Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Kết nối tri thức bài 16: Diode, transistor và mạch tích hợp IC
1. Khi một diode bán dẫn bị hỏng và chập (short-circuit), điều gì thường xảy ra với mạch điện chứa nó?
A. Mạch hoạt động bình thường
B. Dòng điện qua mạch tăng đột ngột, có thể gây cháy nổ hoặc làm hỏng các linh kiện khác
C. Dòng điện qua mạch giảm xuống gần bằng không
D. Diode sẽ tự sửa chữa
2. Trong cấu tạo của diode bán dẫn, lớp bán dẫn loại nào chiếm phần lớn thể tích và thường được nối với cực âm của nguồn điện khi phân cực thuận?
A. Lớp bán dẫn loại P
B. Lớp bán dẫn loại N
C. Lớp bán dẫn loại P và N có thể tích bằng nhau
D. Lớp bán dẫn loại N chiếm phần lớn thể tích và nối với cực dương
3. Chức năng cơ bản của transistor trong mạch khuếch đại là gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu xoay chiều thành một chiều
B. Tăng biên độ của tín hiệu đầu vào
C. Lọc bỏ các tần số không mong muốn
D. Lưu trữ năng lượng điện
4. Trong ứng dụng làm công tắc điện tử, transistor hoạt động ở chế độ nào?
A. Chế độ khuếch đại
B. Chế độ bão hòa và chế độ cắt
C. Chế độ ngược
D. Chế độ phân cực thuận
5. Mối nối P-N trong diode bán dẫn là gì?
A. Sự tiếp giáp giữa hai lớp kim loại
B. Sự tiếp giáp giữa lớp bán dẫn loại P và lớp bán dẫn loại N
C. Một loại vật liệu cách điện
D. Một loại linh kiện cảm biến nhiệt độ
6. Mạch tích hợp (IC) là gì?
A. Một linh kiện điện tử đơn lẻ
B. Một tập hợp nhiều linh kiện điện tử được chế tạo trên một đế bán dẫn duy nhất
C. Một loại dây dẫn tín hiệu phức tạp
D. Một bộ nguồn có khả năng điều chỉnh
7. Loại transistor nào thường được sử dụng trong các bộ khuếch đại tín hiệu tần số cao do có đặc tính tần số tốt hơn?
A. Transistor lưỡng cực (BJT) loại PNP
B. Transistor trường (FET) loại JFET
C. Transistor trường (FET) loại MOSFET
D. Transistor trường (FET) loại MOSFET và một số loại BJT hiệu năng cao
8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của transistor?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Chuyển mạch điện tử
C. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều
D. Tạo dao động
9. Khi transistor được phân cực để hoạt động trong vùng khuếch đại, mối quan hệ giữa dòng điện Base và dòng điện Collector là gì?
A. Dòng điện Collector bằng dòng điện Base
B. Dòng điện Collector tỉ lệ thuận với dòng điện Base qua hệ số khuếch đại β
C. Dòng điện Collector tỉ lệ nghịch với dòng điện Base
D. Dòng điện Collector không phụ thuộc vào dòng điện Base
10. Trong một transistor lưỡng cực (BJT), cực nào có vai trò điều khiển dòng điện chạy giữa hai cực còn lại?
A. Cực Collector (C)
B. Cực Base (B)
C. Cực Emitter (E)
D. Cả ba cực đều có vai trò điều khiển như nhau
11. Trong các loại transistor trường (FET), loại nào có ưu điểm về tốc độ chuyển mạch cao và tiêu thụ công suất thấp, thường dùng trong các vi xử lý?
A. JFET (Junction Field-Effect Transistor)
B. MOSFET (Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect Transistor)
C. BJT (Bipolar Junction Transistor)
D. IGBT (Insulated-Gate Bipolar Transistor)
12. Transistor trường (FET) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để điều khiển dòng điện?
A. Điều khiển bằng dòng điện qua cực Gate
B. Điều khiển bằng điện áp đặt vào cực Gate
C. Điều khiển bằng nhiệt độ của mối nối
D. Điều khiển bằng ánh sáng chiếu vào
13. Cấu trúc của transistor lưỡng cực (BJT) bao gồm bao nhiêu lớp bán dẫn và bao nhiêu mối nối P-N?
A. Hai lớp bán dẫn, một mối nối P-N
B. Ba lớp bán dẫn (NPN hoặc PNP), hai mối nối P-N
C. Hai lớp bán dẫn, hai mối nối P-N
D. Ba lớp bán dẫn, một mối nối P-N
14. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của diode trong đời sống hàng ngày?
A. Lò vi sóng
B. Đèn LED (Light Emitting Diode)
C. Quạt điện
D. Máy tính bỏ túi
15. Trong mạch điện tử số, transistor thường được dùng để tạo ra các cổng logic như AND, OR, NOT. Điều này dựa trên chức năng nào của transistor?
A. Chỉnh lưu
B. Khuếch đại
C. Chuyển mạch (Switching)
D. Ổn áp
16. Mạch tích hợp (IC) có thể thực hiện các chức năng phức tạp như thế nào?
A. Bằng cách chỉ sử dụng một loại linh kiện duy nhất
B. Bằng cách tích hợp hàng triệu hoặc hàng tỷ transistor và các linh kiện khác trên một đế bán dẫn
C. Chỉ có thể thực hiện chức năng khuếch đại cơ bản
D. Yêu cầu kết nối với nhiều bộ chuyển đổi bên ngoài
17. Nếu cực Base của transistor NPN bị hở mạch (không kết nối), dòng điện Collector sẽ như thế nào?
A. Tăng lên rất lớn
B. Bằng không hoặc rất nhỏ (chế độ cắt)
C. Bằng dòng điện Emitter
D. Tăng gấp đôi dòng điện Base
18. Ưu điểm chính của việc sử dụng mạch tích hợp (IC) so với việc lắp ráp các linh kiện rời là gì?
A. Giá thành cao hơn và kích thước lớn hơn
B. Độ tin cậy thấp hơn và dễ sửa chữa hơn
C. Kích thước nhỏ gọn, độ tin cậy cao và khả năng hoạt động với tốc độ nhanh
D. Chỉ phù hợp với các mạch đơn giản
19. Diode bán dẫn có đặc tính volt-ampe như thế nào khi phân cực thuận?
A. Điện áp tăng tuyến tính với dòng điện ngay từ đầu
B. Điện áp ban đầu gần như không đổi cho đến khi đạt điện áp ngưỡng, sau đó tăng nhanh
C. Dòng điện gần như không đổi bất kể điện áp
D. Điện áp và dòng điện luôn bằng không
20. Diode cầu (Bridge rectifier) sử dụng bao nhiêu diode để chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều?
A. 1 diode
B. 2 diode
C. 4 diode
D. Tùy thuộc vào công suất
21. Trong sơ đồ chân của transistor, ký hiệu "B" thường đại diện cho cực nào?
A. Emitter
B. Collector
C. Base
D. Drain
22. So với transistor lưỡng cực (BJT), transistor trường (FET) có ưu điểm gì về trở kháng đầu vào?
A. Trở kháng đầu vào thấp hơn
B. Trở kháng đầu vào cao hơn nhiều
C. Trở kháng đầu vào tương đương
D. Trở kháng đầu vào không đáng kể
23. Khi diode hoạt động ở chế độ phân cực ngược, điều gì xảy ra với dòng điện chạy qua diode?
A. Dòng điện tăng lên đáng kể và làm diode nóng chảy
B. Dòng điện rất nhỏ, chỉ là dòng rò
C. Dòng điện bằng không tuyệt đối
D. Dòng điện chạy theo chiều ngược lại với phân cực thuận
24. Trong các ứng dụng của IC, bộ vi xử lý (CPU) là một ví dụ điển hình cho loại IC nào?
A. IC tuyến tính
B. IC số
C. IC tương tự
D. IC hỗn hợp
25. Diode Zener được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Chỉnh lưu dòng điện
B. Chống nhiễu tín hiệu
C. Ổn áp
D. Tạo dao động