất kỳ đâu trên lãnh thổ Việt Nam, không phân biệt nơi cư trú, thể hiện quyền nào?
A. Quyền bình đẳng trong học tập.
B. Quyền được lựa chọn cơ sở giáo dục.
C. Quyền được tạo điều kiện để học tập.
D. Quyền được học thường xuyên.
16. Việc nhà trường tổ chức các buổi ngoại khóa, câu lạc bộ học thuật nhằm mục đích gì đối với quyền và nghĩa vụ của công dân trong học tập?
A. Tạo điều kiện thuận lợi để công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ học tập.
B. Hạn chế quyền tự do học tập của công dân.
C. Tăng cường sự kiểm soát đối với việc học tập của công dân.
D. Giảm bớt trách nhiệm của công dân trong học tập.
17. Theo quy định, học tập có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của mỗi cá nhân và xã hội?
A. Là phương tiện để nâng cao dân trí, trình độ chuyên môn, nghiệp vụ, phát triển khả năng sáng tạo, tư duy của con người.
B. Chỉ là phương tiện để có việc làm và thu nhập.
C. Chỉ là công cụ để đáp ứng nhu cầu xã hội.
D. Là yếu tố phụ thuộc vào điều kiện kinh tế.
18. Chị B là sinh viên năm cuối, chị đã tích cực tham gia các buổi hội thảo khoa học, nghiên cứu đề tài cùng giảng viên. Hành động này của chị B thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của quyền và nghĩa vụ công dân trong học tập?
A. Vừa thực hiện quyền được học tập, vừa thực hiện nghĩa vụ học tập.
B. Chỉ thực hiện quyền được học tập.
C. Chỉ thực hiện nghĩa vụ học tập.
D. Chỉ thực hiện quyền được lựa chọn cơ sở giáo dục.
19. Học sinh có nghĩa vụ gì trong việc bảo vệ cơ sở vật chất của nhà trường?
A. Không làm hư hỏng, giữ gìn và sử dụng tiết kiệm.
B. Chỉ sử dụng những gì cần thiết cho việc học.
C. Yêu cầu nhà trường sửa chữa ngay khi có hư hỏng nhỏ.
D. Báo cáo mọi hư hỏng, dù là nhỏ nhất.
20. Học tập suốt đời có ý nghĩa như thế nào đối với người lao động trong nền kinh tế thị trường?
A. Giúp họ cập nhật kiến thức, kỹ năng mới để thích ứng và cạnh tranh.
B. Chỉ cần thiết cho những người làm công việc nghiên cứu.
C. Là điều kiện bắt buộc để giữ việc làm.
D. Không có ý nghĩa nhiều nếu đã có bằng cấp.
21. Theo quy định của pháp luật, ai là người có trách nhiệm chính trong việc đảm bảo quyền và nghĩa vụ học tập của công dân?
A. Nhà nước.
B. Công dân.
C. Gia đình.
D. Cộng đồng.
22. Học sinh có nghĩa vụ gì đối với việc bảo vệ môi trường học tập?
A. Giữ gìn vệ sinh, bảo quản tài sản chung của nhà trường.
B. Chỉ tập trung vào việc học kiến thức.
C. Tham gia các hoạt động giải trí trong trường.
D. Yêu cầu nhà trường phải đảm bảo môi trường học tập.
23. Học sinh có nghĩa vụ gì đối với việc chấp hành nội quy, quy chế của nhà trường?
A. Thực hiện nghiêm túc các quy định đã đề ra.
B. Chỉ tuân theo những quy định mà mình cho là hợp lý.
C. Đóng góp ý kiến để thay đổi nội quy theo ý mình.
D. Phớt lờ những quy định không quan trọng.
24. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc công dân chủ động tìm hiểu, tiếp thu kiến thức mới từ nhiều nguồn khác nhau thể hiện quyền nào trong học tập?
A. Quyền được học thường xuyên, học suốt đời.
B. Quyền được tạo điều kiện để học tập.
C. Quyền được bình đẳng trong học tập.
D. Quyền được lựa chọn cơ sở giáo dục và ngành nghề.
25. Việc công dân có quyền được học tập không phân biệt giới tính thể hiện nội dung nào của quyền học tập?
A. Quyền bình đẳng trong học tập.
B. Quyền được tạo điều kiện để học tập.
C. Quyền được lựa chọn ngành nghề.
D. Quyền được học thường xuyên.